Search and download songs: Zhuang Zui (装醉)
Search songs, artists or lyrics

Zhuang Zui (装醉) flac
Trương Huệ Muội. 2017. Chinese Pop - Rock. Album: Story Thief (偷故事的人).
Đâm (撞) flac
Tất Thư Tận. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Đâm (撞) (EP).
Collide (撞) flac
Rocket Girls. 2018. Chinese Pop - Rock.
Chạm (撞) flac
Hoả Tiễn Thiếu Nữ 101. 2018. Chinese Pop - Rock. Writer: Lý Thông;Nick Pyo;Kim Heeyoung;Yamy. Album: Chạm (撞).
Chạm (撞) flac
Hoả Tiễn Thiếu Nữ 101. 2018. Instrumental Chinese. Writer: Nick Pyo;Kim Heeyoung. Album: Chạm (撞).
Lật Tẩy (卸妆卸装) flac
Trần Lập Nông. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Hoàn Toàn Khác Biệt (格格不入).
Trang Chu (庄周) flac
Hoắc Tôn. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Trang Chu (庄周) ("Vương Giả Vinh Diệu" 王者荣耀 OST).
Yukigesho (雪化粧) flac
Đặng Lệ Quân. 1977. Japan Pop - Rock. Album: First Concert (Fasuto Konsato; ファースト コンサート).
Cổ Trang (古装) flac
Tư Cầm Cao Lệ. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: Tốt Hơn (更好).
投名状 (Instrumental) flac
Black Kirin. 2014. English Pop - Rock. Album: 投名状 (Single).
Hồng Trang (红妆) flac
Bài Cốt Giáo Chủ, papaw, Nam Kì 1111, Mr Ngư, Đàn Miên Hoa Đích GG. 2017. Chinese Pop - Rock. Album: Hồng Trang (红妆).
Hàn Trang (寒妆) flac
Triệu Phương Tịnh. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Hàn Trang (寒妆) (Single).
Giả Vờ (假装) flac
Zkaaai. 2021. Instrumental Chinese. Album: Giả Vờ (假装) (Single).
Chàng Sắc (撞色) flac
Diệp Lý. 2022. Instrumental Chinese. Album: Chàng Sắc (撞色) ("我叫刘金凤"Ta Là Lưu Kim Phượng - The Legendary Life Of Queen Lau OST) (Single).
Lỗ Mãng (莽撞) flac
Lâm Bảo Hinh. 2022. Instrumental Chinese. Album: Lỗ Mãng (莽撞) (Single).
Va Chạm (冲撞) flac
Tổ Hợp A Cát Thái. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Va Chạm (冲撞) (Single).
Giả Vờ (假装) flac
Lưu Đức Hoa. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Lưu Đức Hoa Và Những Ca Khúc Kinh Điển (历年经典主打歌).
Giả Vờ (假装) flac
Rain. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Người Tình Kim Cương OST (克拉恋人).
Tẩy Trang (卸妆) flac
Giang Thục Na. 2010. Chinese Pop - Rock. Writer: 方炯賓.
Yukigesho (雪化妆) flac
Đặng Lệ Quân. 1985. Japan Pop - Rock. Album: Đêm Hội Biểu Diễn NHK Gồm 2CD (NHK演唱会全记录2CD) (CD1).
Black Out (盛装) flac
Đoàn Nghệ Tuyền. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Black Out (盛装) (Single).
Nguỵ Trang (伪装) flac
Bàn Hổ. 2020. Instrumental Chinese. Album: Nguỵ Trang (伪装) (Single).
Giả Ngốc (装蒜) flac
Dương Bố Lạp Đức. 2022. Chinese Rap - HipHop. Album: Giả Ngốc (装蒜) (Single).
Trang Chu (庄周) flac
Hoắc Tôn. 2019. Instrumental Chinese. Album: Trang Chu (庄周) ("Vương Giả Vinh Diệu" 王者荣耀 OST).
Pretend (假装) flac
Lưu Đức Hoa. 2003. Chinese Pop - Rock. Album: The Best Of Andy Lau.
Mascara (烟熏妆) flac
Đặng Tử Kỳ. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Bách Biến Thiên Hậu (百变天后) CD1.
Yukigesho (雪化粧) flac
Đặng Lệ Quân. 1974. Japan Pop - Rock. Album: Phi Trường (空港).
Trạng Thái (状态) flac
Triệu Vy. 2004. Chinese Pop - Rock. Album: Phiêu (飘).
Giả Vờ (假装) flac
Zkaaai. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Giả Vờ (假装) (Single).
Hồng Trang (红妆) flac
Tình Tiểu Dao. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Hồng Trang (红妆) (Single).
Lỗ Mãng (莽撞) flac
Lâm Bảo Hinh. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Lỗ Mãng (莽撞) (Single).
Giả Vờ (假装) flac
Tình Tiểu Dao. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Giả Vờ (假装) (Single).
Hồng Trang (红妆) flac
Tình Tiểu Dao. 2022. Instrumental Chinese. Album: Hồng Trang (红妆) (Single).
Giả Vờ (假装) flac
Tình Tiểu Dao. 2022. Instrumental Chinese. Album: Giả Vờ (假装) (Single).
Trang Điểm (仿妆) flac
Lục Tam Tam. 2022. Instrumental Chinese. Album: Trang Điểm (仿妆) (Single).
Mascara (煙燻妝) flac
G.E.M.. 2013. Chinese Pop - Rock. Album: The Best Of 2008-2012 (Second Version) (CD1).
Yukigesho (雪化粧) flac
Đặng Lệ Quân. 1980. Japan Pop - Rock. Album: Ni(Anata) / Magokoro.
Hồng Trang (红妆) flac
Cách Cách. 2013. Chinese Pop - Rock. Album: 草原上的月光.
Hoá Trang (補妝) flac
Đồng Khả Khả. Chinese Pop - Rock.
假裝有你 flac
张信哲 (Trương Tín Thiết). 1995. Chinese Pop - Rock. Writer: 鄔裕康. Album: 宽容 (Khoan Dung).
Nguỵ Trang (伪装) flac
Bàn Hổ. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Nguỵ Trang (伪装) (Single).
Trang Sắc (装色) flac
Uông Tiểu Mẫn. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Cá Sợ Nước (怕水的鱼) (EP).
Hồng Trang (红妆) flac
Tình Tiểu Dao. 2022. Instrumental Chinese. Album: Hồng Trang (红妆) (Single).
Va Chạm (冲撞) flac
Tổ Hợp A Cát Thái. 2022. Instrumental Chinese. Album: Va Chạm (冲撞) (Single).
雪化粧 flac
Teresa Teng. 2004. Japan Pop - Rock. Album: [Teresa Teng] Complete Singles Box - CD1 (1974~1978).
Zhuang Tai Qiu Si flac
Chen Yue. 2005. Instrumental Chinese. Album: Xiao & Piano DSD.
Yukigesho (雪化粧) flac
Đặng Lệ Quân. 1975. Japan Pop - Rock. Album: Passengers At Night/Life Of A Woman (夜の乗客/女の生きがい).
Giả Vờ (假装) flac
Rain. 2015. Instrumental Chinese. Album: Người Tình Kim Cương OST (克拉恋人).
Yuugeshou (夕化粧) flac
Various Artists. 2009. Instrumental Japanese. Album: Mashiro-iro Symphony: Love Is Pure White CD2.