×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Zi Dupa Zi, Noapte De Noapte
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
292
Tư Cách (资格)
flac
Tô Tinh Tiệp.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tư Cách (资格) (Single).
Jiyugaoka (自由が丘)
flac
Yu Takahashi.
2020.
Japan
Pop - Rock.
Album: Personality.
Tự Do (自由)
flac
Bát Tam Yêu.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Rolling Stones 40 - 40 Group Fight Classic (滚石40 滚石撞乐队 40团拼经典).
Xứng Đáng Để Yêu Một Đời (值得一辈子去爱)
flac
Diệp Tử.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mỗi Người Một Ca Khúc Thành Danh - Giọng Nữ Nổi Tiếng (一人一首成名曲(发烧女人).
Sinh Ra Để Tự Do Để Yêu (天生爱自由)
flac
Dương Khôn.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Pei Yu;Lưu Phượng Dao.
Album: Sinh Ra Để Tự Do Để Yêu (天生爱自由) (Single).
Lãnh Địa Tự Do Của Tình Yêu (爱的自由领地)
flac
Thiên Lăng An Thiển.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Lãnh Địa Tự Do Của Tình Yêu (爱的自由领地) (Single).
Tự Tiêu Khiển (自娱自乐)
flac
Kim Chí Văn.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tự Tiêu Khiển (自娱自乐) (Single).
Tự Tiêu Khiển (自娱自乐)
flac
Đại Thần Tuệ.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tân Radio Của Đại Thần Tuệ (大神慧的新电台) (EP).
Thái Tử (太子)
flac
Hy Qua Âm Nhạc.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Hạc Lệ Hoa Đình (鹤唳华亭 电视剧原声专辑) (OST).
Xích Tử (赤子)
flac
Vu Bân.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trần Tình Lệnh OST (陈情令 国风音乐专辑).
Dã Tử (野子)
flac
Tô Vận Doanh.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Sing My Song Season 2: Thập Đại Kim Khúc (十大金曲).
Quân Cờ (棋子)
flac
Vương Phi.
2000.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Người Phụ Nữ Của Thế Kỷ (Shi Ji Nu Ren; 世纪女人) (CD2).
Chị Em (姊妹)
flac
Dương Thiên Hoa.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 101 Your Favourite Chinese Love Song (广东经典101最爱恋曲) CD6.
Quân Cờ (棋子)
flac
Vương Phi.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Năm Tháng Vội Vã (匆匆那年).
Freedom (自由)
flac
12 Girls.
2005.
Japan
Pop - Rock.
Album: Journey To Silk Road Concert (CD 2).
Tự Do (自由)
flac
Đinh Đang.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bỏ Nhà Ra Đi (离家出走).
Cha Con (父子)
flac
Lý Khắc Cần.
2007.
Chinese
Pop - Rock.
Album: My Cup Of Tea.
Tuỳ Ý (自便)
flac
Vương Phi.
1997.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tuỳ Ý (自便).
Tự Do (自由)
flac
Trương Vũ.
1995.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Một Lời Khó Nói Hết (Can't Say In A Word; 一言难尽).
The Seed (种子)
flac
Daveed.
2002.
Instrumental
English.
Album: Don't Be Sad.
Hazy Child (かすむ子)
flac
Paniyolo.
2012.
Instrumental
Japanese.
Album: Hi To Te Ma.
Tự Ti (自卑)
flac
Lê Thuỵ Ân.
1997.
Chinese
Pop - Rock.
Tự Do (自由)
flac
Lý Tâm Khiết.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tân Nữ Nhân Đài Loan (新台灣女人).
Bản Thân (自己)
flac
Coco Lee.
1998.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Live Concert.
Quân Cờ (棋子)
flac
Vương Phi.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bầu Trời (Sky; 天空) (Japanese Edition).
Bóng Dáng (影子)
flac
Vương Phi.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bầu Trời (Sky; 天空) (German Edition).
Babes (大头仔)
flac
Từ Giai Oánh.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Album: The Inner Me (心里学).
Furiko (振り子)
flac
Uru.
2020.
Japan
Pop - Rock.
Album: Break / Furiko (振り子) (EP).
双子情歌
flac
Dung Tổ Nhi.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: hopelessly romantic/all delicious collection.
Tự Y (自医)
flac
Nhậm Nhiên.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tự Y (自医) (EP).
Tự Tỉnh (自省)
flac
Hà Huyền.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 10 Năm 3 Tháng 30 Ngày OST (十年三月三十日 电视剧原声).
Tự Lành (自愈)
flac
Mục Triết Hi.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Tự Lành (自愈) (Single).
Hạt Giống (种子)
flac
Dịch Dương Thiên Tỷ.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hạt Giống (种子) (Single).
Tử Anh (紫英)
flac
Côn Ngọc.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tử Anh (紫英) (Single).
Cao Bồi (牛仔)
flac
Thẩm Dĩ Thành.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Người Chơi (玩家).
Cái Bóng (影子)
flac
h3R3.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cố Sự Thương Phố · Thượng (故事商铺·上) (EP).
Tự Tỉnh (自省)
flac
Hà Huyền.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: 10 Năm 3 Tháng 30 Ngày OST (十年三月三十日 电视剧原声).
Otogizoushi (伽草子)
flac
Takuro Yoshida.
2006.
Japan
Pop - Rock.
Album: Folk Utanenkan 1973.
Lightning (紫電)
flac
Tokyo Incidents.
2021.
Japan
Pop - Rock.
Album: Music (音楽).
Koshien (甲子園)
flac
Fukuyama Masaharu.
2020.
Japan
Pop - Rock.
Album: Akira.
Cam (橙子)
flac
Bàng Ninh.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Cam (橙子) (Single).
Zuoziji de Zhuzai (做自己的主宰) / Team G
flac
GNZ48.
2016.
Chinese
Pop - Rock.
Album: YOU DON'T KNOW ME (你所不知道的我).
Tên Của Em Họ Của Anh (你的名字 我的姓氏)
flac
Trương Học Hữu.
2000.
Chinese
Pop - Rock.
Album: A Wonderful Music Journey (CD1).
Người Đáng Để Yêu Cả Đời (值得一輩子去愛)
flac
Kỷ Như Cảnh.
2004.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mỗi Người Một Khúc Thành Danh (一人一首成名曲) CD8.
Chính Mình (自己)
flac
Tử Ninh (Hỏa Tiễn Thiếu Nữ 101).
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lập Phong (立风).
Độc Thoại (自语)
flac
Trương Bích Thần.
2016.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Phan Vân An;Địch Địch;Tất Kiến Thịnh.
Album: Hướng Đến Đêm Thâu Từ Bình Minh (开往早晨的午夜).
Idol Maruko (アイドルまる子)
flac
Tarako.
1991.
Japan
Pop - Rock.
Album: Chibi Maruko-chan Original Movie '90-'91 Soundtrack.
Quân Cờ (棋子)
flac
Various Artists.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lời Tâm Tình - Tình Khúc Song Ca (情话 ·HIFI 对唱).
Quân Cờ (棋子)
flac
Vương Phi.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bầu Trời (Sky; 天空) (Limited Edition).
Ích Kỷ (自私)
flac
Huyên Huyên.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Chất Của Riêng Tôi (这才像我).
«
3
4
5
6
7
»