Search and download songs: Zi Dupa Zi, Noapte De Noapte
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 301

Tư Cách (资格) flac
Tô Tinh Tiệp. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Tư Cách (资格) (Single).
Jiyugaoka (自由が丘) flac
Yu Takahashi. 2020. Japan Pop - Rock. Album: Personality.
Tự Do (自由) flac
Bát Tam Yêu. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Rolling Stones 40 - 40 Group Fight Classic (滚石40 滚石撞乐队 40团拼经典).
Tự Tiêu Khiển (自娱自乐) flac
Kim Chí Văn. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Tự Tiêu Khiển (自娱自乐) (Single).
Tự Tiêu Khiển (自娱自乐) flac
Đại Thần Tuệ. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Tân Radio Của Đại Thần Tuệ (大神慧的新电台) (EP).
Xứng Đáng Để Yêu Một Đời (值得一辈子去爱) flac
Diệp Tử. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: Mỗi Người Một Ca Khúc Thành Danh - Giọng Nữ Nổi Tiếng (一人一首成名曲(发烧女人).
Sinh Ra Để Tự Do Để Yêu (天生爱自由) flac
Dương Khôn. 2020. Chinese Pop - Rock. Writer: Pei Yu;Lưu Phượng Dao. Album: Sinh Ra Để Tự Do Để Yêu (天生爱自由) (Single).
Lãnh Địa Tự Do Của Tình Yêu (爱的自由领地) flac
Thiên Lăng An Thiển. 2021. Instrumental Chinese. Album: Lãnh Địa Tự Do Của Tình Yêu (爱的自由领地) (Single).
Thái Tử (太子) flac
Hy Qua Âm Nhạc. 2020. Instrumental Chinese. Album: Hạc Lệ Hoa Đình (鹤唳华亭 电视剧原声专辑) (OST).
Xích Tử (赤子) flac
Vu Bân. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Trần Tình Lệnh OST (陈情令 国风音乐专辑).
Dã Tử (野子) flac
Tô Vận Doanh. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Sing My Song Season 2: Thập Đại Kim Khúc (十大金曲).
Quân Cờ (棋子) flac
Vương Phi. 2000. Chinese Pop - Rock. Album: Người Phụ Nữ Của Thế Kỷ (Shi Ji Nu Ren; 世纪女人) (CD2).
Chị Em (姊妹) flac
Dương Thiên Hoa. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: 101 Your Favourite Chinese Love Song (广东经典101最爱恋曲) CD6.
Quân Cờ (棋子) flac
Vương Phi. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Năm Tháng Vội Vã (匆匆那年).
Freedom (自由) flac
12 Girls. 2005. Japan Pop - Rock. Album: Journey To Silk Road Concert (CD 2).
Tự Do (自由) flac
Đinh Đang. Chinese Pop - Rock. Album: Bỏ Nhà Ra Đi (离家出走).
Cha Con (父子) flac
Lý Khắc Cần. 2007. Chinese Pop - Rock. Album: My Cup Of Tea.
Tuỳ Ý (自便) flac
Vương Phi. 1997. Chinese Pop - Rock. Album: Tuỳ Ý (自便).
Tự Do (自由) flac
Trương Vũ. 1995. Chinese Pop - Rock. Album: Một Lời Khó Nói Hết (Can't Say In A Word; 一言难尽).
The Seed (种子) flac
Daveed. 2002. Instrumental English. Album: Don't Be Sad.
Hazy Child (かすむ子) flac
Paniyolo. 2012. Instrumental Japanese. Album: Hi To Te Ma.
Tự Ti (自卑) flac
Lê Thuỵ Ân. 1997. Chinese Pop - Rock.
Tự Do (自由) flac
Lý Tâm Khiết. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Tân Nữ Nhân Đài Loan (新台灣女人).
Bản Thân (自己) flac
Coco Lee. 1998. Chinese Pop - Rock. Album: Live Concert.
Quân Cờ (棋子) flac
Vương Phi. Chinese Pop - Rock. Album: Bầu Trời (Sky; 天空) (Japanese Edition).
Bóng Dáng (影子) flac
Vương Phi. Chinese Pop - Rock. Album: Bầu Trời (Sky; 天空) (German Edition).
Babes (大头仔) flac
Từ Giai Oánh. 2017. Chinese Pop - Rock. Album: The Inner Me (心里学).
Furiko (振り子) flac
Uru. 2020. Japan Pop - Rock. Album: Break / Furiko (振り子) (EP).
双子情歌 flac
Dung Tổ Nhi. 2013. Chinese Pop - Rock. Album: hopelessly romantic/all delicious collection.
Tự Y (自医) flac
Nhậm Nhiên. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Tự Y (自医) (EP).
Tự Tỉnh (自省) flac
Hà Huyền. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: 10 Năm 3 Tháng 30 Ngày OST (十年三月三十日 电视剧原声).
Tự Lành (自愈) flac
Mục Triết Hi. 2021. Instrumental Chinese. Album: Tự Lành (自愈) (Single).
Hạt Giống (种子) flac
Dịch Dương Thiên Tỷ. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Hạt Giống (种子) (Single).
Tử Anh (紫英) flac
Côn Ngọc. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Tử Anh (紫英) (Single).
Cao Bồi (牛仔) flac
Thẩm Dĩ Thành. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Người Chơi (玩家).
Cái Bóng (影子) flac
h3R3. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Cố Sự Thương Phố · Thượng (故事商铺·上) (EP).
Tự Tỉnh (自省) flac
Hà Huyền. 2019. Instrumental Chinese. Album: 10 Năm 3 Tháng 30 Ngày OST (十年三月三十日 电视剧原声).
Otogizoushi (伽草子) flac
Takuro Yoshida. 2006. Japan Pop - Rock. Album: Folk Utanenkan 1973.
Lightning (紫電) flac
Tokyo Incidents. 2021. Japan Pop - Rock. Album: Music (音楽).
Koshien (甲子園) flac
Fukuyama Masaharu. 2020. Japan Pop - Rock. Album: Akira.
Cam (橙子) flac
Bàng Ninh. 2022. Instrumental Chinese. Album: Cam (橙子) (Single).
Zuoziji de Zhuzai (做自己的主宰) / Team G flac
GNZ48. 2016. Chinese Pop - Rock. Album: YOU DON'T KNOW ME (你所不知道的我).
Tên Của Em Họ Của Anh (你的名字 我的姓氏) flac
Trương Học Hữu. 2000. Chinese Pop - Rock. Album: A Wonderful Music Journey (CD1).
Người Đáng Để Yêu Cả Đời (值得一輩子去愛) flac
Kỷ Như Cảnh. 2004. Chinese Pop - Rock. Album: Mỗi Người Một Khúc Thành Danh (一人一首成名曲) CD8.
Chính Mình (自己) flac
Tử Ninh (Hỏa Tiễn Thiếu Nữ 101). 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Lập Phong (立风).
Độc Thoại (自语) flac
Trương Bích Thần. 2016. Chinese Pop - Rock. Writer: Phan Vân An;Địch Địch;Tất Kiến Thịnh. Album: Hướng Đến Đêm Thâu Từ Bình Minh (开往早晨的午夜).
Idol Maruko (アイドルまる子) flac
Tarako. 1991. Japan Pop - Rock. Album: Chibi Maruko-chan Original Movie '90-'91 Soundtrack.
Quân Cờ (棋子) flac
Various Artists. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Lời Tâm Tình - Tình Khúc Song Ca (情话 ·HIFI 对唱).
Quân Cờ (棋子) flac
Vương Phi. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: Bầu Trời (Sky; 天空) (Limited Edition).