Search and download songs: Zi Dupa Zi, Noapte De Noapte
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 301

Mũ Của Chaplin (卓别林的帽子) flac
Bồ Dập Tinh. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Mũ Của Chaplin (卓别林的帽子) (Single).
Gió Từ Biển (来自海上的风) flac
Nhất Chỉ Bạch Dương. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Gió Từ Biển (来自海上的风) (Single).
Bóng Dáng Vô Hình (隐身的影子) flac
Đinh Phù Ni. 2022. Instrumental Chinese. Album: Bóng Dáng Vô Hình (隐身的影子) (Single).
Nửa Kia Của Mình (另一半的自己) flac
Chung Sở Hy. 2021. Instrumental Chinese. Album: Nửa Kia Của Mình (另一半的自己) ("八月未央"Bát Nguyệt Vị Ương - August Never Ends OST) (Single).
An Nhiên Tự Đắc (安然自得) flac
Phan Gia Lệ. 2022. Instrumental Chinese. Album: An Nhiên Tự Đắc (安然自得) (Single).
Trẻ Em Vùng Cao (高原的孩子) flac
Vân Đoá. 2022. Instrumental Chinese. Album: Trẻ Em Vùng Cao (高原的孩子) (Single).
Thấu Hiểu Chính Mình (懂得自己) flac
Dương Thừa Lâm. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Song Thừa Hí (A Tale Of Two Rainie; 雙丞戲).
The Childs Dream Cottage (山寨孩子的梦) flac
Rong Zheng. 2005. Instrumental Chinese. Album: Chinese Bamboo Flute.
Đứa Trẻ Thân Yêu (亲爱的孩子) flac
Tôn Nam. 2017. Chinese Pop - Rock. Writer: Tôn Nam. Album: Đứa Trẻ Thân Yêu (亲爱的孩子).
Đôi Mắt Trẻ Con (孩子的眼睛) flac
Trương Lương Dĩnh. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: Trương Lương Dĩnh@Âm Nhạc (Jane@Music; 张靓颖@音乐).
Tư Cách Yêu Tôi (爱我的资格) flac
S.H.E. 2003. Chinese Pop - Rock. Album: Together.
Đàn Ông Đích Thật (真的汉子) flac
Lâm Tử Trường. 1995. Chinese Pop - Rock. Album: Tường Trình 20 Năm (祥情廿载) (Disc 2).
Đứa Con Phương Xa (远方的孩子) flac
Hàn Hồng. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Một Mình (一个人) - Ep.
Tư Cách Yêu Tôi (爱我的资格) flac
S.H.E. 2002. Chinese Pop - Rock. Album: Youth Society (青春株式会社).
Cyclists Days (骑单车的日子) flac
Hồ Ca. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: Blue Ray (蓝光).
Tên Của Con Gái (女人的名字) flac
Châu Hoa Kiện. 1996. Chinese Pop - Rock. Album: Ánh Sáng Tình Yêu (爱的光).
Trái Cam Mùa Đông (冬天的桔子) flac
Trác Văn Huyên. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: 1 + 1 Play N Fun (CD2).
Sự Ích Kỷ Của trái Tim (自私的心) flac
Quảng Mỹ Vân. 1993. Chinese Pop - Rock. Album: Vết Son Môi (唇印).
Bài Ca Cho Chính Mình (給自己的歌) flac
Superband Tung Quán Tuyến. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: Nam Xuống Đường Tàu (南下专线).
Tấm Gương Của Người (你的镜子) flac
Trương Lỗi. 2018. Instrumental Chinese. Album: Vũ Động Càn Khôn OST (武动乾坤 电视原声大碟).
Dáng Vẻ Của Cô Ấy (她的样子) flac
Hồ Tạp Tạp. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Dáng Vẻ Của Cô Ấy (她的样子) (Single).
Children On The Street (街上的孩子) flac
Hắc Nhân Lý Quỳ Noisemakers. 2021. Chinese Rap - HipHop. Album: Children On The Street (街上的孩子) (Single).
一起走過的日子; Tình Nhạt Phai flac
Quang Vinh. Chinese Pop - Rock.
Jitensha No Bell De Tsutaetai (自転車のベルで伝えたい) flac
SKE48. 2021. Japan Pop - Rock. Album: Anogoro No Kimi O Mitsuketa (あの頃の君を見つけた) (Special Edition).
Tư Cách Yêu Tôi (爱我的资格) flac
May Mai Mai. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Tư Cách Yêu Tôi (爱我的资格) (Single).
Gió Từ Biển (来自海上的风) flac
Nhất Chỉ Bạch Dương. 2022. Instrumental Chinese. Album: Gió Từ Biển (来自海上的风) (Single).
Thiên Thần Của Riêng Mình (自己的天使) flac
Triệu Chiếu. 2022. Instrumental Chinese. Album: Thiên Thần Của Riêng Mình (自己的天使) (Single).
Thiên Thần Của Riêng Mình (自己的天使) flac
Triệu Chiếu. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Thiên Thần Của Riêng Mình (自己的天使) (Single).
Thiên Tự Đệ Nhất Hào (天字第一号) flac
Lạc Thiếu Gia. 2022. Instrumental Chinese. Album: Thiên Tự Đệ Nhất Hào (天字第一号) (Single).
Hạt Giống Muộn Màng (晚来的种子) flac
Mạc Hàn. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Hạt Giống Muộn Màng (晚来的种子) (Single).
The Day Without A Cigarette (Mei You Yan Chou De Ri Zi; 沒有煙抽的日子) flac
Trương Huệ Muội. 1997. Chinese Pop - Rock. Album: A-mei Live In Concert 1998 Prelude (妹力四射演唱會提前先聽版).
做自己的光,不需要太亮 flac
孟宇. English Pop - Rock.
Dáng Vẻ Của Em (你的样子) flac
Lâm Chí Huyền. 2000. Chinese Pop - Rock. Album: Người Đàn Ông Của Thế Kỷ (Shi Ji Nan Ren; 世纪男人) (CD2).
Đàn Ông Đích Thực (真的汉子) flac
Lâm Tử Tường. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Lạc Lối Ở Hongkong OST.
Tìm Tên Em (搜寻你的名字) flac
Phiền Phàm. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: Anh Muốn Hét Lớn Nói Cho Em Biết (我想大声告诉你).
Lý Do Cô Đơn (寂寞的自由) flac
Various Artists. 2012. Chinese Pop - Rock. Album: Lặng Nghe Trái Tim Phụ Nữ (静听女人心) (CD1).
Tâm Tình Kẻ Lãng Tử (浪子的心情) flac
Lâm Chính Hoa. 1996. Instrumental Chinese. Album: Hát Đối Thâm Tình (深情对唱).
Flying Officer (自在的上班族) flac
Various Artists. 2003. Instrumental Chinese. Album: Thiên Hạ Đệ Nhất Ocarina (天下第一陶笛) (CD2).
Bầu Trời Trẻ Thơ (孩子的天空) flac
F.I.R. 2013. Chinese Pop - Rock. Album: Better Life.
The Last Waltz (最后的华尔兹) flac
Bandari. 2005. Instrumental Chinese. Album: Original Nature Pure Tour - CD3 Spray.
Tự Tại Thiếu Niên (自在的少年) flac
Yếu Bất Yếu Mãi Thái. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Tự Tại Thiếu Niên (自在的少年).
The Spy's Name (间谍的名字) flac
Night Keepers. 2016. Chinese Pop - Rock. Album: Nightland (永夜岛).
Tự Do Đạp Gió (破风的自由) flac
Chu Tinh Kiệt. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Tự Do Đạp Gió (破风的自由) ("拾光里的我们"Quãng Thời Gian Tươi Đẹp Của Chúng Ta OST) (Single).
Đàn Ông Thực Sự (真的汉子) (Live) flac
Hồ Hạ. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Trung Quốc Mộng Chi Thanh 3 · Our Song Tập 2 (中国梦之声·我们的歌第三季 第2期).
Bóng Dáng Sau Lưng (背后的影子) flac
A Vân Ca. 2021. Instrumental Chinese. Album: Kẻ Phản Nghịch (叛逆者 电视剧影视原声带) (OST).
Gặp Được Nữ Đệ Tử (遇见女弟子) flac
Trương Nguyệt. 2021. Instrumental Chinese. Album: Quốc Tử Giám Có Một Nữ Đệ Tử (国子监来了个女弟子 网剧原声带) (OST).
Cái Bóng Của Em (你的影子) flac
Cao Gia Lãng. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Tháp Thông Thiên - Babel (2022) (通天塔 影视剧原声带) (OST).
Linh Đích Tư Thái (羚的姿态) flac
Chung Thanh. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Linh (零) (Tìm Kiếm Linh Thiếu Nữ / 寻找羚少女Chapter.1).
Ánh Nhìn Của Cô Ấy (她的样子) flac
Thiên Không Chi Thành Âm Nhạc. 2020. Instrumental Chinese. Album: Nếu Không Nhớ Được Thanh Âm Ấy (如果声音不记得 电影原声带) (OST).