×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Zi Dupa Zi, Noapte De Noapte
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
292
Mũ Của Chaplin (卓别林的帽子)
flac
Bồ Dập Tinh.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mũ Của Chaplin (卓别林的帽子) (Single).
Gió Từ Biển (来自海上的风)
flac
Nhất Chỉ Bạch Dương.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Gió Từ Biển (来自海上的风) (Single).
Bóng Dáng Vô Hình (隐身的影子)
flac
Đinh Phù Ni.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Bóng Dáng Vô Hình (隐身的影子) (Single).
Nửa Kia Của Mình (另一半的自己)
flac
Chung Sở Hy.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Nửa Kia Của Mình (另一半的自己) ("八月未央"Bát Nguyệt Vị Ương - August Never Ends OST) (Single).
An Nhiên Tự Đắc (安然自得)
flac
Phan Gia Lệ.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: An Nhiên Tự Đắc (安然自得) (Single).
Trẻ Em Vùng Cao (高原的孩子)
flac
Vân Đoá.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Trẻ Em Vùng Cao (高原的孩子) (Single).
Thấu Hiểu Chính Mình (懂得自己)
flac
Dương Thừa Lâm.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Song Thừa Hí (A Tale Of Two Rainie; 雙丞戲).
The Childs Dream Cottage (山寨孩子的梦)
flac
Rong Zheng.
2005.
Instrumental
Chinese.
Album: Chinese Bamboo Flute.
Đứa Trẻ Thân Yêu (亲爱的孩子)
flac
Tôn Nam.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Tôn Nam.
Album: Đứa Trẻ Thân Yêu (亲爱的孩子).
Đôi Mắt Trẻ Con (孩子的眼睛)
flac
Trương Lương Dĩnh.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trương Lương Dĩnh@Âm Nhạc (Jane@Music; 张靓颖@音乐).
Tư Cách Yêu Tôi (爱我的资格)
flac
S.H.E.
2003.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Together.
Đàn Ông Đích Thật (真的汉子)
flac
Lâm Tử Trường.
1995.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tường Trình 20 Năm (祥情廿载) (Disc 2).
Đứa Con Phương Xa (远方的孩子)
flac
Hàn Hồng.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Một Mình (一个人) - Ep.
Tư Cách Yêu Tôi (爱我的资格)
flac
S.H.E.
2002.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Youth Society (青春株式会社).
Cyclists Days (骑单车的日子)
flac
Hồ Ca.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Blue Ray (蓝光).
Tên Của Con Gái (女人的名字)
flac
Châu Hoa Kiện.
1996.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ánh Sáng Tình Yêu (爱的光).
Trái Cam Mùa Đông (冬天的桔子)
flac
Trác Văn Huyên.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 1 + 1 Play N Fun (CD2).
Sự Ích Kỷ Của trái Tim (自私的心)
flac
Quảng Mỹ Vân.
1993.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Vết Son Môi (唇印).
Bài Ca Cho Chính Mình (給自己的歌)
flac
Superband Tung Quán Tuyến.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nam Xuống Đường Tàu (南下专线).
Tấm Gương Của Người (你的镜子)
flac
Trương Lỗi.
2018.
Instrumental
Chinese.
Album: Vũ Động Càn Khôn OST (武动乾坤 电视原声大碟).
Dáng Vẻ Của Cô Ấy (她的样子)
flac
Hồ Tạp Tạp.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Dáng Vẻ Của Cô Ấy (她的样子) (Single).
Children On The Street (街上的孩子)
flac
Hắc Nhân Lý Quỳ Noisemakers.
2021.
Chinese
Rap - HipHop.
Album: Children On The Street (街上的孩子) (Single).
一起走過的日子; Tình Nhạt Phai
flac
Quang Vinh.
Chinese
Pop - Rock.
Jitensha No Bell De Tsutaetai (自転車のベルで伝えたい)
flac
SKE48.
2021.
Japan
Pop - Rock.
Album: Anogoro No Kimi O Mitsuketa (あの頃の君を見つけた) (Special Edition).
Tư Cách Yêu Tôi (爱我的资格)
flac
May Mai Mai.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tư Cách Yêu Tôi (爱我的资格) (Single).
Gió Từ Biển (来自海上的风)
flac
Nhất Chỉ Bạch Dương.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Gió Từ Biển (来自海上的风) (Single).
Thiên Thần Của Riêng Mình (自己的天使)
flac
Triệu Chiếu.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Thiên Thần Của Riêng Mình (自己的天使) (Single).
Thiên Thần Của Riêng Mình (自己的天使)
flac
Triệu Chiếu.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thiên Thần Của Riêng Mình (自己的天使) (Single).
Thiên Tự Đệ Nhất Hào (天字第一号)
flac
Lạc Thiếu Gia.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Thiên Tự Đệ Nhất Hào (天字第一号) (Single).
Hạt Giống Muộn Màng (晚来的种子)
flac
Mạc Hàn.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hạt Giống Muộn Màng (晚来的种子) (Single).
The Day Without A Cigarette (Mei You Yan Chou De Ri Zi; 沒有煙抽的日子)
flac
Trương Huệ Muội.
1997.
Chinese
Pop - Rock.
Album: A-mei Live In Concert 1998 Prelude (妹力四射演唱會提前先聽版).
做自己的光,不需要太亮
flac
孟宇.
English
Pop - Rock.
Dáng Vẻ Của Em (你的样子)
flac
Lâm Chí Huyền.
2000.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Người Đàn Ông Của Thế Kỷ (Shi Ji Nan Ren; 世纪男人) (CD2).
Đàn Ông Đích Thực (真的汉子)
flac
Lâm Tử Tường.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lạc Lối Ở Hongkong OST.
Tìm Tên Em (搜寻你的名字)
flac
Phiền Phàm.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Anh Muốn Hét Lớn Nói Cho Em Biết (我想大声告诉你).
Lý Do Cô Đơn (寂寞的自由)
flac
Various Artists.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lặng Nghe Trái Tim Phụ Nữ (静听女人心) (CD1).
Tâm Tình Kẻ Lãng Tử (浪子的心情)
flac
Lâm Chính Hoa.
1996.
Instrumental
Chinese.
Album: Hát Đối Thâm Tình (深情对唱).
Flying Officer (自在的上班族)
flac
Various Artists.
2003.
Instrumental
Chinese.
Album: Thiên Hạ Đệ Nhất Ocarina (天下第一陶笛) (CD2).
Bầu Trời Trẻ Thơ (孩子的天空)
flac
F.I.R.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Better Life.
The Last Waltz (最后的华尔兹)
flac
Bandari.
2005.
Instrumental
Chinese.
Album: Original Nature Pure Tour - CD3 Spray.
Tự Tại Thiếu Niên (自在的少年)
flac
Yếu Bất Yếu Mãi Thái.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tự Tại Thiếu Niên (自在的少年).
The Spy's Name (间谍的名字)
flac
Night Keepers.
2016.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nightland (永夜岛).
Tự Do Đạp Gió (破风的自由)
flac
Chu Tinh Kiệt.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tự Do Đạp Gió (破风的自由) ("拾光里的我们"Quãng Thời Gian Tươi Đẹp Của Chúng Ta OST) (Single).
Đàn Ông Thực Sự (真的汉子) (Live)
flac
Hồ Hạ.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trung Quốc Mộng Chi Thanh 3 · Our Song Tập 2 (中国梦之声·我们的歌第三季 第2期).
Bóng Dáng Sau Lưng (背后的影子)
flac
A Vân Ca.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Kẻ Phản Nghịch (叛逆者 电视剧影视原声带) (OST).
Gặp Được Nữ Đệ Tử (遇见女弟子)
flac
Trương Nguyệt.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Quốc Tử Giám Có Một Nữ Đệ Tử (国子监来了个女弟子 网剧原声带) (OST).
Cái Bóng Của Em (你的影子)
flac
Cao Gia Lãng.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tháp Thông Thiên - Babel (2022) (通天塔 影视剧原声带) (OST).
Linh Đích Tư Thái (羚的姿态)
flac
Chung Thanh.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Linh (零) (Tìm Kiếm Linh Thiếu Nữ / 寻找羚少女Chapter.1).
Ánh Nhìn Của Cô Ấy (她的样子)
flac
Thiên Không Chi Thành Âm Nhạc.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Nếu Không Nhớ Được Thanh Âm Ấy (如果声音不记得 电影原声带) (OST).
Looking Through Your Eyes (一栋楼的自述)
flac
Trương Kinh Y.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Looking Through Your Eyes (一栋楼的自述) (Single).
«
1
2
3
4
5
»