×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Zi Dupa Zi, Noapte De Noapte
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
292
Mùi Vị Của Tình Yêu (爱情的滋味)
flac
Kim Sa.
2007.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đổi Mùa (换季).
Dáng Vẻ Của Em (你的样子)
flac
Lâm Chí Huyền.
2000.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Người Đàn Ông Của Thế Kỷ (Shi Ji Nan Ren; 世纪男人) (CD2).
Away (來自天堂的魔鬼)
flac
G.E.M..
Chinese
Pop - Rock.
Đàn Ông Thực Sự (真的汉子)
flac
Lâm Tử Tường.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thanh Thuý.
The Shining Days (闪亮的日子)
flac
Tan Yan Jian.
2005.
Instrumental
Chinese.
Album: Hi-Fi Bamboo Flute.
Tư Thế Thắng Lợi (胜利的姿态)
flac
Vương Hinh Bình.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 101 Best Love Songs (101 最愛戀曲) CD1.
Hạt Giống Tình Yêu (爱的种子)
flac
Lâm Tử Tường.
1992.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lâm Tử Tường: Lựa Chọn Chân Tình (林子祥:真情精选).
The Childs Dream Cottage (山寨孩子的梦)
flac
Rong Zheng.
2005.
Instrumental
Chinese.
Album: Chinese Bamboo Flute.
Tâm Tình Kẻ Lãng Tử (浪子的心情)
flac
Lâm Chính Hoa.
1996.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hát Đối Thâm Tình (深情对唱).
Đứa Trẻ Thân Yêu (亲爱的孩子)
flac
Tôn Nam.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Tôn Nam.
Album: Đứa Trẻ Thân Yêu (亲爱的孩子).
Đôi Mắt Trẻ Con (孩子的眼睛)
flac
Trương Lương Dĩnh.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trương Lương Dĩnh@Âm Nhạc (Jane@Music; 张靓颖@音乐).
Fruitful Land (遠い日々; 遙遠的日子)
flac
Dylan Cernyw.
2012.
Instrumental
Other.
Album: Miyazaki Hayaos Music World In Harp.
Giấc Mơ Của Riêng Em (梦是自己的)
flac
Hoàng Ất Linh.
1998.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cảm Ơn Không Có Tình Yêu (感谢无情人).
Tư Cách Yêu Tôi (爱我的资格)
flac
S.H.E.
2003.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Together.
Đàn Ông Đích Thực (真的汉子)
flac
Lâm Tử Tường.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lạc Lối Ở Hongkong OST.
Đàn Ông Đích Thật (真的汉子)
flac
Lâm Tử Trường.
1995.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tường Trình 20 Năm (祥情廿载) (Disc 2).
Lời Hay Ý Đẹp (最美的字句)
flac
Trác Y Đình.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Anh Thân Yêu (亲爱的你).
Hạt Giống Của Tình Yêu (愛的種子)
flac
Lâm Tử Tường.
1988.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tuần Lễ Nhạc Phim Vàng (電視金曲巡禮).
Đứa Con Phương Xa (远方的孩子)
flac
Hàn Hồng.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Một Mình (一个人) - Ep.
Khi Đàn Ông Yêu (男子汉的爱)
flac
Lâm Chính Hoa.
1996.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hát Đối Thâm Tình (深情对唱).
Hạt Giống Tình Yêu (爱的种子)
flac
Lâm Tử Tường.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tuyển Tập Nhạc Phim Hongkong Kinh Điển (Hongkong Drama Soundtrack Legend) Vol 5.
Tự Viết Thư Cho Mình (给自己的信)
flac
Chung Thư Mạn.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Glamorous Fifteen CD2 (Kỷ Niệm 15 Năm EEG; 英皇15周年和華麗有約新曲).
Tìm Tên Em (搜寻你的名字)
flac
Phiền Phàm.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Anh Muốn Hét Lớn Nói Cho Em Biết (我想大声告诉你).
Tư Cách Yêu Tôi (爱我的资格)
flac
S.H.E.
2002.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Youth Society (青春株式会社).
Mùa Mặc Váy (穿裙子的季节)
flac
Tạ Vũ Hân.
2000.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lời Tỏ Tình Thế Kỷ Mới (新世纪爱情宣言).
Lý Do Cô Đơn (寂寞的自由)
flac
Various Artists.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lặng Nghe Trái Tim Phụ Nữ (静听女人心) (CD1).
Cyclists Days (骑单车的日子)
flac
Hồ Ca.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Blue Ray (蓝光).
Hương Vị Gia Đình (家的滋味)
flac
Lưu Đào.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Đổng Đông Đông;Trần Hi.
Album: Hoan Lạc Tụng 2.
Tâm Tình Kẻ Lãng Tử (浪子的心情)
flac
Lâm Chính Hoa.
1996.
Instrumental
Chinese.
Album: Hát Đối Thâm Tình (深情对唱).
Tên Của Con Gái (女人的名字)
flac
Châu Hoa Kiện.
1996.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ánh Sáng Tình Yêu (爱的光).
Để Tình Yêu Tự Do (放爱自由)
flac
Huang Jiang Qin.
2007.
Instrumental
Chinese.
Album: Yan Hu.
The Days Of Cycling (骑单车的日子)
flac
Hồ Ca.
2008.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Xuất Phát (Start; 出发).
Tư Cách Yêu Tôi (爱我的资格)
flac
S.H.E.
Chinese
Pop - Rock.
Không Nơi Nương Tựa (无地自容) (Live)
flac
Sa Bảo Lượng.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Liveshow Niềm Tin Ban Đầu (The Initial Belief; Liveshow 最初的信仰).
Great Pyramid (巍峨的金字塔)
flac
Kitaro.
2001.
Instrumental
Other.
Writer: Kitaro.
Album: Ancient (远古).
Bài Ca Cho Chính Mình (給自己的歌)
flac
Lý Tông Thịnh.
2016.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nếu Thanh Xuân Chẳng Thể Giữ Lại, Làm Đại Thúc Vẫn Tốt Hơn (既然青春留不住,还是做个大叔好演唱会Live) (CD2).
Dáng Dấp Tên Hề (小丑的姿態) (Live)
flac
Dương Nãi Văn.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Timequake (Live).
Trái Cam Mùa Đông (冬天的桔子)
flac
Trác Văn Huyên.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 1 + 1 Play N Fun (CD2).
Flying Officer (自在的上班族)
flac
Various Artists.
2003.
Instrumental
Chinese.
Album: Thiên Hạ Đệ Nhất Ocarina (天下第一陶笛) (CD2).
Sự Ích Kỷ Của trái Tim (自私的心)
flac
Quảng Mỹ Vân.
1993.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Vết Son Môi (唇印).
Bài Ca Cho Chính Mình (給自己的歌)
flac
Superband Tung Quán Tuyến.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nam Xuống Đường Tàu (南下专线).
Tấm Gương Của Người (你的镜子)
flac
Trương Lỗi.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Vũ Động Càn Khôn OST (武动乾坤 电视原声大碟).
Bầu Trời Trẻ Thơ (孩子的天空)
flac
F.I.R.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Better Life.
Tấm Gương Của Người (你的镜子)
flac
Trương Lỗi.
2018.
Instrumental
Chinese.
Album: Vũ Động Càn Khôn OST (武动乾坤 电视原声大碟).
The Last Waltz (最后的华尔兹)
flac
Bandari.
2005.
Instrumental
Chinese.
Album: Original Nature Pure Tour - CD3 Spray.
一个戏精的自我修养
flac
Various Artists.
2017.
Instrumental
Chinese.
Album: Gửi Thời Đẹp Đẽ Đơn Thuần Của Chúng Ta OST (致我们单纯的小美好 网络剧声带).
Dressed Up Kids (夜晚出生的孩子)
flac
Ngải Di Lương.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Fade To Exist (垂直活着,水平留恋着).
Tự Tại Thiếu Niên (自在的少年)
flac
Yếu Bất Yếu Mãi Thái.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tự Tại Thiếu Niên (自在的少年).
The Spy's Name (间谍的名字)
flac
Night Keepers.
2016.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nightland (永夜岛).
Bóng Dáng Vô Hình (隐身的影子)
flac
Đinh Phù Ni.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bóng Dáng Vô Hình (隐身的影子) (Single).
«
1
2
3
4
5
»