×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Zi Loi Shui (自来水)
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
77
Tự Nhiên (自然)
flac
Viên Á Duy.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tiara.
丁字路口
flac
Bạch Tiểu Bạch.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trời Mưa Vào Sáng Thứ Hai (一到周一早上就下雨) (EP).
Hạt Giống (种子)
flac
Trần Lập Nông.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hạt Giống (种子) (Single).
Cao Bồi (牛仔)
flac
Thẩm Dĩ Thành.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Người Chơi (玩家).
Tự Độ (自渡)
flac
Chu Hưng Đông.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tự Độ (自渡) (Single).
Diệp Tử (叶子)
flac
Súc Phì Áp.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Diệp Tử (叶子) (Single).
Tư Vị (滋味)
flac
Vương Nhất Triết.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Thượng Thực (尚食 影视剧原声带) (OST).
Hạt Giống (种子)
flac
Dịch Dương Thiên Tỷ.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Hạt Giống (种子) (Single).
lullaby (无字歌)
flac
Phạn Tạp.
2022.
English
Pop - Rock.
Album: Đồ Uống Hàng Ngày:Baileys (是日饮品: 百利甜).
Dã Tử (野子)
flac
Hebe.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Tô Vận Doanh.
Directed And Acted By Yourself (Zi Dao Zi Yan; 自導自演)
flac
Châu Kiệt Luân.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: The Era.
Thằng Khờ (傻子)
flac
Tô Vĩnh Khang.
1998.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tình Cũ Là Tình Đẹp Nhất (舊愛還是最美).
Shadow's Shadow (Ying Zi De Ying Zi; 影子的影子)
flac
Hebe Tian.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: My Love.
不由自主
flac
赵薇.
2001.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 情深深雨濛濛音乐全记录 - Romance In The Rain OST CD1.
Bản Thân (自己)
flac
Coco Lee.
1998.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Sunny Day.
Idol Maruko (アイドルまる子)
flac
Tarako.
1991.
Instrumental
Japanese.
Album: Chibi Maruko-chan Original Movie '90-'91 Soundtrack.
Kỳ Tử (棋子)
flac
Leisure Music.
2009.
Instrumental
Chinese.
Album: Relax Music: Hạ - Bamboo.
Shutsuji (出自)
flac
Haneoka Kei.
2015.
Instrumental
Japanese.
Writer: meg rock.
Album: Orange Mint & Tsukimonogatari Music Collection I.
Jibaku (自爆)
flac
Hatsune Miku.
2009.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Utsu-P.
Album: DIARRHEA.
Tự Do (自由)
flac
Trương Học Hữu.
1997.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Muốn Đi Hóng Gió Cùng Người (想和你去吹吹風).
Meikko (姪っ子)
flac
Haneoka Kei.
2016.
Instrumental
Japanese.
Writer: Haneoka Kei.
Album: mein schatz & Owarimonogatari Music Collection I.
Shutsuji (出自)
flac
Haneoka Kei.
2015.
Instrumental
Japanese.
Album: Tsukimonogatari Music Collection II.
Chính Mình (自己)
flac
Tử Ninh (Hỏa Tiễn Thiếu Nữ 101).
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Lập Phong (立风).
Tự Bạch (自白)
flac
Tiết Minh Viện.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tự Bạch (自白) (Single).
Giờ Tý (子时)
flac
Lý Giai Tư.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Mười Hai Canh Giờ (十二时辰) (EP).
Danh Tự (名字)
flac
Phong Tiểu Tranh.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thiên Thu Lộc • Đường Yến (千秋禄•唐宴).
女の子 (death)
flac
gomen' nasai.
2018.
Japan
Dance - Remix.
Writer: t;maiko matsumoto.
Album: Mostly Complete Colle.
Cái Tên (名字)
flac
Hầu Chí Kiên.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Cái Tên Khắc Sâu Trong Tim Người (刻在你心底的名字 電影配樂原聲帶) (OST).
Tự Kỷ (自己)
flac
Lưu Diệc Phi.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tự Kỷ (自己) ("花木兰"Hoa Mộc Lan OST) (Single).
Tự Cứu (自救)
flac
Cường Đông Nguyệt.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tự Cứu (自救) (Single).
Bóng Dáng (影子)
flac
Angel Tiểu Minh.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bóng Dáng (影子) (Single).
Ích Kỷ (自私)
flac
Kỳ Nhiên.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ích Kỷ (自私) (Single).
丁字路口
flac
Bạch Tiểu Bạch.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Trời Mưa Vào Sáng Thứ Hai (一到周一早上就下雨) (EP).
Tử Hà (紫霞)
flac
Tiểu A Thất.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Tử Hà (紫霞) (Single).
Bóng Dáng (影子)
flac
Sư Thạc Hàm.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Bóng Dáng (影子) (Single).
Dumpling (饺子)
flac
Chinese American Bear.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Dumpling (饺子) (Single).
Tư Cách (资格)
flac
Tô Tinh Tiệp.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Tư Cách (资格) (Single).
Tử Anh (紫英)
flac
Côn Ngọc.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Tử Anh (紫英) (Single).
Ích Kỷ (自私)
flac
Ngao Ô Nhất Khẩu Tiên Bối.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ích Kỷ (自私) (Single).
Thái Tử (太子)
flac
Hy Qua Âm Nhạc.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Hạc Lệ Hoa Đình (鹤唳华亭 电视剧原声专辑) (OST).
Xích Tử (赤子)
flac
Vu Bân.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trần Tình Lệnh OST (陈情令 国风音乐专辑).
Dã Tử (野子)
flac
Tô Vận Doanh.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Sing My Song Season 2: Thập Đại Kim Khúc (十大金曲).
Quân Cờ (棋子)
flac
Vương Phi.
2000.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Người Phụ Nữ Của Thế Kỷ (Shi Ji Nu Ren; 世纪女人) (CD2).
Chị Em (姊妹)
flac
Dương Thiên Hoa.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 101 Your Favourite Chinese Love Song (广东经典101最爱恋曲) CD6.
Quân Cờ (棋子)
flac
Vương Phi.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Năm Tháng Vội Vã (匆匆那年).
Freedom (自由)
flac
12 Girls.
2005.
Japan
Pop - Rock.
Album: Journey To Silk Road Concert (CD 2).
Tự Do (自由)
flac
Đinh Đang.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bỏ Nhà Ra Đi (离家出走).
Cha Con (父子)
flac
Lý Khắc Cần.
2007.
Chinese
Pop - Rock.
Album: My Cup Of Tea.
Tuỳ Ý (自便)
flac
Vương Phi.
1997.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tuỳ Ý (自便).
Tự Do (自由)
flac
Trương Vũ.
1995.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Một Lời Khó Nói Hết (Can't Say In A Word; 一言难尽).
«
4
5
6
7
8
»