Search and download songs: Zi Loi Shui (自来水)
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 79

Chính Mình (自己) flac
Phùng Đề Mạc. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Chính Mình (自己) (Single).
Tử Quy (子规) flac
Tiểu Điền Âm Nhạc Xã. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Tử Quy (子规).
Tự Nhiên (自然) flac
Viên Á Duy. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: Tiara.
丁字路口 flac
Bạch Tiểu Bạch. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Trời Mưa Vào Sáng Thứ Hai (一到周一早上就下雨) (EP).
Hạt Giống (种子) flac
Trần Lập Nông. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Hạt Giống (种子) (Single).
Cao Bồi (牛仔) flac
Thẩm Dĩ Thành. 2020. Instrumental Chinese. Album: Người Chơi (玩家).
Tự Độ (自渡) flac
Chu Hưng Đông. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Tự Độ (自渡) (Single).
Diệp Tử (叶子) flac
Súc Phì Áp. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Diệp Tử (叶子) (Single).
Tư Vị (滋味) flac
Vương Nhất Triết. 2022. Instrumental Chinese. Album: Thượng Thực (尚食 影视剧原声带) (OST).
Hạt Giống (种子) flac
Dịch Dương Thiên Tỷ. 2022. Instrumental Chinese. Album: Hạt Giống (种子) (Single).
lullaby (无字歌) flac
Phạn Tạp. 2022. English Pop - Rock. Album: Đồ Uống Hàng Ngày:Baileys (是日饮品: 百利甜).
Dã Tử (野子) flac
Hebe. 2015. Chinese Pop - Rock. Writer: Tô Vận Doanh.
Directed And Acted By Yourself (Zi Dao Zi Yan; 自導自演) flac
Châu Kiệt Luân. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: The Era.
Thằng Khờ (傻子) flac
Tô Vĩnh Khang. 1998. Chinese Pop - Rock. Album: Tình Cũ Là Tình Đẹp Nhất (舊愛還是最美).
Shadow's Shadow (Ying Zi De Ying Zi; 影子的影子) flac
Hebe Tian. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: My Love.
不由自主 flac
赵薇. 2001. Chinese Pop - Rock. Album: 情深深雨濛濛音乐全记录 - Romance In The Rain OST CD1.
Bản Thân (自己) flac
Coco Lee. 1998. Chinese Pop - Rock. Album: Sunny Day.
Idol Maruko (アイドルまる子) flac
Tarako. 1991. Instrumental Japanese. Album: Chibi Maruko-chan Original Movie '90-'91 Soundtrack.
Kỳ Tử (棋子) flac
Leisure Music. 2009. Instrumental Chinese. Album: Relax Music: Hạ - Bamboo.
Shutsuji (出自) flac
Haneoka Kei. 2015. Instrumental Japanese. Writer: meg rock. Album: Orange Mint & Tsukimonogatari Music Collection I.
Jibaku (自爆) flac
Hatsune Miku. 2009. Japan Pop - Rock. Writer: Utsu-P. Album: DIARRHEA.
Tự Do (自由) flac
Trương Học Hữu. 1997. Chinese Pop - Rock. Album: Muốn Đi Hóng Gió Cùng Người (想和你去吹吹風).
Meikko (姪っ子) flac
Haneoka Kei. 2016. Instrumental Japanese. Writer: Haneoka Kei. Album: mein schatz & Owarimonogatari Music Collection I.
Shutsuji (出自) flac
Haneoka Kei. 2015. Instrumental Japanese. Album: Tsukimonogatari Music Collection II.
Chính Mình (自己) flac
Tử Ninh (Hỏa Tiễn Thiếu Nữ 101). 2019. Instrumental Chinese. Album: Lập Phong (立风).
Tự Bạch (自白) flac
Tiết Minh Viện. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Tự Bạch (自白) (Single).
Giờ Tý (子时) flac
Lý Giai Tư. 2021. Instrumental Chinese. Album: Mười Hai Canh Giờ (十二时辰) (EP).
Danh Tự (名字) flac
Phong Tiểu Tranh. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Thiên Thu Lộc • Đường Yến (千秋禄•唐宴).
女の子 (death) flac
gomen' nasai. 2018. Japan Dance - Remix. Writer: t;maiko matsumoto. Album: Mostly Complete Colle.
Cái Tên (名字) flac
Hầu Chí Kiên. 2020. Instrumental Chinese. Album: Cái Tên Khắc Sâu Trong Tim Người (刻在你心底的名字 電影配樂原聲帶) (OST).
Tự Kỷ (自己) flac
Lưu Diệc Phi. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Tự Kỷ (自己) ("花木兰"Hoa Mộc Lan OST) (Single).
Tự Cứu (自救) flac
Cường Đông Nguyệt. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Tự Cứu (自救) (Single).
Bóng Dáng (影子) flac
Angel Tiểu Minh. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Bóng Dáng (影子) (Single).
Ích Kỷ (自私) flac
Kỳ Nhiên. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Ích Kỷ (自私) (Single).
丁字路口 flac
Bạch Tiểu Bạch. 2020. Instrumental Chinese. Album: Trời Mưa Vào Sáng Thứ Hai (一到周一早上就下雨) (EP).
Tử Hà (紫霞) flac
Tiểu A Thất. 2021. Instrumental Chinese. Album: Tử Hà (紫霞) (Single).
Bóng Dáng (影子) flac
Sư Thạc Hàm. 2020. Instrumental Chinese. Album: Bóng Dáng (影子) (Single).
Dumpling (饺子) flac
Chinese American Bear. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Dumpling (饺子) (Single).
Tư Cách (资格) flac
Tô Tinh Tiệp. 2021. Instrumental Chinese. Album: Tư Cách (资格) (Single).
Tử Anh (紫英) flac
Côn Ngọc. 2022. Instrumental Chinese. Album: Tử Anh (紫英) (Single).
Ích Kỷ (自私) flac
Ngao Ô Nhất Khẩu Tiên Bối. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Ích Kỷ (自私) (Single).
Thái Tử (太子) flac
Hy Qua Âm Nhạc. 2020. Instrumental Chinese. Album: Hạc Lệ Hoa Đình (鹤唳华亭 电视剧原声专辑) (OST).
Xích Tử (赤子) flac
Vu Bân. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Trần Tình Lệnh OST (陈情令 国风音乐专辑).
Dã Tử (野子) flac
Tô Vận Doanh. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Sing My Song Season 2: Thập Đại Kim Khúc (十大金曲).
Quân Cờ (棋子) flac
Vương Phi. 2000. Chinese Pop - Rock. Album: Người Phụ Nữ Của Thế Kỷ (Shi Ji Nu Ren; 世纪女人) (CD2).
Chị Em (姊妹) flac
Dương Thiên Hoa. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: 101 Your Favourite Chinese Love Song (广东经典101最爱恋曲) CD6.
Quân Cờ (棋子) flac
Vương Phi. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Năm Tháng Vội Vã (匆匆那年).
Freedom (自由) flac
12 Girls. 2005. Japan Pop - Rock. Album: Journey To Silk Road Concert (CD 2).
Tự Do (自由) flac
Đinh Đang. Chinese Pop - Rock. Album: Bỏ Nhà Ra Đi (离家出走).