×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Zi Loi Shui (自来水)
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
77
The Seed (种子)
flac
Daveed.
2002.
Instrumental
English.
Album: Don't Be Sad.
Hazy Child (かすむ子)
flac
Paniyolo.
2012.
Instrumental
Japanese.
Album: Hi To Te Ma.
Tự Ti (自卑)
flac
Lê Thuỵ Ân.
1997.
Chinese
Pop - Rock.
Tự Do (自由)
flac
Lý Tâm Khiết.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tân Nữ Nhân Đài Loan (新台灣女人).
Bản Thân (自己)
flac
Coco Lee.
1998.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Live Concert.
Quân Cờ (棋子)
flac
Vương Phi.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bầu Trời (Sky; 天空) (Japanese Edition).
Bóng Dáng (影子)
flac
Vương Phi.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bầu Trời (Sky; 天空) (German Edition).
Babes (大头仔)
flac
Từ Giai Oánh.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Album: The Inner Me (心里学).
Furiko (振り子)
flac
Uru.
2020.
Japan
Pop - Rock.
Album: Break / Furiko (振り子) (EP).
双子情歌
flac
Dung Tổ Nhi.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: hopelessly romantic/all delicious collection.
Tự Y (自医)
flac
Nhậm Nhiên.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tự Y (自医) (EP).
Tự Tỉnh (自省)
flac
Hà Huyền.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 10 Năm 3 Tháng 30 Ngày OST (十年三月三十日 电视剧原声).
Tự Lành (自愈)
flac
Mục Triết Hi.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Tự Lành (自愈) (Single).
Hạt Giống (种子)
flac
Dịch Dương Thiên Tỷ.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hạt Giống (种子) (Single).
Tử Anh (紫英)
flac
Côn Ngọc.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tử Anh (紫英) (Single).
Cao Bồi (牛仔)
flac
Thẩm Dĩ Thành.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Người Chơi (玩家).
Cái Bóng (影子)
flac
h3R3.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cố Sự Thương Phố · Thượng (故事商铺·上) (EP).
Tự Tỉnh (自省)
flac
Hà Huyền.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: 10 Năm 3 Tháng 30 Ngày OST (十年三月三十日 电视剧原声).
Otogizoushi (伽草子)
flac
Takuro Yoshida.
2006.
Japan
Pop - Rock.
Album: Folk Utanenkan 1973.
Lightning (紫電)
flac
Tokyo Incidents.
2021.
Japan
Pop - Rock.
Album: Music (音楽).
Koshien (甲子園)
flac
Fukuyama Masaharu.
2020.
Japan
Pop - Rock.
Album: Akira.
Cam (橙子)
flac
Bàng Ninh.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Cam (橙子) (Single).
Đến Từ (来自)
flac
Diệp Quỳnh Lâm.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Đến Từ (来自) (Single).
Chim Én (燕子)
flac
Đồng Lệ.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Uổng Ngưng My (枉凝眉).
Tự Do (自由)
flac
Đồng Lệ.
2006.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đàn Tranh Và Đồng Lệ (古筝与童丽的故事).
Jibun Rashisa (自分らしさ)
flac
Ono Erena.
2010.
Japan
Pop - Rock.
Album: Kamikyokutachi (神曲たち).
Vịt Con (鸭子)
flac
Trác Y Đình.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đoán Lòng 1 (猜心1).
Chiếc Lá (叶子)
flac
Châu Thâm.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Dư Âm (回味).
Quân Cờ (棋子)
flac
Châu Hoa Kiện.
1996.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ánh Sáng Tình Yêu (爱的光).
Bản Thân (自己)
flac
Coco Lee.
2000.
Chinese
Pop - Rock.
Album: The Best Of My Love.
Wife (娘子)
flac
Châu Kiệt Luân.
2000.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Jay.
Rain (找自已)
flac
Đào Triết.
1999.
Chinese
Pop - Rock.
Album: I'm OK.
Quân Cờ (棋子)
flac
Vương Phi.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bầu Trời (Sky; 天空) (German Edition).
Quân Cờ (棋子)
flac
Vương Phi.
1995.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Faye Sale Product (菲卖品).
Bóng Dáng (影子)
flac
Vương Phi.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bầu Trời (Sky; 天空) (Singapore Edition).
Quân Cờ (棋子)
flac
Vương Phi.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ballad Collection.
Quân Cờ (棋子)
flac
Vương Phi.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Faye Sale Product (菲卖品) (Chinese Edition).
Sayoko (小夜子)
flac
Hatsune Miku Append (unknown).
2012.
Japan
Pop - Rock.
Writer: mikito-P.
Album: Setsuna Plus+.
Giờ Tý (子时)
flac
Lý Giai Tư.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mười Hai Canh Giờ (十二时辰) (EP).
Quả Hồng (柿子)
flac
Kim Chí Văn.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cự Tuyệt Lớn Lên (拒绝长大) (EP).
Song Tử (双子)
flac
Âu Dương Na Na.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: NANA 2 (EP).
Autodyne (自拍)
flac
Lý Vinh Hạo.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lý Vinh Hạo (李荣浩).
Tư Vị (滋味)
flac
Vương Nhất Triết.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thượng Thực (尚食 影视剧原声带) (OST).
Jihaku (自白)
flac
Kagamine Rin.
2010.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Hikarisyuyo.
Album: Centralia (セントラリア).
Tự Tâm (自心)
flac
Hoàng Mai (Mei).
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hoàng Mai.
Mayoigo (迷い子)
flac
Eve.
2019.
Japan
Pop - Rock.
Album: Otogi (おとぎ).
Du Tử (游子)
flac
Trạch Điển.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Du Tử (游子).
落子无悔
flac
Bao.Uner.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Arknights Original Soundtrack 02.
Tử Hà (紫霞)
flac
Tiểu A Thất.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tử Hà (紫霞) (Single).
Ziko Allergies (自己アレルギー)
flac
AZKi.
2019.
Japan
Pop - Rock.
Album: without U.
«
5
6
7
8
9
»