×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Zi Loi Shui (自来水)
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
77
Mộng Quê Hương (梦里水乡)
flac
Various Artists.
2001.
Instrumental
Chinese.
Album: CD2 - Hoa (Phong Hoa Tuyết Nguyệt Collection).
Mizutama Moyou (水玉模様)
flac
Nogizaka46.
2012.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Akimoto Yasushi.
Album: Oide, Shampoo (おいでシャンプー) [Type B].
Mizuiro No Machi (水色の街)
flac
Spitz.
2006.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Spitz.
Album: Cycle Hit 1997-2005 Spitz Complete Single Collection.
Công Chúa Ngủ (睡公主)
flac
Đặng Tử Kỳ.
Chinese
Pop - Rock.
Album: G.E.M. EP.
Ngủ Một Mình (一个人睡)
flac
Lưu Đức Hoa.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Album: We And Andy Lau Greatest Mandarin Hits (CD2).
Flowers In Water (水中花)
flac
Lâm Anh Bình.
2005.
Instrumental
Chinese.
Album: Art Of Guzheng: See The Winter Rain In Taipei (Vol.1).
Không Ngủ Được (睡了没)
flac
Hoàng Phẩm Nguyên.
2000.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Sóng Biển (海浪).
Water Of Mystery (神秘之水)
flac
Kitaro.
2001.
Instrumental
Other.
Writer: Kitaro.
Album: Ancient (远古).
Suichu No aozora (水中の青空?)
flac
Nana Mizuki.
2001.
Japan
Pop - Rock.
Album: Supersonic Girl.
Flower In The Water (水中花)
flac
Vương Văn.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ageless Love Songs III (不老情歌 III).
Giang Hà Thuỷ (江河水)
flac
Huang Jiang Qin.
2002.
Instrumental
Chinese.
Album: Surinamese Minor.
Nhất Giang Thuỷ (一江水)
flac
Mao Bất Dịch.
2018.
Instrumental
Chinese.
Writer: Vương Lạc Tân;Triệu Triệu;Khúc Dương.
Album: Nhất Giang Thuỷ (一江水).
Trời Như Nước (天如水)
flac
HITA.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trời Như Nước (天如水).
Nhất Giang Thuỷ (一江水)
flac
Từ Giai Oánh.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Vương Lạc Tân;Triệu Triệu;Khúc Dương.
Album: Thiên Khanh Ưng Liệp OST (天坑鹰猎 电视原声带).
Ngư Thủy Duyên (渔水缘)
flac
Giang Bình Quả.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Giang Bình Quả.
Album: Ngư Thủy Duyên (渔水缘).
Xiang Jiang River (湘江水)
flac
Công Phu Bàn.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Producer.
Không Ngủ Được (睡不着)
flac
Dương Bàn Vũ.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Không Ngủ Được (睡不着) (Single).
Jouhatsu Shita Suibun (蒸発した水分)
flac
NGT48.
2018.
Instrumental
Japanese.
Album: Haru wa Doko kara kuru no ka? (春はどこから来るのか?) Regular Edition.
Giang Thủy Nguyệt (江水月)
flac
Hàm Đại Tiên Nhi.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Giang Thủy Nguyệt (江水月) (EP).
Mizuoto to Curtain [水音とカーテン] (Off Vocal)
flac
Hatsune Miku.
Japan
Pop - Rock.
Album: Mizuoto to Curtain [水音とカーテン].
Ngủ Trong Gió (睡在风里)
flac
Bành Tịch Ngạn.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ngủ Trong Gió (睡在风里) (Single).
Vân Thủy Dao (云水谣)
flac
Khiếu Bảo Bảo.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Vân Thủy Dao (云水谣) (Single).
Vọng Thu Thủy (望秋水)
flac
Ô Lan Đồ Nhã.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Vọng Thu Thủy (望秋水) (Single).
Lạc Thủy Nhân (落水人)
flac
U Mặc Bính.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lạc Thủy Nhân Đưa Ra Câu Trả Lời (落水人给答案).
Thủy Tụ Vũ (水袖舞)
flac
Văn Nhân Thính Thư.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Thủy Tụ Vũ (水袖舞) (EP).
Hoa Trong Nước (水中花)
flac
Đàm Vịnh Lân.
2004.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Best Collections: Golden Time Of PolyGram Vol.1 (CD1).
Bên Dòng Nước (在水一方)
flac
Đặng Lệ Quân.
1983.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đặng Lệ Quân 15 Năm (邓丽君15周年).
Vong Tình Thuỷ (忘情水)
flac
Lưu Đức Hoa.
Chinese
Pop - Rock.
Chòm Sao Bảo Bình (水瓶座)
flac
Trần Hiểu Đông.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 101 Your Favourite Chinese Love Song (广东经典101最爱恋曲) CD1.
Người Trên Sông (水上人)
flac
Đặng Lệ Quân.
1983.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đặng Lệ Quân 15 Năm (邓丽君15周年).
Love Tears (相愛的淚水)
flac
Tôn Lộ.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Absolute Lover DSD (China Version).
Bên Dòng Nước (在水一方)
flac
Lý Kiện.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tôi Là Ca Sĩ Season 3 Kỳ 4 Và 5 (我是歌手第三季 第4&5期).
Flowing Water (Lưu Thuỷ; 流水)
flac
Gong Yi.
1996.
Instrumental
Chinese.
Album: Ten Chinese Qin Classics (中国古琴十大名曲; Trung Quốc Cổ Cầm Thập Đại Danh Khúc).
Rippling Brook (小河淌水)
flac
Rong Zheng.
2005.
Instrumental
Chinese.
Album: Chinese Bamboo Flute.
Vừa Ngủ Vừa Cười (笑着睡)
flac
Trần Tuệ Lâm.
2002.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ngày Trọng Đại (大日子).
Nụ Cười Khi Ngủ (笑着睡)
flac
Trần Tuệ Lâm.
1999.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cảm Giác Thật Sự (真感觉).
Hua Sui Yue (花水月)
flac
V.K克.
2010.
Instrumental
Chinese.
Moon In Water (水中月)
flac
Tiểu Trùng.
2006.
Instrumental
Chinese.
Album: Thần Điêu Đại Hiệp OST.
Mặt Nước Lăn Tăn (水涟漪)
flac
Đặng Lệ Quân.
1978.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Greatest Hits (Vol. 2).
Thuỷ Kim Quy (Shui Jin Gui)
flac
Zhang Fuquan.
1994.
Instrumental
Chinese.
Writer: Zhang Fuquan.
Album: Tea Music 04: Oolong Tea (乌龙八仙; Ô Long Bát Tiên).
Bên Dòng Nước (在水一方)
flac
Đặng Lệ Quân.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thousands Of Words (CD11).
Dịu Dàng (似水柔情)
flac
Various Artists.
2003.
Instrumental
Chinese.
Album: Ỷ Thiên Đồ Long Ký OST.
Người Trên Sông (水上人)
flac
Đặng Lệ Quân.
2004.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Encore Concert (演唱会Encore).
Giang Hà Thuỷ (江河水)
flac
Huang Jiang Qin.
2005.
Instrumental
Chinese.
Album: One Go.
Thuỷ Thượng Nhân (水上人)
flac
Leisure Music.
2009.
Instrumental
Chinese.
Album: Relax Music: Đông - Plum.
Lemon Tree (柠檬汽水版)
flac
Tô Huệ Luân.
Chinese
Pop - Rock.
Nhất Giang Thuỷ (一江水)
flac
Mao Bất Dịch.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Vương Lạc Tân;Triệu Triệu;Khúc Dương.
Album: Thiên Khanh Ưng Liệp OST (天坑鹰猎 电视原声带).
Junjou Soda-sui (純情ソーダ水)
flac
Watanabe Mayu.
2017.
Japan
Pop - Rock.
Album: Best Regards! (Type B).
Mizutama Moyou (水玉模様)
flac
Nogizaka46.
2012.
Instrumental
Japanese.
Writer: Akimoto Yasushi.
Album: Oide, Shampoo (おいでシャンプー) [Type B].
Xuân Thủy Ngâm (春水吟)
flac
Tiểu Ái Đích Mụ.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Xuân Thủy Ngâm (春水吟).
«
6
7
8
9
10
»