Search and download songs: Zi Loi Shui (自来水)
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 78

Suisai No Hibi (水彩の日々) flac
Hatsune Miku. 2011. Japan Pop - Rock. Writer: Kanata Jun. Album: Headphone Girl EP.
Không Muốn Ngủ (不想睡) flac
Châu Thâm. 2020. Instrumental Chinese. Album: Không Muốn Ngủ (不想睡) (Single).
Mộng Quê Hương (梦里水乡) flac
Cung Nguyệt. Chinese Pop - Rock.
Jouhatsu Shita Suibun (蒸発した水分) flac
NGT48. 2018. Instrumental Japanese. Album: Haru wa Doko kara kuru no ka? (春はどこから来るのか?) Type-B.
Irokousui (色香水) (CORSAK Remix) flac
Corsak. 2021. Japan Dance - Remix. Album: Irokousui (色香水) - Sakura Chill Beats Singles (Single).
Đoạn Thủy Lưu (断水流) flac
Ice Paper. 2020. Chinese Rap - HipHop. Album: Đoạn Thủy Lưu (断水流) (Single).
Thủy Tinh Ký (水星记) (Live) flac
Hạ Chi Quang. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Kim Khúc Thanh Xuân Tập 2 (金曲青春 第2期).
Thủy Tụ Vũ (水袖舞) flac
Văn Nhân Thính Thư. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Thủy Tụ Vũ (水袖舞) (EP).
Jouhatsu Shita Suibun (蒸発した水分) flac
NGT48. 2018. Instrumental Japanese. Album: Haru wa Doko kara kuru no ka? (春はどこから来るのか?) Type-C.
Không Ngủ Được (睡不着) flac
Dương Bàn Vũ. 2020. Instrumental Chinese. Album: Không Ngủ Được (睡不着) (Single).
Thủy Liêm Động (水帘洞) flac
Vụ Đô L4WUDU. 2022. Chinese Rap - HipHop. Album: FREE GOKU (EP).
Không Muốn Ngủ (不想睡) flac
Lục Khả Nhi Kirby. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Không Muốn Ngủ (不想睡) (Single).
Thủy Vân Dao (水云谣) flac
Lâm Ngọc Hàm. 2022. Instrumental Chinese. Album: Thủy Vân Dao (水云谣) (Single).
Thủy Vân Gian (水云间) flac
Luân Tang. 2022. Instrumental Chinese. Album: Thủy Vân Gian (水云间) (Single).
Dược Thủy Ca (药水歌) flac
Dược Thủy Ca. 2020. Instrumental Chinese. Album: Dược Thủy Ca (药水歌) (Single).
Không Cần Ngủ (不要睡了) flac
Lưu Triệu Vũ. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Không Cần Ngủ (不要睡了) (Single).
Thủy Trung Dao (水中谣) flac
Lâm Chi Nhất. 2022. Instrumental Chinese. Album: Thủy Trung Dao (水中谣) (Single).
Vân Thủy Ngạn (云水岸) flac
CRITTY. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Vân Thủy Ngạn (云水岸).
Dây Chuyền Thuỷ Tinh (水晶莲) flac
Alan. 2012. Chinese Pop - Rock. Writer: Lưu Châu. Album: Love Song.
Thiên Thuỷ Tích (天水滴) flac
Mạch Chấn Hồng. 2015. Instrumental Chinese. Album: Hoa Thiên Cốt (The Original Sound Track).
Thuỷ Tiên Tình (水仙情) flac
Đồng Lệ. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: Best Audiophile Chinese Movie (CD 1).
Forget The Kindnesses Water (忘情水) flac
Rong Zheng. 2005. Instrumental Chinese. Album: Chinese Bamboo Flute.
Long Lanh Nước (水汪汪) flac
Đồng Lệ. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: Hồng Đậu Sinh Nam Quốc (红豆生南国).
Poisonous Perfume (香水有毒) flac
Lưu Tử Linh. 2008. Chinese Pop - Rock. Album: Love About The Woman's Heart.
Running Water (Lưu Thuỷ; 流水) flac
Guan Pinghu. 2009. Instrumental Chinese. Writer: Yu Boya. Album: Guqin (Thiên Cổ Tuyệt Hưởng - Cổ Cầm; 千古绝响~古琴).
Vong Tình Thuỷ (忘情水) flac
Lý Gia. 2008. Instrumental Chinese. Album: White Piano (Bạch Dương Cầm Khuynh Tình Nhất Sanh).
Cloudy Water (Vân Thuỷ; 云水) flac
Wu Qian. 2011. Instrumental Chinese. Album: The March Of Floral Spring (烟花三月 Yên Hoa Tam Nguyệt).
Nước Nhân Duyên (水姻缘) flac
Đồng Lệ. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: Nhớ Anh (想念你).
Không Muốn Ngủ (不想睡) flac
Lôi Đình. 2012. Chinese Pop - Rock. Album: Đời Này Còn Tin Vào Tình Yêu Được Nữa Không? (这一生还能不能相信爱情).
Poison In Perfume (香水有毒) flac
Thập Nhất. 2006. Chinese Pop - Rock. Album: Night Lover.
Người Trên Sông (水上人) flac
Đặng Lệ Quân. Chinese Pop - Rock. Album: Siêu Sao Hoàng Kim (黄金巨星).
Thuỷ Tiên Tình (水仙情) flac
Đồng Lệ. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: Cười Chuyện Nhân Duyên (啼笑姻缘).
Suisai Sekai (水彩世界) flac
Yuiko. 2011. Japan Pop - Rock. Album: Vivid Watercolors.
Mặt Nước Lăn Tăn (水涟漪) flac
Đặng Lệ Quân. 2013. Chinese Pop - Rock. Album: Thousands Of Words.
Không Muốn Ngủ (不想睡) flac
Lương Tịnh Như. 2004. Chinese Pop - Rock. Album: Jasmine Leong Love Parade Live... (愛的大遊行 Live全記錄) - CD1.
Không Muốn Ngủ (不想睡) flac
Châu Thâm. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Không Muốn Ngủ (不想睡) (Single).
Jouhatsu Shita Suibun (蒸発した水分) flac
NGT48. 2018. Instrumental Japanese. Album: Haru wa Doko kara kuru no ka? (春はどこから来るのか?) Type-A.
Xuân Thủy Dao (春水谣) flac
Tống Nguyệt. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Xuân Thủy Dao (春水谣).
Bóng Dưới Nước (水中影) flac
Vương Vũ Đồng. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Bóng Dưới Nước (水中影) (Single).
Suisei Melody ~水性メロディー(Off Vocal) flac
Aki Toyosaki. 2011. Japan Pop - Rock. Album: Hanasaku Iroha Character Song - Nako Oshimizu.
Cá Sợ Nước (怕水的鱼) flac
Uông Tiểu Mẫn. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Cá Sợ Nước (怕水的鱼) (EP).
Nước Hồ Tây (西湖水) flac
CashTrippy. 2022. Instrumental Chinese. Album: Nước Hồ Tây (西湖水) (Single).
Thủy Trung Dao (水中谣) flac
Lâm Chi Nhất. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Thủy Trung Dao (水中谣) (Single).
Vũ Thủy (雨水) (伴奏) flac
Lý Giai Tư. 2020. Instrumental Chinese. Album: Vũ Thủy (雨水) (Single).
Vân Thủy Ngạn (云水岸) flac
CRITTY. 2019. Instrumental Chinese. Album: Vân Thủy Ngạn (云水岸) (Single).
Vân Thủy Dao (云水谣) flac
Khiếu Bảo Bảo. 2022. Instrumental Chinese. Album: Vân Thủy Dao (云水谣) (Single).
Yên Thủy Hàn (烟水寒) flac
Trần Hiểu Trúc. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Yên Thủy Hàn (烟水寒).
Vong Tình Thuỷ (忘情水) flac
Lưu Đức Hoa. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Thanh Thuý.
Sóng Tình (绿水情波) flac
Uông Minh Thuyên. 2002. Chinese Pop - Rock. Album: Crown Records Classics (娱乐金禧经典) (CD1).