×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Zi-Zi's Journey
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
487
Tự Hiệp (自洽)
flac
Mạc Văn Uý.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Kim Chỉ Nam Không Hoàn Mỹ Của Đời Người (不完美人生指南).
Nature (自然)
flac
Bách Lâm Đích Vụ.
2022.
English
Pop - Rock.
Album: Nature (自然) (Single).
Ji Ge Zi
flac
Kary Ng.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Wo Ben Ren.
Bóng Dáng (影子)
flac
Sư Thạc Hàm.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bóng Dáng (影子) (Single).
Tự Độ (自渡)
flac
Chu Hưng Đông.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Tự Độ (自渡) (Single).
Ích Kỷ (自私)
flac
Ngao Ô Nhất Khẩu Tiên Bối.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Ích Kỷ (自私) (Single).
Chính Mình (自己)
flac
Tử Ninh (Hỏa Tiễn Thiếu Nữ 101).
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lập Phong (立风).
Độc Thoại (自语)
flac
Trương Bích Thần.
2016.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Phan Vân An;Địch Địch;Tất Kiến Thịnh.
Album: Hướng Đến Đêm Thâu Từ Bình Minh (开往早晨的午夜).
Idol Maruko (アイドルまる子)
flac
Tarako.
1991.
Japan
Pop - Rock.
Album: Chibi Maruko-chan Original Movie '90-'91 Soundtrack.
Quân Cờ (棋子)
flac
Various Artists.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lời Tâm Tình - Tình Khúc Song Ca (情话 ·HIFI 对唱).
Quân Cờ (棋子)
flac
Vương Phi.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bầu Trời (Sky; 天空) (Limited Edition).
Ích Kỷ (自私)
flac
Huyên Huyên.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Chất Của Riêng Tôi (这才像我).
Quân Cờ (棋子)
flac
Vương Phi.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bầu Trời (Sky; 天空) (Taiwan Edition).
Quân Cờ (棋子)
flac
Vương Phi.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bầu Trời (Sky; 天空) (Hong Kong And Japanese Edition).
Quân Cờ (棋子)
flac
Vương Phi.
1997.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Not For Sale.
Kakashi (案山子)
flac
Imai Asami.
2013.
Japan
Pop - Rock.
Album: Twinkle Voice: ~Koe no Okurimono~.
Shimai Donburi (姉妹どんぶり)
flac
Watarirouka Hashiritai 7.
2012.
Instrumental
Japanese.
Album: Shounen yo Uso wo Tsuke! (少年よ 嘘をつけ!) (10th Single).
Bóng Dáng (影子)
flac
Vương Phi.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bầu Trời (Sky; 天空) (Limited Edition).
Bóng Dáng (影子)
flac
Vương Phi.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bầu Trời (Sky; 天空) (Japanese Edition).
Người Điên (疯子)
flac
R1SE.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Boom! Rhapsody (炸裂狂想曲) (EP).
Choushizen (超自然)
flac
Haneoka Kei.
2015.
Instrumental
Japanese.
Writer: meg rock.
Album: Orange Mint & Tsukimonogatari Music Collection I.
Đến Từ (来自)
flac
Diệp Quỳnh Lâm.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đến Từ (来自) (Single).
Kiêu Ngạo (自负)
flac
Lưu Tư Mẫn.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Kiêu Ngạo (自负) (Single).
Chính Mình (自己)
flac
Phùng Đề Mạc.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Chính Mình (自己) (Single).
Tử Quy (子规)
flac
Tiểu Điền Âm Nhạc Xã.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tử Quy (子规).
Tự Nhiên (自然)
flac
Viên Á Duy.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tiara.
丁字路口
flac
Bạch Tiểu Bạch.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trời Mưa Vào Sáng Thứ Hai (一到周一早上就下雨) (EP).
Hạt Giống (种子)
flac
Trần Lập Nông.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hạt Giống (种子) (Single).
Cao Bồi (牛仔)
flac
Thẩm Dĩ Thành.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Người Chơi (玩家).
Tự Độ (自渡)
flac
Chu Hưng Đông.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tự Độ (自渡) (Single).
Diệp Tử (叶子)
flac
Súc Phì Áp.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Diệp Tử (叶子) (Single).
Tư Vị (滋味)
flac
Vương Nhất Triết.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Thượng Thực (尚食 影视剧原声带) (OST).
Hạt Giống (种子)
flac
Dịch Dương Thiên Tỷ.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Hạt Giống (种子) (Single).
lullaby (无字歌)
flac
Phạn Tạp.
2022.
English
Pop - Rock.
Album: Đồ Uống Hàng Ngày:Baileys (是日饮品: 百利甜).
Thái Tử (太子)
flac
Hy Qua Âm Nhạc.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Hạc Lệ Hoa Đình (鹤唳华亭 电视剧原声专辑) (OST).
Xích Tử (赤子)
flac
Vu Bân.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trần Tình Lệnh OST (陈情令 国风音乐专辑).
Dã Tử (野子)
flac
Tô Vận Doanh.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Sing My Song Season 2: Thập Đại Kim Khúc (十大金曲).
Quân Cờ (棋子)
flac
Vương Phi.
2000.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Người Phụ Nữ Của Thế Kỷ (Shi Ji Nu Ren; 世纪女人) (CD2).
Chị Em (姊妹)
flac
Dương Thiên Hoa.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 101 Your Favourite Chinese Love Song (广东经典101最爱恋曲) CD6.
Quân Cờ (棋子)
flac
Vương Phi.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Năm Tháng Vội Vã (匆匆那年).
Freedom (自由)
flac
12 Girls.
2005.
Japan
Pop - Rock.
Album: Journey To Silk Road Concert (CD 2).
Tự Do (自由)
flac
Đinh Đang.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bỏ Nhà Ra Đi (离家出走).
Cha Con (父子)
flac
Lý Khắc Cần.
2007.
Chinese
Pop - Rock.
Album: My Cup Of Tea.
Tuỳ Ý (自便)
flac
Vương Phi.
1997.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tuỳ Ý (自便).
Tự Do (自由)
flac
Trương Vũ.
1995.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Một Lời Khó Nói Hết (Can't Say In A Word; 一言难尽).
The Seed (种子)
flac
Daveed.
2002.
Instrumental
English.
Album: Don't Be Sad.
Hazy Child (かすむ子)
flac
Paniyolo.
2012.
Instrumental
Japanese.
Album: Hi To Te Ma.
Tự Ti (自卑)
flac
Lê Thuỵ Ân.
1997.
Chinese
Pop - Rock.
Tự Do (自由)
flac
Lý Tâm Khiết.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tân Nữ Nhân Đài Loan (新台灣女人).
Bản Thân (自己)
flac
Coco Lee.
1998.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Live Concert.
«
1
2
3
4
5
»