Search and download songs: Zi-Zi's Journey
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 493

Danh Tự (名字) flac
Phong Tiểu Tranh. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Thiên Thu Lộc • Đường Yến (千秋禄•唐宴).
女の子 (death) flac
gomen' nasai. 2018. Japan Dance - Remix. Writer: t;maiko matsumoto. Album: Mostly Complete Colle.
Cái Tên (名字) flac
Hầu Chí Kiên. 2020. Instrumental Chinese. Album: Cái Tên Khắc Sâu Trong Tim Người (刻在你心底的名字 電影配樂原聲帶) (OST).
Tự Kỷ (自己) flac
Lưu Diệc Phi. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Tự Kỷ (自己) ("花木兰"Hoa Mộc Lan OST) (Single).
Tự Cứu (自救) flac
Cường Đông Nguyệt. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Tự Cứu (自救) (Single).
Bóng Dáng (影子) flac
Angel Tiểu Minh. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Bóng Dáng (影子) (Single).
Ích Kỷ (自私) flac
Kỳ Nhiên. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Ích Kỷ (自私) (Single).
丁字路口 flac
Bạch Tiểu Bạch. 2020. Instrumental Chinese. Album: Trời Mưa Vào Sáng Thứ Hai (一到周一早上就下雨) (EP).
Tử Hà (紫霞) flac
Tiểu A Thất. 2021. Instrumental Chinese. Album: Tử Hà (紫霞) (Single).
Bóng Dáng (影子) flac
Sư Thạc Hàm. 2020. Instrumental Chinese. Album: Bóng Dáng (影子) (Single).
Dumpling (饺子) flac
Chinese American Bear. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Dumpling (饺子) (Single).
Tư Cách (资格) flac
Tô Tinh Tiệp. 2021. Instrumental Chinese. Album: Tư Cách (资格) (Single).
Tử Anh (紫英) flac
Côn Ngọc. 2022. Instrumental Chinese. Album: Tử Anh (紫英) (Single).
Ích Kỷ (自私) flac
Ngao Ô Nhất Khẩu Tiên Bối. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Ích Kỷ (自私) (Single).
Thái Tử (太子) flac
Hy Qua Âm Nhạc. 2020. Instrumental Chinese. Album: Hạc Lệ Hoa Đình (鹤唳华亭 电视剧原声专辑) (OST).
Xích Tử (赤子) flac
Vu Bân. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Trần Tình Lệnh OST (陈情令 国风音乐专辑).
Dã Tử (野子) flac
Tô Vận Doanh. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Sing My Song Season 2: Thập Đại Kim Khúc (十大金曲).
Quân Cờ (棋子) flac
Vương Phi. 2000. Chinese Pop - Rock. Album: Người Phụ Nữ Của Thế Kỷ (Shi Ji Nu Ren; 世纪女人) (CD2).
Chị Em (姊妹) flac
Dương Thiên Hoa. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: 101 Your Favourite Chinese Love Song (广东经典101最爱恋曲) CD6.
Quân Cờ (棋子) flac
Vương Phi. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Năm Tháng Vội Vã (匆匆那年).
Freedom (自由) flac
12 Girls. 2005. Japan Pop - Rock. Album: Journey To Silk Road Concert (CD 2).
Tự Do (自由) flac
Đinh Đang. Chinese Pop - Rock. Album: Bỏ Nhà Ra Đi (离家出走).
Cha Con (父子) flac
Lý Khắc Cần. 2007. Chinese Pop - Rock. Album: My Cup Of Tea.
Tuỳ Ý (自便) flac
Vương Phi. 1997. Chinese Pop - Rock. Album: Tuỳ Ý (自便).
Tự Do (自由) flac
Trương Vũ. 1995. Chinese Pop - Rock. Album: Một Lời Khó Nói Hết (Can't Say In A Word; 一言难尽).
The Seed (种子) flac
Daveed. 2002. Instrumental English. Album: Don't Be Sad.
Hazy Child (かすむ子) flac
Paniyolo. 2012. Instrumental Japanese. Album: Hi To Te Ma.
Tự Ti (自卑) flac
Lê Thuỵ Ân. 1997. Chinese Pop - Rock.
Tự Do (自由) flac
Lý Tâm Khiết. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Tân Nữ Nhân Đài Loan (新台灣女人).
Bản Thân (自己) flac
Coco Lee. 1998. Chinese Pop - Rock. Album: Live Concert.
Quân Cờ (棋子) flac
Vương Phi. Chinese Pop - Rock. Album: Bầu Trời (Sky; 天空) (Japanese Edition).
Bóng Dáng (影子) flac
Vương Phi. Chinese Pop - Rock. Album: Bầu Trời (Sky; 天空) (German Edition).
Babes (大头仔) flac
Từ Giai Oánh. 2017. Chinese Pop - Rock. Album: The Inner Me (心里学).
Furiko (振り子) flac
Uru. 2020. Japan Pop - Rock. Album: Break / Furiko (振り子) (EP).
双子情歌 flac
Dung Tổ Nhi. 2013. Chinese Pop - Rock. Album: hopelessly romantic/all delicious collection.
Tự Y (自医) flac
Nhậm Nhiên. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Tự Y (自医) (EP).
Tự Tỉnh (自省) flac
Hà Huyền. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: 10 Năm 3 Tháng 30 Ngày OST (十年三月三十日 电视剧原声).
Tự Lành (自愈) flac
Mục Triết Hi. 2021. Instrumental Chinese. Album: Tự Lành (自愈) (Single).
Hạt Giống (种子) flac
Dịch Dương Thiên Tỷ. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Hạt Giống (种子) (Single).
Tử Anh (紫英) flac
Côn Ngọc. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Tử Anh (紫英) (Single).
Cao Bồi (牛仔) flac
Thẩm Dĩ Thành. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Người Chơi (玩家).
Cái Bóng (影子) flac
h3R3. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Cố Sự Thương Phố · Thượng (故事商铺·上) (EP).
Tự Tỉnh (自省) flac
Hà Huyền. 2019. Instrumental Chinese. Album: 10 Năm 3 Tháng 30 Ngày OST (十年三月三十日 电视剧原声).
Otogizoushi (伽草子) flac
Takuro Yoshida. 2006. Japan Pop - Rock. Album: Folk Utanenkan 1973.
Lightning (紫電) flac
Tokyo Incidents. 2021. Japan Pop - Rock. Album: Music (音楽).
Koshien (甲子園) flac
Fukuyama Masaharu. 2020. Japan Pop - Rock. Album: Akira.
Cam (橙子) flac
Bàng Ninh. 2022. Instrumental Chinese. Album: Cam (橙子) (Single).
Đến Từ (来自) flac
Diệp Quỳnh Lâm. 2021. Instrumental Chinese. Album: Đến Từ (来自) (Single).
Chim Én (燕子) flac
Đồng Lệ. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: Uổng Ngưng My (枉凝眉).