Search and download songs: kagarino kou
Search songs, artists or lyrics

Che Đậy Bằng Lớp Phấn Son (胭脂扣) flac
Hiểu Huy. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: Ageless Love Songs V (不老情歌 V).
Sono Saki No Deguchi (その先の出口) flac
Nogizaka46. 2014. Instrumental Japanese. Album: Natsu No Free & Easy (夏のFree&Easy) (Single).
Không Nói Yêu Anh (绝口不提爱你) flac
Trác Y Đình. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: Đoán Lòng 2 (猜心2).
Khẩu Thị Tâm Phi (Cover)(口是心非) flac
Nha Đản Đản. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Khẩu Thị Tâm Phi (Cover) (口是心非) (Single).
Vulnerability (如果我没有伤口) flac
Thái Y Lâm. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: Ugly Beauty.
Silent Boarding Gate (寂寞号登机口) flac
Văn Tuấn Huy. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Silent Boarding Gate (寂寞号登机口) (Single).
Trụ Vững Đầu Gió (守住風口) flac
Trương Quốc Vinh. 1989. Chinese Pop - Rock. Album: Tâm Trạng Hóng Gió.
Grandpa's Harmonica (外公的口琴) flac
Vương Lạp Nhân. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: Vương Lạp Nhân (王笠人).
Á Khẩu Không Nói Nên Lời (哑口无言) flac
Nãi Cái Cái Nhi. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Á Khẩu Không Nói Nên Lời (哑口无言) (Single).
Bến Đò Năm Xưa (流年渡口) flac
Hoa Đồng. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Bến Đò Năm Xưa (流年渡口) (Single).
Lý Do Để Giữ Lại (借口挽留) flac
Bất Thị Hoa Hỏa Nha. 2022. Instrumental Chinese. Album: Lý Do Để Giữ Lại (借口挽留) (Single).
Bến Đò Năm Xưa (流年渡口) flac
Hoa Đồng. 2019. Instrumental Chinese. Album: Bến Đò Năm Xưa (流年渡口) (Single).
Tâm Khẩu Bất Nhất (心口不一) flac
Hàn Thanh Thanh. 2022. Instrumental Chinese. Album: Tâm Khẩu Bất Nhất (心口不一) (Single).
Á Khẩu Không Nói Nên Lời (哑口无言) flac
Nãi Cái Cái Nhi. 2022. Instrumental Chinese. Album: Á Khẩu Không Nói Nên Lời (哑口无言) (Single).
Don't Sprinkle Salt On The Wound (Bie Zai Shang Kou Shang Sa Yan; 别在伤口上洒盐) flac
Trương Huệ Muội. 1999. Chinese Pop - Rock. Album: 1996 - 2000 A Mei New Century Collection CD2 (妹力新世纪 - 张惠妹新歌精选集).
Khẩu Thị Tâm Phi (口是心非) Cover flac
崔铭嘉 feat 丫蛋蛋. 2018. Chinese Pop - Rock. Writer: Trương Ngọc Thành (張雨生).
Vết Thương Vừa Lành (刚好的伤口) flac
Lâm Ngạn Tuấn. 2019. Chinese Pop - Rock. Writer: Châu Hưng Triết;Ngô Dịch Vĩ. Album: Vết Thương Vừa Lành (刚好的伤口) EP.
Sono Saki No Deguchi (その先の出口) flac
Nogizaka46. 2014. Japan Pop - Rock. Album: Natsu No Free & Easy (夏のFree&Easy) (Single).
Love Does Not Export (愛不出口) flac
Lâm Bảo Di. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: 101 Your Favourite Chinese Love Song (广东经典101最爱恋曲) CD5.
Lời Nói Không Thật Lòng (口不对心) flac
Lê Minh. 2003. Chinese Pop - Rock. Album: Lưu Lại Khoảnh Khắc Này (留住这一刻) (CD5).
Chết Còn Mang Tiếng (死剩把口) flac
Lưu Đức Hoa. 2001. Chinese Pop - Rock. Album: The Melody Andy Vol.8 (CD1).
Maze Without Exit (沒有出口的迷宮) flac
Vanros Kloud. 2013. Instrumental Chinese. Album: The 3rd Movement.
Là Anh Mở Miệng Trước (是我先开口) flac
Hồ Hạ. 2013. Chinese Pop - Rock. Album: Ánh Lửa (燃点).
Khẩu Thị Tâm Phi (口是心非) Cover flac
崔铭嘉 feat 丫蛋蛋. 2018. Chinese Pop - Rock.
Trái Tim Đậu Hà Lan (心口豌豆) flac
Thị Nhị Trí Nha. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Trái Tim Đậu Hà Lan (心口豌豆) (Single).
Giao Điểm Của Tình Yêu (爱情的路口) flac
Hoàng TĨnh Mỹ. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Giao Điểm Của Tình Yêu (爱情的路口) (Single).
不说出口的第三个愿望 flac
Quần Tinh. 2020. Instrumental Chinese. Album: Muốn Gặp Anh (想见你 电视原声带) (OST).
Vết Thương Đẹp Nhất (最美的伤口) flac
Dj Tiểu Ngư Nhi. 2020. Instrumental Chinese. Album: Vết Thương Đẹp Nhất (最美的伤口) (Single).
Mượn Cớ Say Men (买醉的借口) flac
Viên Tiểu Địch. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Tiếng Mân Nam - Mê Hồn Ca.
Giấc Mơ Bị Chèn Ép (口袋的梦) flac
Phó Hân Dao. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Sing China 2020 EP12 (2020中国好声音 第12期).
Cậu Bé Bỏ Túi (口袋男孩) flac
Vương Thần Nghệ. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Cậu Bé Bỏ Túi (口袋男孩) (Single).
Giao Lộ Mễ Tự (米字路口) flac
Từ Bỉnh Long. 2021. Instrumental Chinese. Album: Giao Lộ Mễ Tự (米字路口) (Single).
Trái Tim Đậu Hà Lan (心口豌豆) flac
Thị Nhị Trí Nha. 2021. Instrumental Chinese. Album: Trái Tim Đậu Hà Lan (心口豌豆) (Single).
Không Nói Nên Lời (哑口无言) flac
Nãi Cái Cái Nhi. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Không Nói Nên Lời (哑口无言) (Single).
Giao Lộ Tiếp Theo (下个路口) flac
Nhất Khẩu Điềm. 2021. Instrumental Chinese. Album: Giao Lộ Tiếp Theo (下个路口) (Single).
Khẩu Thị Tâm Phi (口是心非) flac
Bằng Bằng Âm Nhạc. 2020. Instrumental Chinese. Album: Khẩu Thị Tâm Phi (口是心非) (Single).
Xin Đừng Xát Muối Trái Tim Em (别在伤口洒盐) flac
Trương Huệ Muội. Chinese Pop - Rock.
Kuchiyakusoku (口約束) / (Akimoto Manatsu, Sakurai Reika, Nakada Kana, Wakatsuki Yumi) flac
Nogizaka46. 2016. Japan Pop - Rock. Album: Sorezore no Isu (それぞれの椅子)
Taiyou ni Kudokarete (太陽に口説かれて) / Harujion ga Sakukoro's Senbatsu flac
Nogizaka46. 2016. Japan Pop - Rock. Album: Sorezore no Isu (それぞれの椅子)
Bài Ca Con Gái (女兒歌) (口哨獨奏版) flac
Châu Hoa Kiện. 1995. Instrumental Chinese. Writer: Châu Hoa Kiện. Album: Tình Yêu Theo Bước (爱相随).
Yêu Phải Làm Sao Nói Ra (爱要怎么说出口) flac
Trương Vỹ Gia. 2016. Chinese Pop - Rock. Album: Chuyện Xưa Theo Gió (往事随风) (EP).
Cái Cớ Tệ Hại Của Anh (你的烂借口) flac
Vương Lân. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Cái Cớ Tệ Hại Của Anh (你的烂借口) (Single).
Cái Cớ Tệ Hại Của Anh (你的烂借口) flac
Vương Lân. 2022. Instrumental Chinese. Album: Cái Cớ Tệ Hại Của Anh (你的烂借口) (Single).
Nhớ Anh Rồi Lại Không Nói Nên Lời (想你却又说不出口) flac
Trương Di Nặc. 2022. Instrumental Chinese. Album: Nhớ Anh Rồi Lại Không Nói Nên Lời (想你却又说不出口) (Single).
Sao Băng Rơi Vào Túi Tôi (流星撞进我口袋) flac
Mãn Thư Khắc. 2021. Instrumental Chinese. Album: Sao Băng Rơi Vào Túi Tôi (流星撞进我口袋) (Single).
Con Đường Hoa Phượng Hoàng Nở (凤凰花开的路口) flac
Angelababy. Chinese Pop - Rock.
Càng Nhớ Anh Càng Đau Lòng (想你伤口会疼) flac
Trang Tâm Nghiên. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Càng Nhớ Anh Càng Đau Lòng (想你伤口会疼).
Taiyou ni Kudokarete (太陽に口説かれて) / Harujion ga Sakukoro's Senbatsu flac
Nogizaka46. 2016. Japan Pop - Rock. Album: Sorezore no Isu (それぞれの椅子)
Nhưng Chẳng Nói Nên Lời (可是我说不出口) flac
Thành Long. 1996. Chinese Pop - Rock. Album: Trái Tim Long (龙的心).