Search and download songs: kagarino kou
Search songs, artists or lyrics

Kataomoi no Iriguchi (片想いの入り口) flac
STU48. 2018. Japan Pop - Rock. Album: Kurayami (暗闇) - EP.
Kataomoi no Iriguchi (片想いの入り口) flac
STU48. 2018. Instrumental Japanese. Album: Kurayami (暗闇) (Type-D).
Ngã Ba Đường (分岔路口) flac
Lý Hâm Linh. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Ngã Ba Đường (分岔路口).
Pieces of the Puzzle (糸口) flac
Ludvig Forssell. 2021. Instrumental Japanese. Album: Belle (「竜とそばかすの姫」オリジナル・サウンドトラック) (OST).
Tương Tư Khấu (相思扣) flac
Hứa Nghệ Na. 2022. Instrumental Chinese. Album: Tương Tư Khấu (相思扣) (Single).
Drowning Love // Kou wo OiKakete - Chasing Kou (Piano Cover) (Best Part Loop) flac
Emptiness. English.
Hơi Ấm Trong Túi Áo (Kou Dai De Wen Du; 口袋的温度) flac
Hebe Tian. 2013. Chinese Pop - Rock. Album: Bé Nhỏ (Miao Xiao; 渺小).
Can't Utter A Word (開不了口; Kāi Bù Liǎo Kǒu) flac
Châu Kiệt Luân. 2001. Chinese Pop - Rock. Album: Fantasy (范特西).
Tâm Phục Khẩu Phục (心服口服) flac
Trần Tuệ Lâm. 2003. Chinese Pop - Rock. Album: Yêu (爱).
Nói Không Nên Lời (可是说不出口) flac
Thành Long. 2002. Chinese Pop - Rock. Album: Dùng Tấm Lòng Chân Thành (真的用了心) (CD1).
Không Cách Nào Mở Miệng (无法开口) flac
Various Artists. 2005. Instrumental Chinese. Album: Green Forest, My Home OST.
关於那些难以开口的事 flac
黄安 - Lý Cần. 1993. Chinese Pop - Rock. Writer: Various Artist. Album: Mộng Uyên Ương Hồ Điệp (新鸳鸯蝴蝶梦).
Nói Không Nên Lời (说不出口) flac
Lưu Đào. 2016. Chinese Pop - Rock.
Loài Hoa Thinh Lặng (不开口的花) flac
Winky Thi. Chinese Pop - Rock.
The Excuse For Your Leaving (离开的借口) flac
Lưu Thuỵ Kỳ. 2019. Instrumental Chinese. Album: The Excuse For Your Leaving (离开的借口).
Nói Không Nên Lời (说不出口) flac
Tô Miên Miên. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Nói Không Nên Lời (说不出口).
Thoát Hiểm Từ Miệng Hố (虎口脫險) flac
Châu Tấn. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: 1227.
Giao Lộ Tiếp Theo (下个路口) flac
Nhất Khẩu Điềm. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Giao Lộ Tiếp Theo (下个路口) (Single).
Lặng Thinh Không Nhắc Đến (绝口不提) flac
Vương Lý Văn. 2021. Instrumental Chinese. Album: Lặng Thinh Không Nhắc Đến (绝口不提) (Single).
Tuyệt Đối Không Đề Cập Đến (绝口不提) flac
Mã Dã. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Tuyệt Đối Không Đề Cập Đến (绝口不提) (Single).
Giao Lộ Tiếp Theo (下一个路口) flac
Trương Thừa. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Giao Lộ Tiếp Theo (下一个路口) (Single).
Khẩu Thị Tâm Phi (口是心非) flac
Bằng Bằng Âm Nhạc. 2020. Chinese Pop - Rock. Writer: Trương Vũ Sinh. Album: Khẩu Thị Tâm Phi (口是心非) (Single).
Never Say Love You (绝口不提爱你) flac
Du Yan. 2006. Chinese Pop - Rock. Album: Water Like Woman (女人如水).
Nói Không Nên Lời (讲不出口) flac
Trần Tuệ Lâm. 1997. Chinese Pop - Rock. Album: Xem Phim (一出戏).
Chỉ Là Cái Cớ (藉口而已) flac
Ukulele. 1994. Chinese Pop - Rock. Album: Bảo Vệ Tình Yêu (捍卫爱情).
Khẩu Thị Tâm Phi (口是心非) (Live) flac
Thái Nhất. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Trung Quốc Mộng Chi Thanh 2 · Our Song EP10 (中国梦之声·我们的歌第二季 第10期).
Muốn Chính Miệng Anh Nói (要你亲口说) flac
Yến Thê. 2022. Instrumental Chinese. Album: Muốn Chính Miệng Anh Nói (要你亲口说) (Single).
Tâm Khẩu Bất Nhất (心口不一) flac
Hàn Thanh Thanh. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Tâm Khẩu Bất Nhất (心口不一) (Single).
Tuyệt Đối Không Đề Cập Đến (绝口不提) flac
Mã Dã. 2022. Instrumental Chinese. Album: Tuyệt Đối Không Đề Cập Đến (绝口不提) (Single).
Khẩu Thị Tâm Phi (口是心非) Cover flac
崔铭嘉 feat 丫蛋蛋. 2018. Chinese Pop - Rock. Writer: Trương Ngọc Thành (張雨生).
Khẩu Thị Tâm Phi (口是心非) flac
Trương Vĩ Già. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: As Time Goes By (Năm Tháng Như Giấc Mộng; 流年如梦 HQCD).
Khẩu Cầm Biệt Luyến (口琴别恋) flac
Lưu Đức Hoa. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: V.Music The Greatest Hits.
Tìm Không Được Cái Cớ (找不着借口) flac
Diệp Chấn Đường. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: Tuyển Tập Nhạc Phim Hongkong Kinh Điển (Hongkong Drama Soundtrack Legend).
Lời Nói Không Thật Lòng (口不对心) flac
Phương Hạo Văn. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: 101 Best Love Songs (101 最愛戀曲) CD5.
Không Cách Nào Mở Miệng (无法开口) flac
Tô Vĩnh Khang. 2005. Chinese Pop - Rock. Album: Green Forest, My Home OST.
Tâm Phục Khẩu Phục (心服口服) flac
Trần Tuệ Lâm. 2003. Chinese Pop - Rock. Album: Red (New + Best Collection) (CD2).
Chuyện Xưa Khẩu Cầm (口琴的故事) flac
Vương Phi. 2003. Chinese Pop - Rock. Album: Kiềm Nén Vẻ Đẹp Mê Người (迷人的卡勒).
Vết Thương Đẹp Nhất (最美的伤口) flac
Dj Tiểu Ngư Nhi. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Vết Thương Đẹp Nhất (最美的伤口) (Single).
Omoroute Yagate Kanashiki Higashiguchi (おもろうてやがて悲しき東口) flac
amazarashi. 2011. Japan Pop - Rock. Album: Anomie (アノミー).
Không Thể Mở Miệng (开不了口) (Live) flac
Châu Kiệt Luân. 2019. Chinese Pop - Rock. Writer: Châu Kiệt Luân. Album: Jay Chou The Invincible Concert Tour (周杰伦地表最强世界巡回演唱会).
Giao Lộ Mễ Tự (米字路口) flac
Từ Bỉnh Long. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Giao Lộ Mễ Tự (米字路口) (Single).
Tâm Khẩu Bất Nhất (心口不一) flac
Đại Mễ. 2016. Chinese Pop - Rock. Album: Tâm Khẩu Bất Nhất (心口不一) (Single).
Muốn Chính Miệng Anh Nói (要你亲口说) flac
Yến Thê. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Muốn Chính Miệng Anh Nói (要你亲口说) (Single).
Cậu Bé Bỏ Túi (口袋男孩) flac
Vương Thần Nghệ. 2022. Instrumental Chinese. Album: Cậu Bé Bỏ Túi (口袋男孩) (Single).
Don't Sprinkle Salt On The Wound (Bie Zai Shang Kou Shang Sa Yan; 别在伤口上洒盐) flac
Trương Huệ Muội. 1999. Chinese Pop - Rock. Album: Can I Hug You? Lover (Wo Ke Yi Bao Ni Ma? Ai Ren; 我可以抱你嗎愛人).
Lặng Thinh Không Nhắc Đến (绝口不提) flac
Vương Lý Văn. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Lặng Thinh Không Nhắc Đến (绝口不提) (Single).
Khẩu Mật Phúc Kiếm (口蜜腹剑) flac
Nhâm Nhã Tịnh. 2018. Instrumental Chinese. Album: Tiệm Đồ Cổ Trung Cục OST (古董局中局 影视剧原声带).
The Excuse For Your Leaving (离开的借口) flac
Lưu Thuỵ Kỳ. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: The Excuse For Your Leaving (离开的借口).
Anh Đã Nói Cạn Lời (我唔讲粗口) flac
Vương Kiệt. 2001. Chinese Pop - Rock. Album: Vạn Tuế 2001 (万岁2001).