Search and download songs: lang man shou ji
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 387

Làng Lúa Làng Hoa flac
cj. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Ngọc Khuê.
Niệm Lang (念郎) flac
Từ Thâm. 2018. Instrumental Chinese. Album: Niệm Lang (念郎).
Lang Thang (流浪) flac
Lư Diệm. 2017. Chinese Pop - Rock. Album: Lang Thang (流浪).
Cuồng Lãng - 狂浪 flac
Hoa Thư. Chinese Pop - Rock.
Lãng Triều (浪潮) flac
Hứa Nguỵ Châu. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Băng Tuyết Trung Quốc (中国冰雪) (Single).
Làng Lúa Làng Hoa flac
Trung Anh. 1994. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Ngọc Khuê. Album: Nhớ Về Hà Nội.
Dạ Lang (夜郎) flac
Mặc Minh Kỳ Diệu. 2011. Instrumental Chinese. Album: Tuyển Chọn Kỉ Niệm 3, 4 Năm - CD2 (三、四周年纪念合辑).
Buông Tay (放手) flac
Lâm Chí Huyễn. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Ultimate Terry Lin.
Thủ Vệ (守衛) flac
Lâm Phong. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Vệ Tử Phu (衛子夫) OST.
Teokure (手遅れ) flac
Egoist. 2012. Japan Pop - Rock. Writer: ryo (supercell). Album: Extra Terrestrial Biological Entities.
Bob Shou Wa flac
Rocoberry. 2017. Korean Pop - Rock. Album: Bob Shou Wa.
瘦不鸟 flac
Hồi Âm Ca. 2012. Chinese Pop - Rock. Album: 回音Echo.
Hưởng Thụ (享受) flac
Vuơng Phi. Chinese Pop - Rock. Album: Những Bài Hát Tuyển Chọn Của Vương Phi (菲常精选) (Disc C).
Bắt Tay (握手) flac
Superband Tung Quán Tuyến. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: Nam Xuống Đường Tàu (南下专线).
Cảm Giác (感受) flac
Thành Long. 2002. Chinese Pop - Rock. Album: Dùng Tấm Lòng Chân Thành (真的用了心) (CD2).
Tiếp Nhận (接受) flac
Lương Tịnh Như. 2004. Chinese Pop - Rock. Album: Jasmine Leong Love Parade Live... (愛的大遊行 Live全記錄) - CD2.
Nắm Tay (牽手) flac
Giang Ánh. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: Sound Of My Dream China Mùa 3 Tập 4 (梦想的声音第三季第4期).
Shugorei (守護霊) flac
Yunomi. 2017. Japan Pop - Rock. Album: Yunomoq (ゆのもきゅ).
Lui Giữ (退守) flac
Vương Vũ Đồng. 2021. Instrumental Chinese. Album: Lui Giữ (退守) (Single).
Shou Hitsuji NOTE flac
Yukiko Okada. 2015. Japan Pop - Rock. Album: Present.
Beast (野獣) flac
Yutaka Yamada. 2020. Instrumental Japanese. Album: Vinland Saga (Original Soundtracks).
Shou Hitsuji NOTE flac
Yukiko Okada. 1985. Japan Pop - Rock. Album: Okurimono II.
Nắm Tay (携手) flac
HaKo. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Nắm Tay (携手) (Single).
Làng Anh Làng Em flac
Tuấn Vũ. 1995. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Hoàng Phương. Album: Mẹ Của Tôi.
Lang Thang (流浪) flac
Lư Diệm. 2017. Instrumental Chinese. Album: Lang Thang (流浪).
Cuồng Lãng (狂狼) flac
Hoa Thư. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Cuồng Lãng (狂浪).
Giang Lang (江郎) flac
Hải Lai A Mộc. 2022. Instrumental Chinese. Album: Giang Lang (江郎) (Single).
Lãng Đông (朗冬) flac
Hồ Gia Thành. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Quan Sát Tình Yêu (爱的观察) (EP).
Lui Giữ (退守) flac
Vương Vũ Đồng. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Lui Giữ (退守) (Single).
Best-jeanist Shou flac
Yabai T-Shirts Yasan. 2018. Japan Pop - Rock. Album: Galaxy Of The Tank-top.
Chờ Đợi (守候) flac
Hồ Lý. 2019. Instrumental Chinese. Album: Thiên Kim Háo Sắc OST (绝世千金 网剧原声带).
Sign Language (手语) flac
Châu Kiệt Luân. 2012. Chinese Pop - Rock. Writer: Châu Kiệt Luân. Album: Opus 12.
Thủ Ngữ (手语) flac
Châu Kiệt Luân. 2015. Chinese Pop - Rock. Writer: Châu Kiệt Luân. Album: Những Bài Hát Hay Nhất Của Châu Kiệt Luân (旷世杰作 · 精选集) - CD2.
Nắm Tay (牵手) flac
Tô Nhuế. 2000. Chinese Pop - Rock. Album: Người Phụ Nữ Của Thế Kỷ (Shi Ji Nu Ren; 世纪女人) (CD1).
Nắm Tay (牵手) flac
Trác Y Đình. 1996. Chinese Pop - Rock. Album: Lột Xác 1 (蜕变1).
Nou Shou Sakuretsu Girl flac
Hatsune Miku, GUMI. 2012. Japan Pop - Rock. Writer: rerulili. Album: Nou Shou Sakuretsu Girl (Limited Edition).
Buông Tay (放手) flac
Trịnh Nguyên. 2012. Chinese Pop - Rock. Album: Comes From Feeling Sound (源自情声) (CD 1).
Letting Go (放手) flac
Vanros Kloud. 2013. Instrumental Chinese. Album: The 3rd Movement.
Quái Thú (怪獸) flac
Từ Hoài Ngọc. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Tân Nữ Nhân Đài Loan (新台灣女人).
Hưởng Thụ (享受) flac
Vương Phi. 1995. Chinese Pop - Rock. Album: Di Dar.
Cảm Xúc (感受) flac
Thành Long. 1992. Chinese Pop - Rock. Album: Lần Đầu Tiên (第一次).
Tiếp Nhận (接受) flac
Lương Tịnh Như. 2004. Chinese Pop - Rock. Album: Swallowtail Butterfy.
不回首 flac
张信哲 (Trương Tín Thiết). 1995. Chinese Pop - Rock. Writer: 李學書. Album: 宽容 (Khoan Dung).
Thủ Tâm (手心) flac
Trần Thấm Dương. 2018. Instrumental Chinese. Album: Nam Phương Hữu Kiều Mộc (南方有乔木) (Full OST).
Chờ Đợi (守候) flac
Vương Di. 2019. Instrumental Chinese. Album: Thiên Kim Háo Sắc OST (绝世千金 网剧原声带).
Chờ Đợi (守候) flac
Tiết Chi Khiêm. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Chờ Đợi (守候) (Single).
Đồ Thủ (徒手) flac
Trương Kiệt. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Thập (拾).
Thu Hoạch (收获) flac
en. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Thu Hoạch (收获) (Single).
Shuusoku (収束) flac
amazarashi. 2016. Japan Pop - Rock. Album: Sekai Shuusoku Ni Ichi Ichi Roku (世界収束二一一六; World Convergence Two One One Six).