Dương Thừa Lâm

Ôm Em (抱着你) (Live) flac
Dương Thừa Lâm. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Ban Nhạc Tia Chớp EP11 (闪光的乐队 第11期).
Trì (驰) (Live) flac
Dương Thừa Lâm. 2022. Instrumental Chinese. Album: Ban Nhạc Tia Chớp EP11 (闪光的乐队 第11期).
Tình Yêu Lấy Năm Làm Đơn Vị (以年为单位的爱情) flac
Dương Thừa Lâm. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Lost And Found OST (电影《以年为单位的恋爱》原声大碟) (EP).
Trì (驰) (Live) flac
Dương Thừa Lâm. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Ban Nhạc Tia Chớp EP11 (闪光的乐队 第11期).
Cửa Không Khóa (门没锁) (Live) flac
Dương Thừa Lâm. 2022. Instrumental Chinese. Album: Ban Nhạc Tia Chớp EP11 (闪光的乐队 第11期).
Cửa Không Khóa (门没锁) (Live) flac
Dương Thừa Lâm. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Ban Nhạc Tia Chớp EP11 (闪光的乐队 第11期).
Ôm Em (抱着你) (Live) flac
Dương Thừa Lâm. 2022. Instrumental Chinese. Album: Ban Nhạc Tia Chớp EP11 (闪光的乐队 第11期).
1001 Mong Ước (一千零一个愿望) flac
Dương Thừa Lâm. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Thơ Và Khoảng Cách (还有诗和远方).
Tình Yêu Lấy Năm Làm Đơn Vị (以年为单位的爱情) (伴奏) flac
Dương Thừa Lâm. 2022. Instrumental Chinese. Album: Lost And Found OST (电影《以年为单位的恋爱》原声大碟) (EP).
Tình Yêu Lấy Năm Làm Đơn Vị (以年为单位的爱情) flac
Dương Thừa Lâm. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Tình Yêu Lấy Năm Làm Đơn Vị (以年为单位的爱情) ("以年为单位的恋爱"Lost and Found OST) (Single).
Tình Yêu Lấy Năm Làm Đơn Vị (以年为单位的爱情) (伴奏) flac
Dương Thừa Lâm. 2021. Instrumental Chinese. Album: Tình Yêu Lấy Năm Làm Đơn Vị (以年为单位的爱情) ("以年为单位的恋爱"Lost and Found OST) (Single).
Like A Star (像是一颗星星) flac
Dương Thừa Lâm. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Like A Star (像是一颗星星) (Single).
Ghép Xứng Đôi (配对配) flac
Dương Thừa Lâm. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Like A Star.
The Ruthless flac
Dương Thừa Lâm. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Like A Star.
Bad Lady flac
Dương Thừa Lâm. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Bad Lady (Single).
Nữ Hài Môn (女孩们) flac
Dương Thừa Lâm. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Like A Star.
Như Là Một Ngôi Sao (像是一颗星星) flac
Dương Thừa Lâm. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Like A Star.
Singing In The Rain flac
Dương Thừa Lâm. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Like A Star.
Because Of You (都因为你) flac
Dương Thừa Lâm. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Like A Star.
Bab Lady (Remix) flac
Dương Thừa Lâm. 2020. Chinese Dance - Remix. Album: Like A Star.
Bad Lady flac
Dương Thừa Lâm. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Like A Star.
Phiêu Lưu Phòng Tắm (漂流浴室) flac
Dương Thừa Lâm. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Like A Star.
Tyre Burnout flac
Dương Thừa Lâm. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Like A Star.
Delete, Reset (删拾) flac
Dương Thừa Lâm. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Delete Reset Grow (删·拾 以后).
Celebration Of Oneself (节日快乐) flac
Dương Thừa Lâm. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Delete Reset Grow (删·拾 以后).
Em Không Quen Biết Anh (我不认识你) flac
Dương Thừa Lâm. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Delete Reset Grow (删·拾 以后).
Love Is Love flac
Dương Thừa Lâm. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Delete Reset Grow (删·拾 以后).
No Regret (不可惜) flac
Dương Thừa Lâm. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Delete Reset Grow (删·拾 以后).
Fearless Love (炼爱) flac
Dương Thừa Lâm. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Delete Reset Grow (删·拾 以后).
Trống Trơn (空空) flac
Dương Thừa Lâm. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Delete Reset Grow (删·拾 以后).
Bùn Đất (泥土) flac
Dương Thừa Lâm. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Delete Reset Grow (删·拾 以后).
Bêu Xấu (献丑) flac
Dương Thừa Lâm. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Delete Reset Grow (删·拾 以后).
Gương Mặt (脸孔) flac
Dương Thừa Lâm. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Delete Reset Grow (删·拾 以后).
1001 Mong Ước (一千零一个愿望) (Remake Version) flac
Dương Thừa Lâm. 2017. Chinese Pop - Rock. Album: 1001 Mong Ước (一千零一个愿望).
Đạp Nước (点水) flac
Dương Thừa Lâm. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Song Thừa Hí (A Tale Of Two Rainie; 雙丞戲).
Em Muốn Yêu (我想爱) (Không Phải Tiếng Sét Ái Tình OST) flac
Dương Thừa Lâm. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Song Thừa Hí (A Tale Of Two Rainie; 雙丞戲).
Ngã Rẽ Kế Tiếp Là Anh Chăng (下个转弯是你吗) (Không Phải Tiếng Sét Ái Tình OST) flac
Dương Thừa Lâm. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Song Thừa Hí (A Tale Of Two Rainie; 雙丞戲).
Chú Cá Vàng Mất Trí (失忆的金鱼) flac
Dương Thừa Lâm. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Song Thừa Hí (A Tale Of Two Rainie; 雙丞戲).
Thật Ra Chúng Ta Xứng Đáng Hạnh Phúc (其实我们值得幸福) flac
Dương Thừa Lâm. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Song Thừa Hí (A Tale Of Two Rainie; 雙丞戲).
Sợ (怕) flac
Dương Thừa Lâm. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Song Thừa Hí (A Tale Of Two Rainie; 雙丞戲).
Vở Hài Kịch Hạ Màn (喜剧收场) flac
Dương Thừa Lâm. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Song Thừa Hí (A Tale Of Two Rainie; 雙丞戲).
Thấu Hiểu Chính Mình (懂得自己) flac
Dương Thừa Lâm. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Song Thừa Hí (A Tale Of Two Rainie; 雙丞戲).
Thiếu Một Vòng Tay (差一个拥抱) flac
Dương Thừa Lâm. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Song Thừa Hí (A Tale Of Two Rainie; 雙丞戲).
Thanh Xuân Báo Mất (挂失的青春) flac
Dương Thừa Lâm. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Song Thừa Hí (A Tale Of Two Rainie; 雙丞戲).
Angel Wings (天使之翼) flac
Dương Thừa Lâm. 2013. Chinese Pop - Rock. Album: Angel Wings.
Đôi Cánh Thiên Thần (天使之翼) flac
Dương Thừa Lâm. 2013. Chinese Pop - Rock. Album: Đôi Cánh Thiên Thần (天使之翼).
Bắt Cóc Bản Thân (被自己綁架) flac
Dương Thừa Lâm. 2013. Chinese Pop - Rock. Album: Đôi Cánh Thiên Thần (天使之翼).
Hạnh Phúc Không Được Chúc Phúc (不被祝福的幸福) flac
Dương Thừa Lâm. 2013. Chinese Pop - Rock. Album: Đôi Cánh Thiên Thần (天使之翼).
Brave Good (被自己绑架) flac
Dương Thừa Lâm. 2013. Chinese Pop - Rock. Album: Angel Wings.
Recent comments