Dương Thừa Lâm

Người Bạn Tốt Giấu Tên (匿名的好友) flac
Dương Thừa Lâm. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: Whimsical World Collection (異想天開 新歌加精選) CD3.
In Your Eyes flac
Dương Thừa Lâm. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: Whimsical World Collection (異想天開 新歌加精選) CD1.
In Your Eyes (罗志祥合唱) flac
Dương Thừa Lâm. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: Rainie & Love? (雨愛).
Mơ Hồ (曖昧) flac
Dương Thừa Lâm. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: Whimsical World Collection (異想天開 新歌加精選) CD2.
Rainie Love (雨爱) flac
Dương Thừa Lâm. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: Whimsical World Collection (異想天開 新歌加精選) CD2.
Tuổi Trẻ Quyết Đấu (青春斗) flac
Dương Thừa Lâm. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: Rainie & Love? (雨愛).
Ideal Lover (Người Tình Lý Tưởng; 理想情人) flac
Dương Thừa Lâm. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: Whimsical World Collection (異想天開 新歌加精選) CD1.
Mang Em Đi (Dai Wo Zou; 带我走) flac
Dương Thừa Lâm. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: Whimsical World Collection (異想天開 新歌加精選) CD3.
Đáng Yêu (可愛) flac
Dương Thừa Lâm. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: Whimsical World Collection (異想天開 新歌加精選) CD2.
Chỉ Muốn Yêu Anh (只想愛你) flac
Dương Thừa Lâm. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: Whimsical World Collection (異想天開 新歌加精選) CD1.
Ánh Trăng Màu Đen (黑色月亮) flac
Dương Thừa Lâm. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: Whimsical World Collection (異想天開 新歌加精選) CD1.
Mơ Hồ (曖昧) flac
Dương Thừa Lâm. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: Whimsical World Collection (異想天開 新歌加精選) CD1.
Absolute Darling (绝对达令) flac
Dương Thừa Lâm. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: Rainie & Love? (雨愛).
Kì Diệu Của Tình Yêu (恋の魔法) flac
Dương Thừa Lâm. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: Whimsical World Collection (異想天開 新歌加精選) CD3.
Hypoxia (Khó Thở; 缺氧) flac
Dương Thừa Lâm. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: Whimsical World Collection (異想天開 新歌加精選) CD3.
Folding Love (Tình Yêu Khúc Khuỷu; 折疊式愛情) flac
Dương Thừa Lâm. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: Whimsical World Collection (異想天開 新歌加精選) CD1.
Thần Tình Yêu Tinh Nghịch (调皮的爱神) flac
Dương Thừa Lâm. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: Rainie & Love? (雨愛).
Thiên Thực (偏食) flac
Dương Thừa Lâm. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: Whimsical World Collection (異想天開 新歌加精選) CD1.
Bên Trái (左邊) flac
Dương Thừa Lâm. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: Whimsical World Collection (異想天開 新歌加精選) CD3.
Mẫn Cảm (Sensitive; 過敏) flac
Dương Thừa Lâm. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: Whimsical World Collection (異想天開 新歌加精選) CD2.
Quật Cường (倔強) flac
Dương Thừa Lâm. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: Whimsical World Collection (異想天開 新歌加精選) CD2.
Love For The Second Time (Tình Yêu Hai Độ; 二度恋爱) flac
Dương Thừa Lâm. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: Rainie & Love? (雨愛).
Tình Yêu Khúc Khuỷu (折迭式爱情) flac
Dương Thừa Lâm. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: Rainie & Love? (雨愛).
Hoa Lài (小茉莉) flac
Dương Thừa Lâm. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: Whimsical World Collection (異想天開 新歌加精選) CD1.
Nụ Cười Ở Trong Hoài Niệm Của Anh (在你懷裡的微笑) flac
Dương Thừa Lâm. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: Whimsical World Collection (異想天開 新歌加精選) CD3.
Học Hiểu (Xue Hui; 學會) flac
Dương Thừa Lâm. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: Whimsical World Collection (異想天開 新歌加精選) CD3.
Celebration (Chúc mừng; 慶祝) flac
Dương Thừa Lâm. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: Whimsical World Collection (異想天開 新歌加精選) CD3.
Meeting Love (Gặp Được Tình Yêu; 遇上愛) flac
Dương Thừa Lâm. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: Whimsical World Collection (異想天開 新歌加精選) CD3.
The Life Of Me (Cuộc Sống Của Em; 要我的命) flac
Dương Thừa Lâm. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: Rainie & Love? (雨愛).
Whimsical World (異想天開) flac
Dương Thừa Lâm. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: Whimsical World Collection (異想天開 新歌加精選) CD1.
Chiến Tranh Lạnh (冷战) flac
Dương Thừa Lâm. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: Whimsical World Collection (異想天開 新歌加精選) CD2.
Tuổi Trẻ Quyết Đấu (青春鬥) flac
Dương Thừa Lâm. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: Whimsical World Collection (異想天開 新歌加精選) CD2.
Free Gate (任意门) flac
Dương Thừa Lâm. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: Whimsical World Collection (異想天開 新歌加精選) CD1.
Tuyệt Đối Đạt Lệnh (絕對達令) flac
Dương Thừa Lâm. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: Whimsical World Collection (異想天開 新歌加精選) CD2.
Sweet Curse (甜心咒) flac
Dương Thừa Lâm. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: Whimsical World Collection (異想天開 新歌加精選) CD1.
Next Time Smiling (Nụ Cười Lần Sau; 下一次微笑) flac
Dương Thừa Lâm. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: Whimsical World Collection (異想天開 新歌加精選) CD3.
Can't Find It (Zhao Bu Dao; 找不到) flac
Dương Thừa Lâm. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: Whimsical World Collection (異想天開 新歌加精選) CD2.
Anh Là Người Xấu (你是坏人) flac
Dương Thừa Lâm. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: Whimsical World Collection (異想天開 新歌加精選) CD2.
Lưu Cảm Giác Mới (新流感) flac
Dương Thừa Lâm. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: Rainie & Love? (雨愛).
Not Seeing You (Không Gặp; 不見) flac
Dương Thừa Lâm. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: Whimsical World Collection (異想天開 新歌加精選) CD1.
Hoàn Mỹ Cân Đối (完美比例) flac
Dương Thừa Lâm. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: Whimsical World Collection (異想天開 新歌加精選) CD3.
Bề Ngoài Con Mắt (單眼皮) flac
Dương Thừa Lâm. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: Whimsical World Collection (異想天開 新歌加精選) CD2.
Sói Đến Rồi (狼來了) flac
Dương Thừa Lâm. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: Whimsical World Collection (異想天開 新歌加精選) CD2.
Quá Phiền Não (太煩惱) flac
Dương Thừa Lâm. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: Whimsical World Collection (異想天開 新歌加精選) CD1.
The Beat Of Happiness (Tiết Tấu Của Tình Yêu; 幸福的节拍) flac
Dương Thừa Lâm. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: Whimsical World Collection (異想天開 新歌加精選) CD3.
I Love Hanging Drop (我的爱吊点滴) flac
Dương Thừa Lâm. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: Whimsical World Collection (異想天開 新歌加精選) CD2.
Mang Em Đi (Dai Wo Zou; 带我走) flac
Dương Thừa Lâm. 2008. Chinese Pop - Rock. Album: Not Yet A Woman (半熟宣言).
Chiến Tranh Lạnh (冷战) flac
Dương Thừa Lâm. 2008. Chinese Pop - Rock. Album: Not Yet A Woman (半熟宣言).
Quá Phiền Não (太烦恼) flac
Dương Thừa Lâm. 2008. Chinese Pop - Rock. Album: Not Yet A Woman (半熟宣言).
Recent comments