Ouyang Qian
Music Gallery: Riverside Towns, Misty Rain (Tiêu Tương Yên Vũ; 瀟湘煙雨)
2006 8 songs
- Attractions Of The Riverside (Lưỡng Giang Danh Thắng Đồ; 兩江名勝圖) flac 2006
- Autumn Blossoms At Pu Pond (Bồ Đường Thu Diễm Đồ; 蒲塘秋豔圖) flac 2006
- Autumn Moon At The Dong-ting Lake (Động Đình Thu Nguyệt Đồ; 洞庭秋月圖) flac 2006
- Morning Glory In Spring (Hồ Sơn Xuân Hiểu Đồ; 湖山春曉圖) flac 2006
- Overlooking Mingling Waves In The Moonlight (Dạ Nguyệt Khán Triều Đồ; 夜月看潮圖) flac 2006
- Portrait Of A Xiang Town (Tương Hương Tiểu Cảnh Đồ; 湘鄉小景圖) flac 2006
- The Luminous Landscape (Hồ Sơn Nhất Lãm Đồ; 湖山一覽圖) flac 2006
- Xiao-Xiang Scene (Tiêu Tương Đồ; 瀟湘圖) flac 2006
Music Gallery: Zen Landscape (Thiền Hoạ; 禪畫)
1999 8 songs
- Bamboo (Trúc Thạch Phong Tuyền Đồ - Hoằng Nhân; 竹石風泉圖~弘仁) flac 1999
- Fishing By The River (Giang Thượng Thuỳ Điếu Đồ - Khôn Tàn; 江上垂釣圖~髡殘) flac 1999
- Flowers On The River (Hà Thượng Hoa Đồ - Bát Đại Thái Sơn Nhân; 河上花圖~八大山人) flac 1999
- Happy For The Rain In The Pavillion (Thi Hoạ Sách - Thạch Đào; 詩畫冊~石濤) flac 1999
- Imitation Of Dong Bei-Yuan's Landscape (Phảng Đồng Bắc Uyển San Thuỷ Đồ - Bát Đại Thái San Nhân; 仿董北苑山水圖~八大山人) flac 1999
- Nest Lake (Sào Hồ Đồ - Thạch Đào; 巢湖圖~石濤) flac 1999
- Rocks (Tùng Nham Lâu Các Đồ - Khôn Tàn; 松巖樓閣圖~髡殘) flac 1999
- Willows After Thunder Rain (Vũ Dư Liễu Sắc Đồ - Hoằng Nhân; 雨餘柳色圖~弘仁) flac 1999
Tea Music 07: An Invitation To Tea (奉茶; Phụng Trà)
1998 8 songs
- A Maid's Mind (Tư Tưởng Khởi - Cựu Tình; 思想起 - 旧情) flac 1998
- Have A Cup Of Tea (Phụng Trà - Nghĩa Tình; 奉茶 - 义情) flac 1998
- Innocent Times (Kí Tình - Hương; 寄情 - 乡) flac 1998
- Love Of The Past (Trích Nha Đồng Tâm - Trĩ Tình; 摘芽童心 - 稚情) flac 1998
- Over The Water (Trà Ngộ - Phóng Tình; 茶悟 - 放情) flac 1998
- Please (Chỉ Gian Hương - Chân Tình; 指间香 - 真情) flac 1998
- Remembrances Of Home (Tại Thuỷ Nhất Phương - Tích Tình; 在水一方 - 惜情) flac 1998
- Yonder (Hương Ngưng Lục Lâm Thượng - Ái Tình; 香凝绿林上 - 爱情) flac 1998
Tea Music 06: Chinese Tea Ballads (Nhất Khuông Trà Diệp Nhất Khuông Ca; 一筐茶葉一筐歌)
1996 8 songs
- A Tea Ballad (Thải Trà Dao; 採茶謠) flac 1996
- A Tea Party Beside Xihu Lake (Tây Tử Hồ Bạn Thỉnh Trà Ca; 西子湖畔請茶歌) flac 1996
- A Tea Picker's Dream (Trà Lang Mộng; 茶郎夢) flac 1996
- Dance Music About Tea Plucking (Mân Hương Thải Trà Ca; 閩鄉採茶舞) flac 1996
- Tea Plucking Girls (Trà Sơn Thư Muội; 茶山姐妹) flac 1996
- Tea Song Of Dongting Lake (Động Đình Trà Ca; 洞庭茶歌) flac 1996
- Tea Song Of The Shu Mountain (Thục Sơn Trà Dao; 蜀山茶謠) flac 1996
- Tea Song Of The Xiang River (Tương Giang Trà Ca; 湘江茶歌) flac 1996
Music Gallery: Treasured Paintings Of Ancient China (Khê San Hành Lữ; 谿山行旅)
1996 8 songs
- A-Thousand-Eye-And-A-Thousand-Hand Bodhisattva Kuan Yin (Thiên Thủ Thiên Nhãn Quan Thế Âm Bồ Tát Đồ; 千手千眼观世音菩萨图) flac 1996
- An Evening Palace Banquet (Hoa Đăng Thị Yến Đồ; 华灯侍宴图) flac 1996
- Autumn Colors On The Que And Hua Mountains (Thước Hoa Thu Sắc Đồ; 鹊华秋色图) flac 1996
- Birds On A Blossoming Yellow-Plum Tree (Lạp Mai San Cầm Đồ; 蜡梅山禽图) flac 1996
- Dwelling In The Fuchun Mountains (Phú Xuân San Cư Đồ; 富春山居图) flac 1996
- Early Spring (Tảo Xuân Đồ; 早春图) flac 1996
- Travelers On A Mountain Path (Khê San Hành Lữ Đồ; 溪山行旅图) flac 1996
- Whispering Pines In The Mountains (Vạn Hác Tùng Phong Đồ; 万壑松风图) flac 1996
Tea Music 05: Tea & Pot (Thính Hồ; 聽壺)
1995 8 songs
- Carefree Dreamer - The Sleeping Old Man Pot (Điềm Mộng Hà Du Nhiên - Thuỵ Ông Hồ; 甜夢何悠然~睡翁壺) flac 1995
- Light As Rosy Clouds - The Chicken Head Pot (Khinh Như Vân Thái - Kê Đầu Hồ; 輕如雲彩~雞頭壺) flac 1995
- Older Allure - The Gnarled Pot (Cổ Thụ Nữu Phong - Thụ Anh Hồ; 古樹扭風~樹癭壺) flac 1995
- Starry Sky - The Da-Bing Pot (Tử Nê Phiếm Xuân Hoa - Đại Bân Hồ; 紫泥泛春華~大彬壺) flac 1995
- Taste Of Rurality - The Pumpkin Pot (Thịnh Lai Tuyết Nhũ Hương - Nam Qua Hồ; 盛來雪乳香~南瓜壺) flac 1995
- Tiny And Dainty - The Meng-Chen Pot (Phương Hiên Tiểu Phẩm - Mạnh Thần Hồ; 芳軒小品~孟臣壺) flac 1995
- Verdant Message - The Bamboo Cluster Pot (Thương Trúc Tích Thuý - Thúc Trúc Hồ; 蒼竹滴翠~束竹壺) flac 1995
- World Of Transparence - The Polychrome Enamel Pot (Cách Đạm Vụ Khán Thanh Sơn - Bạc Thai Phấn Thái Hồ; 隔淡霧看青山~薄胎粉彩壺) flac 1995
Tea Music 02: Tea Travel (香飄水雲間; Hương Phiêu Thuỷ Vân Gian)
1994 8 songs
- Hồ Biên Dạ Thinh Tùng Đào - Hoàng Sơn Mao Phong Trà (壺邊夜靜聽松濤~黃山毛峰茶) flac 1994
- Hương Huân Mãn Cà Sa - Phổ Đà Sơn Phật Trà (香氳滿袈裟~普陀山佛茶) flac 1994
- Hương Phiêu Thuỷ Vân Gian - Lư San Vân Vụ Trà (香飄水雲間~廬山雲霧茶) flac 1994
- Mính Ngoại Phong Thanh Di Nguyệt Ảnh - Tín Dương Mao Tiêm Trà (茗外風清移月影~信陽毛尖茶) flac 1994
- Nhất Oản Hoà Hương Hấp Bích Hà - Đài Loan Bao Chủng Trà (一碗和香吸碧霞~台灣包種茶) flac 1994
- Phong Tiền Hà Xử Hương Lai Cận - Tân Cương Duy Thanh Trà (風前何處香來近~新疆維清茶) flac 1994
- Thuỳ Nhân Tri Thử Vị - Cam Túc Tam Bào Đài (誰人知此味~甘肅三泡臺) flac 1994
- Vân Giang U Kính Hương Nga Mi Nga Nhị Trà (雲間幽徑香~峨嵋蛾蕊茶) flac 1994
Tea Music 03: Tea With Flower Fragrance (Quế Hoa Long Tĩnh - Hoa Huân Trà Thập Hữu; 桂花龙井-花薰茶十友)
1994 10 songs
- Châu Lan Đại Phương - Thanh Hữu (珠蘭大方~清友) flac 1994
- Chi Tử Phổ Đà - Thiện Hữu (梔子普陀~禪友) flac 1994
- Cúc Hoa Phổ Nhị - Ích Hữu (菊花普洱~益友) flac 1994
- Đại Đại Mao Tiêm - Danh Hữu (玳玳毛尖~名友) flac 1994
- Liên Hoa Trân My - Tịnh Hữu (蓮花珍眉~淨友) flac 1994
- Mai Hoa Kỳ Hồng - Vận Hữu (梅花祁紅~韻友) flac 1994
- Mân Côi Thuý Phiến - Diễm Hữu (玫瑰翠片~艷友) flac 1994
- Mạt Lị Ngân Hào - Nhã Hữu (茉莉銀毫~雅友) flac 1994
- Ngọc Lan Vân Vụ - Phương Hữu (玉蘭雲霧~芳友) flac 1994
- Quế Hoa Tỉnh - Tiên Hữu (桂花龍井~仙友) flac 1994
Tea Music 01: Tea (Thanh Hương Mãn San Nguyệt; 清香滿山月)
1994 8 songs
- Hàn Dạ Khách Lai Trà Đương Tửu - Tây Tạng Tô Du Trà (寒夜客來茶當酒~西藏酥油茶) flac 1994
- Hương Tuyền Nhất Hợp Nhũ - Mông Cổ Nãi Trà (香泉一合乳~蒙古奶茶) flac 1994
- Lâm Phong Nhất Xuyết Tâm Tự Như Mân - Mân Nam Công Phu Trà (臨風一啜心自如~閩南功夫茶) flac 1994
- Phương Khí Mãn Nhàn Hiên - Động Đình Bích Loa Xuân (芳氣滿閑軒~洞庭碧螺春) flac 1994
- Sơ Hương Hạo Xỉ Hữu Dư Vị - Đài Loan Đống Đính (疏香皓齒有餘味~台灣凍頂) flac 1994
- Thanh Hương Mãn San Nguyệt - Quảng Đông Phụng Hoàng Thuỷ Tiên (清香滿山月~廣東鳳凰水仙) flac 1994
- Tòng Lai Giai Mính Tự Giai Nhân - Tây Hồ Long Tỉnh (從來佳茗似佳人~西湖龍井) flac 1994
- Trà Yên Khinh Dương Lạc Phong - Phúc Kiến Xuân Trà (茶煙輕揚落花風~福建春茶) flac 1994
Recent comments