Tiểu Khúc Nhi

Quái Sư (卦师) flac
Tiểu Khúc Nhi. 2020. Chinese. Album: Quái Sư (卦师).
Sấn Phong (趁风) flac
Tiểu Khúc Nhi. 2022. Chinese.
Huyền Thượng Phong Lãng (弦上风浪) flac
Tiểu Khúc Nhi. 2022. Chinese.
No Fear of Heat X Tiểu Khúc Nhi (肆无惧燥 X 小曲儿) flac
Tiểu Khúc Nhi. 2022. Chinese. Album: Sprite Limelight REMIXES (雪碧酷光灯REMIXES).
Tễ Nguyệt Nhân Gian (霁月人间) flac
Tiểu Khúc Nhi. 2022. Chinese. Album: Phong Hoa Tuyết Nguyệt Tụng (风花雪月颂) (EP).
Sấn Phong (趁风) flac
Tiểu Khúc Nhi. 2022. Instrumental.
Tễ Nguyệt Nhân Gian (霁月人间) flac
Tiểu Khúc Nhi. 2022. Instrumental. Album: Phong Hoa Tuyết Nguyệt Tụng (风花雪月颂) (EP).
Già Lam Hỏa (伽蓝火) flac
Tiểu Khúc Nhi. 2022. Chinese.
Huyền Thượng Phong Lãng (弦上风浪) flac
Tiểu Khúc Nhi. 2022. Instrumental.
No Fear of Heat X Tiểu Khúc Nhi (肆无惧燥 X 小曲儿) flac
Tiểu Khúc Nhi. 2022. Instrumental. Album: Sprite Limelight REMIXES (雪碧酷光灯REMIXES).
Thương Ương Gia Thố (仓央嘉措) flac
Tiểu Khúc Nhi. 2022. Chinese.
Già Lam Hỏa (伽蓝火) flac
Tiểu Khúc Nhi. 2022. Instrumental.
Tiểu Trần Hoàn (小尘寰) flac
Tiểu Khúc Nhi. 2022. Chinese. Album: Như Thất Nhi Chí (如七而至) (动画《狐妖小红娘》七周年特别纪念专辑).
Thương Ương Gia Thố (仓央嘉措) flac
Tiểu Khúc Nhi. 2022. Instrumental.
Tuổi Trẻ Không Suy Nghĩ (少年无所思) flac
Tiểu Khúc Nhi. 2021. Chinese.
Tam Nguyệt Sơ Tam (三月初三) flac
Tiểu Khúc Nhi. 2021. Chinese. Album: Tam Nguyệt Sơ Tam (三月初三).
Bão Nguyệt Nhi Chung (抱月而终) flac
Tiểu Khúc Nhi. 2021. Chinese. Album: Bão Nguyệt Nhi Chung (抱月而终).
Tuổi Trẻ Không Suy Nghĩ (少年无所思) flac
Tiểu Khúc Nhi. 2021. Instrumental.
Nơi Nhìn Đến (目之所及) flac
Tiểu Khúc Nhi. 2021. Chinese.
Nơi Nhìn Đến (目之所及) flac
Tiểu Khúc Nhi. 2021. Instrumental.
Mộng Nhân Gian Cuối Năm (岁晚梦人间) flac
Tiểu Khúc Nhi. 2020. Chinese. Album: Mộng Nhân Gian Cuối Năm (岁晚梦人间).
Thiên Tinh Trụy Nguyệt (千星坠月) flac
Tiểu Khúc Nhi. 2020. Chinese. Album: Thiên Tinh Trụy Nguyệt (千星坠月).
Hồng Trần Cà Sa (红尘袈裟) flac
Tiểu Khúc Nhi. 2020. Chinese. Album: Hồng Trần Cà Sa (红尘袈裟).
Hàn Giang Cố Nhân (寒江故人) flac
Tiểu Khúc Nhi. 2020. Chinese. Album: Hàn Giang Cố Nhân (寒江故人).
Thiên Thu Danh Tướng (千秋名将) flac
Tiểu Khúc Nhi. 2020. Chinese. Album: Thiên Thu Danh Tướng (千秋名将).
Ngọa Long (卧龙) flac
Tiểu Khúc Nhi. 2020. Chinese. Album: Ngọa Long (卧龙).
Chúng Sinh Kỳ Duyên (众生奇缘) flac
Tiểu Khúc Nhi. 2020. Chinese.
Lễ Hội Xuân (春时集) flac
Tiểu Khúc Nhi. 2020. Chinese.
Lễ Hội Xuân (春时集) flac
Tiểu Khúc Nhi. 2020. Instrumental.
Chúng Sinh Kỳ Duyên (众生奇缘) flac
Tiểu Khúc Nhi. 2020. Instrumental.
Thế Hữu Triêu Mộ (世有朝暮) 320kbps
Tiểu Khúc Nhi. 2015. Chinese.
Vong Xuyên (忘川) flac
Tiểu Khúc Nhi. 2014. Chinese. Writer: Tiểu Khúc Nhi. Album: Khúc Chung Nhân Vị Tán (曲终人未散).
Khúc Chung Nhân Vị Tán (曲终人未散) flac
Tiểu Khúc Nhi. 2014. Chinese. Writer: Tiểu Khúc Nhi. Album: Khúc Chung Nhân Vị Tán (曲终人未散).
Vô Tự Ca (无字歌) flac
Tiểu Khúc Nhi. 2014. Chinese. Writer: Tiểu Khúc Nhi. Album: Khúc Chung Nhân Vị Tán (曲终人未散).
Cố Thành (故城) flac
Tiểu Khúc Nhi. 2014. Chinese. Writer: Tiểu Khúc Nhi. Album: Khúc Chung Nhân Vị Tán (曲终人未散).
Nhạn Thư (雁书) flac
Tiểu Khúc Nhi. 2014. Chinese. Writer: Tiểu Khúc Nhi. Album: Khúc Chung Nhân Vị Tán (曲终人未散).
Như Mộng Từng Mộng (如梦曾梦) flac
Tiểu Khúc Nhi. 2014. Chinese. Writer: Tiểu Khúc Nhi. Album: Khúc Chung Nhân Vị Tán (曲终人未散).
Vu Quy (于归) flac
Tiểu Khúc Nhi. 2014. Chinese. Writer: Tiểu Khúc Nhi. Album: Khúc Chung Nhân Vị Tán (曲终人未散).
Ô Bồng Dao (乌蓬谣) flac
Tiểu Khúc Nhi. 2014. Chinese. Writer: Tiểu Khúc Nhi. Album: Khúc Chung Nhân Vị Tán (曲终人未散).
Thiên Tự Thập Tam Sát (天子十三杀) flac
Tiểu Khúc Nhi. 2014. Chinese. Writer: Tiểu Khúc Nhi. Album: Khúc Chung Nhân Vị Tán (曲终人未散).
Kiếm Tuyết Quy Tàng (剑雪归藏) flac
Tiểu Khúc Nhi. 2014. Chinese. Writer: Tiểu Khúc Nhi. Album: Khúc Chung Nhân Vị Tán (曲终人未散).
Tễ Dạ Trà (霁夜茶) m4a
Tiểu Khúc Nhi. 2013. Chinese. Album: Khúc Khuynh Thiên Hạ (曲倾天下).
Thượng Da (上邪) m4a
Tiểu Khúc Nhi. 2013. Chinese. Album: Khúc Khuynh Thiên Hạ (曲倾天下).
Yên Vũ (烟雨) m4a
Tiểu Khúc Nhi. 2013. Chinese. Album: Khúc Khuynh Thiên Hạ (曲倾天下).
Quy Linh (归零) m4a
Tiểu Khúc Nhi. 2013. Chinese. Album: Khúc Khuynh Thiên Hạ (曲倾天下).
Kiếm Tâm (剑心) m4a
Tiểu Khúc Nhi. 2013. Chinese. Album: Khúc Khuynh Thiên Hạ (曲倾天下).
Vị Ngã (谓我) m4a
Tiểu Khúc Nhi. 2013. Chinese. Album: Khúc Khuynh Thiên Hạ (曲倾天下).
Nhất Xướng Sơn Hà (一唱山河) m4a
Tiểu Khúc Nhi. 2013. Chinese. Album: Khúc Khuynh Thiên Hạ (曲倾天下).
Đối Hoàng Hôn (对黄昏) m4a
Tiểu Khúc Nhi. 2013. Chinese. Album: Khúc Khuynh Thiên Hạ (曲倾天下).
Recent comments