Trần Tùng Linh

Không Có Giá Trị (无花果) flac
Trần Tùng Linh. 1992. Chinese Pop - Rock. Album: Giấc Mơ Thành Sự Thật&Mê Cung Tình Yêu (梦境成真&迷惘的爱).
Mê Cung Tình Yêu (迷惘的爱) flac
Trần Tùng Linh. 1992. Chinese Pop - Rock. Album: Giấc Mơ Thành Sự Thật&Mê Cung Tình Yêu (梦境成真&迷惘的爱).
Một Ngày Nào Đó Sẽ Tìm Được Mối Tình Đầu (初恋的某一天) flac
Trần Tùng Linh. 1992. Chinese Pop - Rock. Album: Giấc Mơ Thành Sự Thật&Mê Cung Tình Yêu (梦境成真&迷惘的爱).
Leng Keng (叮当) flac
Trần Tùng Linh. 1992. Chinese Pop - Rock. Album: Giấc Mơ Thành Sự Thật&Mê Cung Tình Yêu (梦境成真&迷惘的爱).
Gặp Nhau Như Giấc Mộng (相逢如梦) flac
Trần Tùng Linh. 1992. Chinese Pop - Rock. Album: Giấc Mơ Thành Sự Thật&Mê Cung Tình Yêu (梦境成真&迷惘的爱).
Mãi Mãi Không Thay Đổi (永不改变) flac
Trần Tùng Linh. 1992. Chinese Pop - Rock. Album: Giấc Mơ Thành Sự Thật&Mê Cung Tình Yêu (梦境成真&迷惘的爱).
Tam Hỉ Lâm Môn (三喜临门) flac
Trần Tùng Linh. 1992. Chinese Pop - Rock. Album: Giấc Mơ Thành Sự Thật&Mê Cung Tình Yêu (梦境成真&迷惘的爱).
Lưu Kim Tế Nguyệt (流金岁月) flac
Trần Tùng Linh. 1992. Chinese Pop - Rock. Album: Giấc Mơ Thành Sự Thật&Mê Cung Tình Yêu (梦境成真&迷惘的爱).
Nắm Tay Người (挽着你双手) flac
Trần Tùng Linh. 1992. Chinese Pop - Rock. Album: Giấc Mơ Thành Sự Thật&Mê Cung Tình Yêu (梦境成真&迷惘的爱).
Chính Nghĩa Và Nhu Tình (正义柔情永在) flac
Trần Tùng Linh. 1991. Chinese Pop - Rock. Album: Tiên Lữ Kỳ Duyên&Người Dối Trá Kẻ Thành Thật (仙侣奇缘&忠奸老实人).
Mùa Hạ Sha La La (夏季Sha La La) flac
Trần Tùng Linh. 1991. Chinese Pop - Rock. Album: Tiên Lữ Kỳ Duyên&Người Dối Trá Kẻ Thành Thật (仙侣奇缘&忠奸老实人).
Nỗi Đau Trong Mưa (凄凄烟雨) flac
Trần Tùng Linh. 1991. Chinese Pop - Rock. Album: Tiên Lữ Kỳ Duyên&Người Dối Trá Kẻ Thành Thật (仙侣奇缘&忠奸老实人).
Đánh Cược Tình Yêu (赌这一份爱) flac
Trần Tùng Linh. 1991. Chinese Pop - Rock. Album: Tiên Lữ Kỳ Duyên&Người Dối Trá Kẻ Thành Thật (仙侣奇缘&忠奸老实人).
Tương Phùng Như Mộng (相逢如梦) flac
Trần Tùng Linh. 1991. Chinese Pop - Rock. Album: Tiên Lữ Kỳ Duyên&Người Dối Trá Kẻ Thành Thật (仙侣奇缘&忠奸老实人).
Tiên Lữ Kỳ Duyên (仙侣奇缘) flac
Trần Tùng Linh. 1991. Chinese Pop - Rock. Album: Tiên Lữ Kỳ Duyên&Người Dối Trá Kẻ Thành Thật (仙侣奇缘&忠奸老实人).
Hai Trái Tim (两颗心) flac
Trần Tùng Linh. 1991. Chinese Pop - Rock. Album: Tiên Lữ Kỳ Duyên&Người Dối Trá Kẻ Thành Thật (仙侣奇缘&忠奸老实人).
Giọng Hát Ấm Áp (歌声似太阳) flac
Trần Tùng Linh. 1991. Chinese Pop - Rock. Album: Tiên Lữ Kỳ Duyên&Người Dối Trá Kẻ Thành Thật (仙侣奇缘&忠奸老实人).
Trái Tim Chân Thành (一颗真挚的心) flac
Trần Tùng Linh. 1991. Chinese Pop - Rock. Album: Tiên Lữ Kỳ Duyên&Người Dối Trá Kẻ Thành Thật (仙侣奇缘&忠奸老实人).
Trả Em Tâm Hồn Băng Giá (还我冰雪魂) flac
Trần Tùng Linh. 1991. Chinese Pop - Rock. Album: Tiên Lữ Kỳ Duyên&Người Dối Trá Kẻ Thành Thật (仙侣奇缘&忠奸老实人).
Lặng Lẽ Biệt Ly (无言说别离) flac
Trần Tùng Linh. 1991. Chinese Pop - Rock. Album: Tiên Lữ Kỳ Duyên&Người Dối Trá Kẻ Thành Thật (仙侣奇缘&忠奸老实人).
Thiên Nhai Ca Nữ (天涯歌女) flac
Trần Tùng Linh. 1990. Chinese Pop - Rock. Album: Thiên Nhai Ca Nữ (天涯歌女).
Con Thuyền Tình Nhân (扁舟情侣) flac
Trần Tùng Linh. 1990. Chinese Pop - Rock. Album: Thiên Nhai Ca Nữ (天涯歌女).
Tàu Siêu Tốc (特别快车) flac
Trần Tùng Linh. 1990. Chinese Pop - Rock. Album: Thiên Nhai Ca Nữ (天涯歌女).
Đêm Thượng Hải (夜上海) flac
Trần Tùng Linh. 1990. Chinese Pop - Rock. Album: Thiên Nhai Ca Nữ (天涯歌女).
Ngày Nào Anh Trở Lại (何日君再来) flac
Trần Tùng Linh. 1990. Chinese Pop - Rock. Album: Thiên Nhai Ca Nữ (天涯歌女).
Hoa Hồng Dại (野玫瑰) flac
Trần Tùng Linh. 1990. Chinese Pop - Rock. Album: Thiên Nhai Ca Nữ (天涯歌女).
Bài Ca Bốn Mùa (四季歌) flac
Trần Tùng Linh. 1990. Chinese Pop - Rock. Album: Thiên Nhai Ca Nữ (天涯歌女).
Tiểu Tiểu Động Phòng (小小洞房) flac
Trần Tùng Linh. 1990. Chinese Pop - Rock. Album: Thiên Nhai Ca Nữ (天涯歌女).
Hoa Đào Long Hoa (龙华的桃花) flac
Trần Tùng Linh. 1990. Chinese Pop - Rock. Album: Thiên Nhai Ca Nữ (天涯歌女).
Trăng Tròn Hoa Đẹp (月圆花好) flac
Trần Tùng Linh. 1990. Chinese Pop - Rock. Album: Thiên Nhai Ca Nữ (天涯歌女).
Nước Mắt Nàng Ca Sĩ (歌女泪) flac
Trần Tùng Linh. 1990. Chinese Pop - Rock. Album: Thiên Nhai Ca Nữ (天涯歌女).
Nụ Cười Vĩnh Hằng (永远的微笑) flac
Trần Tùng Linh. 1990. Chinese Pop - Rock. Album: Thiên Nhai Ca Nữ (天涯歌女).
Trăng Đầu Ngõ (街头月) flac
Trần Tùng Linh. 1990. Chinese Pop - Rock. Album: Thiên Nhai Ca Nữ (天涯歌女).
Ánh Sáng Dân Tộc (民族之光) flac
Trần Tùng Linh. 1990. Chinese Pop - Rock. Album: Thiên Nhai Ca Nữ (天涯歌女).
Tiễn Đưa Chàng (送君) flac
Trần Tùng Linh. 1990. Chinese Pop - Rock. Album: Thiên Nhai Ca Nữ (天涯歌女).
Âm Thanh Của Năm Tháng (岁月留声) flac
Trần Tùng Linh. 1990. Chinese Pop - Rock. Album: Thiên Nhai Ca Nữ (天涯歌女).
Thế Giới Điên Cuồng (疯狂世界) flac
Trần Tùng Linh. 1990. Chinese Pop - Rock. Album: Thiên Nhai Ca Nữ (天涯歌女).
Chính Nghĩa Tình Yêu Mãi Trường Tồn (正义柔情永在) flac
Trần Tùng Linh. Chinese Pop - Rock.
Bên Bờ Sông Tô Châu (苏州河边) flac
Trần Tùng Linh. Chinese Pop - Rock. Album: Trăng Soi Cửu Châu (月儿弯弯照九州).
Lưu Luyến (留恋) flac
Trần Tùng Linh. Chinese Pop - Rock. Album: Đại Thời Đại (大时代).
Trăng Soi Cửu Châu (月儿弯弯照九州) flac
Trần Tùng Linh. Chinese Pop - Rock. Album: Trăng Soi Cửu Châu (月儿弯弯照九州).
Trái Tim Em Chỉ Có Anh (我心中只有你) flac
Trần Tùng Linh. Chinese Pop - Rock. Album: Trăng Soi Cửu Châu (月儿弯弯照九州).
In Dấu Trong Tim (在我心中印) flac
Trần Tùng Linh. Chinese Pop - Rock. Album: Trăng Soi Cửu Châu (月儿弯弯照九州).
Cô Gái Làng Chài (渔家女) flac
Trần Tùng Linh. Chinese Pop - Rock. Album: Trăng Soi Cửu Châu (月儿弯弯照九州).
Hạnh Phúc Chỉ Có Yêu Thương (幸福只有爱) flac
Trần Tùng Linh. Chinese Pop - Rock. Album: Trăng Soi Cửu Châu (月儿弯弯照九州).
Bình Minh Dễ Thương (可爱的早晨) flac
Trần Tùng Linh. Chinese Pop - Rock. Album: Trăng Soi Cửu Châu (月儿弯弯照九州).
Bài Ca Bán Kẹo (卖糖歌) flac
Trần Tùng Linh. Chinese Pop - Rock. Album: Trăng Soi Cửu Châu (月儿弯弯照九州).
Người Trong Mộng (梦中人) flac
Trần Tùng Linh. Chinese Pop - Rock. Album: Trăng Soi Cửu Châu (月儿弯弯照九州).
Khảo Hồng (拷红) flac
Trần Tùng Linh. Chinese Pop - Rock. Album: Trăng Soi Cửu Châu (月儿弯弯照九州).
Recent comments