×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Image
‹
›
×
Home
Artist T
Trương Lương Dĩnh
Recent comments
Songs
189
Albums
24
Vô Hoa (无华)
flac
Trương Lương Dĩnh.
2020.
Chinese.
Album: Hữu Phỉ (有翡 电视剧原声带) (OST).
Những Gì Anh Muốn Hãy Mang Đi; Nếu Như Có Kiếp Sau; Cứ Như Vậy Cũng Tốt; Không Học Được (你要的全拿走; 如果有来生; 就这样好了; 学不会)
flac
Trương Lương Dĩnh.
2018.
Chinese.
Album: Sound Of My Dream China Mùa 3 Tập 5 (梦想的声音第三季第5期).
Song Sinh Diễm (双生焰)
flac
Trương Lương Dĩnh.
2019.
Chinese.
Album: Đại Chiến Âm Dương OST (神探蒲松龄 电影原声大碟).
Em Yêu Anh Có Thể Đảo Ngược Ba Chữ Này Chứ (我爱你三个字能倒过来)
flac
Trương Lương Dĩnh.
2019.
Chinese.
Album: Em Yêu Anh Có Thể Đảo Ngược Ba Chữ Này Chứ (我爱你三个字能倒过来).
Ước Hẹn Thế Giới (相约世界)
flac
Trương Lương Dĩnh.
2019.
Chinese.
Writer: Triệu Đại Minh;Loan Khải.
Em Yêu Anh Có Thể Đảo Ngược Ba Chữ Này Chứ (我爱你三个字能倒过来)
flac
Trương Lương Dĩnh.
2019.
Instrumental.
Album: Em Yêu Anh Có Thể Đảo Ngược Ba Chữ Này Chứ (我爱你三个字能倒过来).
Cho Dù (就算)
flac
Trương Lương Dĩnh.
2018.
Instrumental.
Album: Cho Dù (就算).
Cho Dù (就算)
flac
Trương Lương Dĩnh.
2018.
Chinese.
Album: Cho Dù (就算).
Trường An Cũ (故长安)
flac
Trương Lương Dĩnh.
2018.
Instrumental.
Album: Trường An Cũ (故长安).
Trường An Cũ (故长安)
flac
Trương Lương Dĩnh.
2018.
Chinese.
Album: Trường An Cũ (故长安).
Em Không Còn (我不再)
flac
Trương Lương Dĩnh.
2018.
Chinese.
Album: Em Không Còn (我不再).
Cô Nàng (她)
320kbps
Trương Lương Dĩnh.
2020.
Instrumental.
Album: Cô Nàng Lợi Hại OST (了不起的女孩 电视剧原声带) (EP).
Cô Nàng (她)
flac
Trương Lương Dĩnh.
2020.
Chinese.
Album: Cô Nàng Lợi Hại OST (了不起的女孩 电视剧原声带) (EP).
Pull Me Up
flac
Trương Lương Dĩnh.
2019.
English.
Pull Me Up
flac
Trương Lương Dĩnh.
2019.
English.
Writer: Jack Brady;Jordan Roman;Harvey Mason Jr;The Wavys.
Album: Pull Me Up.
Song Sinh Diễm (双生焰)
flac
Trương Lương Dĩnh.
2019.
Chinese.
Album: Song Sinh Diễm (双生焰).
Bất Niệm (不念)
flac
Trương Lương Dĩnh.
2018.
Chinese.
Writer: Đường Điềm;Ngô Mộng Kỳ;Tất Kiện Bác.
Bạch Nguyệt Quang (白月光)
flac
Trương Lương Dĩnh.
2018.
Chinese.
Album: Sound Of My Dream China Mùa 3 Tập 5 (梦想的声音第三季第5期).
Bạch Nguyệt Quang (白月光)
flac
Trương Lương Dĩnh.
2018.
Instrumental.
Album: Sound Of My Dream China Mùa 3 Tập 5 (梦想的声音第三季第5期).
Những Gì Anh Muốn Hãy Mang Đi; Nếu Như Có Kiếp Sau; Cứ Như Vậy Cũng Tốt; Không Học Được (你要的全拿走; 如果有来生; 就这样好了; 学不会)
flac
Trương Lương Dĩnh.
2018.
Instrumental.
Album: Sound Of My Dream China Mùa 3 Tập 5 (梦想的声音第三季第5期).
Giấc Mộng Của Em
320kbps
Trương Lương Dĩnh.
2018.
Chinese.
Linh Lung (玲珑)
flac
Trương Lương Dĩnh.
2017.
Chinese.
Writer: Lưu Sướng;Đàm Toàn;Vi Quốc Uân.
Album: Linh Lung (玲珑).
Thập Lý Đào Hoa (十里桃花)
flac
Trương Lương Dĩnh.
2017.
Chinese.
Writer: Trương Lương Dĩnh;Phương Văn Sơn.
Album: Thập Lý Đào Hoa (十里桃花).
Tư Mỹ Nhân (思美人)
flac
Trương Lương Dĩnh.
2017.
Chinese.
Writer: Hải Lôi;Lương Chấn Hoa;Giản Hoằng Diệc;Mặc Gia Minh.
Album: Tư Mỹ Nhân OST (思美人 电视剧原声带).
Hoa Hồng Đỏ (红蔷薇)
flac
Trương Lương Dĩnh.
2017.
Chinese.
Album: Hoa Hồng Đỏ (红蔷薇).
Work For It
flac
Trương Lương Dĩnh.
2017.
English.
Writer: Garrick Smith;Symphony Green.
Album: Work For It.
Battlefield
flac
Trương Lương Dĩnh.
2016.
English.
Writer: Josiah Martin;Trương Lương Dĩnh;King Logan;Paul Morton.
Album: Battlefield (The Great Wall OST).
Chúng Ta Đã Hứa
320kbps
Trương Lương Dĩnh.
2016.
Chinese.
Cung Dưỡng Ái Tình (爱的供养)
320kbps
Trương Lương Dĩnh.
2014.
Chinese.
Album: Cung Dưỡng Ái Tình (爱的供养) (EP).
Be Here
flac
Trương Lương Dĩnh.
2014.
Chinese.
Album: Hồng Nhan Lộ Thuỷ OST (露水紅顏主題曲).
Cảm Xúc Ngày Thứ Bảy (第七感)
flac
Trương Lương Dĩnh.
2014.
Chinese.
Bazaar
flac
Trương Lương Dĩnh.
2014.
Chinese.
Album: Cảm Xúc Thứ 7 (第七感).
Cuối Cũng Cũng Đợi Được Anh (终於等到你) (Bonus)
flac
Trương Lương Dĩnh.
2014.
Chinese.
Album: Cảm Xúc Thứ 7 (第七感).
Nói Gì Đó? (说些什么)
flac
Trương Lương Dĩnh.
2014.
Chinese.
Album: Cảm Xúc Thứ 7 (第七感).
Mỉm Cười Về Sau (微笑以后)
flac
Trương Lương Dĩnh.
2014.
Chinese.
Album: Cảm Xúc Thứ 7 (第七感).
Cảm Xúc Ngày Thứ Bảy (第七感)
flac
Trương Lương Dĩnh.
2014.
Chinese.
Album: Cảm Xúc Thứ 7 (第七感).
Tôi Là Tôi (我是我的)
flac
Trương Lương Dĩnh.
2014.
Chinese.
Album: Cảm Xúc Thứ 7 (第七感).
Mãi Mãi (永远)
flac
Trương Lương Dĩnh.
2014.
Chinese.
Album: Cảm Xúc Thứ 7 (第七感).
Cảm Giác (感觉)
flac
Trương Lương Dĩnh.
2014.
Chinese.
Writer: Thôi Địch.
Album: Cảm Xúc Thứ 7 (第七感).
Theo Anh Đến Mọi Nơi (陪你走到底)
flac
Trương Lương Dĩnh.
2014.
Chinese.
Album: Cảm Xúc Thứ 7 (第七感).
Thẻ Làm Dấu Sách (书签)
flac
Trương Lương Dĩnh.
2014.
Chinese.
Album: Cảm Xúc Thứ 7 (第七感).
Get Out Of My Life
flac
Trương Lương Dĩnh.
2014.
Chinese.
Album: Cảm Xúc Thứ 7 (第七感).
Có Hay Không (有没有)
flac
Trương Lương Dĩnh.
2014.
Chinese.
Album: Cảm Xúc Thứ 7 (第七感).
Cùng Nhau (一起)
flac
Trương Lương Dĩnh.
2014.
Chinese.
Album: Cảm Xúc Thứ 7 (第七感).
Mãi Mãi (永遠)
flac
Trương Lương Dĩnh.
2014.
Chinese.
Unwind
flac
Trương Lương Dĩnh.
2014.
Chinese.
Album: Cảm Xúc Thứ 7 (第七感).
Thu Ý Nồng (秋意浓)
flac
Trương Lương Dĩnh.
2012.
Chinese.
Album: Lắng Nghe (倾听).
Yêu Một Cách Lạnh Lùng (冷漠地爱着)
flac
Trương Lương Dĩnh.
2012.
Chinese.
Album: Lắng Nghe (倾听).
Buông Xuống (放下)
flac
Trương Lương Dĩnh.
2012.
Chinese.
Album: Lắng Nghe (倾听).
Por Una Cabeza
flac
Trương Lương Dĩnh.
2012.
Chinese.
Album: Lắng Nghe (倾听).
«
1
2
3
4
5
»
Recent comments