LOADING ...

Instrumental Songs

Instrumental / Chinese Songs

Hàn An Húc

Tất Cả Đều Sẽ Tốt Đẹp Lên Thôi (一切都会好起来的) flac

Hàn An Húc. 2019. Instrumental Chinese. Album: Tất Cả Đều Sẽ Tốt Đẹp Lên Thôi (一切都会好起来的).
Đại Tráng

Đánh Cược (赌) (Remix) flac

Đại Tráng. 2018. Instrumental Chinese. Album: Đánh Cược (赌).
Tân Lạc Trần Phù

Mỗi Câu Đều Ngọt Ngào (每一句都很甜) flac

Tân Lạc Trần Phù. 2018. Instrumental Chinese. Writer: Vương Chấn Triết;Giang Triều;Vương Trấn Triết. Album: Mỗi Câu Đều Ngọt Ngào (每一句都很甜).
Lưu Kha Hĩ

Noãn Sơn (暖山) (Nhạc Đệm) flac

Lưu Kha Hĩ. 2019. Instrumental Chinese. Album: Vượt Gió (渡风).
Lay

The Assembly Call (集结号) flac

Lay. 2018. Instrumental Chinese. Album: Namanana - The 3rd Album (Regular).
Nguỵ Tân Vũ

Thuỷ Biên Để Cách Tang Mai Đoá (水边的格桑梅朵) flac

Nguỵ Tân Vũ. 2018. Instrumental Chinese. Album: Thuỷ Biên Để Cách Tang Mai Đoá (水边的格桑梅朵) (Single).
ONER

Hồng Bao Hồng Bao (红包红包) flac

ONER. 2019. Instrumental Chinese. Album: Hồng Bao Hồng Bao (红包红包) (Single).
Phan Tiểu Chu

Châu Trầm Ngọc Toái (珠沉玉碎) flac

Phan Tiểu Chu. 2018. Instrumental Chinese. Album: Hậu Cung Như Ý Truyện OST (如懿传 电视原声带).
Vương Di

Sinh Thế (生世) flac

Vương Di. 2019. Instrumental Chinese. Album: Thiên Kim Háo Sắc OST (绝世千金 网剧原声带).
Trịnh Hồng

Hít Thật Sâu (深呼吸) flac

Trịnh Hồng. 2019. Instrumental Chinese. Album: Tại Sao Boss Muốn Cưới Tôi OST (奈何BOSS要娶我 影视).
Hầu Minh Hạo

Mùa Mưa Năm Mười Bảy Tuổi (十七岁的雨季) flac

Hầu Minh Hạo. 2018. Instrumental Chinese. Album: Mùa Mưa Năm Mười Bảy Tuổi (十七岁的雨季).
A Ương

Trước Khi Đông Đến (冬来之前) flac

A Ương. 2019. Instrumental Chinese. Album: Trước Khi Đông Đến (冬来之前).
Châu Thâm

Theo Gió (随风) flac

Châu Thâm. 2018. Instrumental Chinese. Album: Tiệm Đồ Cổ Trung Cục OST (古董局中局 影视剧原声带).
Yuan Sheng

The Seasons, Op. 37a IV. April. Snowdrop flac

Yuan Sheng. 2018. Instrumental Chinese. Writer: Piotr Ilyich Tchaikovsky. Album: Tchaikovsky: The Seasons.
Nhâm Nhã Tịnh

Thung Dung Tố Tù (从容做囚) flac

Nhâm Nhã Tịnh. 2018. Instrumental Chinese. Album: Tiệm Đồ Cổ Trung Cục OST (古董局中局 影视剧原声带).
Nhâm Nhã Tịnh

Khói (烟烟) flac

Nhâm Nhã Tịnh. 2018. Instrumental Chinese. Album: Tiệm Đồ Cổ Trung Cục OST (古董局中局 影视剧原声带).
Nhâm Nhã Tịnh

Nhất Xúc Tức Phát (一触即发) flac

Nhâm Nhã Tịnh. 2018. Instrumental Chinese. Album: Tiệm Đồ Cổ Trung Cục OST (古董局中局 影视剧原声带).
Nhâm Nhã Tịnh

Khảng Khái Ca (慷慨歌) flac

Nhâm Nhã Tịnh. 2018. Instrumental Chinese. Album: Tiệm Đồ Cổ Trung Cục OST (古董局中局 影视剧原声带).
Nhâm Nhã Tịnh

Khẩu Mật Phúc Kiếm (口蜜腹剑) flac

Nhâm Nhã Tịnh. 2018. Instrumental Chinese. Album: Tiệm Đồ Cổ Trung Cục OST (古董局中局 影视剧原声带).
Nhâm Nhã Tịnh

Mê Đoán (谜团) flac

Nhâm Nhã Tịnh. 2018. Instrumental Chinese. Album: Tiệm Đồ Cổ Trung Cục OST (古董局中局 影视剧原声带).