Instrumental Songs
- Hot Instrumental / Chinese Songs
1

Điểm Ca Đích Nhân (点歌的人) flac
Hải Lai A Mộc. 2020. Instrumental Chinese. Album: Điểm Ca Đích Nhân (点歌的人) (EP).
3

5452830 flac
Hoả Tiễn Thiếu Nữ 101. 2020. Instrumental Chinese. Album: Gặp Được • Tái Kiến (遇见•再见) (EP).
11

Chuyến Phiêu Lưu Rực Lửa Nhất (最燃的冒险) flac
Vương Nhất Bác. 2019. Instrumental Chinese. Album: Cùng Em Đi Đến Tận Cùng Thế Giới OST (陪你到世界之巅 电视剧原声带).
12

Too Busy flac
Boy Story. 2019. Instrumental Chinese. Album: Too Busy (Single).
13

Đến Từ Bụi Ánh Sáng (来自尘埃的光) flac
Thái Duy Trạch. 2019. Instrumental Chinese. Album: Toàn Chức Cao Thủ OST (全职高手) EP.
14

Điều Tuyệt Vời Nhất Trong Anh (最了不起的你) flac
Đoàn Áo Quyên. 2019. Instrumental Chinese. Album: Toàn Chức Cao Thủ OST (全职高手) EP.
15

Thanh Xuân Quần Vợt (青春大满贯) flac
Hồ Hạ. 2019. Instrumental Chinese. Album: Cố Gắng Lên, Thiếu Niên! OST (奋斗吧,少年! 影视原声碟) EP.
17

Trường Tương Tư (长相思) flac
Vô Hạn Vương Giả Đoàn. 2019. Instrumental Chinese. Album: Trường Tương Tư (长相思) Single.
18

Chú Chim Nhỏ (小小鸟) flac
Ngô Tuyên Nghi. 2019. Instrumental Chinese. Album: Chú Chim Nhỏ (小小鸟) ("Angry Birds 2" OST) Single.
19

Hoa Rơi (落花) flac
Tiểu Duyên. 2019. Instrumental Chinese. Album: Hoa Rơi (落花) Single.
20

Đối Thủ (对手) flac
Lâm Ngạn Tuấn. 2019. Instrumental Chinese. Album: Đối Thủ (对手) Single.Instrumental / Chinese Songs

Trong Mưa (雨中的邂逅) flac
Various Artists. 2018. Instrumental Chinese. Album: Nụ Hôn Không Sét Đánh OST (一吻不定情 网剧原声带).
Lại Lần Nữa Ngày Đó (再次相遇的那天) flac
Various Artists. 2018. Instrumental Chinese. Album: Khoảng Cách Năm Ánh Sáng Giữa Anh Và Em 2 OST (我与你的光年距离2 电视剧原声音乐).
Bạch Nhật Mộng Du (白日梦游) flac
Various Artists. 2018. Instrumental Chinese. Album: Khoảng Cách Năm Ánh Sáng Giữa Anh Và Em 2 OST (我与你的光年距离2 电视剧原声音乐).
Xiềng Xích Vang Dội (回忆的枷锁) flac
Various Artists. 2018. Instrumental Chinese. Album: Khoảng Cách Năm Ánh Sáng Giữa Anh Và Em 2 OST (我与你的光年距离2 电视剧原声音乐).
跨越光年的距离 flac
Various Artists. 2018. Instrumental Chinese. Album: Khoảng Cách Năm Ánh Sáng Giữa Anh Và Em 2 OST (我与你的光年距离2 电视剧原声音乐).
Tình Yêu Mà Em Muốn (你要的爱) flac
Đới Bội Ni. 2018. Instrumental Chinese. Album: Vườn Sao Băng OST (流星花园 音乐专辑).
Hải Âu Phi (海鸥飞) flac
Long Mai Tử. 2018. Instrumental Chinese. Album: Hải Âu Phi (海鸥飞) (Single).
Oppa, Em Không Hề Ngốc (欧巴我不傻) flac
Tịch Tây. 2018. Instrumental Chinese. Album: Oppa, Em Không Hề Ngốc (欧巴我不傻).
Đương Ca (当歌) flac
Diệp Huyền Thanh. 2018. Instrumental Chinese. Album: Đương Ca (当歌).
Như Mộng Lệnh (如梦令) flac
Hứa Nghệ Na. 2018. Instrumental Chinese. Album: Như Mộng Lệnh (如梦令).
Lưu Luyến Không Nguôi (未完的眷恋) flac
A-Lin. 2018. Instrumental Chinese. Album: Khoảng Cách Năm Ánh Sáng Giữa Anh Và Em 2 OST (我与你的光年距离2 电视剧原声音乐).
Sáng Tạo Hồi Ức (创造回忆) flac
Lương Tịnh Khang. 2018. Instrumental Chinese. Album: Vườn Sao Băng OST (流星花园 音乐专辑).
Dương Quang Hạng Liên (阳光项链) flac
Trần Nhã Sâm. 2018. Instrumental Chinese. Album: Dương Quang Hạng Liên (阳光项链) (Single).
Trường An Cũ (故长安) flac
Trương Lương Dĩnh. 2018. Instrumental Chinese. Album: Trường An Cũ (故长安).
No One Knows (Nhạc Đệm) flac
Uông Tô Lang. 2018. Instrumental Chinese. Album: Nam Phương Hữu Kiều Mộc (南方有乔木) (Full OST).
Đào Viên Mộng (桃园梦) flac
Dật Uất Lan Tâm. 2018. Instrumental Chinese. Writer: Vương Quốc Nghị. Album: Đào Viên Mộng (桃园梦) (Single).
For You flac
Lương Tịnh Khang. 2018. Instrumental Chinese. Album: Vườn Sao Băng OST (流星花园 音乐专辑).
Đoàn Đoàn Viên Viên (团团圆圆) flac
SING Nữ Đoàn. 2018. Instrumental Chinese. Album: Đoàn Đoàn Viên Viên (团团圆圆).
Động Vô Đáy (无底洞) flac
Lưu Vũ Ninh. 2018. Instrumental Chinese. Album: Động Vô Đáy (无底洞).