LOADING ...

Instrumental Songs

Instrumental / Chinese Songs

Hồ 66

Chôn Vùi (湮灭) flac

Hồ 66. 2018. Instrumental Chinese. Album: Chôn Vùi (湮灭).
Lương Khiết

Làm Ơn, Làm Ơn (拜托拜托) flac

Lương Khiết. 2018. Instrumental Chinese. Album: Làm Ơn, Làm Ơn (拜托拜托).
Lưu Vũ Ninh

Nhà Thám Hiểm (探险家) flac

Lưu Vũ Ninh. 2018. Instrumental Chinese. Album: Nhà Thám Hiểm (探险家).
Various Artist

Không Nói Lời Nào (不说话) flac

Various Artist. 2017. Instrumental Chinese. Writer: Dịch Xảo;Cổ Bằng Phương;Seiichi Kyoda. Album: Không Nói Lời Nào (不说话).
Quách Tuấn Thần

Điện Hạ Lạnh Lùng (冷殿下) flac

Quách Tuấn Thần. 2018. Instrumental Chinese. Album: Chọc Phải Điện Hạ Lạnh Lùng OST (惹上冷殿下 网络剧原声带).
Trương Lỗi

Hàng Ma (降魔) flac

Trương Lỗi. 2018. Instrumental Chinese. Album: Vũ Động Càn Khôn OST (武动乾坤 电视原声大碟).
Dương Dương

Vi Vi Nhất Tiếu Khuynh Thành (微微 一笑很倾城) flac

Dương Dương. 2017. Instrumental Chinese.
Đại Tráng

Ai Mà Không Lang Thang (谁不是在流浪) flac

Đại Tráng. 2018. Instrumental Chinese. Album: Ai Mà Không Lang Thang (谁不是在流浪).
Trương Lỗi

Giáng Ma (降魔) flac

Trương Lỗi. 2018. Instrumental Chinese. Album: Giáng Ma (降魔).
Various Artists

Đồng Thoại (Tong Hua; 童话) flac

Various Artists. 2017. Instrumental Chinese. Writer: Jay Chou.
Đổng Trinh

Phồn Hoa (繁花) flac

Đổng Trinh. 2017. Instrumental Chinese. Writer: Đổng Trinh;Lưu Phái. Album: Tam Sinh Tam Thế Thập Lý Đào Hoa (Bản Truyền Hình) OST (三生三世十里桃花 电视剧原声带).
Trần Tuyết Nhiên

Một Ánh Nhìn Khác (再多一眼) flac

Trần Tuyết Nhiên. 2018. Instrumental Chinese. Album: Trấn Hồn OST (镇魂 影视原声大碟).
罗锟

Tìm Lại Trái Tim Này (重燃这一颗心) flac

罗锟. 2018. Instrumental Chinese. Album: Trấn Hồn OST (镇魂 影视原声大碟).
Trần Tuyết Nhiên

Hỗn Loạn (乱心曲) flac

Trần Tuyết Nhiên. 2018. Instrumental Chinese. Album: Trấn Hồn OST (镇魂 影视原声大碟).
Lục Dực

Chẳng Sao Cả (没关系) flac

Lục Dực. 2018. Instrumental Chinese. Album: Chẳng Sao Cả (没关系).
罗锟

Linh Hồn Cuộc Sống (生者之魂) flac

罗锟. 2018. Instrumental Chinese. Album: Trấn Hồn OST (镇魂 影视原声大碟).
Lý Nhất Đồng

Thất Sủng (失宠) flac

Lý Nhất Đồng. 2018. Instrumental Chinese. Album: Mị Giả Vô Cương OST CD2 (媚者无疆 电视原声带).
Trần Tuyết Nhiên

Côn Luân (昆仑) flac

Trần Tuyết Nhiên. 2018. Instrumental Chinese. Album: Trấn Hồn OST (镇魂 影视原声大碟).
Uông Tiểu Mẫn

Tâm·Cơ (心·机) flac

Uông Tiểu Mẫn. 2018. Instrumental Chinese. Album: Thiên Thịnh Trường Ca OST (天盛长歌 电视剧原声带).
Mạnh Từ Khôn

Văn Phong Ca (晚枫歌) flac

Mạnh Từ Khôn. 2018. Instrumental Chinese. Writer: Lưu Sướng;Mục Hổ;Tiết Lân Khả. Album: Liệt Hoả Như Ca OST (烈火如歌 电视原声带).