Search and download songs: Đài Hoa Cúc (Ju Hua Tai; 菊花台)
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 500

Đài Hoa Cúc (Ju Hua Tai; 菊花台) flac
Tôn Lộ. 2007. Chinese Pop - Rock. Writer: Jay Chou. Album: Forget To Sleep At Midnight.
Đài Hoa Cúc (菊花台) flac
Đồng Lệ. 2008. Chinese Pop - Rock. Album: Đối Thoại Tinh Tuyển (对话·精选).
Đài Hoa Cúc (菊花台) flac
Đồng Lệ. 2007. Chinese Pop - Rock. Album: Hoa Tuyết Nhớ Chàng (Tuyết Mai Tư Quân; 雪梅思君).
Đài Hoa Cúc (菊花台) flac
Various Artists. 2007. Chinese Pop - Rock. Writer: Châu Kiệt Luân. Album: Bạch Hồ II - Thư Sinh Tỉnh Mộng (白狐Ⅱ·书生梦回 DSD).
Cúc Hoa Đài (Jú Huā Tái; 菊花台) flac
Various Artists. 2010. Instrumental Chinese. Album: Fa Shao San Jue Shang 2 (发烧三绝赏2) - Ju Hua Tai (菊花台) (Cúc Hoa Đài).
Đài Hoa Cúc (菊花台) flac
Âu Dương Tuyết. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: Sony CD Test (Limited Edition).
Đài Hoa Cúc (菊花台) flac
Winky Thi. Chinese Pop - Rock. Writer: Châu Kiệt Luân.
Đài Hoa Cúc (菊花台) (Live) flac
Lý Khắc Cần. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Sing! China 2021 Tập 1 (2021中国好声音 第1期).
Đài Hoa Cúc (菊花台) flac
Châu Kiệt Luân. 2015. Chinese Pop - Rock. Writer: Châu Kiệt Luân. Album: Những Bài Hát Hay Nhất Của Châu Kiệt Luân (旷世杰作 · 精选集) - CD3.
Đài Hoa Cúc (菊花台) flac
Huang Jiang Qin. 2007. Instrumental Chinese. Album: Yan Hu.
Đài Hoa Cúc (菊花台) flac
Châu Hoa Kiện. 2017. Chinese Pop - Rock. Album: Đại Sự Phát Thanh: Hiệp Khách Hành (大事發聲: 俠客行).
The Platform Of Chrysanthemum (Cúc Hoa Đài; 菊花台) flac
Dong Yi. 2009. Instrumental Chinese. Album: Fantasy Of Jasmine (茉莉情怀).
Chrysanthemum Flower Platform (Đài Hoa Cúc; 菊花台) flac
Various Artists. Instrumental Chinese.
Chrysanthemum Flower Platform (Đài Hoa Cúc; 菊花台) flac
Châu Kiệt Luân. 2006. Chinese Pop - Rock. Album: Still Fantasy.
Đài Hoa Cúc (Chrysanthemums Terrace; 菊花台) flac
Bành Thanh. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: Những Bài Hát Hay Nhất Của Bành Thanh (The Best Of Peng Qing).
Chrysanthemum Flower Platform (Đài Hoa Cúc; 菊花台) (Live) flac
Châu Kiệt Luân. 2007. Chinese Pop - Rock. Album: 2007 World Tour Concert.
Chậu Hoa Cúc (菊花台) flac
Lưu Tử Linh. 2007. Chinese Pop - Rock. Album: Danh Ca Hồng Tam (名歌紅三).
Cúc Hoa Vương (菊花王) flac
Hoa Đồng. 2018. Instrumental Chinese. Album: Cúc Hoa Vương (菊花王) (Single).
Cúc Hoa Vương (菊花王) flac
Hoa Đồng. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: Cúc Hoa Vương (菊花王) (Single).
Cúc Hoa Vương (菊花王) flac
Hoa Đồng. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: Cúc Hoa Vương (菊花王) (Single).
Cúc Hoa Vương (菊花王) flac
Hoa Đồng. 2018. Instrumental Chinese. Album: Cúc Hoa Vương (菊花王) (Single).
Years Chrysanthemum (Cổ Kim Cúc Hoa; 古今 菊花) flac
Heying. 2008. Instrumental Chinese. Album: Ying Ying's Language Of Flowers.
Hoa Cúc Đầy Núi (菊花爆满山) flac
Mã Bác. Chinese Pop - Rock.
Hoa Cúc (雏菊) flac
Sunken Boat. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Hoa Cúc (雏菊) (Single).
Chrysanthemum (菊花台) flac
Wang Hua. 2009. Instrumental Chinese. Album: Guzheng And Flute - Universal Love.
Cúc Hoa Phổ Nhị - Ích Hữu (菊花普洱~益友) flac
Ouyang Qian. 1994. Instrumental Chinese. Writer: Yang Xiulan;Ouyang Qian. Album: Tea Music 03: Tea With Flower Fragrance (Quế Hoa Long Tĩnh - Hoa Huân Trà Thập Hữu; 桂花龙井-花薰茶十友).
Hoa Cúc Hát Ca (菊叹) flac
Tề Dự. 1983. Chinese Pop - Rock. Album: You Are All My Memory (你是我所有的回忆).
Pháo Hoa (烟花句) flac
Trương Học Hữu. 1993. Chinese Pop - Rock. Album: Anh Và Em (我与你).
Hoa Dại (野花) flac
Điền Chấn. 2000. Chinese Pop - Rock. Album: Wildflowers.
Hoa Dại (野花) flac
Dịch Dương Thiên Tỉ. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Ghế Sau Rạp Hát (后座剧场).
Tái Hồi Thủ (Ju Hua Tai; 再回首) flac
Tôn Lộ. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: Lonely Whispers (寂寞私语).
Hoa Dại (野生花) flac
Đặng Lệ Quân. 2013. Chinese Pop - Rock. Album: Thousands Of Words.
Hoa Dại (野生花) flac
Đặng Lệ Quân. 1979. Chinese Pop - Rock. Album: Ngọt Ngào (甜蜜蜜).
Kết Cục (結局) flac
Quảng Mỹ Vân. 1989. Chinese Pop - Rock. Album: Động Tâm (心动).
Khốn Cục (困局) flac
Dụ Ngôn Gia. 2022. Instrumental Chinese. Album: Khốn Cục (困局) (Single).
Khốn Cục (困局) flac
Dụ Ngôn Gia. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Khốn Cục (困局) (Single).
Hoa Cúc flac
Vy Oanh. Vietnamese Pop - Rock.
Hoa Thái Hương (花太香) flac
Various Artists. 2009. Instrumental Chinese. Album: The Romantic Guzheng (浪漫古筝).
Hoa Hướng Dương (太陽花) flac
Trần Bách Cường. 1981. Chinese Pop - Rock. Album: Có Em Rồi (有了你).
Hoa Yêu Đới (花腰带) flac
Sơn Thủy Tổ Hợp. 2022. Instrumental Chinese. Album: Hoa Yêu Đới (花腰带) (Single).
Hoa Yêu Đới (花腰带) flac
Sơn Thủy Tổ Hợp. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Hoa Yêu Đới (花腰带) (Single).
Hoa Tái Sinh (Tái Sinh Duyên; 再生花) flac
Trần Tuệ Lâm. Chinese Pop - Rock. Album: Những Bài Nhạc Phim Do Trần Tuệ Lâm Hát (陈慧琳的主题曲).
Nhất Đoá Kết Ngạnh Hoa (一朵桔梗花) flac
Ngũ Tuế YL. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Nhất Đoá Kết Ngạnh Hoa (一朵桔梗花).
Phương Hoa Tuyệt Đại (芳华绝代) flac
Mai Diễm Phương. Chinese Pop - Rock.
Đại Ngọc Táng Hoa (黛玉葬花) flac
Trịnh Thiếu Thu. Chinese Pop - Rock. Album: Trịnh Thiếu Thu Và Uông Minh Thuyên Song Ca (郑少秋汪明荃合唱经典).
Tuyệt Đại Phong Hoa (绝代风华) flac
Hoa Diên. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Tuyệt Đại Phong Hoa (绝代风华) (Single).
Đóa Hoa Không Tên (不具名的花) flac
Cáo Ngũ Nhân. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Somewhere In Time, I Love You (我肯定在几百年前就说过爱你).
Tuyệt Đại Phong Hoa (绝代风华) flac
Hoa Diên. 2022. Instrumental Chinese. Album: Tuyệt Đại Phong Hoa (绝代风华) (Single).
Phương Hoa Tuyệt Đại (芳華絕代) flac
Mai Diễm Phương. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Mai Diễm Phương Và Bạn Thân 2 (梅艷芳與好友 2).