Search and download songs: Đối Nguyệt (对月)
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 91

The Moonlight (Nguyệt Sắc Liễu Nhiễu; 月色缭绕) flac
Vu Na. 2011. Instrumental Chinese. Writer: Vu Na. Album: Hollow Valley In Autumn Forest (Không Cốc Thu Lâm; 空谷秋林).
Yên Hoa Tam Nguyệt (烟花三月) flac
Vương Hạo. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: Bài Hát Trong Mùa Đó 8 (那个季节里的歌8).
Nguyệt Vũ Vân Tụ (月舞云袖) flac
Mặc Minh Kỳ Diệu. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: Tuyển Chọn Kỷ Niệm 3, 4 Năm - CD3 (三、四周年纪念合辑 - 棋).
Vô Quan Phong Nguyệt (無關風月) flac
HITA. 2013. Chinese Pop - Rock.
Tuế Nguyệt Phong Vân (岁月风云) flac
Châu Truyền Hùng. Chinese Pop - Rock.
Yên Hoa Tam Nguyệt (烟花三月) flac
Đồng Lệ. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: Linh Nhân Ca (水乡·伶人之一) (CD1).
Thanh Phong Bả Nguyệt Nhu (清风把月揉) flac
Trần Tiểu Mãn. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Thanh Phong Bả Nguyệt Nhu (清风把月揉).
Xuân Giang Nguyệt Dạ (春江月夜) flac
Trương Dương Dương. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Thu Thủy Trường Thiên (秋水长天).
Phong Nguyệt Tá Tửu (风月佐酒) flac
Lữ Tạc Tạc. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Phong Nguyệt Tá Tửu (风月佐酒).
Nguyệt Hạ Độc Chước (月下独酌) flac
Khương Khương. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Nguyệt Hạ Độc Chước (月下独酌).
Nhất Nhân Hạo Nguyệt (一人皓月) flac
Cẩm Linh. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Nhất Nhân Hạo Nguyệt (一人皓月).
Phong Trần Ký Nguyệt (风尘寄月) flac
Doãn Tích Miên. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Phong Trần Ký Nguyệt (风尘寄月) (Single).
Tuế Nguyệt Tĩnh Hảo (岁月静好) flac
Trình Hưởng. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Tuế Nguyệt Tĩnh Hảo (岁月静好) ("大红包"Đại Hồng Bao OST) (Single).
Phong Nguyệt Trì Trì Lai (风月迟迟来) flac
Phong Trà Quýnh Khuẩn. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Phong Nguyệt Trì Trì Lai (风月迟迟来) (Single).
Phong Nguyệt Thành Thơ (风月成诗) flac
Quốc Phong Tập. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Phong Nguyệt Thành Thơ (风月成诗) (Single).
Đại Đường Phong Nguyệt (大唐风月) flac
Lạc Thiên Y. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Đại Đường Phong Nguyệt (大唐风月) (Single).
Sơn Yên Hải Nguyệt (山烟海月) flac
Chỉ Hữu Ảnh Tử. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Sơn Yên Hải Nguyệt (山烟海月).
Kính Hoa Thủy Nguyệt (镜花水月) flac
Chu Tinh Kiệt. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Kính Hoa Thủy Nguyệt (镜花水月) (Single).
Bạch Trú Nguyệt Lượng (白昼月亮) flac
Lâm Tuấn Vũ Ayu. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Bạch Trú Nguyệt Lượng (白昼月亮) (Single).
Tứ Phương Minh Nguyệt (四方明月) flac
Lý Ngọc Cương. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Tứ Phương Minh Nguyệt (四方明月) (Single).
Bạch Sắc Nguyệt Quang (白色月光) flac
Quách Chính Chính. 2022. Instrumental Chinese. Album: Bạch Sắc Nguyệt Quang (白色月光) (Single).
Tuế Nguyệt Quá Khách (岁月过客) flac
Nguỵ Giai Nghệ. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Tuế Nguyệt Quá Khách (岁月过客) (Single).
Nguyệt Lượng Bất Đả Dương (月亮不打烊) flac
Trí Tuệ Baby. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Nguyệt Lượng Bất Đả Dương (月亮不打烊) (Single).
Nguyệt Lượng Bất Đả Dương (月亮不打烊) flac
Vương Lân. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Nguyệt Lượng Bất Đả Dương (月亮不打烊) (Single).
Nguyệt Lão Nối Tơ Hồng (月老牵红线) flac
Mao Tỉnh Đồng. 2022. Instrumental Chinese. Album: Nguyệt Lão Nối Tơ Hồng (月老牵红线) (Single).
Giang Nam Phong Nguyệt (江南风月) flac
Lâm Thanh Lộng. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Giang Nam Phong Nguyệt (江南风月) (Single).
Kính Hoa Thủy Nguyệt (镜花水月) flac
Thôi Tử Cách. 2020. Instrumental Chinese. Album: Kính Hoa Thủy Nguyệt (镜花水月) ("少女大人"Thiếu Nữ Đại Nhân OST) (Single).
Bạch Trú Nguyệt Lượng (白昼月亮) flac
Lâm Tuấn Vũ Ayu. 2022. Instrumental Chinese. Album: Bạch Trú Nguyệt Lượng (白昼月亮) (Single).
Nhất Tiên Nguyệt Quang (一笺月光) flac
Trần Nhạc Nhất. 2022. Instrumental Chinese. Album: Tình Yêu Phía Sau Giai Điệu - Love Behind the Melody (花朝秋月夜 影视原声带) (OST).
Thị Trấn Nguyệt Loan (月湾小镇) flac
Hiềm Khí. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Thị Trấn Nguyệt Loan (月湾小镇) (Single).
Cố Nhân Yêu Nguyệt (故人邀月) flac
Doãn Tích Miên. 2022. Instrumental Chinese. Album: Cố Nhân Yêu Nguyệt (故人邀月) (Single).
Phong Nguyệt Lê Hoa Từ (风月梨花辞) flac
Phượng Cửu. 2022. Instrumental Chinese. Album: Phong Nguyệt Lê Hoa Từ (风月梨花辞) (Single).
Tễ Nguyệt Nhân Gian (霁月人间) flac
Hòa Bình Tinh Anh. 2022. Instrumental Chinese. Album: Phong Hoa Tuyết Nguyệt Tụng (风花雪月颂) (EP).
Nguyệt Ảnh Tùy Giang Lưu (月影随江流) flac
Mukyo Mộc Tây. 2022. Instrumental Chinese. Album: Nguyệt Ảnh Tùy Giang Lưu (月影随江流) (Single).
Thị Trấn Nguyệt Loan (月湾小镇) flac
Hiềm Khí. 2020. Instrumental Chinese. Album: Thị Trấn Nguyệt Loan (月湾小镇) (Single).
Minh Nguyệt Phồn Tinh (明月繁星) flac
Nguyệt Tri. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Minh Nguyệt Phồn Tinh (明月繁星) (Single).
Thủy Nguyệt Quan Hoa (水月观花) flac
Quý Nhất Ngang. 2022. Instrumental Chinese. Album: Thủy Nguyệt Quan Hoa (水月观花) (Single).
Mộng Du Nguyệt Lượng Loan (梦游月亮湾) flac
A1 TRIP. 2022. Instrumental Chinese. Album: Mộng Du Nguyệt Lượng Loan (梦游月亮湾) (Single).
Nguyệt Ảnh Tùy Giang Lưu (月影随江流) flac
Mukyo Mộc Tây. 2022. Instrumental Chinese. Album: Nguyệt Ảnh Tùy Giang Lưu (月影随江流) (Single).
Bạch Sắc Nguyệt Quang (白色月光) flac
Quách Chính Chính. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Bạch Sắc Nguyệt Quang (白色月光) (Single).
Ký Minh Nguyệt (寄明月) (English Version) flac
SING Nữ Đoàn. 2018. English Pop - Rock. Album: Ký Minh Nguyệt (寄明月) English Ver.
Xuân Giang Hoa Nguyệt Dạ (春江花月夜) flac
Dàn Nhạc Cổ Truyền Chiết Giang Trung Quốc. 1995. Instrumental Chinese. Album: Best Beloved Chinese Classics CD 3 - Favourite Music.
Bình Hồ Thu Nguyệt (平湖秋月) flac
Dàn Nhạc Cổ Truyền Quảng Đông. 1995. Instrumental Chinese. Album: Best Beloved Chinese Classics CD 2 - Favourite Music.
Cải Lương: Cung Thương Sầu Nguyệt Hạ (3/4) flac
Bạch Tuyết. 1974. Vietnamese Bolero. Writer: Đức Phú. Album: Cung Thương Sầu Nguyệt Hạ (Cải Lương) (Pre 75).
Phiêu - Nguyệt Mãn Tây Lâu (飘 - 月满西楼) flac
Hà Ỷ Văn. 2008. Instrumental Chinese. Album: Tình Tranh - Phiêu Dật (情筝·飘逸).
Yên Hoa Tam Nguyệt (烟花三月) flac
Đồng Lệ. 2012. Chinese Pop - Rock. Album: Monitor King NO1 (Mandarin Version).
Hán Cung Thu Nguyệt (汉宫秋月) flac
Dàn Nhạc Cổ Truyền Quảng Đông. 1995. Instrumental Chinese. Album: Best Beloved Chinese Classics CD 2 - Favourite Music.
Yên Hoa Tam Nguyệt (烟花三月) flac
Đồng Lệ. 2008. Chinese Pop - Rock. Album: Đối Thoại Tinh Tuyển (对话·精选).
Lưu Kim Tế Nguyệt (流金岁月) flac
Diệp Thiên Văn. 1992. Chinese Pop - Rock. Album: Tình Khúc Vàng Trong Phim Ảnh Của Diệp Thiên Văn (叶倩文影视金曲).