Search and download songs: Điệp Luyến Hoa (Dié Liàn Huā; 蝶恋花)
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 440

Hoa Luyến Điệp (花恋蝶) flac
Thôi Tử Cách. Chinese Pop - Rock. Album: Tiểu Mỹ Nhân (小美人).
Điệp Luyến Hoa (Dié Liàn Huā; 蝶恋花) flac
Quần Tinh. 2002. Instrumental Chinese. Album: Trung Quốc Thuần Cổ Tranh (Zhong Guo Chun Guzheng; 中国纯古筝) (CD1).
Mạc Sầu - Điệp Luyến Hoa (莫愁 - 蝶恋花) flac
Trương Lộ Lộ. 2008. Instrumental Chinese. Album: Oán Hồ - Thê Khấp (怨胡·凄泣).
Điệp Luyến Hoa · Xuất Tắc (蝶恋花·出塞) flac
Ô Lan Đồ Nhã. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Điệp Luyến Hoa · Xuất Tắc (蝶恋花·出塞) (Single).
Hồ Điệp Chi Luyến “Lương Chúc” (蝴蝶之恋 “梁祝”) flac
Zhang Yi. 2014. Instrumental Chinese. Album: Sentimental String.
Điệp Luyến Hoa - Táng Hoa Ngâm (蝶恋花 - 葬花吟) flac
Hà Ỷ Văn. 2008. Instrumental Chinese. Album: Tình Tranh - Phiêu Dật (情筝·飘逸).
Phong Giá Ngâm: Thu Điệp Luyến Hoa (风这吟: 秋蝶恋花) flac
Ngũ Quốc Trung. 2008. Instrumental Chinese. Album: Long Đồ Đằng Tuý Địch - Du Dương (龙图腾 醉笛·悠扬).
Hồ Điệp (蝴蝶) flac
Vương Tâm Lăng. 2007. Chinese Pop - Rock. Album: Magic Cyndi.
Hồ Điệp (蝴蝶) flac
La Viện Viện (Quyển Quyển). 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Hồ Điệp (蝴蝶) (Single).
Hồ Điệp (蝴蝶) flac
Khản Khản. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Tuyển Tập Ca Khúc Nổi Tiếng - Vol.3 (名人名曲收藏家Ⅲ).
Hồ Điệp (蝴蝶) flac
Đào Triết. 2002. Chinese Pop - Rock. Album: Trái Chanh Màu Đen (黑色柳丁).
Hồ Điệp (蝴蝶) flac
KC. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: No.77 上辑 (EP).
Hồ Điệp Xuyên Hoa (穿花蝴蝶) flac
Dung Tổ Nhi. 2000. Chinese Pop - Rock. Album: Who Will Love Me.
Hồ Điệp Xuyên Hoa (穿花蝴蝶) flac
Dung Tổ Nhi. 2000. Chinese Pop - Rock.
Butterfly (Hồ Điệp; 蝴蝶) flac
Hồ Ngạn Bân. Chinese Pop - Rock.
Hồ Điệp (蝴蝶) (Live) flac
Đào Triết. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Thiên Tứ Đích Thanh 2 EP1 (天赐的声音第二季 第1期).
Hoá Điệp (化蝶) flac
Chu Vỹ Kiệt. 1997. Chinese Pop - Rock. Album: Hoá Điệp 1 (化蝶1).
Hồ Điệp, Tỷ Tỷ, Hòa Ca (蝴蝶,姐姐,和歌) (Live) flac
Quách Khúc. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Flowers Bloom in Spring EP5 (春天花会开 第5期).
Hồ Điệp Bôi (蝴蝶杯) flac
HITA. Chinese Pop - Rock.
Ngọc Hồ Điệp (玉蝴蝶) flac
Tạ Đình Phong. 2004. Chinese Pop - Rock. Album: Reborn.
Biển Hồ Điệp (蝴蝶海) flac
Franky Phất Lan Kỳ. 2021. Instrumental Chinese. Album: Biển Hồ Điệp (蝴蝶海) (Single).
Biển Hồ Điệp (蝴蝶海) flac
Franky Phất Lan Kỳ. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Biển Hồ Điệp (蝴蝶海) (Single).
Hoá Điệp (Huà Dié; 化蝶) flac
Various Artists. 1995. Instrumental Chinese. Album: Popular Zheng CD1.
Hồng Diệp Luyến Khúc (红叶恋曲) flac
Trần Tùng Linh. 1994. Chinese Pop - Rock. Album: Chân Trời Không Phải Là Mưa (天边洒的不是雨).
Hoa Khai Tịnh Đế Hồ Điệp Song Song Phi (花开并蒂蝴蝶双双飞) flac
Hiến Minh. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Hoa Khai Tịnh Đế Hồ Điệp Song Song Phi (花开并蒂蝴蝶双双飞) (Single).
Hoa Khai Tịnh Đế Hồ Điệp Song Song Phi (花开并蒂蝴蝶双双飞) flac
Hiến Minh. 2022. Instrumental Chinese. Album: Hoa Khai Tịnh Đế Hồ Điệp Song Song Phi (花开并蒂蝴蝶双双飞) (Single).
Luyến (恋) flac
饼饼 Studio. 2020. Chinese Pop - Rock. Writer: 饼饼 Studio. Album: Luyến (恋).
Luyến (恋) flac
Trần Đông Đông. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Luyến (恋) (Single).
Tâm Hoá Điệp (心化蝶) flac
Dương Họa Họa. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Họa · Thoại (画·话).
Hồ Điệp Phu Nhân (蝴蝶夫人) flac
Hoàng Tiêu Vân. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Hồ Điệp Phu Nhân (蝴蝶夫人) (Single).
Hồ Điệp Tuyền Biên (蝴蝶泉边) flac
Duy Kim. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Hồ Điệp Tuyền Biên (蝴蝶泉边) (Single).
Hóa Duyên Điệp (化缘蝶) flac
Trần ah.. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Hóa Duyên Điệp (化缘蝶).
Mộng Trung Hồ Điệp (梦中蝴蝶) flac
Various Artists. 2006. Instrumental Chinese. Album: Trà Vận Cổ Tranh (Cha Yun Guzheng; 茶韵古筝).
Giang Hồ - Thiểm Điệp (江湖·闪蝶) flac
Hà Đồ. Chinese Pop - Rock. Writer: EDIQ.
Hắc Sắc Hồ Điệp Kết (黑色蝴蝶结) flac
Quyên Tử. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Hắc Sắc Hồ Điệp Kết (黑色蝴蝶结) (Single).
Hắc Sắc Hồ Điệp Kết (黑色蝴蝶结) flac
Quyên Tử. 2022. Instrumental Chinese. Album: Hắc Sắc Hồ Điệp Kết (黑色蝴蝶结) (Single).
Lưỡng Chỉ Hồ Điệp (两只蝴蝶) flac
Lưu Phương. 2008. Chinese Pop - Rock. Album: 再醉一次·精选二.
Túy Hồ Điệp (酒醉的蝴蝶) (Live) flac
Thiệu Minh Minh. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Sáng Tạo Doanh 2021 Tập 1 (创造营2021 第一期).
Con Bướm Hoa (蝴蝶花) flac
Thuỷ Mộc Niên Hoa. 2003. Chinese Pop - Rock. Album: Ca Khúc Mới Và Tuyển Chọn Của Thuỷ Mộc Niên Hoa (水木年华新歌+精选).
Bươm Bướm Hoa (花蝴蝶) flac
Thái Y Lâm. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: Butterfly (花蝴蝶).
Hatsukoi Butterfly (Chulian Hudie; 初恋蝴蝶) flac
SNH48. 2015. Instrumental Chinese. Album: Halloween Night (Wanshengjie Zhi Ye; 万圣节之夜).
Bướm Yêu Hoa (蝶恋花) flac
G.E.M Đặng Tử Kỳ. Chinese Pop - Rock.
Hạnh Hoa Khê Chi Luyến (杏花溪之恋) flac
Vương Hạo. 2007. Chinese Pop - Rock. Album: Hát Đối Đáp 2 (对着唱二).
Hatsukoi Butterfly (Chulian Hudie; 初恋蝴蝶) flac
SNH48. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Halloween Night (Wanshengjie Zhi Ye; 万圣节之夜).
Hạnh Hoa Khê Chi Luyến (杏花溪之恋) flac
Đồng Lệ. Chinese Pop - Rock. Album: Mộng Hoa Mai (梅花梦).
Orchid Love (Lan Hoa Luyến; 兰花恋) flac
Mâu Hiểu Tranh. 2009. Instrumental Chinese. Album: India Lute (Ấn Độ Tỳ Bà Khúc).
Bướm Yêu Hoa (蝶恋花) flac
Trình Chí Khải. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Bướm Yêu Hoa (蝶恋花) (Single).
Vũ Điệp - Nhị Hồ (雨蝶 二胡 Yǔ Dié - Erhu) flac
V.A. 1999. Instrumental Chinese. Album: Lovely Strings.
Quyến Luyến (眷戀) flac
Lý Khắc Cần. 1997. Chinese Pop - Rock. Album: Nhạc Vàng Kinh Điển 1 (宝丽金88极品音色系列1).