Search and download songs: Điệp Luyến Hoa (Dié Liàn Huā; 蝶恋花)
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 440

Hương Luyến (乡恋) flac
Zhang Yi. 2014. Instrumental Chinese. Album: Sentimental String.
Tâm Luyến (心恋) flac
Diêm Kỳ Nhi Jill. 2020. Instrumental Chinese. Album: Tâm Luyến (心恋) (Single).
Luyến Thác (恋错) flac
Nhị Bàn U (Vương Tín). 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Luyến Thác (恋错) (Single).
Cẩm, Lưu Quang Hoá Điệp (锦·流光化蝶) flac
Ngũ Sắc Thạch Nam Diệp. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Ngũ Thanh - Thập Sắc.
Butterfly Lovers (Lương Chúc - Hoa Điệp; 梁祝-化蝶) flac
John Herberman. 2008. Instrumental Chinese. Writer: John Herberman. Album: China: A Romantic Journey (中国:浪漫之旅; Trung Quốc:Lãng Mạn Chi Lữ).
Lưu Luyến (流恋) flac
Nghiêm Nghệ Đan. Chinese Pop - Rock.
Luyến Ca (恋歌) flac
Hà Thịnh Minh. 2016. Chinese Pop - Rock. Album: Bán Yêu Khuynh Thành (半妖傾城).
Luyến Ca (恋歌) flac
Hà Thịnh Minh. 2016. Chinese Pop - Rock. Album: Demon Girl (半妖倾城) OST.
Luyến Đông (恋冬) flac
Vanros Kloud. 2009. Instrumental Chinese. Album: Reflection (镜夜).
Quyến Luyến (眷戀) flac
Vương Phi. Chinese Pop - Rock. Album: Bầu Trời (Sky; 天空) (Japanese Edition).
Quyến Luyến (眷恋) flac
Vương Phi. Chinese Pop - Rock. Album: Phi Ca Điển (菲歌典).
Quyến Luyến (眷恋) flac
Vương Phi. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: Bầu Trời (Sky; 天空) (Limited Edition).
Quyến Luyến (眷戀) flac
Vương Phi. Chinese Pop - Rock. Album: Bầu Trời (Sky; 天空) (Hong Kong And Japanese Edition).
Tâm Luyến (心恋) flac
Diêm Kỳ Nhi Jill. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Tâm Luyến (心恋) (Single).
Luyến Hạ (恋 夏) flac
V.K. 2018. Instrumental Chinese. Album: Bong Bóng Mùa Hè (泡沫之夏) (OST).
Lạc Hoa Oán Điệp (落花怨蝶) flac
Châu Lâm Phong. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Lạc Hoa Oán Điệp (落花怨蝶).
Điệp Hoa Vũ Xuân Phong (蝶花舞春风) flac
Hồng Tường Vi. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Điệp Hoa Vũ Xuân Phong (蝶花舞春风) (Single).
Điệp Hoa Vũ Xuân Phong (蝶花舞春风) flac
Hồng Tường Vi. 2022. Instrumental Chinese. Album: Điệp Hoa Vũ Xuân Phong (蝶花舞春风) (Single).
Luyến Ca (恋歌) flac
Hương Hương. 2016. Chinese Pop - Rock. Album: Bán Yêu Khuynh Thành (半妖傾城).
Lưu Luyến (留恋) flac
Trần Tùng Linh. Chinese Pop - Rock. Album: Đại Thời Đại (大时代).
Tâm Luyến (心恋) flac
Đồng Lệ. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: Tâm Luyến (心恋).
Quyến Luyến (眷恋) flac
Vương Phi. Chinese Pop - Rock. Album: Bầu Trời (Sky; 天空) (Singapore Edition).
Tuyệt Luyến (绝恋) flac
Trương Thiều Hàm. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Đấu La Đại Lục (斗罗大陆 史兰客七怪音乐专辑) (OST).
Luyến Ca (恋歌) flac
Hương Hương. 2016. Chinese Pop - Rock. Album: Demon Girl (半妖倾城) OST.
Quyến Luyến (眷恋) flac
Vương Phi. 1997. Chinese Pop - Rock. Album: Tuyển Tập Những Bài Hát Tiếng Trung Nổi Tiếng Của Thế Kỷ 20 (20世纪中华歌坛名人百集珍藏版).
Quyến Luyến (眷恋) flac
La Côn. 2018. Instrumental Chinese. Writer: La Côn. Album: Độc Cô Thiên Hạ OST (独孤天下 电视原声带).
Quyến Luyến (眷戀) flac
Vương Phi. Chinese Pop - Rock. Album: Bầu Trời (Sky; 天空) (Taiwan Edition).
Quyến Luyến (眷戀) flac
Vương Phi. Chinese Pop - Rock. Album: Bầu Trời (Sky; 天空) (German Edition).
Luyến Hương (恋香) flac
Phương Thuỵ Anh. 2015. Chinese Pop - Rock. Writer: Đàm Tuyền;Đoạn Tư Tư.
Luyến Thác (恋错) flac
Nhị Bàn U (Vương Tín). 2022. Instrumental Chinese. Album: Luyến Thác (恋错) (Single).
Luyến Hương (恋香) flac
Úc Khả Duy. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Hoạt Sắc Sinh Hương OST.
Lưu Luyến (留恋) flac
Đồng Lệ. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: Ấn Tượng (印象).
Luyện Tập (练习) flac
Tôn Yến Tư. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: My Story, Your Song (Bonus Tracks).
Mê Luyến (迷恋) flac
Diêu Bối Na. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Thiên Sinh Kiêu Ngạo (天生骄傲).
Lưu Luyến (眷恋) flac
Lưu Vũ Ninh. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Em Là Thành Trì Doanh Lũy Của Anh (你是我的城池营垒 电视剧影视原声带) (OST).
Vô Luyến (无恋) flac
Lộc Nhất Quân. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Vô Luyến (无恋).
Hồ Điệp Biết Nàng Yêu Ai (蝴蝶知道她爱谁) flac
Trương Kiệt. 2019. Instrumental Chinese. Album: Hồ Điệp Biết Nàng Yêu Ai (蝴蝶知道她爱谁) (Single).
Túy Hồ Điệp (酒醉的蝴蝶) (Nữ Thanh Bản / 女声版) flac
Tôn Nghệ Kỳ. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Túy Hồ Điệp (酒醉的蝴蝶) (Nữ Thanh Bản / 女声版) (Single).
Tân Uyên Ương Hồ Điệp Mộng (新鸳鸯蝴蝶梦) flac
Hoa Đồng. 2020. Instrumental Chinese. Album: Tân Uyên Ương Hồ Điệp Mộng (新鸳鸯蝴蝶梦) (Single).
New Butterfly Dream (Tân Uyên Ương Hồ Điệp Mộng; 新鸳鸯蝴蝶梦) flac
Đổng Trinh. 2009. Chinese Pop - Rock.
Tân Uyên Ương Hồ Điệp Mộng (新鸳鸯蝴蝶梦) flac
Various Artists. 2006. Instrumental Chinese. Album: Trà Vận Cổ Tranh (Cha Yun Guzheng; 茶韵古筝).
Tân Uyên Ương Hồ Điệp Mộng (新鸳鸯·蝴蝶梦) (Live) flac
A Vân Ca. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Trung Quốc Mộng Chi Thanh · Our Song Vol. 11 (中国梦之声·我们的歌 第11期).
Mộng Uyên Ương Hồ Điệp (新鴛鴦蝴蝶夢) flac
Trác Y Đình. 2002. Chinese Pop - Rock. Album: Lưu Luyến Phong Tình (恋恋风情).
Mộng Uyên Ương Hồ Điệp (新鴛鴦蝴蝶夢) flac
Huang An. Chinese Pop - Rock.
Mộng Uyên Ương Hồ Điệp (新鴛鴦蝴蝶夢) flac
Lucia Kim Chi. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Lời;Nhật Ngân.
Tân Uyên Ương Hồ Điệp Mộng (新鸳鸯蝴蝶梦) flac
Singularity Band. 2006. Instrumental Chinese. Album: Thiên Hạ Vô Song (天下无双 Tian Xia Wu Shuang).
Mộng Uyên Ương Hồ Điệp (新鴛鴦蝴蝶夢) flac
Huang An. 2004. Chinese Pop - Rock. Album: Mỗi Người Một Khúc Thành Danh (一人一首成名曲) CD4.
Mộng Uyên Ương Hồ Điệp (新鴛鴦蝴蝶夢) flac
Trác Y Đình. 1999. Chinese Pop - Rock. Album: Lột Xác 3 (蜕变3).
Tân Uyên Ương Hồ Điệp Mộng (新鸳鸯蝴蝶梦) flac
Phí Ngọc Thanh. Chinese Pop - Rock.