Search and download songs: 跟鋼琴說話 / Gen Gang Qin Shuo Hua
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 105

跟鋼琴說話 / Gen Gang Qin Shuo Hua flac
Eric Chou. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: My Way To Love.
Cùng Dương Cầm Nói Chuyện (跟钢琴说话) flac
Châu Hưng Triết. 2014. Chinese Pop - Rock. Writer: Cát Đại Vi;Châu Hưng Triết. Album: Học Cách Yêu (学着爱).
Dương Cầm (鋼琴) flac
Trần Hiểu Đông. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Circle.
Lời Mẹ Nói (妈妈的话) (Piano Ver / 钢琴版) flac
Zyboy Trung Vũ. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Lời Mẹ Nói (妈妈的话) (Piano Ver / 钢琴版) (Single).
Lời Mẹ Nói (妈妈的话) (Piano Ver / 钢琴版) flac
Zyboy Trung Vũ. 2022. Instrumental Chinese. Album: Lời Mẹ Nói (妈妈的话) (Piano Ver / 钢琴版) (Single).
Messy Girl (钢琴版) flac
Morri3on. 2018. English Dance - Remix. Writer: Morri3on (喬凡三). Album: Messy Girl.
Tinh (Cương Cầm) (Xing (Gāng Qín); 星 (钢琴)) flac
Various Artists. Instrumental Chinese. Album: Relax Music - Plum.
Trò Chuyện (说说话) flac
Vương Tĩnh Văn. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Trò Chuyện (说说话) (Single).
Dương Cầm Khóc (钢琴哭) flac
Chung Gia Hân. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Tuyển Tập Nhạc Phim TVB (TV Love Songs Forever).
雨夜钢琴 Piano Đêm Mưa flac
Lâm Chí Mỹ. 1986. Chinese Pop - Rock. Writer: 林志美.
爱的钢琴手/ Ài De Gāng Qín Shǒu (Ái Đích Cương Cầm Thủ) flac
Li Xiao Chun. Instrumental Chinese. Album: Kiss Goodbye.
Lưu Ngôn (Cương Cầm) (Liú Yán (Gāng Qín); 流言 (钢琴)) flac
Various Artists. Instrumental Chinese. Album: Relax Music - Plum.
Thương Ngân (Cương Cầm) (Shang Hén (Gāng Qín); 伤痕 (钢琴)) flac
Various Artists. Instrumental Chinese. Album: Relax Music - Chrysanthemum.
Nói Đôi Lời / 说说话 flac
Vương Tĩnh Văn / 王靖雯. Chinese.
Đêm Đàn Piano (夜的钢琴曲) flac
ShiJin. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: Melody Of The Night.
Chú Mèo Bên Đàn Dương Cầm (猫与钢琴) flac
Hứa Như Vân. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Tuyển Tập Các Ca Khúc Hay Nhất Của Hứa Như Vân (茹此精彩).
Trò Chuyện (说说话) (Live) flac
Vương Tĩnh Văn Không Mập. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Sing! China 2021 Tập 12 (2021中国好声音 第12期).
Dương Cầm Khóc (鋼琴哭 - Piano Cry) flac
Chung Gia Hân. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Khi Tình Yêu Đến (A Time Of Love - 愛情來的時候).
Chợt Thấy (忽见) (Piano Ver / 钢琴版) flac
Giang Bình Quả. 2022. Instrumental Chinese. Album: Chợt Thấy (忽见) (Piano Ver / 钢琴版) (Single).
不如见一面 (钢琴版) flac
Hải Lai A Mộc / 海来阿木. Chinese.
Lưu Bạch (留白) (Piano Version/钢琴版) flac
Trần Thi Mục. 2021. Instrumental Chinese. Album: Nữ Nhi Nhà Họ Kiều (乔家的儿女 电视剧原声带) (OST).
Chợt Thấy (忽见) (Piano Ver / 钢琴版) flac
Giang Bình Quả. 2022. Instrumental Chinese. Album: Chợt Thấy (忽见) (Piano Ver / 钢琴版) (Single).
Dương Cầm Khóc (鋼琴哭 - Piano Cry) flac
Klafmann. 2014. Instrumental Chinese. Writer: Nhạc;Trương Gia Thành, Lời;Du Tư Hành. Album: Khi Tình Yêu Đến (A Time Of Love - 愛情來的時候).
Mạt Nhật Cương Cầm Sư (末日钢琴师) flac
Lê Pha Li. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Mạt Nhật Cương Cầm Sư (末日钢琴师) (Single).
Dạ Đích Cương Cầm Khúc 5 (Guitar Bản) (Yè De Gāng Qín Qū 5 (Jítā Bǎn); 、夜的钢琴曲5(吉它版)) flac
Shi Jin. 2012. Instrumental Chinese. Album: Melody Of The Night II.
Chấp Mê Bất Hối (Cương Cầm) (Zhí Mí Bù Huĭ (Gāng Qín); 执迷不悔 (钢琴)) flac
Various Artists. Instrumental Chinese. Album: Relax Music - Plum.
Melody Of The Night (夜 的 钢琴 曲) flac
Jin Shi. 2011. Chinese Pop - Rock. Writer: Jin Shi.
Chợt Thấy (忽见) (Piano Ver / 钢琴版) flac
Giang Bình Quả. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Chợt Thấy (忽见) (Piano Ver / 钢琴版) (Single).
Ti Ti Tiểu Vũ (Cương Cầm) (Si Si Xiăo Yŭ (Gāng Qín); 丝丝小雨 (钢琴)) flac
Various Artists. Instrumental Chinese. Album: Relax Music - Plum.
Muốn Chính Miệng Anh Nói (要你亲口说) flac
Yến Thê. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Muốn Chính Miệng Anh Nói (要你亲口说) (Single).
Muốn Chính Miệng Anh Nói (要你亲口说) flac
Yến Thê. 2022. Instrumental Chinese. Album: Muốn Chính Miệng Anh Nói (要你亲口说) (Single).
You Hua Zhen Hua (有话直说) flac
Lâm Chí Dĩnh. 1999. Chinese Pop - Rock. Album: Scarecrow.
Vampire Keikaku (ヴァンパイア計画) / 2nd & 3rd Gen flac
SDN48. 2012. Japan Pop - Rock. Album: SDN48 1st Stage "Yuuwaku no Garter" (誘惑のガーター) [2nd & 3rd Gen].
Vampire Keikaku (ヴァンパイア計画) / 1st Gen flac
SDN48. 2012. Japan Pop - Rock. Album: SDN48 1st Stage "Yuuwaku no Garter" (誘惑のガーター) [1st Gen].
Đãn Nguyện Nhân Trường Cửu (Cương Cầm) (Dàn Yuàn Rén Cháng Jiǔ (Gāng Qín); 但愿人长久 (钢琴)) flac
Various Artists. Instrumental Chinese. Album: Relax Music - Chrysanthemum.
Every Word (每一句 说话) flac
Mạn Lý. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: Ageless Love Songs II (不老情歌 II).
Simmer Down (好好说话) flac
Mã Địch. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Simmer Down (好好说话) ("好好说话"Bình Tĩnh Nói Chuyện OST) (Single).
Thích Nói Chuyện (爱说话) flac
Tạ Dung Nhi. 2013. Chinese Pop - Rock. Album: Lonely.
Gang★ flac
Masaharu Fukuyama. 2001. Japan Pop - Rock. Album: f.
多想在平庸的生活拥抱你 (钢琴版) flac
Jesse T. Instrumental.
Không Thể Quên Em (忘不掉的你) (Piano Bản / 钢琴版) flac
h3R3. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Không Thể Quên Em (忘不掉的你) (Piano Bản / 钢琴版) (Single).
Không Nói Lời Nào (不说话) flac
Chu Thâm. 2017. Chinese Pop - Rock. Writer: Dịch Xảo;Cổ Bằng Phương;Seiichi Kyoda. Album: Không Nói Lời Nào (不说话).
Tục Ngữ Nói (俗话说) flac
Nhậm Nhiên. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Tục Ngữ Nói (俗话说) (EP).
Gang flac
Rain. 2017. Instrumental Korean. Album: My Life.
Gang★ flac
Masaharu Fukuyama. 2015. Japan Pop - Rock. Album: Fuku no Oto (CD3).
Cây Đàn Ở Nhà Cũ (旧居中的钢琴) flac
Lâm Tử Tường. 1995. Chinese Pop - Rock. Album: Tường Trình 20 Năm (祥情廿载) (Disc 1).
Không Thể Quên Em (忘不掉的你) (Piano Bản / 钢琴版) flac
h3R3. 2022. Instrumental Chinese. Album: Không Thể Quên Em (忘不掉的你) (Piano Bản / 钢琴版) (Single).
Tôi Không Biết Hát (我不会唱歌(钢琴演奏:郎朗)) flac
Lý Khắc Cần. 2014. Chinese Pop - Rock. Writer: Lý Khắc Cần / Hacken Lee. Album: 82 Hits Collection The Very Best Of 1986 - 2014 (CD2).
Đạm Đạm Đích Ái Ý (Cương Cầm Bản) 《淡淡的爱意(钢琴版)》 flac
Trần Trí Dật. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: Khải Giáp Dũng Sĩ Điện Thị Kịch Nguyên Thanh Đái 《铠甲勇士 电视剧原声带》.