Search and download songs: Bích Đàm Thu Nguyệt (Bì Tán Qiū Yuè; 碧潭秋月)
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 500

Phong Nguyệt Bất Đẳng Nhàn (风月不等闲) flac
Chấp Tố Hề. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: () (Single).
Xuân Giang Hoa Nguyệt Dạ (春江花月夜) flac
Trương Phú Quý. 2021. Instrumental Chinese. Album: Xuân Giang Hoa Nguyệt Dạ (春江花月夜) (Single).
Phong Hoa Tuyết Nguyệt (风花雪月) flac
Tổ Du Huynh. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Phong Hoa Tuyết Nguyệt (风花雪月) (Single).
Hoa Hảo Nguyệt Viên (花好月圆) flac
U Vũ Việt Sơn. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Hoa Hảo Nguyệt Viên (花好月圆) ("千金难逃"Thiên Kim Nan Đào OST) (Single).
Khuynh Bôi Ẩm Nguyệt (倾杯饮月) flac
Mộ Hàn. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Khuynh Bôi Ẩm Nguyệt (倾杯饮月).
Tứ Phương Minh Nguyệt (四方明月) flac
Lý Ngọc Cương. 2022. Instrumental Chinese. Album: Tứ Phương Minh Nguyệt (四方明月) (Single).
Sơn Hà Chẩm Nguyệt (山河枕月) flac
Pig Tiểu Ưu. 2021. Instrumental Chinese. Album: Sơn Hà Chẩm Nguyệt (山河枕月) (Single).
Nguyệt Lão Điệu Tuyến (月老掉线) (DJR7版) flac
Vương Bất Tinh. 2022. Instrumental Chinese. Album: Nguyệt Lão Điệu Tuyến (月老掉线) (Single).
Phong Nguyệt Vô Biên (风月无边) flac
Vân Phi Phi. 2022. Instrumental Chinese. Album: Phong Nguyệt Vô Biên (风月无边) (Single).
Minh Nguyệt Tứ Phương (四方明月) flac
Lý Ngọc Cương. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Minh Nguyệt Tứ Phương (四方明月) (Single).
Trường An Nguyệt Hạ (长安月下) flac
Tây Áo Sio. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Trường An Nguyệt Hạ (长安月下) (Single).
Phong Hoa Tuyết Nguyệt (风花雪月) flac
Quốc Phong Âm Nhạc Liên Minh. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Phong Hoa Tuyết Nguyệt (风花雪月) (Single).
Nguyệt Thị Cố Hương Minh (月是故乡明) flac
Trịnh Lạc Vũ. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Nguyệt Thị Cố Hương Minh (月是故乡明) ("龙蛇演义"Long Xà Diễn Nghĩa OST) (Single).
Phong Nguyệt Quyển Trục (风月卷轴) flac
Thượng Thần. 2022. Instrumental Chinese. Album: Phong Nguyệt Quyển Trục (风月卷轴) (Single).
Nhân Gian Hữu Kỉ Nguyệt (人间有几月) flac
Âm Mưu Luận. 2022. Instrumental Chinese. Album: Nhân Gian Hữu Kỉ Nguyệt (人间有几月) (Single).
Minh Nguyệt Thiên Nhai (明月天涯) flac
Lý Chỉ Đình. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Minh Nguyệt Thiên Nhai (明月天涯) (Single).
Kính Hoa Thủy Nguyệt (镜花水月) flac
en. 2022. Instrumental Chinese. Album: Kính Hoa Thủy Nguyệt (镜花水月) (EP).
Dĩ Nguyệt Chi Danh (以月之名) flac
Lý Minh Tễ. 2022. Instrumental Chinese. Album: Dĩ Nguyệt Chi Danh (以月之名) (Single).
Cổ Lãng Nguyệt Hành (古朗月行) flac
Âm Khuyết Thi Thính. Instrumental Chinese. Album: Cổ Lãng Nguyệt Hành (古朗月行) (Single).
Nhật Nguyệt Điên Đảo (日月颠倒) flac
Hạnh Tồn Giả Liên Minh. 2022. Chinese Rap - HipHop. Album: Định Luật Bất Biến (不变的定律) (EP).
Sơn Hải Phong Nguyệt (山海风月) flac
Hạ Suyễn Suyễn. 2022. Instrumental Chinese. Album: Sơn Hải Phong Nguyệt (山海风月) (Single).
Nguyệt Đích Cáo Úy (月的告慰) flac
Ôn Cách Hoa Sinh. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Bất Liệt Đích Đậu Giáp (不裂的豆荚) (Thượng / 上) (EP).
Nguyệt Lão Chơi Xấu (月老耍无赖) flac
Y Tiếu. 2022. Instrumental Chinese. Album: Nguyệt Lão Chơi Xấu (月老耍无赖) (EP).
Nguyệt Mãn Tây Lâu (月满西楼) flac
Thiển Ảnh A. 2022. Instrumental Chinese. Album: Nguyệt Mãn Tây Lâu (月满西楼) (Single).
Bạch Sắc Nguyệt Quang (白色月光) flac
Quách Chính Chính. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Bạch Sắc Nguyệt Quang (白色月光) (Single).
Ký Minh Nguyệt (寄明月) (English Version) flac
SING Nữ Đoàn. 2018. English Pop - Rock. Album: Ký Minh Nguyệt (寄明月) English Ver.
Xuân Giang Hoa Nguyệt Dạ (春江花月夜) flac
Dàn Nhạc Cổ Truyền Chiết Giang Trung Quốc. 1995. Instrumental Chinese. Album: Best Beloved Chinese Classics CD 3 - Favourite Music.
Phiêu - Nguyệt Mãn Tây Lâu (飘 - 月满西楼) flac
Hà Ỷ Văn. 2008. Instrumental Chinese. Album: Tình Tranh - Phiêu Dật (情筝·飘逸).
Yên Hoa Tam Nguyệt (烟花三月) flac
Đồng Lệ. 2012. Chinese Pop - Rock. Album: Monitor King NO1 (Mandarin Version).
Yên Hoa Tam Nguyệt (烟花三月) flac
Đồng Lệ. 2008. Chinese Pop - Rock. Album: Đối Thoại Tinh Tuyển (对话·精选).
Lưu Kim Tế Nguyệt (流金岁月) flac
Diệp Thiên Văn. 1992. Chinese Pop - Rock. Album: Tình Khúc Vàng Trong Phim Ảnh Của Diệp Thiên Văn (叶倩文影视金曲).
Yên Hoa Tam Nguyệt (烟花三月) flac
Various Artists. 2013. Instrumental Chinese. Album: Fa Shao San Jue Shang 3: Nhân Hành Thiên Lí (儿行千里).
Tuế Nguyệt Phong Vân (岁月风云) flac
Châu Truyền Hùng. 2007. Chinese Pop - Rock. Album: My Cup Of Tea.
Lưu Kim Tế Nguyệt (流金岁月) flac
Trần Tùng Linh. 1992. Chinese Pop - Rock. Album: Giấc Mơ Thành Sự Thật&Mê Cung Tình Yêu (梦境成真&迷惘的爱).
Nhị Tuyền Ánh Nguyệt (二泉映月) flac
Huang Jiang Qin. 2005. Instrumental Chinese. Album: One Go.
Nhị Tuyền Ánh Nguyệt (二泉映月) flac
Chen Yue. 2000. Instrumental Chinese. Album: Colour Of Chinese Clarinet.
Nhị Tuyền Ánh Nguyệt (二泉映月) flac
Huang Jiang Qin. 2002. Instrumental Chinese. Album: Surinamese Minor.
Kính Hoa Thủy Nguyệt (镜花水月) flac
Thôi Tử Cách. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Kính Hoa Thủy Nguyệt (镜花水月) ("少女大人"Thiếu Nữ Đại Nhân OST) (Single).
Nguyệt Lượng Nhạ Đích Hạ (月亮惹的祸) flac
Lý Dực Quân. 1999. Chinese Pop - Rock. Album: 翊往情深.
Nguyệt Lão Mặc Họa (月老墨画) flac
Chước Yêu. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Nguyệt Lão Mặc Họa (月老墨画).
Minh Nguyệt Tinh Hà (明月星河) flac
Franky Phất Lan Kỳ. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Minh Nguyệt Tinh Hà (明月星河).
Phong Nguyệt Đồng Thiên (风月同天) flac
Lâm Tà Dương. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Phong Nguyệt Đồng Thiên (风月同天).
Phong Nguyệt Trường Lưu (风月长留) flac
Trần ah.. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Phong Nguyệt Trường Lưu (风月长留).
Nhạn Quy Tây Song Nguyệt (雁归西窗月) flac
Tiểu A Thất. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Nhạn Quy Tây Song Nguyệt (雁归西窗月).
Nguyệt Lạc Kim Dạ (月落今夜) flac
Tôn Bằng Khải. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Nguyệt Lạc Kim Dạ (月落今夜) (Single).
Hí Trung Phong Nguyệt (戏中风月) flac
Nhu Mễ Nomi. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Hí Trung Phong Nguyệt (戏中风月).
Nguyệt Hữu Linh Tê (月有灵犀) flac
Chấp Tố Hề. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Nguyệt Hữu Linh Tê (月有灵犀).
Thi Tửu Hoán Nguyệt Quang (诗酒换月光) flac
Quốc Phong Đường. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Thi Tửu Hoán Nguyệt Quang (诗酒换月光) (Single).
Nguyệt Quế Chi Vũ (月桂之舞) flac
Song Sênh. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Nguyệt Quế Chi Vũ (月桂之舞) (Single).