×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Bích Đàm Thu Nguyệt (Bì Tán Qiū Yuè; 碧潭秋月)
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
500
Bích Đàm Thu Nguyệt (Bì Tán Qiū Yuè; 碧潭秋月)
flac
Vu Na.
2011.
Instrumental
Chinese.
Writer: Vu Na.
Album: Six Having And Nothing (Lục Hữu Lục Vô; 六有六无).
Bế Nguyệt (闭月)
flac
Triệu Phương Tịnh.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bế Nguyệt (闭月) (Single).
Bế Nguyệt (闭月)
flac
Triệu Phương Tịnh.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Bế Nguyệt (闭月) (Single).
Thu Nguyệt (秋月)
flac
Trịnh Thiếu Thu.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trịnh Thiếu Thu Và Uông Minh Thuyên Song Ca (郑少秋汪明荃合唱经典).
Thu Nguyệt (秋月)
flac
Trịnh Thiếu Thu.
1973.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cơn Mưa Sương Khói (烟雨濛濛).
Bỉ Thời Nguyệt (彼时月)
flac
Khương Trầm Ngư.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bỉ Thời Nguyệt (彼时月).
Bế Nguyệt Trang (闭月妆)
flac
Hàn Tiêu Es.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bế Nguyệt Trang (闭月妆) (Single).
Tần Nguyệt Sa (秦月纱)
flac
Hồ Thần Chen.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Tần Nguyệt Sa (秦月纱) (Single).
Biệt Thu Nguyệt (别秋月)
flac
Doãn Tích Miên.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Biệt Thu Nguyệt (别秋月) (Single).
Trung Thu Nguyệt (中秋月)
flac
Loan Âm Xã.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trung Thu Nguyệt (中秋月).
Tần Nguyệt Sa (秦月纱)
flac
Hồ Thần Chen.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tần Nguyệt Sa (秦月纱) (Single).
Biệt Thu Nguyệt (别秋月)
flac
Doãn Tích Miên.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Biệt Thu Nguyệt (别秋月) (Single).
Bích (璧) (Live)
flac
AK Lưu Chương.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Sáng Tạo Doanh 2021 Tập 8 (创造营2021 第八期).
Khấp Nguyệt Lưu Châu (泣月流珠)
flac
Nghê Mạc Vấn.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Khấp Nguyệt Lưu Châu (泣月流珠).
Chỉ Nguyệt · Lâm Phong Vũ (祇月·临风舞)
flac
Nguyệt Hạ Tán Lạc Xuất Thế.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Nguyệt Hạ Tán Lạc Xuất Thế.
Album: Chỉ Nguyệt · Lâm Phong Vũ (祇月·临风舞) (Single).
Chỉ Nguyệt · Dẫn Phong Ca (祇月·引风歌)
flac
Nguyệt Hạ Tán Lạc Xuất Thế.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Nguyệt Hạ Tán Lạc Xuất Thế.
Album: Chỉ Nguyệt · Dẫn Phong Ca (祇月·引风歌) (Single).
Tân Nguyệt Tụng - Xuân Giang Hoa Nguyệt Dạ (新月颂 - 春江花月夜)
flac
Hà Ỷ Văn.
2008.
Instrumental
Chinese.
Album: Tình Tranh - Phiêu Dật (情筝·飘逸).
Vầng Trăng Ngày Thu (Thu Nguyệt; 秋月)
flac
Lý Ngọc Cương.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tân Quý Phi Tuý Tửu (新贵妃醉酒).
Thư Hồ Âm Tiên Sinh Bích (书湖阴先生壁)
flac
Lý Hân Dung.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hân Dung Hát Những Bài Thơ Ở Trường Trung Học Cơ Sở (昕融唱诗词 初中篇) (一) (EP).
Trường Nguyệt Vô Tẫn (长月无烬)
flac
Cam Lộ.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trường Nguyệt Vô Tẫn (长月无烬) ("黑月光拿稳BE剧本"Hắc Nguyệt Quang Cầm Chắc Kịch Bản BE OST) (Single).
Trường Nguyệt Vô Tẫn (长月无烬)
flac
Cam Lộ.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Trường Nguyệt Vô Tẫn (长月无烬) ("黑月光拿稳BE剧本"Hắc Nguyệt Quang Cầm Chắc Kịch Bản BE OST) (Single).
Hán Cung Thu Nguyệt (Cổ Tranh; 汉宫秋月)
flac
Phạm Thượng Nga.
1990.
Instrumental
Chinese.
Album: Cổ Nhạc Trung Hoa - CD3 - Hán Cung Thu Nguyệt.
Trung Thu Nguyệt Minh (中秋月明)
flac
ChakYoun9.
2018.
Instrumental
Chinese.
Writer: ChakYoun9.
Album: Trung Thu Nguyệt Minh (中秋月明) (Single).
Bình Hồ Thu Nguyệt (平湖秋月)
flac
Dàn Nhạc Cổ Truyền Quảng Đông.
1995.
Instrumental
Chinese.
Album: Best Beloved Chinese Classics CD 2 - Favourite Music.
Hán Cung Thu Nguyệt (汉宫秋月)
flac
Dàn Nhạc Cổ Truyền Quảng Đông.
1995.
Instrumental
Chinese.
Album: Best Beloved Chinese Classics CD 2 - Favourite Music.
Hán Cung Thu Nguyệt (汉宫秋月)
flac
Dàn Nhạc Cổ Truyền Quảng Đông.
1995.
Instrumental
Chinese.
Album: Best Beloved Chinese Classics CD 4 - Ancient Tunes.
Hán Cung Thu Nguyệt (汉宫秋月)
flac
Various Artists.
2014.
Instrumental
Chinese.
Album: Trung Hoa Cổ Điển Thập Đại Danh Khúc (中国古琴十大名曲).
Thu Hương Nguyệt (秋香月) (Conrank Remix)
flac
Tát Đỉnh Đỉnh.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Wonderland (幻境).
Night Of Autumn Moon (Thu Nguyệt Dạ; 秋月夜)
flac
Lin Hai.
2003.
Instrumental
Chinese.
Writer: Lin Hai.
Album: Pipa Images (Tì Bà Tương).
Hán Cung Thu Nguyệt (Nhị Hồ; 汉宫秋月)
flac
Lưu Trường Phúc.
1990.
Instrumental
Chinese.
Album: Cổ Nhạc Trung Hoa - CD3 - Hán Cung Thu Nguyệt.
Phương Khí Mãn Nhàn Hiên - Động Đình Bích Loa Xuân (芳氣滿閑軒~洞庭碧螺春)
flac
Ouyang Qian.
1994.
Instrumental
Chinese.
Writer: Yang Xiulan;Ouyang Qian.
Album: Tea Music 01: Tea (Thanh Hương Mãn San Nguyệt; 清香滿山月).
Hắc Nguyệt Quang (Trường Nguyệt Tẫn Minh OST) /黑月光
flac
Mao Bất Dịch / 毛不易.
Chinese.
Ngày Thất Tịch Yêu Say Đắm (七月七爱恋)
flac
Hóa Ra Là Củ Cải Nha.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ngày Thất Tịch Yêu Say Đắm (七月七爱恋) (Single).
Hán Cung Thu Nguyệt (Hàn Gōng Qiū Yuè; 汉宫秋月)
flac
Quần Tinh.
2002.
Instrumental
Chinese.
Album: Trung Quốc Thuần Cổ Tranh (Zhong Guo Chun Guzheng; 中国纯古筝) (CD1).
Tứ Nguyệt Lạc Bút Thời · Thiên Tầm (四月落笔时·千寻)
flac
Quốc Phong Tập.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Cuộc Đời Cô Ấy (她的一生) (EP).
Cuộc Hẹn Ngày Thứ 7 (星期六約會)
flac
Quảng Mỹ Vân.
1988.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Quảng Mỹ Vân (鄺美雲)/ Ước Hẹn Ngày Thứ 7 (星期六约会).
Bình Hồ Thu Nguyệt (Píng Hú Qiū Yuè; 平湖秋月)
flac
Quần Tinh.
2002.
Instrumental
Chinese.
Album: Trung Quốc Thuần Cổ Tranh (Zhong Guo Chun Guzheng; 中国纯古筝) (CD2).
Tứ Nguyệt Lạc Bút Thời · Thiên Tầm (四月落笔时·千寻)
flac
Quốc Phong Tập.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Cuộc Đời Cô Ấy (她的一生) (EP).
Thu Nguyệt
flac
Liên Đài.
Vietnamese
Bolero.
Writer: Hoàng Phương Sadec.
Tứ Nguyệt Lạc Bút Thời · Thiên Tầm (四月落笔时·千寻)
flac
Quốc Phong Tập.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cuộc Đời Cô Ấy (她的一生) (EP).
Bích Lạc Hải (碧落海)
flac
Y Duệ.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Kính Song Thành (镜·双城 电视剧原声带) (OST).
Thu Nguyệt
flac
Lưu Ánh Loan.
2022.
Vietnamese
Bolero.
Album: Bờ Vai Anh.
Bích Loa Xuân (碧螺春)
flac
A Thi..
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bích Loa Xuân (碧螺春) (Single).
Tuý Xích Bích (醉赤壁) (Live)
flac
Diêu Bách Nam.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Kim Khúc Thanh Xuân Tập 2 (金曲青春 第2期).
Xích Bích Phú (赤壁赋)
flac
Kỳ Nhiên.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Xích Bích Phú (赤壁赋).
Bích Loa Xuân (碧螺春)
flac
A Thi..
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Bích Loa Xuân (碧螺春) (Single).
Nguyệt Lạc (月落)
flac
Mạnh Thuỵ.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Gửi Đến Em Của Thời Gian Ấy (问好那时的你).
Đối Nguyệt (对月)
flac
Hồ Ngạn Bân.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đối Nguyệt (对月) ("秦时明月世界"Tần Thời Minh Nguyệt Thế Giới OST) (Single).
Nguyệt Quang (月光)
flac
Vu Mông Lung.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Minh Nguyệt Từng Chiếu Giang Đông Hàn (明月曾照江东寒 影视原声带) (OST).
Huy Nguyệt (辉月)
flac
Tây Bì Sĩ.
Chinese
Dance - Remix.
Album: Huy Nguyệt (辉月) (Single).
«
1
2
3
4
5
»