Search and download songs: Bích Đàm Thu Nguyệt (Bì Tán Qiū Yuè; 碧潭秋月)
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 500

Tháng Bảy (七月) flac
Tào Dương. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Quy Định Tình Cảnh (规定情境).
Nguyệt Quang (Yuè Guāng; 月光) flac
Hồ Ngạn Bân. Chinese Pop - Rock. Album: Tần Thời Minh Nguyệt OST.
Tháng Bảy (七月) flac
Từ Bỉnh Long. 2018. Instrumental Chinese. Album: Nụ Hôn Không Sét Đánh OST (一吻不定情 网剧原声带).
Tháng Bảy (七月) flac
Hạ Tiểu Đồng. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Tháng Bảy (七月) (Single).
Giang Đông Song Bích (江东双璧) flac
HITA. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Giang Đông Song Bích (江东双璧) (Single).
Bích Hải Triều Sinh Khúc (碧海潮生曲) flac
Lược Lược Lược. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Bích Hải Triều Sinh Khúc (碧海潮生曲).
Bán Bích Giang Sơn (半壁江山) flac
Hoa Đồng. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Bán Bích Giang Sơn (半壁江山) (Single).
Tháng Bảy (七月) flac
Từ Bỉnh Long. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: Nụ Hôn Không Sét Đánh OST (一吻不定情 网剧原声带).
Tháng 7 (七月) flac
Vương Nhã Khiết. 2007. Chinese Pop - Rock. Album: Queen Of Chanson Melody 1 (小调歌后1).
Tháng 7 (七月) flac
Lý Duy. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Ngày Kỷ Niệm (纪念日).
Tam Nguyệt Lí Hữu Tình Nhân (三月里有情人) (DJ Tán Nhân / DJ散人) flac
Thời Nhị. 2022. Chinese Dance - Remix. Album: Tam Nguyệt Lí Hữu Tình Nhân (三月里有情人) (Single).
Cô Gái Thôn Bích Lan (碧兰村姑娘) flac
Cao Thắng Mỹ. 2005. Chinese Pop - Rock. Album: Rượu Ngon Và Cafe (美酒加咖啡).
Bích Giản Lưu Tuyền (碧涧流泉) flac
Không Linh. 2008. Instrumental Chinese. Album: Long Đồ Đằng Cầm Khiêu - Không Linh (龙图腾 琴挑·空灵).
Xích Bích Thương Lãng Khúc (赤壁沧浪曲) flac
Hà Đồ. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Dự Án Âm Nhạc Du Cửu Châu (游九州音乐企划).
Giang Đông Song Bích (江东双璧) flac
HITA. 2021. Instrumental Chinese. Album: Giang Đông Song Bích (江东双璧) (Single).
Bán Bích Giang Sơn (半壁江山) flac
Hoa Đồng. 2019. Instrumental Chinese. Album: Bán Bích Giang Sơn (半壁江山) (Single).
Ngu Mỹ Nhân · Khi Nào Là Xuân Hoa Thu Nguyệt (虞美人·春花秋月何时了) flac
Winky Thi. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Ngu Mỹ Nhân · Khi Nào Là Xuân Hoa Thu Nguyệt (虞美人·春花秋月何时了).
Thu Sơn Dữ Nguyệt (秋山与月) (Hiệp Tự Thập Giải · Tam Giải / 侠字十解·叁解) flac
HITA. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Thu Sơn Dữ Nguyệt (秋山与月) (Hiệp Tự Thập Giải · Tam Giải / 侠字十解·叁解) (Single).
Thu Sơn Dữ Nguyệt (秋山与月) (Hiệp Tự Thập Giải · Tam Giải / 侠字十解·叁解) flac
HITA. 2022. Instrumental Chinese. Album: Thu Sơn Dữ Nguyệt (秋山与月) (Hiệp Tự Thập Giải · Tam Giải / 侠字十解·叁解) (Single).
Tàn Thu flac
Mỹ Huyền. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Lam Phương.
Thu Tàn flac
Tâm Vấn. 1993. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Văn An;Vũ Nhân. Album: Bạn Lòng - Những Tình Khúc Hoài Niệm (Tape).
Mùa Xuân Kỳ Lạ, Mùa Hạ Yêu Say Đắm, Tất Cả Kết Thúc Trong Mưa Mùa Thu (奇遇的春 热恋的夏 都止于秋水) flac
Ngư Cốt Muội. 2022. Instrumental Chinese. Album: Mùa Xuân Kỳ Lạ, Mùa Hạ Yêu Say Đắm, Tất Cả Kết Thúc Trong Mưa Mùa Thu (奇遇的春 热恋的夏 都止于秋水) (Single).
Tiếu Đàm (笑谈) flac
Châu Lâm Phong. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Tiếu Đàm (笑谈).
Bất Đàm (不谈) flac
HITA. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Nhu Liên Mộ Sắc (柔莲暮色).
Nhạn Xuyên Bích Hồ (Yàn Chuān Bì Hú; 雁穿碧湖) flac
Quần Tinh. 2011. Instrumental Chinese. Album: Không Sơn Tịnh Thuỷ (空山.静水) (CD1).
Mùa Xuân Kỳ Lạ, Mùa Hạ Yêu Say Đắm, Tất Cả Kết Thúc Trong Mưa Mùa Thu (奇遇的春 热恋的夏 都止于秋水) flac
Ngư Cốt Muội. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Mùa Xuân Kỳ Lạ, Mùa Hạ Yêu Say Đắm, Tất Cả Kết Thúc Trong Mưa Mùa Thu (奇遇的春 热恋的夏 都止于秋水) (Single).
Thu Tàn flac
Cương TĐ. Vietnamese Rap - HipHop. Writer: Min Hery.
Thu Tàn flac
Mai Hương. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Văn An;Vũ Nhân. Album: Em Còn Nhớ Mùa Xuân.
Ngày Thất Tịch (七月七) flac
Ngải Thần. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Ngày Thất Tịch (七月七) (Single).
Ngày Thất Tịch (七月七) flac
Ngải Thần. 2022. Instrumental Chinese. Album: Ngày Thất Tịch (七月七) (Single).
Thu Tàn flac
Hienbz. 2015. Vietnamese Rap - HipHop. Writer: KunZ;Kevin Nguyễn;Hienbz.
Bi Bi Thương Thương (悲悲戚戚) flac
Various Artists. 1997. Instrumental Chinese. Album: Tân Bến Thượng Hải (新上海滩) (Disc B).
Thu Ảm Đạm flac
Hiền Anh. 2014. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Dương Trường Giang. Album: Mùa Của Giấc Mơ.
Nhạn Xuyên Bích Hồ (Yàn Chuān Bì Hú; 雁穿碧湖) flac
Vu Na. 2012. Instrumental Chinese. Album: Faint Fragrance Lotus (Hạ Hương Đạm Đạm; 荷香淡淡).
星期六約會 flac
Cally Kwong. 2002. Chinese Pop - Rock. Album: Universal DSD.
Túy Giang Nguyệt (醉江月) flac
Huyền Tử. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Sơn Hà Lệnh (山河令 网剧音乐原声大碟) (OST).
Thập Tam Nguyệt (十三月) flac
Hồ Sa Sa. 2015. Chinese Pop - Rock. Writer: A Côn. Album: Hoa Tư Dẫn OST (华胥引).
Minh Nguyệt Dạ (明月夜) flac
Duan Yin Ying. 2016. Instrumental Chinese. Album: National Beauty And Heavenly Fragrance - Quốc Sắc Thiên Hương.
Bạch Nguyệt Quang (白月光) flac
Vương Nghệ Cẩn. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Bạch Nguyệt Quang (白月光) (Single).
Vân Gian Nguyệt (云间月) flac
Yêu Dương. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Vân Gian Nguyệt (云间月).
Minh Nguyệt Chức (明月织) flac
Hoàn Tử U. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Minh Nguyệt Chức (明月织) (Single).
Trần Nguyệt Minh (尘月鸣) flac
Lý Duệ Tam. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Trần Nguyệt Minh (尘月鸣).
Tâm Thượng Nguyệt (心上月) flac
Quốc Phong Tập. 2021. Instrumental Chinese. Album: Tâm Thượng Nguyệt (心上月) (Single).
Nguyệt Bán Loan (月半弯) flac
Tằng Lê. 2021. Instrumental Chinese. Album: Nguyệt Bán Loan (月半弯) (Single).
Nguyệt Như Câu (月如钩) flac
Chú Chó Cứu Rỗi Thế Giới. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Nguyệt Như Câu (月如钩) (Single).
Phong Nguyệt Dao (风月谣) flac
Tiểu A Phong. 2022. Instrumental Chinese. Album: Phong Nguyệt Dao (风月谣) (EP).
Nguyệt Như Câu (月如钩) flac
Chú Chó Cứu Rỗi Thế Giới. 2022. Instrumental Chinese. Album: Nguyệt Như Câu (月如钩) (Single).
月半弯/ Yuè Bàn Wān (Nguyệt Bán Loan) flac
Li Xiao Chun. Instrumental Chinese. Album: Kiss Goodbye.
Trảm Phong Nguyệt (斩风月) flac
Lị Lị Khắc Ty Leleex. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Trảm Phong Nguyệt (斩风月).