×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Bích Đàm Thu Nguyệt (Bì Tán Qiū Yuè; 碧潭秋月)
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
500
Bạch Nguyệt Quang (白月光)
flac
Trương Tín Triết.
Chinese
Pop - Rock.
Tương Kiều Nguyệt (湘桥月)
flac
Ngân Lâm.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Quan Sơn Nguyệt (关山月)
flac
Huang Jiang Qin.
2005.
Instrumental
Chinese.
Album: One Go.
Phong Nguyệt Xướng (风月唱)
flac
Cẩm Linh.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Kính Song Thành (镜·双城 电视剧原声带) (OST).
Hoa Nguyệt Nguyện (花月愿)
flac
Hồ Hạ.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thế Trung Phùng Nhĩ (世中逢尔) / Thiên Quan Tứ Phúc (天官赐福) (OST).
Tây Giang Nguyệt (西江月)
flac
Nê Thu Niko.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tây Giang Nguyệt (西江月).
Tâm Thượng Nguyệt (心上月)
flac
Quốc Phong Tập.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tâm Thượng Nguyệt (心上月) (Single).
Bạch Nguyệt Quang (白月光) (Live)
flac
Thái Nhất.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trung Quốc Mộng Chi Thanh 2 · Our Song EP9 (中国梦之声·我们的歌第二季 第9期).
Phong Nguyệt Lý (风月里)
flac
Hy Nguyệt Nguyệt.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Phong Nguyệt Lý (风月里).
Phong Nguyệt Xướng (风月唱)
flac
Cẩm Linh.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Kính Song Thành (镜·双城 电视剧原声带) (OST).
Mộng Trung Nguyệt (夢中月)
flac
Hạ Kính Hiên.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mộng Trung Nguyệt (梦中月) (EP).
Phong Nguyệt Dao (风月谣)
flac
Tiểu A Phong.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Phong Nguyệt Dao (风月谣) (EP).
Tĩnh Nguyệt Quang (静月光)
flac
Thượng Sĩ Đạt.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Tiểu Nương Tử Nhà Tướng Quân (将军家的小娘子 影视原声带) (OST).
Trường Đình Nguyệt (长亭月)
flac
Hắc Ni.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Trường Đình Nguyệt (长亭月) (Single).
Chưởng Tâm Nguyệt (掌心月)
flac
Hoa Đồng.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Chưởng Tâm Nguyệt (掌心月) (Single).
Nguyệt Nha Loan (月牙弯)
flac
Hồng Cách Cách.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Nguyệt Nha Loan (月牙弯) (Single).
Tây Giang Nguyệt (Xī Jiāng Yuè; 西江月)
flac
Quần Tinh.
2002.
Instrumental
Chinese.
Album: Trung Quốc Thuần Cổ Tranh (Zhong Guo Chun Guzheng; 中国纯古筝) (CD2).
Minh Nguyệt Chiếu (明月照)
flac
Hàn Tiêu.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Minh Nguyệt Chiếu (明月照).
Giang Nguyệt Dạ (江月夜)
flac
CRITTY.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Giang Nguyệt Dạ (江月夜).
Ký Minh Nguyệt (寄明月)
flac
SING Nữ Đoàn.
2017.
Instrumental
Chinese.
Writer: Lý Mậu Dương;Kỷ Tuý Hi.
Album: Ký Minh Nguyệt (寄明月).
Bán Nguyệt Cầm (半月琴)
flac
Đổng Trinh.
2012.
Instrumental
Chinese.
Album: Shire Music Greatest Hits Vol.3 - Tích Hương Vũ.
Vấn Nguyệt (Hỏi Trăng; 問月)
flac
Vũ Nghệ.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hoàng Đồ Đằng (凰图腾).
Bạch Nguyệt Quang (白月光)
flac
Trương Lương Dĩnh.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Sound Of My Dream China Mùa 3 Tập 5 (梦想的声音第三季第5期).
Quan San Nguyệt (关山月)
flac
Tái Mễ Thất.
2017.
Chinese
Dance - Remix.
Album: Quan San Nguyệt (关山月).
Bạch Nguyệt Quang (白月光)
flac
Trương Lương Dĩnh.
2018.
Instrumental
Chinese.
Album: Sound Of My Dream China Mùa 3 Tập 5 (梦想的声音第三季第5期).
Phong Nguyệt Tàng (风月藏)
flac
Đẳng Thập Ma Quân.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thế Trung Phùng Nhĩ (世中逢尔) / Thiên Quan Tứ Phúc (天官赐福) (OST).
Phong Nguyệt Mộng (风月梦)
flac
Nê Thu Niko.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Phong Nguyệt Mộng (风月梦).
Nhân Gian Nguyệt (人间月)
flac
Quốc Phong Tập.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nhân Gian Nguyệt (人间月) (Single).
Tâm Nguyệt Minh (心月明)
flac
Hứa Giai Kỳ.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tâm Nguyệt Minh (心月明) (Single).
Giang Thủy Nguyệt (江水月)
flac
Hàm Đại Tiên Nhi.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Giang Thủy Nguyệt (江水月) (EP).
Bạch Nguyệt Quang (白月光) (Live)
flac
Phan Hồng.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thiên Tứ Đích Thanh 2 EP6 (天赐的声音第二季6第期).
Nhân Gian Nguyệt (人间月)
flac
Quốc Phong Tập.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Nhân Gian Nguyệt (人间月) (Single).
Chiếu Nguyệt Dao (照月谣)
flac
Vô Vấn.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Chiếu Nguyệt Dao (照月谣) (Single).
Phong Nguyệt Biệt (风月别)
flac
Hà Đồ.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Kiếm Hiệp Tình Duyên 2: Kiếm Ca Hành OST (剑侠情缘2:剑歌行 手游音乐专辑) (EP).
Nhật Nguyệt Quang (日月光)
flac
NL Bất Phân.
Instrumental
Chinese.
Album: Nhật Nguyệt Quang (日月光) ("江南百景图"Giang Nam Bách Cảnh Đồ) (Single).
Thất Nguyệt Quang (失月光)
flac
A Nhiêu.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Thất Nguyệt Quang (失月光) (EP).
Đạp Nguyệt Hành (踏月行)
flac
Quốc Phong Tập.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Đạp Nguyệt Hành (踏月行) (Single).
Nguyệt Nha Loan (月牙弯)
flac
Hồng Cách Cách.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nguyệt Nha Loan (月牙弯) (Single).
Nguyệt Vi Tiên (月为笺)
flac
Bình Sinh Bất Vãn.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Nguyệt Vi Tiên (月为笺) (Single).
Nguyệt Nhân Cao (Yuè R Gāo; 月儿高)
flac
Quần Tinh.
2002.
Instrumental
Chinese.
Album: Trung Quốc Thuần Cổ Tranh (Zhong Guo Chun Guzheng; 中国纯古筝) (CD1).
Bán Nguyệt Loan (Yue Ban Wan; 月半弯)
flac
Đồng Phi.
2005.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tịnh Âm DSD (靓音 DSD).
Xích Bích: Đại Giang Đông Khứ (赤壁: 大江东去)
flac
Alan.
2009.
Instrumental
Chinese.
Album: Kuon no Kawa (久遠の河) (Single).
Bích Hải Vấn Chu (碧海问舟) (Du Hí Nguyên Bản / 游戏原版)
flac
Cư Quân Duệ.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Câu Vãng Hĩ (俱往矣).
Bông Bí Vàng (Tân Cổ)
flac
Cẩm Tiên.
2013.
Vietnamese
Bolero.
Album: Bông Bí Vàng (Tân Cổ).
Bông Bí Vàng (Tân Cổ)
flac
Cẩm Tiên.
2013.
Vietnamese
Bolero.
Writer: Bắc Sơn.
Album: Tân Cổ Tuyển Chọn: Vương Linh & Cẩm Tiên.
Son Dam-bi - Crazy, 손담비 - 미쳤어
flac
Son Dam-bi 손담비.
2008.
Korean
Pop - Rock.
Màu Hoa Bí (Tân Cổ)
flac
Hương Lan.
2009.
Vietnamese
Bolero.
Writer: Võ Đông Điền.
Album: Em Về Kẻo Mưa.
Bông Bí Vàng (Tân Cổ)
flac
Hương Lan.
2004.
Vietnamese
Bolero.
Writer: Bắc Sơn;Vọng Cổ;Hoàng Song Việt.
Album: Tân Cổ 7: Đổi Thay.
Bông Bí Trắng (Tân Cổ)
flac
Phượng Liên.
2000.
Vietnamese
Bolero.
Writer: Viễn Châu;Thơ;Vũ Hối.
Album: Vũ Hối Và Thơ Nhạc Trong Tranh.
Tân Cổ Mẹ Từ Bi
flac
Phương Hồng Thuỷ.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Chúc Linh;Thơ;Từ Giang.
Album: Tầm Thanh Cứu Khổ - Tâm Ca 9.
«
3
4
5
6
7
»