Search and download songs: Bích Đàm Thu Nguyệt (Bì Tán Qiū Yuè; 碧潭秋月)
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 500

Phong Huỳnh Nguyệt (Feng Ying Yue) flac
Xiao Ai De Ma. Chinese Pop - Rock. Writer: Zoey;Lời;Cổ Dương Danh.
Bạch Nguyệt Quang (白月光) flac
Trương Tín Triết. Chinese Pop - Rock.
Tương Kiều Nguyệt (湘桥月) flac
Ngân Lâm. 2014. Chinese Pop - Rock.
Quan Sơn Nguyệt (关山月) flac
Huang Jiang Qin. 2005. Instrumental Chinese. Album: One Go.
Phong Nguyệt Xướng (风月唱) flac
Cẩm Linh. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Kính Song Thành (镜·双城 电视剧原声带) (OST).
Hoa Nguyệt Nguyện (花月愿) flac
Hồ Hạ. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Thế Trung Phùng Nhĩ (世中逢尔) / Thiên Quan Tứ Phúc (天官赐福) (OST).
Tây Giang Nguyệt (西江月) flac
Nê Thu Niko. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Tây Giang Nguyệt (西江月).
Tâm Thượng Nguyệt (心上月) flac
Quốc Phong Tập. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Tâm Thượng Nguyệt (心上月) (Single).
Bạch Nguyệt Quang (白月光) (Live) flac
Thái Nhất. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Trung Quốc Mộng Chi Thanh 2 · Our Song EP9 (中国梦之声·我们的歌第二季 第9期).
Phong Nguyệt Lý (风月里) flac
Hy Nguyệt Nguyệt. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Phong Nguyệt Lý (风月里).
Phong Nguyệt Xướng (风月唱) flac
Cẩm Linh. 2022. Instrumental Chinese. Album: Kính Song Thành (镜·双城 电视剧原声带) (OST).
Mộng Trung Nguyệt (夢中月) flac
Hạ Kính Hiên. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Mộng Trung Nguyệt (梦中月) (EP).
Phong Nguyệt Dao (风月谣) flac
Tiểu A Phong. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Phong Nguyệt Dao (风月谣) (EP).
Tĩnh Nguyệt Quang (静月光) flac
Thượng Sĩ Đạt. 2020. Instrumental Chinese. Album: Tiểu Nương Tử Nhà Tướng Quân (将军家的小娘子 影视原声带) (OST).
Trường Đình Nguyệt (长亭月) flac
Hắc Ni. 2022. Instrumental Chinese. Album: Trường Đình Nguyệt (长亭月) (Single).
Chưởng Tâm Nguyệt (掌心月) flac
Hoa Đồng. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Chưởng Tâm Nguyệt (掌心月) (Single).
Nguyệt Nha Loan (月牙弯) flac
Hồng Cách Cách. 2021. Instrumental Chinese. Album: Nguyệt Nha Loan (月牙弯) (Single).
Tây Giang Nguyệt (Xī Jiāng Yuè; 西江月) flac
Quần Tinh. 2002. Instrumental Chinese. Album: Trung Quốc Thuần Cổ Tranh (Zhong Guo Chun Guzheng; 中国纯古筝) (CD2).
Minh Nguyệt Chiếu (明月照) flac
Hàn Tiêu. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Minh Nguyệt Chiếu (明月照).
Giang Nguyệt Dạ (江月夜) flac
CRITTY. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Giang Nguyệt Dạ (江月夜).
Ký Minh Nguyệt (寄明月) flac
SING Nữ Đoàn. 2017. Instrumental Chinese. Writer: Lý Mậu Dương;Kỷ Tuý Hi. Album: Ký Minh Nguyệt (寄明月).
Bán Nguyệt Cầm (半月琴) flac
Đổng Trinh. 2012. Instrumental Chinese. Album: Shire Music Greatest Hits Vol.3 - Tích Hương Vũ.
Vấn Nguyệt (Hỏi Trăng; 問月) flac
Vũ Nghệ. Chinese Pop - Rock. Album: Hoàng Đồ Đằng (凰图腾).
Bạch Nguyệt Quang (白月光) flac
Trương Lương Dĩnh. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: Sound Of My Dream China Mùa 3 Tập 5 (梦想的声音第三季第5期).
Quan San Nguyệt (关山月) flac
Tái Mễ Thất. 2017. Chinese Dance - Remix. Album: Quan San Nguyệt (关山月).
Bạch Nguyệt Quang (白月光) flac
Trương Lương Dĩnh. 2018. Instrumental Chinese. Album: Sound Of My Dream China Mùa 3 Tập 5 (梦想的声音第三季第5期).
Phong Nguyệt Tàng (风月藏) flac
Đẳng Thập Ma Quân. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Thế Trung Phùng Nhĩ (世中逢尔) / Thiên Quan Tứ Phúc (天官赐福) (OST).
Phong Nguyệt Mộng (风月梦) flac
Nê Thu Niko. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Phong Nguyệt Mộng (风月梦).
Nhân Gian Nguyệt (人间月) flac
Quốc Phong Tập. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Nhân Gian Nguyệt (人间月) (Single).
Tâm Nguyệt Minh (心月明) flac
Hứa Giai Kỳ. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Tâm Nguyệt Minh (心月明) (Single).
Giang Thủy Nguyệt (江水月) flac
Hàm Đại Tiên Nhi. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Giang Thủy Nguyệt (江水月) (EP).
Bạch Nguyệt Quang (白月光) (Live) flac
Phan Hồng. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Thiên Tứ Đích Thanh 2 EP6 (天赐的声音第二季6第期).
Nhân Gian Nguyệt (人间月) flac
Quốc Phong Tập. 2021. Instrumental Chinese. Album: Nhân Gian Nguyệt (人间月) (Single).
Chiếu Nguyệt Dao (照月谣) flac
Vô Vấn. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Chiếu Nguyệt Dao (照月谣) (Single).
Phong Nguyệt Biệt (风月别) flac
Hà Đồ. 2020. Instrumental Chinese. Album: Kiếm Hiệp Tình Duyên 2: Kiếm Ca Hành OST (剑侠情缘2:剑歌行 手游音乐专辑) (EP).
Nhật Nguyệt Quang (日月光) flac
NL Bất Phân. Instrumental Chinese. Album: Nhật Nguyệt Quang (日月光) ("江南百景图"Giang Nam Bách Cảnh Đồ) (Single).
Thất Nguyệt Quang (失月光) flac
A Nhiêu. 2022. Instrumental Chinese. Album: Thất Nguyệt Quang (失月光) (EP).
Đạp Nguyệt Hành (踏月行) flac
Quốc Phong Tập. 2022. Instrumental Chinese. Album: Đạp Nguyệt Hành (踏月行) (Single).
Nguyệt Nha Loan (月牙弯) flac
Hồng Cách Cách. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Nguyệt Nha Loan (月牙弯) (Single).
Nguyệt Vi Tiên (月为笺) flac
Bình Sinh Bất Vãn. 2022. Instrumental Chinese. Album: Nguyệt Vi Tiên (月为笺) (Single).
Nguyệt Nhân Cao (Yuè R Gāo; 月儿高) flac
Quần Tinh. 2002. Instrumental Chinese. Album: Trung Quốc Thuần Cổ Tranh (Zhong Guo Chun Guzheng; 中国纯古筝) (CD1).
Bán Nguyệt Loan (Yue Ban Wan; 月半弯) flac
Đồng Phi. 2005. Chinese Pop - Rock. Album: Tịnh Âm DSD (靓音 DSD).
Xích Bích: Đại Giang Đông Khứ (赤壁: 大江东去) flac
Alan. 2009. Instrumental Chinese. Album: Kuon no Kawa (久遠の河) (Single).
Bích Hải Vấn Chu (碧海问舟) (Du Hí Nguyên Bản / 游戏原版) flac
Cư Quân Duệ. 2017. Chinese Pop - Rock. Album: Câu Vãng Hĩ (俱往矣).
Bông Bí Vàng (Tân Cổ) flac
Cẩm Tiên. 2013. Vietnamese Bolero. Album: Bông Bí Vàng (Tân Cổ).
Bông Bí Vàng (Tân Cổ) flac
Cẩm Tiên. 2013. Vietnamese Bolero. Writer: Bắc Sơn. Album: Tân Cổ Tuyển Chọn: Vương Linh & Cẩm Tiên.
Son Dam-bi - Crazy, 손담비 - 미쳤어 flac
Son Dam-bi 손담비. 2008. Korean Pop - Rock.
Màu Hoa Bí (Tân Cổ) flac
Hương Lan. 2009. Vietnamese Bolero. Writer: Võ Đông Điền. Album: Em Về Kẻo Mưa.
Bông Bí Vàng (Tân Cổ) flac
Hương Lan. 2004. Vietnamese Bolero. Writer: Bắc Sơn;Vọng Cổ;Hoàng Song Việt. Album: Tân Cổ 7: Đổi Thay.