Search and download songs: Chang Qi Zhi Nu (长崎之女)
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 134

Bunki (分岐) flac
amazarashi. 2016. Japan Pop - Rock. Album: Sekai Shuusoku Ni Ichi Ichi Roku (世界収束二一一六; World Convergence Two One One Six).
Họa Khế (画契) flac
Lạc Thiên Y. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Họa Khế (画契) (Single).
Nổi Gió (起风) flac
MOONBOI Dương Vọng Thư. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Nổi Gió (起风) (Single).
Thân Thích (亲戚) flac
Trương Kiệt. 2021. Instrumental Chinese. Album: Thân Thích (亲戚) (Single).
Ngày Về (归期) flac
Khả Ái Thần. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Ngày Về (归期) (Single).
Kiếm Khí (剑气) flac
Trương Nhan Tề. 2022. Chinese Rap - HipHop. Album: SHIFT (EP).
Trông Mong (期待) flac
Lý Tạp Bố. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Tình Yêu Không Thể Ngờ (不可思议的爱情 影视原声带) (OST).
Kỳ Quan (奇观) flac
Nhậm Dận Bồng. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Love Unexpected 2022 (平行恋爱时差 网剧原声大碟) (OST).
Thất Tịch (七夕) flac
Ân Hán. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Trân Tu Ký - Delicacies Destiny (珍馐记 网剧原声带) (OST).
Kỷ Nhân (杞人) flac
Thẩm Dĩ Thành. 2021. Instrumental Chinese. Album: Kỷ Nhân (杞人) (Single).
Tưởng Khởi 《想起》 flac
Hàn Tuyết. 2004. Chinese Pop - Rock. Album: Phiêu Tuyết 《飘雪》.
Trông Mong (期待) flac
Lý Tạp Bố. 2021. Instrumental Chinese. Album: Tình Yêu Không Thể Ngờ (不可思议的爱情 影视原声带) (OST).
Họa Khế (画契) flac
Lạc Thiên Y. 2020. Instrumental Chinese. Album: Họa Khế (画契) (Single).
Khí Cầu (气球) flac
A Tứ. 2022. Instrumental Chinese. Album: Khí Cầu (气球) (Single).
Nguyên Khí (元气) flac
Trần Tường. 2022. Instrumental Chinese. Album: Hiệu Ứng Con Nhím (刺猬效应) (Single).
Tháng Bảy (七月) flac
Hạ Tiểu Đồng. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Tháng Bảy (七月) (Single).
Nhớ Tới (想起) flac
Bích Na. 2006. Chinese Pop - Rock. Album: Nụ Hôn Nhẹ Dàng (温柔吻语) (EP).
Duyên Khởi (缘起) flac
La Vân Hi. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Nguyệt Thượng Trọng Hỏa OST (月上重火 电视剧原声大碟) (EP).
Dưỡng Khí (氧气) flac
Vưu Trưởng Tĩnh. 2020. Instrumental Chinese. Album: Dưỡng Khí (氧气) (Single).
Cùng Nhau (一起) flac
Hà Khiết. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Nhân Lúc Chúng Ta Còn Trẻ OST (趁我们还年轻 电视剧原声带).
Kỳ Ngộ (奇遇) flac
Rùa Biển Tiên Sinh. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Kỳ Ngộ (奇遇) Single.
Truyền Kỳ (传奇) flac
Various Artists. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Thưởng Thức Tuyệt Tác (鉴赏好歌曲).
Kì Vọng (祈望) flac
Đặng Lệ Quân. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: Đêm Nay Nhớ Tới Anh&Mưa Nước Mắt (今夜想起你&泪的小雨).
Truyền Thuyết (传奇) flac
Cung Nguyệt. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: Cô Đơn Quay Quanh (寂寞缠绕).
Truyền Kỳ (传奇) flac
Phượng Hoàng Truyền Kỳ. 2005. Chinese Pop - Rock. Album: Ánh Trăng Trên Cao (月亮之上).
Bỏ Mặc (遗弃) flac
Lưu Đức Hoa. 1992. Chinese Pop - Rock. Album: Dịu Dàng Ấm Áp (暖暖柔情).
Truyền Kỳ (传奇) flac
Ngũ Quốc Trung. 2011. Instrumental Chinese. Album: Sáo Tiêu Dao.
Kỳ Tích (奇迹) flac
Đặng Tử Kỳ. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Bách Biến Thiên Hậu (百变天后) CD2.
Không Khí (氧气) flac
Phạm Hiểu Huyên. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: 101 Your Favourite (CD6).
Miracle (奇迹) flac
12 Girls. 2005. Japan Pop - Rock. Album: Journey To Silk Road Concert (CD 1).
Bảy Năm (七年) flac
Phương Lực Thân. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: Music Cafe (CD2).
Thất Lâu (七楼) flac
Chen Li. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Cũng Giống Vậy (如也).
Không Khí (空气) flac
Kim Sa. 2005. Chinese Pop - Rock. Album: Không Khí (空气).
Bay Bổng (起飞) flac
Đặng Phúc Như. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: That Is How It Is! (原来如此!).
Kiseki (奇跡) flac
Koda Kumi. 2016. Japan Pop - Rock. Album: WINTER of LOVE.
Chờ Mong (期待) flac
Trần Tuệ Lâm. 1997. Chinese Pop - Rock. Album: Xem Phim (一出戏).
Dỗi (赌气) flac
Thành Long. 2002. Chinese Pop - Rock. Album: Dùng Tấm Lòng Chân Thành (真的用了心) (CD1).
Về Sau (其后) flac
Trần Tuệ Lâm. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Về Sau (其后) Single.
Kỳ Tử (棋子) flac
Leisure Music. 2009. Instrumental Chinese. Album: Relax Music: Hạ - Bamboo.
蚔氈部 flac
Tạ Đình Phong. 2004. Instrumental Chinese. Album: Emperor Piano Series in love (英皇钢琴热恋系列).
Tề Thiên (齐天) flac
Hoa Thần Vũ. 2017. Chinese Pop - Rock. Album: Tề Thiên (齐天) ("悟空传"Ngộ Không Kỳ Truyện OST) (Single).
Anticipation (Kitai; 期待) flac
Hideki Taniuchi. 2006. Instrumental Japanese. Album: Death Note Original Soundtrack.
Yūki (勇気) flac
Anant-Garde Eyes. 2015. Instrumental Japanese. Writer: Jun Maeda. Album: Charlotte Original Soundtrack (CD1).
Giai Kỳ (佳期) flac
Hoàng Thi Phù. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Kim Tịch Hà Tịch OST (今夕何夕 电视剧原声专辑).
Thật Ra (其实) flac
Tiết Chi Khiêm. Chinese Pop - Rock.
Kiseki (奇跡; Miracle) flac
amazarashi. 2010. Japan Pop - Rock. Album: One-Room Jojishi (ワンルーム叙事詩; One-Room Epic).
Hoa Kỳ (花期) flac
Diệp Lý. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Hoa Kỳ (花期) (Single).
Qǐ Níng Zhǎn flac
Hai Yi. 2019. Chinese Pop - Rock. Writer: MeLo;Napstina. Album: ATLANTIS.
Trùng Khởi (重启) flac
Chu Nhất Long. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Trùng Khởi Chi Cực Hải Thính Lôi OST (重启之极海听雷OST).