×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Chang Qi Zhi Nu (长崎之女)
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
133
Dreamland (梦奇地)
flac
Lý Tử Đình.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Dreamland (梦奇地) (Single).
Cầu Nguyện (祈愿)
flac
Lay.
2017.
Instrumental
Chinese.
Album: Cầu Nguyện (祈愿) Single.
Kisaku (奇策)
flac
Anant-Garde Eyes.
2015.
Instrumental
Japanese.
Album: Charlotte Original Soundtrack (CD2).
Kỳ Vọng (期望)
flac
Lữ Lượng.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Biết Chăng? Biết Chăng? Là Hồng Phai Xanh Thắm OST (知否知否应是绿肥红瘦 原声大碟).
Kỷ Nhân (杞人)
flac
Thẩm Dĩ Thành.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Kỷ Nhân (杞人) (Single).
Thân Thích (亲戚)
flac
Trương Kiệt.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thân Thích (亲戚) (Single).
Shinkirou (蜃気楼)
flac
Eve.
2015.
Japan
Pop - Rock.
Album: Wonder Word (EP).
Beginning (起点)
flac
Cao Gia Lãng.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Giấc Mơ (梦).
Hoán Khí (换气)
flac
Sầm Ninh Nhi.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nothing is Under Control.
Youth (青春期)
flac
TF Gia Tộc.
2022.
Chinese
Rap - HipHop.
Album: Youth (青春期) (Single).
Nguyên Khí (元气)
flac
Trần Tường.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hiệu Ứng Con Nhím (刺猬效应) (Single).
Ngày Về (归期)
flac
Khả Ái Thần.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Ngày Về (归期) (Single).
Tự Tin (底气)
flac
Vương Cự Tinh.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tự Tin (底气) (Single).
Thất Tịch (七夕)
flac
Ân Hán.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Trân Tu Ký - Delicacies Destiny (珍馐记 网剧原声带) (OST).
Thất Tịch (七夕)
flac
Thị Tử.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Trân Tu Ký - Delicacies Destiny (珍馐记 网剧原声带) (OST).
Together (在一起)
flac
Zhang Yi.
2004.
Instrumental
Chinese.
Album: Sentimental String 2 (弦情岁月2).
Ngày Về (归期)
flac
Khả Ái Thần.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Ngày Về (归期) (Single).
Cờ Trắng (白旗)
flac
Âm Dung Tam Hỉ.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cờ Trắng (白旗) (Single).
Khí Vị (气味)
flac
Đăng Đăng Đăng Phao.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Khí Vị (气味) (Single).
Lưỡng Cư (两栖)
flac
Từ Thiên Lâm.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lưỡng Cư (两栖) (Single).
Thời Tiết (天气)
flac
Hàn Thanh Thanh.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thời Tiết (天气) (Single).
Lưỡng Cư (两栖)
flac
Từ Thiên Lâm.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Lưỡng Cư (两栖) (Single).
Mong Đợi (期许)
flac
Huy A Lệnh.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Mong Đợi (期许) (Single).
Chàng Hỡi Chàng Ơi (เธอหนอเธอ)
flac
Nan Watiya.
2018.
Instrumental
Other.
Album: Nhân Duyên Tiền Định OST (บุพเพสันนิวาส).
Ra Hoa (花期)
flac
Hồ Hạ.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nhặt (拾) (EP).
Trivia 起: Just Dance
flac
BTS.
2018.
Korean
Pop - Rock.
Writer: Hiss Noise;J-Hope.
Album: Love Yourself 結: Answer (CD1).
Dũng Khí (勇气)
flac
Lương Tịnh Như.
2003.
Chinese
Pop - Rock.
Album: The Power Of Love Songs (恋爱的力量) - CD1.
May Mắn (福气)
flac
Đồng Lệ.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nhớ Anh (想念你).
Hơi Thở (大气)
flac
Lưu Tích Quân.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bình Minh (拂晓).
May Mắn (福气)
flac
Đồng Lệ.
2008.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lệ Tương Tư (相思泪).
Thất Tịch (七夕)
flac
Đặng Lệ Hân.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Music Cafe (CD1).
Legend (传奇)
flac
Đoàn Ngân Doanh.
2011.
Instrumental
Chinese.
Album: Beauty's Song 2 (琴牵美人吟2).
Quân Cờ (棋子)
flac
Châu Hoa Kiện.
1996.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ánh Sáng Tình Yêu (爱的光).
Dũng Khí (勇气)
flac
Lương Tịnh Như.
2000.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Dũng Khí (勇气).
Tranh Đấu (爭氣)
flac
Dung Tổ Nhi.
2002.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Love Joey Love The Greatest Hits 2.
Nanairo Gradient(七色グラデーション)
flac
Hatsune Miku.
2010.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Aether_Eru.
Album: Constella.
Miracle (奇蹟)
flac
BoA.
2014.
Japan
Pop - Rock.
Album: BoA Winter Ballad Collection 2014.
Quân Cờ (棋子)
flac
Vương Phi.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bầu Trời (Sky; 天空) (German Edition).
Quân Cờ (棋子)
flac
Vương Phi.
1995.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Faye Sale Product (菲卖品).
Quân Cờ (棋子)
flac
Vương Phi.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ballad Collection.
Quân Cờ (棋子)
flac
Vương Phi.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Faye Sale Product (菲卖品) (Chinese Edition).
Ngày Tháng (日期)
flac
Đới Bội Ni.
2004.
Chinese
Pop - Rock.
Album: So Penny (好佩妮).
Bỏ Rơi (遺棄)
flac
Quảng Mỹ Vân.
1987.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ở Lại Với Em (留下陪我).
Kikikaikai (奇々怪々)
flac
Shiraishi Megumi.
Instrumental
Japanese.
Album: Owari no Seraph Original Soundtrack (Disc 2).
Dũng Khí (勇气)
flac
Lương Tịnh Như.
2004.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Jasmine Leong Love Parade Live... (愛的大遊行 Live全記錄) - CD2.
齐天大圣
flac
华晨宇.
2016.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 天籁之战 第七期.
Tháng Bảy (七月)
flac
Từ Bỉnh Long.
2018.
Instrumental
Chinese.
Album: Nụ Hôn Không Sét Đánh OST (一吻不定情 网剧原声带).
Khải Thị (启示)
flac
Châu Thâm.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Khải Thị (启示) (Single).
Bất Khí (不弃)
flac
Kỳ Nhiên.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bất Khí (不弃).
Bunki (分岐)
flac
amazarashi.
2016.
Japan
Pop - Rock.
Album: Sekai Shuusoku Ni Ichi Ichi Roku (世界収束二一一六; World Convergence Two One One Six).
«
6
7
8
9
10
»