×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Chou Kiku Onna
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
344
Artists
9
Mạc Sầu Hồ (莫愁湖)
flac
Ice Paper.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Kim Lăng Cửu Can (金陵九歌).
Migi Kata no Chou (右肩の蝶)
flac
Kagamine Rin.
2011.
Japan
Pop - Rock.
Album: VOCALOID BEST from Nico Nico Douga【Red】(VOCALOID BEST from ニコニコ動画【あか】).
Ký Ly Sầu (寄离愁)
flac
Hoa Đồng.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ký Ly Sầu (寄离愁).
Nửa Đời Sầu (半生愁)
flac
Thiến Ảnh A.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nửa Đời Sầu (半生愁).
Ly Nhân Sầu (离人愁)
flac
Tiểu Tây Qua Nhất Mai.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ly Nhân Sầu (离人愁) (Single).
Rút Thăm Trúng Thưởng (抽奖)
flac
Lưu Thuỵ Kỳ.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Rút Thăm Trúng Thưởng (抽奖) (Single).
Sửu Thoại (丑话) Ugly Truth
flac
Bất Thị Hoa Hỏa Nha.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Sửu Thoại (丑话) Ugly Truth (Single).
Kỷ Nhân Sầu (几人愁)
flac
Tô Đàm Đàm.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Kỷ Nhân Sầu (几人愁) (Single).
Vịt Con Xấu Xí (丑小鸭)
flac
Morerare.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Vịt Con Xấu Xí (丑小鸭) (Single).
Rút Thăm Trúng Thưởng (抽奖)
flac
Lưu Thuỵ Kỳ.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Kỳ Ngộ Ký (琦遇记) (EP).
Onna wa Hitori ja Nemurenai (女は一人じゃ眠れない)
flac
Nogizaka46.
2017.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Ogata Makoto;Lời;Akimoto Yasushi.
Album: Nigemizu (逃げ水).
Onna wa Hitori ja Nemurenai (女は一人じゃ眠れない) / Senbatsu
flac
Nogizaka46.
2017.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Ogata Makoto;Lời;Akimoto Yasushi.
Album: Nigemizu (逃げ水) (Regular Edition).
Onna no Ko no Otodokemono (女の子のお届物)
flac
Various Artists.
2017.
Instrumental
Japanese.
Writer: Kousaki Satoru.
Album: Kizumonogatari Music Collection III Reiketsu Hen.
Onna wa Hitori ja Nemurenai (女は一人じゃ眠れない) / Senbatsu
flac
Nogizaka46.
2017.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Ogata Makoto;Lời;Akimoto Yasushi.
Album: Nigemizu (逃げ水) (Type-B).
Onna Doushi No "Kawaii" (女同士の“かわいい”)
flac
Masaru Yokoyama.
2015.
Instrumental
Japanese.
Album: Shigatsu wa Kimi no Uso Original Soundtrack CD1.
Toumei na Onna no Ko (透明な女の子)
flac
Hanazawa Kana.
2017.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Yukari Yamazaki.
Album: Opportunity.
Onna wa Hitori ja Nemurenai (女は一人じゃ眠れない)
flac
Nogizaka46.
2017.
Instrumental
Japanese.
Album: Nigemizu (逃げ水) (Type-A).
Onna wa Hitori ja Nemurenai (女は一人じゃ眠れない)
flac
Nogizaka46.
2017.
Instrumental
Japanese.
Album: Nigemizu (逃げ水) (Type-D).
Otoko No Ko Onna No Ko (Chotto Oishii Edit)
flac
Kyoko Koizumi.
1996.
Japan
Pop - Rock.
Album: Otoko no Ko Onna no Ko (Album version).
Onna no Ko Damon, Hashiranakya! (女の子だもん、走らなきゃ!) / Matsuoka Hana
flac
HKT48.
2016.
Japan
Pop - Rock.
Album: Saikou ka yo (最高かよ) -EP-.
Onna wa Hitori ja Nemurenai (女は一人じゃ眠れない) / Senbatsu
flac
Nogizaka46.
2017.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Ogata Makoto;Lời;Akimoto Yasushi.
Album: Nigemizu (逃げ水) (Type-A).
Onna wa Hitori ja Nemurenai (女は一人じゃ眠れない) / Senbatsu
flac
Nogizaka46.
2017.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Ogata Makoto;Lời;Akimoto Yasushi.
Album: Nigemizu (逃げ水) (Special Edition).
Onna wa Hitori ja Nemurenai (女は一人じゃ眠れない) / Senbatsu
flac
Nogizaka46.
2017.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Ogata Makoto;Lời;Akimoto Yasushi.
Album: Nigemizu (逃げ水) (Type-C).
Onna wa Hitori ja Nemurenai (女は一人じゃ眠れない) / Senbatsu
flac
Nogizaka46.
2017.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Ogata Makoto;Lời;Akimoto Yasushi.
Album: Nigemizu (逃げ水) (Type-D).
Onna wa Hitori ja Nemurenai (女は一人じゃ眠れない)
flac
Nogizaka46.
2017.
Instrumental
Japanese.
Album: Nigemizu (逃げ水) (Type-B).
Onna wa Hitori ja Nemurenai (女は一人じゃ眠れない)
flac
Nogizaka46.
2017.
Instrumental
Japanese.
Album: Nigemizu (逃げ水) (Type-C).
Yên Sầu Khả Khanh (Yan Chóu Kĕ Qing; 烟愁可卿)
flac
Miao Xiaozheng.
2006.
Instrumental
Chinese.
Album: 12 Girl of The Red Chamber.
Thượng Tiên (上仙) (DJ Trương Trừu Trừu Bản / DJ张抽抽版)
flac
Hoa Đồng.
2017.
Chinese
Dance - Remix.
Album: Thượng Tiên (上仙) (EP).
Vở Kịch Vui Nhộn (开心小丑)
flac
Trịnh Thiếu Thu.
1997.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tân Bến Thượng Hải (新上海滩) (Disc A).
Càng Yêu Càng Sầu (天天爱日日愁)
flac
Lý Dực Quân.
1998.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thất Tình Lục Dục Tuyển Tập 13 Bài Hát II (七情六慾絕對精采十三首II).
Ân Thù Sách Kiếm (书剑恩仇录)
flac
La Văn.
1996.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ân Thù Sách Kiếm (书剑恩仇录).
Piano Sonata No. 7 "Melancholy" (ピアノソナタ第7番「憂愁」)
flac
Elements Garden.
Instrumental
Japanese.
Album: Senki Zesshou Symphogear GX OST.
Sầu Tỏa Thanh Thu (愁锁清秋)
flac
Phạn Tư Tư.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Sầu Tỏa Thanh Thu (愁锁清秋).
Nỗi Phiền Muộn Nhân Gian (人间惆怅客)
flac
Dĩ Đông.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nỗi Phiền Muộn Nhân Gian (人间惆怅客) (Single).
Nỗi Phiền Muộn Nhân Gian (人间惆怅客)
flac
Dĩ Đông.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Nỗi Phiền Muộn Nhân Gian (人间惆怅客) (Single).
Thiên đường không tìm thấy; 愛與愁 & 過火
flac
Vĩ Trí.
Chinese
Pop - Rock.
Nỗi Buồn Tình Nhạt Nhoà (淡淡的情愁)
flac
Lưu Phương.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Love Filled The Air (情弥漫).
Ly Nhân Sầu (离人愁) (Nhạc Đệm)
flac
Lý Viên Kiệt.
2018.
Instrumental
Chinese.
Writer: Lý Viên Kiệt;Tiểu Tiểu Vũ Mộc.
Album: Ly Nhân Sầu (离人愁) (EP).
Tình Yêu Và Nỗi Buồn (愛與哀愁)
flac
Đồng An Cách.
1995.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cảm Ơn Tình Yêu Đậm Sâu Của Em (谢谢最深爱的你) (CD2).
Circus Clown (Chú Hề Gánh Xiếc; 馬戲小丑)
flac
Tiết Chi Khiêm.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Ân Thù Sách Kiếm (书剑恩仇录)
flac
Trịnh Thiếu Thu.
1996.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ân Thù Sách Kiếm (书剑恩仇录).
Sao Trời Lấp Lánh (另一種鄉愁)
flac
Hương Lan.
1996.
Vietnamese
Pop - Rock.
Album: Tình Yêu Như Bài Ca.
Bày Mưu Tính Kế (运筹帷幄)
flac
Hồ 66.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bày Mưu Tính Kế (运筹帷幄) (Single).
Quang Trù Chi Gian (觥筹之间)
flac
Nguỵ Đăng Hào.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Quang Trù Chi Gian (觥筹之间) (Single).
Hero Chou (Châu Đại Hiệp; 周大侠)
flac
Châu Kiệt Luân.
2007.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 2007 World Tour Concert.
Thư Kiếm Ân Cừu Lục (书剑恩仇录)
flac
Trịnh Thiếu Thu.
1992.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trịnh Thiếu Thu Tuyển Tập (郑少秋精选).
Cô Ấy Xấu Hơn Tôi (她比我丑)
flac
Trần Tuệ Lâm.
2003.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Red (New + Best Collection) (CD2).
Thư Kiếm Ân Cừu Lục (书剑恩仇录)
flac
Trịnh Thiếu Thu.
2004.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trịnh Thiếu Thu (郑少秋).
Chou no Tobu Suisou (蝶の飛ぶ水槽)
flac
TK from Ling tosite sigure.
2020.
Japan
Pop - Rock.
Writer: TK.
Album: Chou no Tobu Suisou (蝶の飛ぶ水槽) [Limited Edition A].
Ly Nhân Sầu (离人愁) (Nhạc Đệm)
flac
Kim Nam Linh.
2018.
Instrumental
Chinese.
Writer: Lý Viên Kiệt;Tiểu Tiểu Vũ Mộc;Lưu Húc Dương.
Album: Ly Nhân Sầu (离人愁) (EP).
«
3
4
5
6
7
»