×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Chou Kiku Onna
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
344
Artists
9
Onna To Otoko No Lullaby Game
flac
Morning Musume.
2010.
Instrumental
Japanese.
Album: Onna to Otoko no Lullaby Game (女と男のララバイゲーム).
Moeru Onna(燃える女 Girl on Fire)
flac
Kōsaki Satoru.
2012.
Instrumental
Japanese.
Writer: Kōsaki Satoru.
Album: 「Nisemonogatari」 Gekiban Ongakushū Sonoo Ni & Atogatari(「偽物語」劇伴音楽集 其ノ貮 & あとがたり 「Nisemonogatari」Music Collection II & Atogatari).
Nỗi Buồn Mới (新愁)
flac
Trần Tùng Linh.
1995.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Yêu Đến Ngàn Năm (爱到一千年).
Onna Kawakiuta (おんな渇き唄)
flac
Meiko Kaji.
1973.
Japan
Pop - Rock.
Album: 梶 芽衣子のはじき詩集 (Hajiki Uta - Fute Bushi).
Tatara fumu onna-tachi (Eboshi Tatara uta)
flac
Joe Hisaishi.
2014.
Instrumental
Japanese.
Writer: Joe Hisaishi.
Album: Studio Ghibli "Miyazaki Hayao & Hisaishi Joe" Soundtrack Box (Disc 6).
Onna no Ko Nara (女の子なら)
flac
Watanabe Mayu.
2017.
Japan
Pop - Rock.
Album: Best Regards! (Regular Edition) - EP.
Onna no Ko Nara (女の子なら)
flac
Watanabe Mayu.
2017.
Japan
Pop - Rock.
Album: Best Regards! (Type-A) - EP.
Onna no Ko Nara (女の子なら)
flac
Watanabe Mayu.
2017.
Japan
Pop - Rock.
Album: Best Regards! (Type B).
Warui Onna (Hikigatari) (悪い女-弾き語り-)
flac
Ai Higuchi.
2022.
Japan
Pop - Rock.
Album: Warui Onna EP (悪い女 EP).
Xấu Xí (丑八怪)
flac
Tiết Chi Khiêm.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ngoài Ý Muốn (意外).
Ugly Truth (丑话) (Acoustic)
flac
Bất Thị Hoa Hỏa Nha.
2022.
Chinese
Dance - Remix.
Album: Ugly Truth (丑话) (Acoustic) (Single).
Nghệ Thuật Trừu Tượng (抽象派)
flac
Đới Cảnh Diệu.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nghệ Thuật Trừu Tượng (抽象派) Single.
Kẻ Xấu Xí (丑八怪)
flac
Tiết Chi Khiêm.
Chinese
Pop - Rock.
Kẻ Xấu Xí (丑八怪)
flac
Tiết Chi Khiêm.
Chinese
Pop - Rock.
Little Sheep (Hương Sầu; 鄉愁)
flac
Hou Mu-ren.
2000.
Instrumental
Chinese.
Writer: Pin Yuan;Hou Mu-ren.
Album: Tea Music: Drunk In Tea (Trà Tuý; 茶醉).
Quyện Khách Sầu (倦客愁)
flac
An Cửu.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Quyện Khách Sầu (倦客愁) (Single).
Quyện Khách Sầu (倦客愁)
flac
An Cửu.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Quyện Khách Sầu (倦客愁) (Single).
Lê Hoa Sầu (梨花愁)
flac
Hoa Đồng.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lê Hoa Sầu (梨花愁) (Single).
Lê Hoa Sầu (梨花愁)
flac
Hoa Đồng.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Lê Hoa Sầu (梨花愁) (Single).
Ly Nhân Sầu (离人愁)
flac
Lý Viên Kiệt.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Lý Viên Kiệt;Tiểu Tiểu Vũ Mộc.
Album: Ly Nhân Sầu (离人愁) (EP).
Một Chút Buồn (几多愁)
flac
Đặng Lệ Quân.
1983.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mối Tình Nhạt Nhoà (淡淡幽情).
Hành Trình Cô Đơn (旅愁)
flac
Đặng Lệ Quân.
1975.
Japan
Pop - Rock.
Album: Passengers At Night/Life Of A Woman (夜の乗客/女の生きがい).
Bao Nhiêu Ưu Sầu (几多愁)
flac
Đặng Lệ Quân.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lặng Nghe Trái Tim Phụ Nữ (静听女人心) (CD2).
Ly Nhân Sầu (离人愁)
flac
Tiêu Ức Tình.
2016.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Lý Viên Kiệt.
Bao Nhiêu Ưu Sầu (几多愁)
flac
Đồng Lệ.
2006.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Chàng Lại Đến II (君再来II).
ばかみたい-哀愁-[Full Spec Edition]
flac
Ryu ga Gotoku.
2016.
Japan
Pop - Rock.
Album: Ryu ga Gotoku Kiwami (Yakuza Kiwami) Original Soundtrack.
Nghệ Thuật Trừu Tượng (抽象派)
flac
Đới Cảnh Diệu.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Nghệ Thuật Trừu Tượng (抽象派) Single.
Sơn Hà Sầu (山河愁)
flac
Tiên Mỗ Mỗ.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Sơn Hà Sầu (山河愁).
Mấy Người Sầu (几人愁)
flac
Tô Đàm Đàm.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mấy Người Sầu (几人愁) (Single).
Vịt Con Xấu Xí (丑小鸭)
flac
Morerare.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Vịt Con Xấu Xí (丑小鸭) (Single).
Migigata no Chou (右肩の蝶)
flac
Roselia.
2021.
Japan
Pop - Rock.
Album: BanG Dream! Girl Band Party Cover Vocaloid Collection (ガルパ ボカロカバーコレクション) [CD 2].
Ly Nhân Sầu (离人愁)
flac
Kim Nam Linh.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Lý Viên Kiệt;Tiểu Tiểu Vũ Mộc;Lưu Húc Dương.
Album: Ly Nhân Sầu (离人愁) (EP).
Bao Nhiêu Ưu Sầu (几多愁)
flac
Đồng Lệ.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thi Từ Ca (诗词歌).
Bao Nhiêu Ưu Sầu (几多愁)
flac
Đặng Lệ Quân.
2000.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Light Exquisite Feeling (淡淡幽情).
Một Chút Buồn (几多愁)
flac
Đặng Lệ Quân.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thousands Of Words.
ばかみたい-哀愁‐【Full Spec Edition】
flac
Ryu ga Gotoku.
2017.
Japan
Pop - Rock.
Album: Ryu Ga Gotoku: Kazuma Kiryu Karaoke All Time Best Collection CD.
Mấy Người Sầu (几人愁)
flac
Tô Đàm Đàm.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Mấy Người Sầu (几人愁) (Single).
Kỷ Nhân Sầu (几人愁)
flac
Tô Đàm Đàm.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Kỷ Nhân Sầu (几人愁) (Single).
Mischief (丑人多作怪)
flac
Cáo Ngũ Nhân.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Vận Số Đến Cũng Như Không (运气来得若有似无).
Vịt Con Xấu Xí (丑小鸭)
flac
Morerare.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Vịt Con Xấu Xí (丑小鸭) (Single).
Ly Nhân Sầu (离人愁)
flac
Tiểu Tây Qua Nhất Mai.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Ly Nhân Sầu (离人愁) (Single).
Onna no Ko Damon, Hashiranakya! (女の子だもん、走らなきゃ!)
flac
HKT48.
2016.
Instrumental
Japanese.
Album: Saikou ka yo (最高かよ) -EP-.
Onna wa Hitori ja Nemurenai (女は一人じゃ眠れない)
flac
Nogizaka46.
2017.
Instrumental
Japanese.
Album: Nigemizu (逃げ水) (Regular Edition).
Ly Nhân Sầu (离人愁)
flac
Enigma.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Lý Viên Kiệt.
Album: For My Only Love.
Ly Nhân Sầu (离人愁)
flac
Khúc Tiếu Băng.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Lý Viên Kiệt.
Album: Ly Nhân Sầu (离人愁).
Ly Nhân Sầu (离人愁)
flac
Lý Viên Kiệt.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Lý Viên Kiệt.
Album: Ly Nhân Sầu (离人愁).
Một Chút Buồn (几多愁)
flac
Đồng Lệ.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Sings Teresa Teng Hits (CD 1).
Clown Mask (小丑面具)
flac
Hàn Canh.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hope In The Darkness.
Hành Trình Cô Đơn (旅愁)
flac
Đặng Lệ Quân.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đêm Nay Nhớ Tới Anh&Mưa Nước Mắt (今夜想起你&泪的小雨).
Hành Trình Cô Đơn (旅愁)
flac
Đặng Lệ Quân.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thousands Of Words.
«
2
3
4
5
6
»