×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Chou Kiku Onna
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
344
Artists
9
Khoái Ý Ân Cừu (快意恩仇)
flac
Lưu Niệm.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Sơn Hà Lệnh (山河令 网剧音乐原声大碟) (OST).
Lánh Nhất Chủng Hương Sầu (Địch Tử) (Lìng Yi Zhǒng Xiang Chóu (Dí Zi); 另一种乡愁 (笛子))
flac
Various Artists.
Instrumental
Chinese.
Album: Relax Music - Bamboo.
The Day Without A Cigarette (Mei You Yan Chou De Ri Zi; 沒有煙抽的日子)
flac
Trương Huệ Muội.
1997.
Chinese
Pop - Rock.
Album: A-mei Live In Concert 1998 Prelude (妹力四射演唱會提前先聽版).
Một Mảnh Phiển Muộn (一纸惆怅)
flac
Chước Yêu.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Một Mảnh Phiển Muộn (一纸惆怅).
Nỗi Buồn Sâu Thẳm (愁深几许)
flac
Hoàng Tĩnh Mỹ.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nỗi Buồn Sâu Thẳm (愁深几许).
Rời Xa Nỗi Buồn (离愁别绪)
flac
Mặc Minh Kỳ Diệu.
2008.
Instrumental
Chinese.
Album: Thiên Sơn Mộng (千山梦).
Nỗi Buồn Quê Khác (另一种乡愁)
flac
Lôi Đình.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tồn Tại (存在).
Mạc Sầu - Điệp Luyến Hoa (莫愁 - 蝶恋花)
flac
Trương Lộ Lộ.
2008.
Instrumental
Chinese.
Album: Oán Hồ - Thê Khấp (怨胡·凄泣).
Tình Yêu Và Nỗi Buồn (愛與哀愁)
flac
Đồng An Cách.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tình Yêu Và Nỗi Buồn (愛與哀愁).
Ân Thù Sách Kiếm (书剑恩仇录)
flac
Trịnh Thiếu Thu.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Crown Record Golden Classics (娛樂金禧經典) (CD2).
Melancholy Of A Noisy Girl (騒がし乙女の憂愁)
flac
PMMK.
2007.
Instrumental
Japanese.
Writer: PMMK.
Album: Little Busters! Original Soundtrack (CD1).
Vân Sầu Vũ Hận (云愁雨恨)
flac
Lưu Tâm.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Khuynh Thế Cẩm Lân Cốc Vũ Lai OST (倾世锦鳞谷雨来 网剧原声带).
Thu Hề Sầu Hề (秋兮愁兮)
flac
Kỳ Nhiên.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thu Hề Sầu Hề (秋兮愁兮).
Mưa Bụi Tình Sầu (雨丝·情愁)
flac
Tú Linh.
Chinese
Pop - Rock.
Nhất Mạc Ly Sầu (一抹离愁)
flac
Ngụy Tân Vũ.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nhất Mạc Ly Sầu (一抹离愁) (Single).
Chou No Tobu Suisou (蝶の飛ぶ水槽) (Sainou Mix)
flac
TK From Ling Tosite Sigure.
2020.
Japan
Dance - Remix.
Album: Sainou (彩脳).
Lánh Nhất Chủng Hương Sầu (另一种乡愁)
flac
Leisure Music.
2009.
Instrumental
Chinese.
Album: Relax Music: Hạ - Bamboo.
Cô Ta Xấu Hơn Tôi (她比我丑)
flac
Trần Tuệ Lâm.
2006.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Especial Kelly (CD2).
Dáng Dấp Tên Hề (小丑的姿態) (Live)
flac
Dương Nãi Văn.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Timequake (Live).
Ân Thù Sách Kiếm (书剑恩仇录)
flac
Various Artists.
1996.
Instrumental
Chinese.
Album: Ân Thù Sách Kiếm (书剑恩仇录).
Cô Ta Xấu Hơn Em (她比我丑)
flac
Trần Tuệ Lâm.
2003.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Yêu (爱).
Aiiro no Chou (藍色の蝶; Indigo Butterfly)
flac
Camui Gackpo.
2011.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Machigerita-P.
Album: EXIT TUNES PRESENTS Vocalonation feat. Hatsune Miku (EXIT TUNES PRESENTS Vocalonation feat. 初音ミク).
Chou no Tobu Suisou (蝶の飛ぶ水槽)
flac
TK from Ling tosite sigure.
2020.
Instrumental
Japanese.
Writer: TK.
Album: Chou no Tobu Suisou (蝶の飛ぶ水槽) [Limited Edition A].
Tình Yêu Cùng Nỗi Sầu (爱与哀愁) (Live)
flac
Trương Bích Thần.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trung Quốc Mộng Chi Thanh 3 · Our Song Tập 1 (中国梦之声·我们的歌第三季 第1期).
Tiểu Sửu Đích Nhãn Lệ (小丑的眼泪)
flac
Hy Lâm Na Y Cao.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tiểu Sửu Đích Nhãn Lệ (小丑的眼泪) (Single).
世界上最丑陋的男人 (Live)
flac
Chu Hồng Nguyên.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Sing China 2020 EP5 (2020中国好声音 第5期).
A Girl's 6th Sense (Onna No Ko No Dairokkan; 女の子の第六感)
flac
Kuwabara Mizuki.
2010.
Japan
Pop - Rock.
Album: Team S: Sprout Of School Uniform (Seifuku No Me; 制服の芽) (3rd Stage).
Ranchitouku! Onna no Yuujouhen (<ボイスドラマ>ランチトーーク!女の友情編) (Voice Drama)
flac
HoneyWorks.
2015.
Japan
Pop - Rock.
Writer: HoneyWorks.
Album: Suki ni Naru Shunkan wo. (好きになるその瞬間を。).
Sake to Namida to Otoko to Onna (酒と泪と男と女)
flac
Inada Tetsu.
2017.
Instrumental
Japanese.
Writer: Kawashima Eigo.
Album: Ohakozukushi no Utage ni Shukuhai wo! (Kono Subarashii Sekai ni Syukufuku wo! 2 Character Song Album).
Hatachimae no Onna no Ko (二十歳前の女の子; A Girl Before Twenty)
flac
℃-ute.
2017.
Japan
Pop - Rock.
Album: °COMPLETE SINGLE COLLECTION (Regular Edition) - Disc5.
Sake to Namida to Otoko to Onna (酒と泪と男と女)
flac
Inada Tetsu.
2017.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Kawashima Eigo.
Album: Ohakozukushi no Utage ni Shukuhai wo! (Kono Subarashii Sekai ni Syukufuku wo! 2 Character Song Album).
Watashi to Shigoto docchi ga Daiji na no toka Iu Onna ni wa German Suplex
flac
Audio Highs.
2009.
Instrumental
Japanese.
Writer: Audio Highs.
Album: GINTAMA ORIGINAL SOUNDTRACK 3.
Seikaku Ga Warui Onna No Ko (性格が悪い女の子)
flac
AKB48.
2015.
Japan
Pop - Rock.
Album: AKB48 6th Album (Koko Ga Rhodes Da, Koko De Tobe!) Type A.
Magaimono Sonomono no Onna(まがいものそのものの女 The Very Imitation of a Woman)
flac
Kōsaki Satoru.
2014.
Instrumental
Japanese.
Writer: Kōsaki Satoru.
Album: 「Kabukimonogatari」Gekiban Ongakushū & Atogatari(「傾物語」劇伴音楽集 & あとがたり 「Kabukimonogatari」Music Collection & Atogatari).
Shinkyuu Bunbougu Onna Taiketsu (新旧文房具女対決)
flac
Haneoka Kei.
2016.
Instrumental
Japanese.
Writer: Haneoka Kei.
Album: mein schatz & Owarimonogatari Music Collection I.
Sekaiichi HAPPY na Onna no Ko (世界一HAPPYな女の子; The Happiest Girl in the World)
flac
℃-ute.
2017.
Japan
Pop - Rock.
Album: °COMPLETE SINGLE COLLECTION (Regular Edition) - Disc2.
Hoa Tàn Gây Nỗi Buồn Ly Biệt (花谢惹离愁)
flac
Hoa Đồng.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hoa Tàn Gây Nỗi Buồn Ly Biệt (花谢惹离愁) (EP).
Roku-chou Nen to Ichiya Monogatari (六兆年と一夜物語)
flac
BanG Dream!.
2020.
Japan
Pop - Rock.
Album: BanG Dream! Girls Band Party! Cover Collection Vol.4.
Evening Sun Sorrow Pinwheel (Yuhi Aishu Kazaguruma; 夕日哀愁風車)
flac
Chatmonchy.
2005.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Chatmonchy.
Album: Chatmonchy Has Come.
Chou HAPPY SONG (Single ver.) (超HAPPY SONG) (Berryz Kobo×°C-ute)
flac
℃-ute.
2017.
Japan
Pop - Rock.
Album: °COMPLETE SINGLE COLLECTION (Regular Edition) - Disc6.
Vịt Con Xấu Xí Vui Vẻ (快樂醜小鴨)
flac
Trần Bách Cường.
1980.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hẹn Hò Vài Phút (陳百強與你幾分鐘的約會).
Tuổi Trẻ Không Biết Đến Tư Vị Buồn Đau (少年不识愁滋味)
flac
Lão Phàn Cách Vách.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Tuổi Trẻ Không Biết Đến Tư Vị Buồn Đau (少年不识愁滋味) (Single).
Tình Yêu Là Một Nỗi Buồn Cô Đơn (爱是一缕寂寞的愁)
flac
Mạc Khiếu Tỷ Tỷ.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Tình Yêu Là Một Nỗi Buồn Cô Đơn (爱是一缕寂寞的愁) (Single).
Rượu Cô Đơn Và Nỗi Buồn Thầm Lặng (寂寞的酒无言的愁)
flac
Nhậm Hạ.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Rượu Cô Đơn Và Nỗi Buồn Thầm Lặng (寂寞的酒无言的愁) (Single).
Bao Nhiêu Chua Xót Bao Nhiêu Sầu (多少心酸多少愁)
flac
Tô Đàm Đàm.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bao Nhiêu Chua Xót Bao Nhiêu Sầu (多少心酸多少愁) (Single).
Một Chặng Ôn Nhu Nửa Đời Sầu (一程温柔半生愁)
flac
Lý Tiểu Bối.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Một Chặng Ôn Nhu Nửa Đời Sầu (一程温柔半生愁) (Single).
Chou no Enbukyoku (蝶々円舞曲; Waltz of the Butterfly)
flac
Various Artists.
2014.
Instrumental
English.
Album: Polkadodge.
Mưa Bụi Tình Sầu (Trời Còn Mưa Mãi; 雨丝情愁)
flac
Bạch Vũ Nặc.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nobelium Said (锘言).
Blown Away That Little Bit Unhappy (吹不散这点点愁)
flac
Various Artists.
1986.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Journey To The West (Tây Du Ký).
Tuổi Trẻ Không Biết Đến Tư Vị Buồn Đau (少年不识愁滋味)
flac
Lão Phàn Cách Vách.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tuổi Trẻ Không Biết Đến Tư Vị Buồn Đau (少年不识愁滋味) (Single).
«
3
4
5
6
7
»