Search and download songs: De-Da
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 482
Đại Địa Ân Tình (大地恩情) flac
Trương Học Hữu. 2015. Chinese Pop - Rock. Writer: Quan Chính Kiệt. Album: Tuyển Tập Những Ca Khúc Hay Được Trương Học Hữu Cover.
Ánh Trăng Đa Tình (多情的月光) flac
15 Tháng Giêng. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Small Coke (小可乐).
Đáp Án Của Anh (你的答案) (Live) flac
Hoàng Tiêu Vân. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Ca Sĩ · Đương Đả Chi Niên EP3 (歌手·当打之年 第3期).
我爱祖国的大草原 flac
Tan Yanjian. 2005. Instrumental Chinese. Album: Fever God Flute.
Hoa Hồng Đa Tình (多情的玫瑰) flac
Đặng Lệ Quân. 2013. Chinese Pop - Rock. Album: Thousands Of Words (CD15).
Lạc Đà Khóc (哭泣的骆驼) flac
Tề Dự. 1997. Chinese Pop - Rock. Album: Camel, Fish And Bird (骆驼飞鸟鱼).
Đáp Án Của Tôi (我的答案) flac
Châu Thâm. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Đáp Án Của Tôi (我的答案) (Single).
Em Chưa Trưởng Thành (长不大的你) flac
Lưu Quân Trì Tử. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Hàng Xóm Tôi Không Chịu Lớn OST (我的邻居长不大).
Khoáng Dã Đích Phong (旷野的风) flac
Diêu Anh Cách. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Khoáng Dã Đích Phong (旷野的风) (Single).
Đại Địa (大地) (Nữ Sinh Bản / 女生版) flac
Thu Thu. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Đại Địa (大地) (Nữ Sinh Bản / 女生版) (EP).
Câu Trả Lời Của Anh (你的回答) flac
Đào Tâm Dao. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Câu Trả Lời Của Anh (你的回答) (Single).
Gửi Tình Yêu Đã Mất (致逝去的爱) flac
Đỗ Tuyên Đạt. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Gửi Tình Yêu Đã Mất (致逝去的爱) (Single).
Nghiệt Duyên Đã Định (注定的孽缘) flac
Nguỵ Đồng Ngữ (Tiểu Cửu Nhi). 2022. Instrumental Chinese. Album: Nghiệt Duyên Đã Định (注定的孽缘) (Single).
Gửi Tình Yêu Đã Mất (致逝去的爱) flac
Đỗ Tuyên Đạt. 2022. Instrumental Chinese. Album: Gửi Tình Yêu Đã Mất (致逝去的爱) (Single).
Sự Kiên Trì Của Biển (大海的执着) flac
Rustic. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Sự Kiên Trì Của Biển (大海的执着) (Single).
Địa Ngục Không Đóng Cửa (地狱不打烊) flac
Hàm Đại Tiên Nhi. 2022. Instrumental Chinese. Album: Địa Ngục Không Đóng Cửa (地狱不打烊) (Single).
Bận Tâm Lớn Nhất / 最大的牵挂 flac
苏谭谭. Chinese.Để Nhớ Một Thời Ta Đã Yêu (Nhạc Không Lời) flac
Minh Thông. Instrumental Vietnamese.
Đáp Án Của Bạn (你的答案) flac
A Nhũng. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Đáp Án Của Bạn (你的答案) (Single).
Câu Trả Lời Của Tôi (我的回答) flac
Vương Tiếu Khôn. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Câu Trả Lời Của Tôi (我的回答) ("谁都渴望遇见你" Ai Cũng Khao Khát Gặp Được Em OST) (Single).Đi Để Trở Về (Dạ Cổ Hoài Lang OST) flac
Uyên Linh. 2017. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Tiên Cookie.
Koko ga Rhodes da, Koko de tobe! (ここがロドスだ、ここで跳べ!) flac
Anai Chihiro. 2015. Japan Pop - Rock. Album: Koko ga Rhodes da, Koko de tobe! (ここがロドスだ、ここで跳べ!) (AKB48 6th Album)).
The Big Wild (远飞的大雁) flac
Tan Yan Jian. 2005. Instrumental Chinese. Album: Hi-Fi Bamboo Flute.
Lời Hứa Đã Mất (逝去的诺言) flac
Đồng Lệ. 2008. Chinese Pop - Rock. Album: Lệ Tương Tư (相思泪).
Koko Ga Rhodes Da, Koko De Tobe! (ここがロドスだ、ここで跳べ!). flac
AKB48. 2015. Japan Pop - Rock. Album: AKB48 6th Album (Koko Ga Rhodes Da, Koko De Tobe!) Type A.
Tình Yêu Đã Qua (爱的承诺) flac
Various Artists. 2001. Instrumental Chinese. Album: CD3 - Tuyết (Phong Hoa Tuyết Nguyệt Collection).
Tình Yêu Đã Chết (逝去的爱) flac
Lý An. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: The Voice Of China Season 4.
Nỗi Đau Nốt G (G大调的悲伤) flac
Trương Lương Dĩnh. 2007. Chinese Pop - Rock. Album: #Update.Cô Gái Osaka (大阪城的姑娘) flac
Lưu Tử Linh. Vietnamese Pop - Rock.
Điều Nhỏ Bé Vī Đại (伟大的渺小) flac
Lâm Tuấn Kiệt. 2017. Chinese Pop - Rock. Writer: Lâm Tuấn Kiệt. Album: Message In A Bottle.
Binh Sĩ Đánh Cá (打渔的儿郎) flac
Trác Y Đình. 2002. Chinese Pop - Rock. Album: Thanh Xuân Vườn Trường (校园青春乐).
Dai Itoku Myouou no Theme (大威徳明王のテーマ) flac
Togashi Misuzu. 2011. Japan Pop - Rock. Writer: Shiraishi Minoru. Album: Mai Pace (Nichijou Character Song).
Dai Itoku Myouou no Theme (大威徳明王のテーマ) flac
Togashi Misuzu. 2011. Instrumental Japanese. Writer: Shiraishi Minoru. Album: Mai Pace (Nichijou Character Song).
Đồng Hồ Đã Dừng (停摆的钟) (DJAh) flac
DJ Ah. 2022. Chinese Dance - Remix. Album: Đồng Hồ Đã Dừng (停摆的钟) (DJAh) (Single).Anh xin lỗi vì đã để lạc mất em... flac
Blog. Vietnamese Pop - Rock.
Đáp Án Của Tôi (我的答案) flac
Châu Thâm. 2022. Instrumental Chinese. Album: Đáp Án Của Tôi (我的答案) (Single).
Lời Em Đã Thề (你曾发的誓) flac
Hàn Tiểu Khiếm. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Lời Em Đã Thề (你曾发的誓) (Single).
Biển Chưa Đến (未抵达的海) flac
Tiểu Truỵ. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Chưa Đến Biển (未抵达的海) (Single).
Thị Na Dạ Đích Phong (是那夜的风) flac
Hàn Tuyết. 2004. Chinese Pop - Rock. Album: 2003-2004 Tựu Thị Chủ Đề Ca Siêu Hợp Tập (2003-2004 就是主题歌超合辑).
Biển Chưa Đến (未抵达的海) flac
Tiểu Truỵ. 2022. Instrumental Chinese. Album: Chưa Đến Biển (未抵达的海) (Single).
Một Lòng Một Dạ (死心塌地) flac
Đặng Nhạc Chương. 2022. Instrumental Chinese. Album: Một Lòng Một Dạ (死心塌地) (Single).
Đồng Hồ Đã Dừng (停摆的钟) flac
Tam Thúc Thuyết. 2022. Instrumental Chinese. Album: Đồng Hồ Đã Dừng (停摆的钟) (Single).
Khoáng Dã Đích Phong (旷野的风) flac
Diêu Anh Cách. 2022. Instrumental Chinese. Album: Khoáng Dã Đích Phong (旷野的风) (Single).
Chào Hỏi Bằng Hữu (打招呼的朋友) flac
Âm Dung Tam Hỉ. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Chào Hỏi Bằng Hữu (打招呼的朋友) (Single).
Tình Yêu Của Dạ Hoa (夜华的爱) flac
Nhạc Đoàn Quốc Tế Thủ Tịch Yêu Nhạc. 2017. Instrumental Chinese. Album: Tam Sinh Tam Thế Thập Lý Đào Hoa (Bản Truyền Hình) (OST).
Hành Trình Của Đáp Án (答案的旅程) flac
V.K. 2018. Instrumental Chinese. Album: Bong Bóng Mùa Hè (泡沫之夏) (OST).Đi Để Trở Về (Dạ Cổ Hoài Lang OST) flac
Uyên Linh. 2016. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Tiên Cookie.
Lời Hứa Đã Mất (逝去的诺言) flac
Trần Tuệ Nhàn. 2004. Chinese Pop - Rock. Album: Best Collections: Golden Time Of PolyGram Vol.1 (CD2).
Hoa Hồng Đa Tình (多情的玫瑰) flac
Đặng Lệ Quân. 1977. Chinese Pop - Rock. Album: Mưa Rơi Lất Phất (丝丝小雨).