×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Di-Li-Li
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
151
Fukakoryoku (不可幸力)
flac
Vaundy.
2020.
Japan
Pop - Rock.
Album: Strobo.
Hyōri (Two Sides; 表裏)
flac
Kōsaki Satoru.
2010.
Instrumental
Japanese.
Writer: Kōsaki Satoru.
Album: 「Bakemonogatari」Music Collection Ⅱ.
Iris [ίρις] (伊里斯)
flac
Nhu Mễ Nomi.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Iris [ίρις] (伊里斯) (Single).
Trong Lòng (心里面)
flac
Lý Vinh Hạo.
2016.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Có Lý Tưởng (有理想).
Chia Tay (暂别离)
flac
Mộng Hàm.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Chia Tay (暂别离) (Single).
全力全開! ゼンカイジャー
flac
つるの剛士.
2021.
Japan
Pop - Rock.
Album: 機界戦隊ゼンカイジャー ミニアルバム1.
Trong Sương Mù (雾里)
flac
Diêu Lục Nhất.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Trong Sương Mù (雾里) (Single).
Lý Do (理由) (Live)
flac
Dương Diệu Dương.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Sing! China 2021 Tập 5 (2021中国好声音 第5期).
Mùa Xuân (春天里)
flac
Wang Feng.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Trao Nhau Lì Xì Đỏ
flac
Lucia Kim Chi.
Vietnamese
Pop - Rock.
Album: Đón Thần Tài.
Hoa Nhài (茉莉花)
flac
Various Artists.
1999.
Instrumental
Chinese.
Album: Light Music Piano - Jasmine Flower.
Marry Me (小婚禮)
flac
Ngô Kiến Hào.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Different Man.
Cho Em Xin Lì Xì
flac
Duck V.
2020.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Shin Hồng Vịnh;Seachains.
Album: Cho Em Xin Lì Xì (Single).
Fragile Feeling (玻璃心)
flac
Lâm Anh Bình.
2005.
Instrumental
Chinese.
Album: Art Of Guzheng: See The Winter Rain In Taipei (Vol.1).
Rời bỏ (Deviation; 背离)
flac
Jalam.
Chinese
Pop - Rock.
Alibaba (阿李爸爸)
flac
Lý Khắc Cần.
2005.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Concert Hall.
Li'l Red Riding Hood
flac
Bowling For Soup.
2005.
English
Pop - Rock.
Album: Bowling For Soup Goes To The Movies.
散步在巴黎
flac
Various Artists.
2018.
Instrumental
Chinese.
Album: Nụ Hôn Không Sét Đánh OST (一吻不定情 网剧原声带).
Vinovata Li Ya (Traditional Russian)
flac
Ladushka.
2015.
Other country
Pop - Rock.
Album: Solntsekaraul.
Hi Zenryoku (非全力)
flac
STU48.
2018.
Instrumental
Japanese.
Album: Kurayami (暗闇) (Type-B).
Molly Cat (莫利猫)
flac
Neon Vệ Bách.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Molly Cat (莫利猫) (Single).
Đối Diện (对立面)
flac
Trương Tử Ninh.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Linh Lung (玲珑 电视原声带) (OST).
Lý Do (理由) (Live)
flac
Triệu Tử Hoa.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Sing China 2020 EP4 (2020中国好声音 第4期).
Trong Sương Mù (雾里)
flac
Diêu Lục Nhất.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Trong Sương Mù (雾里) (Single).
Sáng Sớm (黎明) (Live)
flac
Y Hách.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lắng Nghe Âm Nhạc Của Tôi Không Tập 1 (我的音乐你听吗 第1期).
Sơn Lí Hồng (Cây Hồng Núi; 山里红)
flac
Kì Long.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hát Tình Ca Mà Rơi Lệ (唱着情歌流着泪).
Women Jasmine (Nữ Nhân Mạt Lị; 女人茉莉)
flac
Heying.
2008.
Instrumental
Chinese.
Album: Ying Ying's Language Of Flowers.
Thiên Lí Cộng Thiền Quyên (千里共婵娟)
flac
Trình Hưởng.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tam Sinh Duyên (三生缘) (Tân Bản/新版) [Single].
Er Yue Li Lai (二月里來)
flac
Nu Zi Zu He.
2004.
Instrumental
Chinese.
Album: Absolutely Develop A Fever 1 (绝对发烧 1).
Vạn Lí Vô Nhất (万里无一)
flac
Độc Dược.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Vạn Lí Vô Nhất (万里无一) (Single).
Rốt Cuộc Cũng Không Thể Vào Trái Tim Anh (到底没能走进你心里)
flac
Tiểu Mạn.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Rốt Cuộc Cũng Không Thể Vào Trái Tim Anh (到底没能走进你心里) (EP).
Nếu Sự Ra Đi Của Em Có Thể Đổi Lấy Sự Hạnh Phúc Của Anh (如果我的离开 能换你的幸福)
flac
Lý Nhạc Nhạc.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nếu Sự Ra Đi Của Em Có Thể Đổi Lấy Sự Hạnh Phúc Của Anh (如果我的离开 能换你的幸福) (Single).
Rốt Cuộc Cũng Không Thể Vào Trái Tim Anh (到底没能走进你心里) (DJheap Cửu Thiên Bản / DJheap九天版)
flac
Tiểu Mạn.
2022.
Chinese
Dance - Remix.
Album: Rốt Cuộc Cũng Không Thể Vào Trái Tim Anh (到底没能走进你心里) (EP).
Nếu Sự Ra Đi Của Em Có Thể Đổi Lấy Sự Hạnh Phúc Của Anh (如果我的离开 能换你的幸福) (DJ A Trác Bản / DJ阿卓版)
flac
Lý Nhạc Nhạc.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Nếu Sự Ra Đi Của Em Có Thể Đổi Lấy Sự Hạnh Phúc Của Anh (如果我的离开 能换你的幸福) (DJ A Trác Bản / DJ阿卓版) (Single).
Thành Lí Đích Nguyệt Quang (Chéng Lǐ De Yuè Guāng; 城里的月光)
flac
Funa.
2013.
Instrumental
Chinese.
Album: Tái Kiến Dương Liễu (Zai Jian Yang Liu; 再见杨柳).
Thành Lí Đích Nguyệt Quang (Chéng Lǐ De Yuè Guāng; 城里的月光)
flac
Various Artists.
1995.
Instrumental
Chinese.
Album: Popular Zheng CD2.
Trầm Hương Mê Li (Chen Xiang Mi Li; 沉香迷离)
flac
Dụ Hiểu Khánh.
2017.
Instrumental
Chinese.
Album: Trà Giới IV (茶界).
Mỗi Một Phút Sau Khi Em Rời Tôi Đi (在你离开我后的每一分钟)
flac
Châu Nhuệ.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Châu Nhuệ;Trần Giai Nam;Hình Tụng;Đội Trưởng.
Album: Mỗi Một Phút Sau Khi Em Rời Tôi Đi (在你离开我后的每一分钟) (Single).
Nếu Thực Sự Em Muốn Ra Đi (如果你真的要离开) (DJ Bản; DJ版)
flac
DJ Tiểu Ngư Nhi.
2021.
Chinese
Dance - Remix.
Album: Nếu Thực Sự Em Muốn Ra Đi (如果你真的要离开) (Single).
Regular (理所当然)
flac
WayV.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: The Vision – The 1st Digital (EP).
Hi Zenryoku (非全力)
flac
STU48.
2018.
Japan
Pop - Rock.
Album: Kurayami (暗闇) (Type-A).
Đào Hến (挖蛤蜊)
flac
Sa Châu.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Sing My Song Episode 4 (中国好歌曲 第4期).
Hoa Nhài (茉莉花)
flac
Đồng Lệ.
2008.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Kim Trang Đồng Lệ (金装童丽) (CD2).
Ngày Lập Thu (立秋)
flac
Chu Tử Diễm.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đi Qua Tuổi Thanh Xuân (路过青春).
Ura-Omote Lovers (裏表ラバーズ)
flac
Hatsune Miku.
2011.
Japan
Pop - Rock.
Writer: wowaka.
Album: Unhappy Refrain (アンハッピーリフレイン) DISC 1.
Hi Zenryoku (非全力)
flac
STU48.
2018.
Japan
Pop - Rock.
Album: Kurayami (暗闇) - EP.
Hi Zenryoku (非全力)
flac
STU48.
2018.
Instrumental
Japanese.
Album: Kurayami (暗闇) (Type-A).
Hoa Nhài (茉莉花)
flac
Lạc Thiên Y.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hoa Nhài (茉莉花) (Single).
Love Instantly (愛立刻)
flac
Phương Đại Đồng.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Back to Wonderland.
500 Miles (五百哩)
flac
Various Artists.
1995.
Instrumental
Chinese.
Album: Emotional Hawaii Vol.3 (情牵夏威夷III).
«
6
7
8
9
10
»