×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Di-Li-Li
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
151
Tương Lễ Tương Lễ (湘礼湘礼)
flac
Vương Vận Vận.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đừng Quấy Rầy Tôi Học Tập OST (别想打扰我学习 影视原声带) (EP).
Trong Lòng, Trong Mộng (心里梦里)
flac
Đặng Lệ Quân.
Chinese
Pop - Rock.
Lưỡng Vong Yên Thuỷ Lí (俩忘烟水里)
flac
Various Artists.
2008.
Instrumental
Chinese.
Album: Kim Dung Võ Hiệp Âm Nhạc Bí Kíp.
Vụ Lí Khán Hoa (雾里看花)
flac
Various Artists.
2006.
Instrumental
Chinese.
Album: Trà Vận Cổ Tranh (Cha Yun Guzheng; 茶韵古筝).
Absolutely Beautiful (Jue Dui Mei Li; 绝对美丽)
flac
郭富城 Aaron Kwok.
2001.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Absolute (Tuyệt Đối; 绝对).
Trong Lòng, Trong Mộng (心里梦里)
flac
Đặng Lệ Quân.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thousands Of Words.
Thiên Lí Cộng Thiền Quyên (千里共婵娟)
flac
Trình Hưởng.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Tam Sinh Duyên (三生缘) (Tân Bản/新版) [Single].
LA-LI-LA-TA (啦哩邋遢)
flac
Tôn Thịnh Hi.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Khu Vực Ma Ám (出没地带).
Vạn Lí Vô Nhất (万里无一)
flac
Độc Dược.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Vạn Lí Vô Nhất (万里无一) (Single).
Thuyết Cú Tâm Lí Thoại (说句心里话)
flac
Various Artists.
2010.
Instrumental
Chinese.
Album: Fa Shao San Jue Shang 1 - Liu Yang He (浏阳河 Lưu Dương Hà).
Chanty Of Wu Su Li 烏蘇裏船歌
flac
Wu Guozhong Dizi 伍国忠.
2004.
Instrumental
Chinese.
Album: The Magic Of Bamboo 戲竹.
Nguồn động lực (Yuan Dong Li/源动力)
flac
SNH48.
2016.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: 罗龙杰.
Album: Nguồn động lực (Yuan Dong Li/源动力).
Nhân Hành Thiên Lí (儿行千里)
flac
Various Artists.
2013.
Instrumental
Chinese.
Album: Fa Shao San Jue Shang 3: Nhân Hành Thiên Lí (儿行千里).
Absolutely Beautiful (Jue Dui Mei Li; 绝对美丽)
flac
Quách Phú Thành.
2001.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Absolute (Tuyệt Đối; 绝对).
Trong Lòng Trong Mộng (心里梦里)
flac
Đặng Lệ Quân.
1978.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Một Bức Thư Tình (一封情书[香港).
Fragrant Jasmine (Mạt Lị Phân Phương; 茉莉芬芳)
flac
Dong Yi.
2009.
Instrumental
Chinese.
Album: Fantasy Of Jasmine (茉莉情怀).
Akuryoku? Not Otomeryoku (握力?Not乙女力)
flac
Fujisawa Yoshiaki.
2015.
Instrumental
Japanese.
Writer: Fujisawa Yoshiaki.
Album: YuruYuri Nachuyachumi! Special Sound CD OST Zenbuiri.
Thập Tam Lí (十三里) (Nữ Bản / 女版)
flac
Vương Ưu Tú.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thập Tam Lí (十三里) (Nữ Bản - 女版) (Single).
Mạc Lị Huyễn Tưởng (莫莉幻想)
flac
Miêu Tiểu Thanh.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mạc Lị Huyễn Tưởng (莫莉幻想) (Single).
Cà Ri Cà Ri (咖喱咖喱)
flac
Hà Mạn Đình.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Phiên Xướng Hợp Tập (翻唱合集).
Lực Hấp Dẫn (引力)
flac
Vương Tử Ngọc.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lực Hấp Dẫn (引力) (Single).
Fascinated (暗里着迷)
flac
Lưu Đức Hoa.
2003.
Chinese
Pop - Rock.
Album: The Best Of Andy Lau.
Alibaba (亚里巴巴)
flac
Lâm Tử Tường.
1992.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lâm Tử Tường: Lựa Chọn Chân Tình (林子祥:真情精选).
Faraway (千里之外)
flac
Bành Thanh.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Những Bài Hát Hay Nhất Của Bành Thanh (The Best Of Peng Qing).
Sunset (有里知花)
flac
Yuri Chika.
2005.
Japan
Pop - Rock.
Album: Good Luck To You.
Hoa Lài (茉莉花)
flac
Đồng Lệ.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Folk Song (Dân Ca; 民歌).
Rời Xa Em (离人)
flac
Lâm Chí Huyền.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: One Take (CD 2).
Ura Omote Lovers (裏表ラバーズ)
flac
Hatsune Miku.
2012.
Japan
Pop - Rock.
Writer: wowaka.
Album: Hatsune Miku 5th Anniversary Best ~impacts~ (初音ミク 5thバースデーベスト ~impacts~).
Hoa Nhài (茉莉花)
flac
Sumpa.
2002.
Instrumental
Chinese.
Album: The Best Of Tuấn Ngọc.
Ai wa Chikara (愛は力)
flac
Alan.
2011.
Japan
Pop - Rock.
Album: JAPAN PREMIUM BEST & MORE (CD2).
Todokanai kyori (届かない距離)
flac
Arata-naru Sekai.
2012.
Instrumental
Japanese.
Album: World's/ Start/ Load/ End - Future - Original Soundtrack.
Trái Quy Tắc (离谱)
flac
Hoàng Hựu Kiệt.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tay Trái Của Da Vinci (达文西的左手).
Melodic Thorn (~美の暴力~)
flac
Versailles.
2016.
Japan
Pop - Rock.
Album: The Greatest Hits 2007 - 2016.
Doreikonjou (奴隷根性)
flac
Various Artists.
2017.
Instrumental
Japanese.
Writer: Kousaki Satoru.
Album: Kizumonogatari Music Collection III Reiketsu Hen.
Đối Diện (对立面)
flac
Trương Tử Ninh.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Linh Lung (玲珑 电视原声带) (OST).
李贤 - 黄玫瑰
flac
黄玫瑰.
Chinese
Pop - Rock.
Lão Lý (老李) (Live)
flac
Lý Viêm Hân.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Sing! China 2021 Tập 9 (2021中国好声音 第9期).
View Of Life (獣の理)
flac
Tokyo Incidents.
2021.
Japan
Pop - Rock.
Album: Music (音楽).
化风行万里
flac
Đại Hoan / 大欢.
Chinese.
Vì Em Là Lí Do
flac
Ali Hoàng Dương.
2019.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Bùi Công Nam.
Album: Vì Em Là Lí Do (Single).
离别的车站
flac
赵薇.
2001.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 情深深雨濛濛音乐全记录 - Romance In The Rain OST CD1.
Hoa Nhài (茉莉花)
flac
Đồng Lệ.
2006.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Yêu Nhất (最爱).
自从离别后
flac
赵薇.
2001.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 情深深雨濛濛音乐全记录 - Romance In The Rain OST CD1.
LK Lí Dĩa Bánh Bò
flac
Nhã Thy.
2015.
Vietnamese
Bolero.
Album: GHVN - Nhã Thy.
Hoa Lài (小茉莉)
flac
Dương Thừa Lâm.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Whimsical World Collection (異想天開 新歌加精選) CD1.
Hoa Lài (茉莉花)
flac
Lương Tịnh Như.
2004.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Jasmine Leong Love Parade Live... (愛的大遊行 Live全記錄) - CD1.
Xian Gei Ai Li Si
flac
Richard Clayderman.
2014.
Instrumental
Chinese.
Album: Tuyển Tập Khúc Dương Cầm (钢琴曲珍藏版).
Ken No Chikara (剣の力)
flac
Various Artists.
2010.
Instrumental
Japanese.
Album: Doraemon Sound Track History 2.
Kudaranai Riyuu (下らない理由)
flac
Various Artists.
2017.
Instrumental
Japanese.
Writer: Kousaki Satoru.
Album: Kizumonogatari Music Collection III Reiketsu Hen.
Hi Zenryoku (非全力)
flac
STU48.
2018.
Japan
Pop - Rock.
Album: Kurayami (暗闇) (Type-B).
«
6
7
8
9
10
»