Search and download songs: Di-Li-Li
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 152

Atsureki (軋轢) flac
Kikuya Tomoki. 2015. Instrumental Japanese. Writer: Kikuya Tomoki. Album: Tooriame drop & Nisekoi Original Soundtrack Selection Vol.3.
Trong Lòng (心里) flac
Trương Tử Ninh. 2021. Instrumental Chinese. Album: Kỳ Nghỉ Ấm Áp (假日暖洋洋 电视原声带) (OST).
17時の裏庭 flac
Mitsukiyo. 2019. Instrumental Japanese. Album: 夢箱 [Yumebako].
Lê Lạc (梨落) flac
Mã Tử Hạo. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Quốc Phong Tân Triều Hợp Tập Tứ · Sơn Lâm Âm Luật (国风新潮合辑肆·山林音律).
Utopia (理想郷) flac
Yutaka Yamada. 2020. Instrumental Japanese. Album: Vinland Saga (Original Soundtracks).
Khoảng Cách (距离) flac
Lâm Tuấn Kiệt. 2004. Chinese Pop - Rock. Album: Thiên Đường Thứ Hai (第二天堂) (EP).
Mamma li Turchi flac
Black Corsair. 2019. English Pop - Rock. Album: Seven Seas.
Calorie (卡路里) flac
Hà Mạn Đình. 2017. Instrumental Chinese. Album: Calorie (卡路里) (Single).
Alita (阿丽塔) flac
Thuỷ Mộc Niên Hoa. 2022. Instrumental Chinese. Album: Cây Đàn Guitar Trong Tay Là Khẩu Súng Hàn Gắn Thế Giới (手里的吉他是治愈世界的枪) (EP).
Luôn Có Người Rời Đi Ở Lại (总有离人留) flac
Song Sênh. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Luôn Có Người Rời Đi Ở Lại (总有离人留) ("斛珠夫人"Hộc Châu Phu Nhân OST) (Single).
Vì Sao Em Rời Anh Đi (你为什么离开我) flac
Ôn Triệu Luân. 1993. Chinese Pop - Rock. Writer: Hùng Nho Hiền;Ôn Triệu Luân. Album: Mãi Mãi Là Em.
Rời Đi Là Quyết Định Lâu Dài Nhất (离开是最长的决定) flac
Nhậm Nhiên. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Tục Ngữ Nói (俗话说) (EP).
Người Rời Đi Đoạn Thời Gian Đó (离开你的那段日子) flac
Cao Dương. 2019. Instrumental Chinese. Album: Người Rời Đi Đoạn Thời Gian Đó (离开你的那段日子) Single.
Rời Đi Không Để Lại Dấu Vết (不留痕迹的离开) flac
Hàm Đại Tiên Nhi. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Rời Đi Không Để Lại Dấu Vết (不留痕迹的离开) (Single).
Ôm Anh Nhân Danh Sự Ra Đi (以离开的名义拥抱你) flac
Nhiếp Tư Thi. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Ôm Anh Nhân Danh Sự Ra Đi (以离开的名义拥抱你) (Single).
Đi Đến Ngày Mai / 去明天 (哔哩哔哩2024毕业歌) flac
Châu Thâm / 周深. Chinese.
Người Rời Đi Đoạn Thời Gian Đó (离开你的那段日子) flac
Cao Dương. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Người Rời Đi Đoạn Thời Gian Đó (离开你的那段日子) Single.
Ôm Hôn Bạn Để Rời Đi (拥抱你离去) flac
Trương Bắc Bắc. 2016. Chinese Pop - Rock. Album: Ôm Hôn Bạn Để Rời Đi (拥抱你离去).
Huynh Đệ À Nhớ Anh Rồi (兄弟努力吧) flac
Miêu Nhi. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Huynh Đệ À Nhớ Anh Rồi (兄弟努力吧) (Single).
Em Chưa Từng Rời Đi (你从未离去) (Hoàn Chỉnh Bản / 完整版) flac
Vu Bách Vạn. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Em Chưa Từng Rời Đi (你从未离去) (Hoàn Chỉnh Bản / 完整版) (Single).
Sau Khi Anh Rời Đi (在你离开了以后) flac
Hạ Kính Hiên. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Sau Khi Anh Rời Đi (在你离开了以后) (Single).
Lý Thương Ẩn Đi Hẹn Hò (李商隐去约会) flac
Nhậm Nhiên. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Tục Ngữ Nói (俗话说) (EP).
Ở Trong Lòng Anh (在我的心里) / Dễ Đến Dễ Đi Bản Tiếng Trung (Dễ Đến Dễ Đi中文版) flac
Vưu Khởi Thắng. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Ở Trong Lòng Anh (在我的心里) / Dễ Đến Dễ Đi Bản Tiếng Trung (Dễ Đến Dễ Đi中文版).
Li Hua Man Tian Kai (梨花满天开) flac
Cung Nguyệt. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: Oriental Legend II.
Fei Xing Li Shu (飞行里数) flac
Trần Tuệ Lâm. 2004. Chinese Pop - Rock. Album: Stylish Index.
Psychological Test (Xin Li Ce Yan; 心理测验) flac
Ngô Kiến Hào. 2002. Chinese Pop - Rock. Album: Fantasy 4ever (烟火的季节).
Ngàn Vạn Thôn Quê (历历万乡) flac
Chen Li. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Cũng Giống Vậy (如也).
Phạm Thanh Vạn Lí (梵声万里) flac
Cao Yang. 2010. Instrumental Chinese. Writer: Wu Yin. Album: Spatial Mountain With Quietness (Không San Tịch Tịch; 空山寂寂).
Ngàn Dặm Vạn Dặm (千里万里) flac
Ngải Nhiệt. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Ngàn Dặm Vạn Dặm (千里万里) (Single).
Hanarenai Kyori (はなれない距離) flac
TrySail. 2022. Japan Pop - Rock. Album: Hanarenai Kyori (はなれない距離) (Single).
Trong Sương Mù (雾里) flac
Diêu Lục Nhất. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Trong Sương Mù (雾里) (Single).
Ngày Xuân (春天里) flac
Đinh Đang. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Dám Yêu Dám Chịu (敢爱敢当).
Hoa Nhài (茉莉花) flac
Vương Duệ Trác. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Let's Sing Kid Kỳ 7 (中国新声代第二季 第7期).
Tăm Tối (黄昏里) flac
Đặng Lệ Quân. 2013. Chinese Pop - Rock. Album: Thousands Of Words.
Alibaba (阿里巴巴) flac
Lưu Thu Nghi. Chinese Pop - Rock.
Inside Love (愛裡面) flac
Enik Lin. 2013. Chinese Pop - Rock. Album: Different Man.
Faraway (千里之外) flac
Fei Yu Ching. Chinese Pop - Rock.
Balla Da Li (Stage Version) flac
Boom Boxx. 2004. Japan Dance - Remix. Writer: Alex Belcher;Criss Tonino;Pietro Mattina. Album: Balla da li.
Mùa Hạ (李玖哲) flac
Lưu Cửu Triết. Chinese Pop - Rock.
Ai ha Chikara (愛は力) flac
Alan. 2011. Japan Pop - Rock. Album: Ai ha Chikara (愛は力) (Single).
Ten Li Et Ha Or flac
Avi Rosenfeld. 2012. Japan Pop - Rock. Album: Kompozitsia VII.
Lập (立) (A版|Live) flac
Lưu Quan Hữu. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Thanh Xuân Có Bạn 3 Tập 13 (青春有你3 第13期).
Hyōri (Two Sides; 表裏) flac
Kōsaki Satoru. 2011. Instrumental Japanese. Writer: Kōsaki Satoru. Album: Bakemonogatari Complete Music Works Songs&Soundtracks (物語 音楽全集Songs&Soundtracks) - Disc 1.
Gió Biển (海风里) flac
LBI Lợi Bỉ. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Gió Biển (海风里) (Single).
In Spring (春天里) flac
Fu Na. 2016. Instrumental Chinese. Album: In Love (相恋 - Tương Luyến).
Milestone (里程·旅程) flac
Quang Lương. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Unique (绝类).
Gong Li (Non LP Track) flac
Red Hot Chili Peppers. 1999. English Pop - Rock. Album: Californication.
Wildest History (ケダモノの歴史) flac
Yutaka Yamada. 2020. Instrumental Japanese. Album: Vinland Saga (Original Soundtracks).
Gió Biển (海风里) flac
LBI Lợi Bỉ. 2022. Instrumental Chinese. Album: Gió Biển (海风里) (Single).