×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Dong Lian
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
303
Dong
flac
Bear Knuckle.
2022.
Other country
Rap - HipHop.
Album: Dong (Single).
Đông
flac
Vũ Cát Tường.
2014.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Vũ Cát Tường.
Album: Giải Mã.
Đông
flac
Sarah Lê.
2017.
Instrumental
Vietnamese.
Album: Ngày Ta Xa Nhau.
Đông (咚)
flac
Tam Thúc Thuyết.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Đông (咚) (Single).
Đông (咚)
flac
Tam Thúc Thuyết.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Đông (咚) (Single).
Đông (咚)
flac
Tam Thúc Thuyết.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đông (咚) (Single).
Tâm Liên (Xin Lian; 心莲)
flac
Vu Na.
2015.
Instrumental
Chinese.
Album: Empty Flowers & Brahmacharya (Không Hoa Phạn Hành; 空花梵行).
Bụi Trong Gió (恋恋风尘)
flac
Lưu Giai.
2007.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Love You And Love Me (Xích Đạo Và Bắc Cực; 赤道和北极).
Không Thể Yêu (恋无可恋)
flac
Cổ Cự Cơ.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Glamorous Fifteen CD1 (Kỷ Niệm 15 Năm EEG; 英皇15周年和華麗有約新曲).
Liên Hoa (Lián Huā; 莲花)
flac
Ngô Đức Thụ.
2013.
Instrumental
Chinese.
Album: Clear Cloud And Fresh Wind (Vân Đạm Phong Thanh; 云淡风清).
Chū Shuǐ Lián (出水莲)
flac
Lan Weiwei.
2012.
Instrumental
Chinese.
Album: Ladypipa (Tỳ Bà Huyễn Tượng; 琵琶幻象).
Ám Luyến (Àn Liàn; 、暗恋)
flac
Shi Jin.
2012.
Instrumental
Chinese.
Album: Melody Of The Night II.
Thất Tình (失戀)
flac
Thảo Mãnh.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 101 Your Favourite Chinese Love Song (广东经典101最爱恋曲) CD4.
Luyến Ca (恋歌)
flac
Hương Hương.
2016.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bán Yêu Khuynh Thành (半妖傾城).
Yuki Koi (雪恋)
flac
Yamamoto Sayaka.
2016.
Japan
Pop - Rock.
Album: Rainbow
.
Biển Tình (海恋)
flac
Đồng Lệ.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Sings Teresa Teng Hits (CD 2).
Lưu Luyến (留恋)
flac
Trần Tùng Linh.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đại Thời Đại (大时代).
First Love (初恋)
flac
Trương Lực Doãn.
2008.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Ding Doudou;Yoo Young Jin;Seemingly Blue.
Album: I Will.
Tuyết Liên (雪莲)
flac
Various Artists.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mùa Hoa Mùa Mưa (花季雨季).
Renge (蓮華)
flac
Do As Infinity.
2012.
Japan
Pop - Rock.
Album: Do As Infinity X.
Thầm Yêu (暗恋)
flac
Đào Triết.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 69 Nhạc Chương (六九乐章).
Tiếu Kiểm (笑脸)
flac
Leisure Music.
Instrumental
Chinese.
Album: Relax Music: Xuân - Orchid.
忘恋慕 -wasurenbo-
flac
39+1m.
2009.
Japan
Pop - Rock.
Writer: 40mP.
Album: 39+1m.
Tâm Luyến (心恋)
flac
Đồng Lệ.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tâm Luyến (心恋).
Trộm Yêu (偷戀)
flac
Quảng Mỹ Vân.
1988.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Quảng Mỹ Vân (鄺美雲)/ Ước Hẹn Ngày Thứ 7 (星期六约会).
Quyến Luyến (眷恋)
flac
Vương Phi.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bầu Trời (Sky; 天空) (Singapore Edition).
连续剧
flac
Dung Tổ Nhi.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: hopelessly romantic/all delicious collection.
Yêu Lại (再戀)
flac
Trương Quốc Vinh.
1988.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hot Summer.
Tuyệt Luyến (绝恋)
flac
Trương Thiều Hàm.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đấu La Đại Lục (斗罗大陆 史兰客七怪音乐专辑) (OST).
Liên Tỏa (连锁)
flac
Trần Trác Tuyền.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Xin Chào Tay Súng Thần (你好,神枪手 影视原声专辑) (OST).
Đoạn Liên (断联)
flac
Mại Hề.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đoạn Liên (断联) (EP).
Homesick (乡恋)
flac
Zhang Yi.
2004.
Instrumental
Chinese.
Album: Sentimental String 1 (弦情岁月1).
Diễn Tập (排练)
flac
Lý Thi Ảnh (Đại Điềm).
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Diễn Tập (排练) (Single).
貴方の恋人になりたい
flac
チョーキューメイ.
Japan.
Sakurakoi (桜恋)
flac
Mosawo.
2021.
Japan
Pop - Rock.
Album: Sakurakoi (桜恋) (Single).
Koiiro (恋色)
flac
Mosawo.
2021.
Japan
Pop - Rock.
Album: Koiiro (恋色) (Single).
Quyết Yêu (玦恋)
flac
Châu Thâm.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Thiên Cổ Quyết Trần (千古玦尘 电视剧影视原声带) (OST).
彩恋 ~SAI_REN~
flac
Mika Nakashima.
2018.
Japan
Pop - Rock.
Writer: 作詞:中野久美子 作曲:Kiyoshi Ikegami.
Album: 彩恋 ~SAI_REN~.
Thất Tình (失戀)
flac
Thảo Mãnh.
2004.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mỗi Người Một Khúc Thành Danh (一人一首成名曲) CD2.
Lưu Luyến (流恋)
flac
Nghiêm Nghệ Đan.
Chinese
Pop - Rock.
Luyến Ca (恋歌)
flac
Hà Thịnh Minh.
2016.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bán Yêu Khuynh Thành (半妖傾城).
Luyến Ca (恋歌)
flac
Hà Thịnh Minh.
2016.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Demon Girl (半妖倾城) OST.
Biển Tình (海恋)
flac
Đặng Lệ Quân.
1984.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Sứ Giả Tình Yêu (爱的使者).
Biển Tình (海恋)
flac
Đồng Lệ.
2006.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Chàng Lại Đến II (君再来II).
Namidakoi (なみだ恋)
flac
Aki Yashiro.
2008.
Japan
Pop - Rock.
Album: Golden Best.
Quyến Luyến (眷戀)
flac
Vương Phi.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bầu Trời (Sky; 天空) (Japanese Edition).
Quyến Luyến (眷恋)
flac
Vương Phi.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Phi Ca Điển (菲歌典).
Hatsukoi (初恋)
flac
Motohiro Hata.
2017.
Japan
Pop - Rock.
Album: All Time Best Motohiro Hata (All Time Best ハタモトヒロ) - Disc2.
Liên Tống (连宋)
flac
Nhạc Đoàn Quốc Tế Thủ Tịch Yêu Nhạc.
2017.
Instrumental
Chinese.
Album: Tam Sinh Tam Thế Thập Lý Đào Hoa (Bản Truyền Hình) (OST).
Quyến Luyến (眷恋)
flac
Vương Phi.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bầu Trời (Sky; 天空) (Limited Edition).
«
1
2
3
4
5
»