×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Dong Lian
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
302
Yêu Thầm (暗恋)
flac
Trương Lương Dĩnh.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Yêu Thầm (暗恋) ("暗恋·橘生淮南"My Blue Summer 2022 OST) (Single).
Fearless Love (炼爱)
flac
Dương Thừa Lâm.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Delete Reset Grow (删·拾 以后).
Thể Diện (脸面)
flac
Hoa Đồng.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thể Diện (脸面) (Single).
Liên Tỏa (连锁)
flac
Trần Trác Tuyền.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Xin Chào Tay Súng Thần (你好,神枪手 影视原声专辑) (OST).
Thể Diện (脸面)
flac
Hoa Đồng.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Thể Diện (脸面) (Single).
Baby Face (Wa Wa Lian; 娃娃脸)
flac
Hậu Huyền.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Love You So (很有爱).
Điệp Luyến Hoa (Dié Liàn Huā; 蝶恋花)
flac
Quần Tinh.
2002.
Instrumental
Chinese.
Album: Trung Quốc Thuần Cổ Tranh (Zhong Guo Chun Guzheng; 中国纯古筝) (CD1).
Xuất Thuỷ Liên (Chū Shuǐ Lián; 出水莲)
flac
Quần Tinh.
2002.
Instrumental
Chinese.
Album: Trung Quốc Thuần Cổ Tranh (Zhong Guo Chun Guzheng; 中国纯古筝) (CD2).
Love Life Love Again (一生恋再恋)
flac
Trương Trí Lâm.
1996.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tại Sao Như Thế (怎会如此天地男儿精选).
Quyến Luyến Không Quên (恋恋不忘)
flac
Thiên Lý Cẩu.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Trương Húc.
Album: Quyến Luyến Không Quên (恋恋不忘).
Shitsuren, Arigato (失恋、ありがとう)
flac
AKB48.
2020.
Instrumental
Japanese.
Album: Shitsuren, Arigato (失恋、ありがとう) (Type A).
Shitsuren, Arigato (失恋、ありがとう)
flac
AKB48.
2020.
Japan
Pop - Rock.
Album: Shitsuren, Arigato (失恋、ありがとう) (Type B).
SETSUNAI KOIGOKORO (切ない恋心)
flac
Tatsuya Kato.
2017.
Instrumental
Japanese.
Writer: Tatsuya Kato;Q-MHz;Kengo Minamida;h-wonder;Tamaru Yamada.
Album: DISC 1 - Shuumatsu Nani Shitemasu ka? Isogashii Desu ka? Sukutte Moratte Ii Desu ka? Original Soundtrack: Aoi Kioku.
Tình Ca 1990 (恋曲1990)
flac
Cao Thắng Mỹ.
2006.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Kinh Điển Kim Tuyển 1 (经典金选1).
Luyến Khúc 1990 (恋曲1990)
flac
Lưu Tử Linh.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tình Sâu Duyên Mỏng (情深缘浅).
Yêu Đơn Phương (单恋)
flac
Quang Lương.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cuối Tuần Đài Bắc Mưa Rơi (台北下着雨的星期天) (CD2).
Mỗi Tình Đầu (初恋)
flac
Trịnh Thiếu Thu.
1978.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lục Tiểu Phụng (陆小凤).
Cell no Koi (セルの恋)
flac
Yanagi Nagi.
2014.
Japan
Pop - Rock.
Album: polyomino.
Yêu Anh (恋上你)
flac
Ần Tử Nguyệt.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Dũng Cảm Tiến Lên Để Yêu Em OST (勇往直前恋上你).
恋人も濡れる街角
flac
Masatoshi Nakamura.
Vietnamese
Pop - Rock.
Tình Đầu (初恋) (Live)
flac
Dung Tổ Nhi.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Bài Hát Khen Ngợi Mùa 2 Tập 10 (为歌而赞第二季 第10期).
Historical Love (ヒストリック恋心)
flac
Hatsune Miku.
2020.
Japan
Pop - Rock.
Album: Object N from Star Nayutan (ナユタン星からの物体N).
Tâm Luyến (心恋) (Live)
flac
Vương Huyền.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: "Hạnh Phúc Hợp Gia Hoan" Gala Hội Xuân Đài Truyền Hình Giang Tô 2021 (“幸福合家欢”2021江苏卫视春节联欢晚会).
Pink Lotus ( 粉红莲)
flac
Wu Mengmeng.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: The Art Of The Chinese Guzheng (中国古筝艺术).
Holmes (Xing Kong Lian Qu; 星空戀曲)
flac
Đặng Phúc Như.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
My Summer Love (Puno Xia Lian; 僕の夏戀)
flac
V.K.
Instrumental
Chinese.
Album: Our Story -Best of V.K-.
Luyến Luyến Thượng Cổ (恋恋上古)
flac
Đường Sâm.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Thiên Cổ Quyết Trần (千古玦尘 电视剧影视原声带) (OST).
Liên Minh Người Yêu (恋爱者联盟)
flac
Lê Minh.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trọng Tân Xướng Vol.1 (重新唱Vol.1) (EP).
Shitsuren, Arigato (失恋、ありがとう)
flac
AKB48.
2020.
Japan
Pop - Rock.
Album: Shitsuren, Arigato (失恋、ありがとう) (Type A).
Yêu Rồi (恋爱啦)
flac
Ngải Thần.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Yêu Rồi (恋爱啦).
Kon Nah Mow (狗脸)
flac
China Dolls.
2001.
Other country
Pop - Rock.
Album: Welcome Back China Dolls.
Love Letter (Koibumi; 恋文)
flac
Nagi Yanagi.
2011.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Yūto Tonokawa;Shinji Orito.
Album: Rewrite Original Soundtrack (CD3).
Tình Khúc 1990 (恋曲1990)
flac
Du Nhi.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Siêu Cấp Giọng Nữ (极致女声 HQCD).
Yasagu Lenka (ヤサグ恋歌)
flac
Kagamine Len.
2013.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Lelele-P.
Album: EXIT TUNES PRESENTS Vocalotwinkle feat. 鏡音リン、鏡音レン (EXIT TUNES PRESENTS Vocalotwinkle feat. Kagamine Rin, Kagamine Len).
Lovers (恋人同士)
flac
Satoru Kosaki.
2012.
Instrumental
Japanese.
Writer: Satoru Kosaki.
Album: Futakotome & Nisemonogatari Music Collection I.
water lily ~Suiren~ (睡蓮)
flac
TOKYO GIRLS' STYLE.
2017.
Japan
Pop - Rock.
Album: water lily ~Suiren~ (睡蓮) - EP.
Yêu Anh (恋上你)
flac
Ần Tử Nguyệt.
2018.
Instrumental
Chinese.
Album: Dũng Cảm Tiến Lên Để Yêu Em OST (勇往直前恋上你).
Yêu Em (恋上你)
flac
Nichkhun.
2018.
Instrumental
Chinese.
Album: Dũng Cảm Tiến Lên Để Yêu Em OST (勇往直前恋上你).
#イルマティック恋愛感情
flac
萌萌熊猫.
2020.
Japan
Pop - Rock.
Album: SLOWDOWN.
Yêu Thầm (暗恋) (Live)
flac
Trương Lương Dĩnh.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bài Hát Khen Ngợi Mùa 2 Tập 7 (为歌而赞第二季 第7期).
Just A Fling (闪恋)
flac
Dương Bạc Ni.
2022.
Chinese
Dance - Remix.
Album: REMEMBER (EP).
Mối Tình Đầu (初恋)
flac
Vương Dịch Đinh.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Mối Tình Đầu (初恋) (Single).
Tình Ca Của Gió (恋风恋歌)
flac
Lưu Tích Quân.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bình Minh (拂晓).
Rung Động (心动)
flac
Bạch Lộc.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Một Đời Một Kiếp OST (一生一世 影视原声带) (EP).
Đông Miên (冬眠)
flac
Tư Nam.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Đông Miên (冬眠) (Single).
Tâm Động (心动)
flac
Trương Tân Thành.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Lê Hấp Đường Phèn (冰糖炖雪梨 电视剧原声带) (OST).
Vào Đông (冬日)
flac
Cúc Tịnh Y.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Vào Đông (冬日) (Single).
Đông Tây (东西)
flac
Hi er.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đông Tây (东西).
Đông Tây (东西)
flac
Hắc Kỳ Tử.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đông Tây (东西) (Single).
Dòng Sông Mùa Đông
flac
Quang Vinh.
2002.
Vietnamese
Dance - Remix.
Writer: Hoài An.
Album: Một Đời Yêu Nhau Một Ngày Xa Nhau.
«
3
4
5
6
7
»