Search and download songs: Dong Shan Piao Yu XI Shan Qing (Cantonese Version) 東山飄雨西山晴
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 376

Sơn Nguyệt Lục (山月录) flac
Cáp Hữu Thiên Thu. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Sơn Nguyệt Lục (山月录) (Single).
Giang Sơn Kỷ (江山纪) flac
Tôn Nam. 2022. Instrumental Chinese. Album: Giang Sơn Kỷ (江山纪) ("山河月明"Sơn Hà Nguyệt Minh OST) (Single).
Hữu Tọa Sơn (有座山) flac
Tử Di. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Hữu Tọa Sơn (有座山).
Quan Sơn Túy (关山醉) flac
Y Tiếu. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Quan Sơn Túy (关山醉) (EP).
Hạ Sơn Hổ (下山虎) flac
Kons. 2022. Chinese Rap - HipHop. Album: Outside (EP).
Đào Hoa Phiến (桃花扇) flac
Lý Thường Siêu (Lão Can Ma). 2021. Instrumental Chinese. Album: Đào Hoa Phiến (桃花扇) (Single).
Sơn Trung Khách (山中客) flac
Hoa Chúc. 2019. Instrumental Chinese. Album: Một Chén (一碗) (EP).
Núi Mạc Ni (莫尼山) (Live) flac
Cung Sảng. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Flowers Bloom in Spring EP5 (春天花会开 第5期).
Xuân Sơn Không (春山空) flac
Nhậm Nhiên. 2020. Instrumental Chinese. Album: Xuân Sơn Không (春山空) (Single).
Thải Sơn Quả (采山果) flac
Sơn Thủy Tổ Hợp. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Thải Sơn Quả (采山果) (Single).
Đạp Không Sơn (踏空山) flac
Tiên Khắc Nhạc Đội. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Đạp Không Sơn (踏空山) (Single).
Vọng Sơn Trọng (望山重) flac
kiya. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Vọng Sơn Trọng (望山重) (Single).
Hạnh Hoa Sam (杏花衫) flac
Hà Đồ. 2021. Instrumental Chinese. Album: Hạnh Hoa Sam (杏花衫) (Single).
Đạo Đức Giả (伪善者) flac
Kim Ngư. 2022. Instrumental Chinese. Album: Đạo Đức Giả (伪善者) (Single).
Hồng Sơn Trà (红山茶) flac
zy Triết Nghiên. 2022. Instrumental Chinese. Album: Hồng Sơn Trà (红山茶) (Single).
Vọng Sơn Trọng (望山重) flac
kiya. 2021. Instrumental Chinese. Album: Vọng Sơn Trọng (望山重) (Single).
Du Sơn Luyến (游山恋) flac
Kỳ Đại Ma. 2022. Instrumental Chinese. Album: Du Sơn Luyến (游山恋) (Single).
Diễn Tình (戏情) flac
Lục Dực. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Diễn Tình (戏情) (Single).
Diễn Tình (戏情) flac
Lục Dực. 2019. Instrumental Chinese. Album: Diễn Tình (戏情) (Single).
Phiêu - Nguyệt Mãn Tây Lâu (飘 - 月满西楼) flac
Hà Ỷ Văn. 2008. Instrumental Chinese. Album: Tình Tranh - Phiêu Dật (情筝·飘逸).
Đề Bút Vong Tình (提笔忘情) (Quảng Đông Bản / 粤语版) flac
Giai Âm. 2022. Instrumental Chinese. Album: Đề Bút Vong Tình (提笔忘情) (Quảng Đông Bản / 粤语版) (Single).
Tuổi Trẻ Không Hiểu Tình Yêu (年轻不懂爱) (Quảng Đông Bản / 粤语版) flac
Một Cốc Sữa Đậu Cũ. 2021. Instrumental Chinese. Album: Tuổi Trẻ Không Hiểu Tình Yêu (年轻不懂爱) (Quảng Đông Bản / 粤语版) (EP).
Chuyện Tình Y Lan (依兰爱情故事) (Quảng Đông Bản / 粤语版) flac
Mộng Hàm. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Chuyện Tình Y Lan (依兰爱情故事) (Quảng Đông Bản / 粤语版) (Single).
Đề Bút Vong Tình (提笔忘情) (Quảng Đông Bản / 粤语版) flac
Giai Âm. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Đề Bút Vong Tình (提笔忘情) (Quảng Đông Bản / 粤语版) (Single).
Tĩnh Quan Sơn Hà (Jìng Guān Shān Hé; 静观山河) flac
Quần Tinh. 2011. Instrumental Chinese. Album: Không Sơn Tịnh Thuỷ (空山.静水) (CD1).
Núi Nam Núi Bắc Đi Một Chuyến (山南山北走一回) flac
Đặng Lệ Quân. 2013. Chinese Pop - Rock. Album: Thousands Of Words (CD24).
Sơn Đính Hắc Cẩu Huynh (Shān Dǐng Hēi Gǒu Xiōng; 山顶黑狗兄) flac
You Xue-zhi. 2005. Instrumental Chinese.
Gửi Người Thong Thả Đến Muộn (致姗姗来迟的你) (Live) flac
Lý Toa Mân Tử. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Ai Là Ca sĩ Bảo Tàng EP8 (谁是宝藏歌手 第8期).
Ánh Trăng Lấp Lánh / 月光闪 flac
Trương Viễn / 张远. Chinese.
Vấn Vu Sơn (问巫山) flac
Diệp Lý. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Vấn Vu Sơn (问巫山) (Single).
Nam Sơn Tuyết (南山雪) flac
Diệp Lý. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Nam Sơn Tuyết (南山雪).
Xuân Sơn Không (春山空) flac
Nhậm Nhiên. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Xuân Sơn Không (春山空) (Single).
Linh Sam Cựu (伶衫旧) flac
Tiêu Ức Tình Alex. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Linh Sam Cựu (伶衫旧).
Hồ Sơn Ký (湖山记) flac
Hoắc Tôn. 2018. Chinese Pop - Rock. Writer: Hứa Kế Phong;Vương Chi Nhất. Album: Hồ Sơn Ký (湖山记).
Hoa San Minh (华山铭) flac
LuckyMaxx. 2017. Chinese Dance - Remix. Album: Hoa San Minh (华山铭).
Dương Minh Sơn (陽明山) flac
Châu Kiệt Luân. 2014. Chinese Pop - Rock. Writer: Châu Kiệt Luân. Album: Aiyo, Không Tồi (哎呦,不錯哦).
Trường Lưu Sơn (长留山) flac
Mạch Chấn Hồng. 2015. Instrumental Chinese. Album: Hoa Thiên Cốt (The Original Sound Track).
Giữa Nhân Gian (山水之间) flac
Hứa Tung. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Chi Bằng Uống Trà Đi (不如吃茶去).
Lời Thề Tuyết Sơn (雪山盟) flac
Đồng Lệ. 2007. Chinese Pop - Rock. Album: Đối Thoại 11: Đồng Lệ Cùng Đàn Tranh (对话11-童丽与古筝).
Hoa Sơn Trà (山茶花) flac
Từ Văn. 2008. Chinese Pop - Rock. Album: The Best Of Teresa Teng Japanese & Chinese - One Billion Applause (十亿掌声 邓丽君日文加中文经典歌曲).
Hoa Đỗ Quyên (映山红) flac
Lưu Tử Linh. 2008. Chinese Pop - Rock. Album: Danh Ca Tam Hồng (名歌红叁).
Ánh Sơn Hồng (映山红) flac
Various Artists. 2010. Instrumental Chinese. Album: Fa Shao San Jue Shang 1 - Liu Yang He (浏阳河 Lưu Dương Hà).
Hoa Đỗ Quyên (映山红) flac
Lưu Tử Linh. 2007. Chinese Pop - Rock. Album: Nhạc Phim (电影之歌) (CD1).
Azalea (Ánh Sơn Hồng; 映山红) flac
Đồng Lệ. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Folk Song (Dân Ca; 民歌).
Hoa Sơn Trà (山茶花) flac
Hương Lan. Vietnamese Pop - Rock. Album: Tiểu Long Nữ.
San Hô Tụng (珊瑚颂) flac
Zhang Yi. 2004. Instrumental English. Album: Sentimental String (CD2).
Cloud-San-Dan (乌云珊丹) flac
Keji Le. 2006. Instrumental Chinese. Writer: Keji Le. Album: 蒙古心弦·马头琴.
Quang Sơn Nguyệt (关山月) flac
Tắc Mễ Thất. Chinese Dance - Remix. Album: Quang Sơn Nguyệt (关山月).
Đạp Sơn Hà (踏山河) flac
Thất Thúc (Diệp Trạch Hạo). 2020. Instrumental Chinese. Album: Đạp Sơn Hà (踏山河) (Single).