Search and download songs: Escape (Li Kai Dong Wu Yuan; 離開動物園)
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 413

Escape (Li Kai Dong Wu Yuan; 離開動物園) flac
Dương Thừa Lâm. 2012. Chinese Pop - Rock. Album: Wishing For Happiness.
Rời Khỏi Vườn Thú (離開動物園) flac
Dương Thừa Lâm. 2012. Chinese Pop - Rock. Album: Wishing For Happiness (想幸福的人).
Sư Tử Rời Khỏi Sở Thú (离开动物园的狮子) flac
Từ Giai Oánh. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Cho (给) (EP).
Nguồn động lực (Yuan Dong Li/源动力) flac
SNH48. 2016. Chinese Pop - Rock. Writer: 罗龙杰. Album: Nguồn động lực (Yuan Dong Li/源动力).
Nguồn Động Lực (Senbatsu; 源动力) flac
SNH48. 2016. Chinese Pop - Rock. Album: Nguồn Động Lực (源动力).
Tình Nguyện Rời Đi (情愿离开) flac
Hoan Tử. 2009. Chinese Pop - Rock. Writer: Trương Siêu. Album: Giữ Được Người Của Em Nhưng Không Giữ Được Lòng Của Em (得到你的人却得不到你的心).
Ame no Doubutsuen (雨の動物園) flac
Team B AKB48. 2013. Japan Pop - Rock. Writer: Akimoto Yasushi. Album: Team B 1st Stage: Seishun Girls (青春ガールズ) Studio Recordings Collection.
Ame no Dobutsuen (雨の動物園) flac
AKB48. 2013. Japan Pop - Rock. Writer: Akimoto Yasushi. Album: Team K 2nd Stage: Seishun Girls (青春ガールズ) Studio Recordings Collection.
Vô Để Động Du Viên (无底洞游园) flac
Various Artists. 1986. Instrumental Chinese. Album: Journey To The West (Tây Du Ký).
The Inner Force (原动力) (Original Mix) flac
Luhan. 2016. Chinese Pop - Rock. Album: Reloaded + (重启 +).
Sở Thú Thành Phố (摩天动物园) flac
Đặng Tử Kỳ. 2019. Chinese Pop - Rock. Writer: Đặng Tử Kỳ. Album: Sở Thú Thành Phố (摩天动物园) (Single).
Sở Thú Thành Phố (摩天动物园) flac
Đặng Tử Kỳ. 2019. Chinese Pop - Rock. Writer: Đặng Tử Kỳ. Album: Sở Thú Thành Phố (摩天动物园).
Mong Anh Rời Xa Em (求你别离开(原创) flac
Various Artists. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: Mùa Hoa Mùa Mưa (花季雨季).
Khai Ngộ (开悟) flac
Duan Yin Ying. 2016. Instrumental Chinese. Album: National Beauty And Heavenly Fragrance - Quốc Sắc Thiên Hương.
Inseparable (离不开) flac
Nine Percent. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: Rule Breaker (创新者) Single.
Yoroimusha (鎧武者) flac
Haneoka Kei. 2016. Instrumental Japanese. Writer: Haneoka Kei. Album: Owarimonogatari Music Collection II.
Ra Đi (离开) flac
Trần Tuệ Lâm. 1997. Chinese Pop - Rock. Album: Xem Phim (一出戏).
Rời Xa (离开) flac
Trương Vũ. 2004. Chinese Pop - Rock. Album: Cái Tốt Của Đàn Ông (男人的好) (CD1).
Rời Đi (离开) flac
Chung Dịch Hiên. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Cứ Như Vậy Đi (就这样吧) (EP).
Lạc Hồng Vô Lực Vấn Đông Phong (落红无力问东风) flac
Loan Âm Xã. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Lạc Hồng Vô Lực Vấn Đông Phong (落红无力问东风).
Enbizaka No Shitateya (円尾坂の仕立屋) (The Tailor Shop At Enbizaka) flac
Megurine Luka. Japan Pop - Rock. Writer: mothy.
En Osaka No Shitate-Ya (円尾坂の仕立屋) flac
Megurine Luka. 2010. Japan Pop - Rock. Album: Evil Kingdom.
Người Đàn Ông Ma Thuật Đặt Ví Von (魔力人设圆舞曲) flac
Bành Hùng Dật Nam. 2020. Instrumental Chinese. Album: Bạn Gái 99 Điểm (99分女朋友 电视剧影视原声带) (OST).
Enbizaka no Shitateya (円尾坂の仕立屋) (The Tailor Shop at Enbizaka) flac
Megurine Luka. 2012. Japan Pop - Rock. Writer: mothy. Album: Exit Tunes Presents Megurhythm Feat Megurine Luka (Exit Tunes Presents Megurhythm Feat 巡音ルカ).
Rời Xa Anh Không Phải Em Ý Nguyện Của Em (离开你并非是我愿意) flac
Trần Thuỵ. 2012. Chinese Pop - Rock. Album: Giấu Anh Vào Trong Tim (把你藏心里).
Tránh Xa Những Người Khiến Anh Không Vui (远离那些让你不开心的人) (DJ Hà Bằng Bản / DJ何鹏版) flac
Quách Linh. 2022. Instrumental Chinese. Album: Tránh Xa Những Người Khiến Anh Không Vui (远离那些让你不开心的人) (EP).
Rời Xa Anh Không Phải Ý Nguyện Của Em (离开你并非是我愿意) flac
Trần Thuỵ. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: Trái Tim Phụ Nữ (女人心).
Tránh Xa Những Người Khiến Anh Không Vui (远离那些让你不开心的人) (DJ Hà Bằng Bản / DJ何鹏版) flac
Quách Linh. 2022. Chinese Dance - Remix. Album: Tránh Xa Những Người Khiến Anh Không Vui (远离那些让你不开心的人) (EP).
Tránh Xa Những Người Khiến Anh Không Vui (远离那些让你不开心的人) flac
Quách Linh. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Tránh Xa Những Người Khiến Anh Không Vui (远离那些让你不开心的人) (EP).
Tránh Xa Những Người Khiến Anh Không Vui (远离那些让你不开心的人) flac
Quách Linh. 2022. Instrumental Chinese. Album: Tránh Xa Những Người Khiến Anh Không Vui (远离那些让你不开心的人) (EP).
Ukulele (烏克麗麗) flac
Châu Kiệt Luân. 2015. Chinese Pop - Rock. Writer: Châu Kiệt Luân. Album: Những Bài Hát Hay Nhất Của Châu Kiệt Luân (旷世杰作 · 精选集) - CD2.
Li Hua Man Tian Kai (梨花满天开) flac
Cung Nguyệt. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: Oriental Legend II.
Thế Giới Là Một Vườn Thú (世界是个动物园) flac
Hoa Thần Vũ. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Khác Loài (异类).
Ukulele (烏克麗麗) flac
Châu Kiệt Luân. 2012. Chinese Pop - Rock. Writer: Châu Kiệt Luân. Album: Opus 12.
Leave (Ra Đi; 離開) flac
Quách Tịnh. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: Another She (陪著我的時候想著她).
Ly Oán (离怨) flac
Nhạc Đoàn Quốc Tế Thủ Tịch Yêu Nhạc. 2017. Instrumental Chinese. Album: Tam Sinh Tam Thế Thập Lý Đào Hoa (Bản Truyền Hình) (OST).
You Yuan Qian Li flac
Noriko Sakai. 1994. Chinese Pop - Rock. Album: You Yuan Qian Li.
Enlightenment (Khai Ngộ; 开悟) flac
Vu Na. 2010. Instrumental Chinese. Writer: Vu Na. Album: One Flower Is A World (Nhất Hoa Nhất Thế Giới; 一花一世界).
全力全開! ゼンカイジャー flac
つるの剛士. 2021. Japan Pop - Rock. Album: 機界戦隊ゼンカイジャー ミニアルバム1.
Lập Đông (立冬) flac
Triệu Phương Tịnh. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Lập Đông (立冬) (Single).
Lập Đông (立冬) flac
Triệu Phương Tịnh. 2019. Instrumental Chinese. Album: Lập Đông (立冬) (Single).
Leave (Ra Đi; 離開) flac
Quách Tịnh. 2007. Chinese Pop - Rock. Album: I Don't Want To Forget You (我不想忘記你).
Shokubutsuen (植物園) flac
Hatsune Miku. 2012. Japan Pop - Rock. Writer: Miyazawa Moyoyo. Album: V Love 25 Desire (V♥25 Desire).
Vô Oán (无怨) flac
Tống Hân Nhiễm. 2021. Instrumental Chinese. Album: Gia Nam Truyện OST (嘉南传) (EP).
Sương Mù (雾里) flac
Vượng Tử Tiểu Kiều. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Sương Mù (雾里).
Vô Oán (无怨) flac
Tống Hân Nhiễm. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Gia Nam Truyện OST (嘉南传) (EP).
Lễ Vật (礼物) flac
Lâm Chí Dĩnh. 1994. Chinese Pop - Rock. Album: Fiery Heart (火热的心).
Quà Tặng (礼物) flac
Hy Qua Âm Nhạc. 2021. Instrumental Chinese. Album: Thầm Yêu Quất Sinh Hoài Nam (暗恋橘生淮南 电视剧原声专辑) (OST).
Sương Mù (雾里) flac
Diêu Lục Nhất. 2021. Instrumental Chinese. Album: Trong Sương Mù (雾里) (Single).