×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Escape (Li Kai Dong Wu Yuan; 離開動物園)
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
413
Vật Ly (勿离)
flac
Hồ Hạ.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Một Mảnh Băng Tâm Tại Ngọc Hồ (一片冰心在玉壶 电视剧影视原声带) (OST).
Hei Dong Li (黑洞里)
flac
Phương Đại Đồng.
2008.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Orange Moon.
I Surrender (没离开过)
flac
Trương Thiều Hàm.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: I Surrender (没离开过).
Không Chia Lìa (離不開)
flac
Trần Bách Cường.
1992.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Lâm Mẫn Thông.
Album: Em Thân Yêu (親愛的您).
全力全開! ゼンカイジャー (オリジナル・カラオケ)
flac
Instrumental.
2021.
Japan
Pop - Rock.
Album: 機界戦隊ゼンカイジャー ミニアルバム1.
Lễ Khai Trường (开学礼)
flac
Lý Khắc Cần.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 101 Best Love Songs (101 最愛戀曲) CD4.
Quay Bước Đi (转身离开)
flac
Hứa Giai Tuệ.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đường Thẳng Song Song (平行线).
Open Fire (火力全开)
flac
Vương Lực Hoành.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Open Fire CD1.
当你决定离开我
flac
Tề Nhất.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Tề Nhất.
Album: Nếu Hoàng Tử Ngủ Say OST (假如王子睡着了 电影原声带).
After Leaving (离开以后)
flac
Hoàng Minh Hạo.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Next To You.
Khai Lợi Thế (开利势)
flac
CALIS Ngô Huyên Huy.
2022.
Chinese
Rap - HipHop.
Album: Khai Lợi Thế (开利势) (EP).
Fierce (力動)
flac
Yutaka Yamada.
2020.
Instrumental
Japanese.
Album: Vinland Saga (Original Soundtracks).
Đừng Rời Đi (别离开)
flac
Henry.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đừng Rời Đi (别离开) ("征途"Hành Trình OST) (Single).
Lê Hoa Khai (梨花开)
flac
Tô Diệu Linh.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thanh Thanh Tử Khâm OST (青青子衿 电视剧原声大碟).
明天你就要离开
flac
易自豪.
2016.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 明天你就要离开.
Trong Sương Mù (雾里)
flac
Diêu Lục Nhất.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Trong Sương Mù (雾里) (Single).
Trong Sương Mù (雾里)
flac
Diêu Lục Nhất.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trong Sương Mù (雾里) (Single).
Chanty Of Wu Su Li 烏蘇裏船歌
flac
Wu Guozhong Dizi 伍国忠.
2004.
Instrumental
Chinese.
Album: The Magic Of Bamboo 戲竹.
Ra Đi Ra Đi (离开离去)
flac
Trương Ngải Gia.
1993.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Phim Hay Nhạc Hay Hát Không Ngừng - Chín Thiên Vương Rock Record (滚石九大天王烧得厉害.好戏好歌唱不停).
动物世界
flac
Tiết Chi Khiêm.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Tiết Chi Khiêm;郭顶;陈迪.
Album: Độ - The Crossing (渡 - The Crossing).
Trong Sương Mù (雾里)
flac
Diêu Lục Nhất.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Trong Sương Mù (雾里) (Single).
500 Miles (五百哩)
flac
Various Artists.
1995.
Instrumental
Chinese.
Album: Emotional Hawaii Vol.3 (情牵夏威夷III).
Đông Phong Duyên (东风缘)
flac
Hảo Đích Ni.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đông Phong Duyên (东风缘) (Single).
Undoukai Kaimaku (運動会開幕)
flac
Various Artists.
1991.
Japan
Pop - Rock.
Album: Chibi Maruko-chan Original Movie '90-'91 Soundtrack.
Bắt Đầu Hiểu (开始懂了)
flac
Tôn Lộ.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Quá Quan Tâm Anh (对你太在) (EP).
Dần Hiểu Ra (开始懂了)
flac
Tôn Yến Tư.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: My Story, Your Song (CD2).
Đông Phong Duyên (东风缘)
flac
Hảo Đích Ni.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Đông Phong Duyên (东风缘) (Single).
火车开往冬天
flac
Phác Thụ.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Con Đường Bình Dị.
Động Trần Duyên (动尘缘)
flac
Bất Sàm.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Động Trần Duyên (动尘缘).
Động Vật Nhân (动物人)
flac
Nhậm Nhiên.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Một Hữu Phát Sinh Đích Ái Tình (没有发生的爱情) (EP).
Sally Hoa Viên (莎莉花园)
flac
Kim Toa.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Sally Hoa Viên (莎莉花园) (Single).
Galactic Repairman (银河修理员)
flac
Dear Jane.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Galactic Repairman (银河修理员) (Single).
原来,你都懂
flac
Various Artists.
2017.
Instrumental
Chinese.
Album: Gửi Thời Đẹp Đẽ Đơn Thuần Của Chúng Ta OST (致我们单纯的小美好 网络剧声带).
Động Tâm Paris (心动巴黎)
flac
Nhất Khẩu Điềm.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Động Tâm Paris (心动巴黎) (EP).
Động Vô Đáy (无底洞)
flac
Lưu Vũ Ninh.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Động Vô Đáy (无底洞).
Ngọ Dạ Viên Vũ Khúc (午夜圆舞曲)
flac
Uông Tô Lang.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Ngọ Dạ Viên Vũ Khúc (午夜圆舞曲).
Vô Duyên (Không Duyên Phận; 无缘)
flac
Đào Triết.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thái Bình Thịnh Thế (太平盛世).
Nguyện Vô Ưu (愿无忧)
flac
Quốc Phong Đường.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nguyện Vô Ưu (愿无忧).
Ngọ Dạ Viên Vũ Khúc (午夜圆舞曲)
flac
Uông Tô Lang.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ngọ Dạ Viên Vũ Khúc (午夜圆舞曲).
Đông Chí (冬天里的)
flac
Various Artists.
2001.
Instrumental
Chinese.
Album: CD3 - Tuyết (Phong Hoa Tuyết Nguyệt Collection).
Động Tâm Paris (心动巴黎)
flac
Nhất Khẩu Điềm.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Động Tâm Paris (心动巴黎) (EP).
Không Lý Do (无原因)
flac
Vuơng Phi.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Những Bài Hát Tuyển Chọn Của Vương Phi (菲常精选) (Disc B).
Viên Vũ Khúc (圆舞曲) (Live)
flac
Vương Nguyên.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 「Sớm Tối」 Vương Nguyên 20 Tuổi Một Ngày ONLINE·LIVE (「朝暮」王源20岁的一天ONLINE·LIVE辑).
Không Lý Do (無原因)
flac
Vương Phi.
1992.
Chinese
Pop - Rock.
Album: More Shirley.
Động Vô Đáy (无底洞)
flac
Lưu Vũ Ninh.
2018.
Instrumental
Chinese.
Album: Động Vô Đáy (无底洞).
Đông Phong Ngộ (冬风误)
flac
Mạn Nhạc Môi.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Winky Thi.
Album: Đông Phong Ngộ (冬风误).
Động Không Đáy (无底洞)
flac
Loong-G (Long Cát).
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Động Không Đáy (无底洞) (Single).
Sally Hoa Viên (莎莉花园)
flac
Kim Toa.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Sally Hoa Viên (莎莉花园) (Single).
Sét Đánh (混元霹雳手)
flac
Various Artists.
2003.
Instrumental
Chinese.
Album: Ỷ Thiên Đồ Long Ký OST.
Beautiful Grassland (美丽的草原)
flac
Ô Lan Thác Á.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Album: I'm Here In Tibet.
«
1
2
3
4
5
»