×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Follykiki Của Tôi (我的Follykiki)
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
18
Phan Rang Phố Thị Của Tôi
flac
Mai Hoa.
Vietnamese
Bolero.
Vẻ Đẹp Của Tội Lỗi (罪美)
flac
Trần San Ni.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Dạy Dỗ (调教) (EP).
Thạnh An - Sao Mai của tôi
flac
Xuân Thu.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Xuân Thu.
Tôi Hát Bài Hát Của Tôi (我唱我歌)
flac
Bối Tây.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tôi Hát Bài Hát Của Tôi (我唱我歌) (Single).
Tôi Là Của Tôi (我是我的)
flac
Tô Huệ Luân.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tôi Là Của Tôi (我是我的) (Single).
Tôi Làm Vua Của Tôi (我做我的王)
flac
Huynh Đệ Liên.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tiên Kiếm Kỳ Hiệp 3 OST.
Tôi Hát Bài Hát Của Tôi (我唱我歌)
flac
Bối Tây.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Tôi Hát Bài Hát Của Tôi (我唱我歌) (Single).
Tuổi Trẻ Của Tôi, Thành Phố Của Tôi (我的青春我的城)
flac
Vũ Tuyền.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Chính Mình (自己).
Ký Ức Của Tôi Không Là Của Tôi (我的回忆不是我的)
flac
Vịnh Nhi.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Glamorous Fifteen CD1 (Kỷ Niệm 15 Năm EEG; 英皇15周年和華麗有約新曲).
Tình Yêu Của Tôi Số Phận Của Tôi (My Love My Fate)
flac
Lưu Giai.
2007.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Love You And Love Me (Xích Đạo Và Bắc Cực; 赤道和北极).
Hội Xuân Của Tôi, Năm Mới Của Tôi (我的春晚我的年)
flac
Dương Dương.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lễ Hội Mùa Xuân Năm 2018 Golden Melody.
Câu Trả Lời Của Tôi (我的回答)
flac
Vương Tiếu Khôn.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Câu Trả Lời Của Tôi (我的回答) ("谁都渴望遇见你" Ai Cũng Khao Khát Gặp Được Em OST) (Single).
Hạnh Phúc Của Tôi (我的快乐)
flac
Lâm Hải.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Trần Vi Linh, Hồng Thụy Nghiệp.
Album: Hạnh Phúc Của Tôi (我的快乐)(Cover: Cẩm Tú Nhị Trọng Xướng / 锦绣二重唱).
Thời Đại Của Tôi (我的时代) (Live)
flac
Châu Kiệt Luân.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Jay Chou The Invincible Concert Tour (周杰伦地表最强世界巡回演唱会).
Tuổi Thơ Của Tôi (我的童年)
flac
Vương Nguyên.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Vương Nguyên.
Album: Tuổi Thơ Của Tôi (我的童年).
Tôi Là Gì Của Em (Nam Thần Mãn Hán)
flac
Unknown.
2016.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Từ;Hoàng Lập Hành;Khúc;Hoàng Lập Hành/Jae Chong.
Album: Tôi Là Gì Của Em.
Các Bài Hát Của Tôi (创作我的歌)
flac
Thái Quốc Quyền.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 101 Best Love Songs (101 最愛戀曲) CD5.
Phong Thái Của Tôi (真我的风采)
flac
Lưu Đức Hoa.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Phan Nguyên Lương;Đỗ Tự Trì.
Album: V.Music The Greatest Hits.
Thế Giới Của Chúng Tôi (我們的世界)
flac
Tiết Chi Khiêm.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 未完成的歌.
Bạn Đồng Hành Của Tôi (我的胖侣)
flac
Lưu Đức Hoa.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Trần Thiếu Kỳ;Trần Đức Kiến.
Album: We And Andy Lau Greatest Mandarin Hits (CD2).
Em Là Gì Của Tôi (你是我的谁)
flac
Hoà Hối Tuệ.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Người Đàn Ông Bắt Được Cầu Vồng OST (抓住彩虹的男人 电视剧原声带).
Thế Giới Của Chúng Tôi (我們的世界)
flac
Tiết Chi Khiêm.
2008.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 深深愛過你.
Diện Mạo Của Tôi (我的模样)
flac
Trương Lương Dĩnh.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thay Đổi (改变).
Tổ Quốc Của Tôi (我的祖国)
flac
Lưu Tử Linh.
2007.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nhạc Phim (电影之歌) (CD1).
Nonstop: Tâm Trạng Tìm Về Kí Ức Của Tôi
flac
DJ Bino.
2016.
Vietnamese
Dance - Remix.
To My Youth (Cho Tuổi Trẻ Của Tôi)
flac
Ahn Jiyoung.
Vietnamese
Pop - Rock.
Tôi Là Gì Của Em (我是你的谁)
flac
Châu Thâm.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Tôi Là Gì Của Em (我是你的谁) (Single).
Đôi Mắt Của Tôi (你的目光)
flac
Vương Dã.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Chung Cực Bút Ký (终极笔记 影视原声带) (OST).
Người Cha Già Của Tôi (我的老父亲)
flac
An Tĩnh.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Người Cha Già Của Tôi (我的老父亲) (Single).
Đáp Án Của Tôi (我的答案)
flac
Châu Thâm.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Đáp Án Của Tôi (我的答案) (Single).
Một Mặt Khác Của Tôi (另一个我)
flac
Hồ 66.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Một Mặt Khác Của Tôi (另一个我).
Ánh Sáng Của Tôi (我的光) (Live)
flac
Phàm Thanh.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Sing! China 2021 Tập 6 (2021中国好声音 第6期).
Người Mẹ Thứ Ba Của Tôi (我三娘)
flac
HITA.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Người Mẹ Thứ Ba Của Tôi (我三娘) (Single).
Yêu Bản Sắc Của Tôi (爱我本色)
flac
Adawa.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Yêu Bản Sắc Của Tôi (爱我本色) (Single).
Cô Gái Của Tôi (我的女孩)
flac
Darren Đạt Bố Hy Lặc Đồ.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Cô Gái Của Tôi (我的女孩) (Single).
Hoa Mười Giờ Lỗi Hẹn (Tí Ngọ Của Tôi)
flac
Trường Vũ.
1998.
Vietnamese
Pop - Rock.
Album: Tí Ngọ Của Tôi.
Nonstop: Hay Nhất 2017 Tâm Trạng Của Tôi
flac
DJ Nhóc Yên Bái.
2017.
Vietnamese
Dance - Remix.
Hoa Mười Giờ Lỗi Hẹn (Tí Ngọ Của Tôi)
flac
Huỳnh Thật.
2017.
Vietnamese
Pop - Rock.
Địa Bàn Của Tôi (我的地盘)
flac
Châu Kiệt Luân.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Những Bài Hát Hay Nhất Của Châu Kiệt Luân (旷世杰作 · 精选集) - CD3.
Tôi Của Ngày Xưa (从前的我)
flac
Trần Khiết Nghi.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tây Du Ký: Đại Thánh Trở Về (Monkey King: Hero is Back) OST.
My Territory (Lãnh Thổ Của Tôi; 我的地盤)
flac
Châu Kiệt Luân.
2004.
Chinese
Pop - Rock.
Lỗi Của Tôi (My Fault; 我的錯)
flac
Hồ Hạ.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ánh Lửa (燃点).
Athena Của Tôi (我的雅典娜)
flac
Tiết Chi Khiêm.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 未完成的歌.
Đôi Cánh Của Tôi (My Wings; 我的翅膀)
flac
Coco Lee.
2000.
Chinese
Pop - Rock.
Album: The Best Of My Love.
Bầu Trời Của Tôi (我的天空)
flac
Nam Chinh Bắc Chiến NZBZ.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nhạc Phim Gốc Dành Cho Thanh Thiếu Niên.
Tội Lỗi Của Vết Sẹo Tình Yêu (伤爱罪)
flac
Hoàng Hựu Kiệt.
2014.
Instrumental
Chinese.
Album: Tay Trái Của Da Vinci (达文西的左手).
Thần Tượng Của Tôi (我的偶像)
flac
Tô Vĩnh Khang.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nam Nhân Bang (男人帮).
Sân khấu Của Tôi (我的舞台)
flac
La La.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Sân khấu Của Tôi (我的舞台) EP.
Đôi Mắt Của Tôi (你的目光)
flac
Vương Dã.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Chung Cực Bút Ký (终极笔记 影视原声带) (OST).
Người Phụ Nữ Của Tôi (我的女人)
flac
Tôn Trạch Nguyên.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trợ Lý Thiên Vương (天王助理 音乐原声专辑) (OST).
«
5
6
7
8
9
»