×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Follykiki Của Tôi (我的Follykiki)
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
18
Mùa Hè Của Tôi (我的夏天)
flac
Tống Tiểu Duệ.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Mùa Hè Của Tôi (我的夏天) (Single).
Công Chúa Nhỏ Của Tôi (我的小公主)
flac
Lý Tuấn Nghị.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Tiểu Khôi;Vi Kỳ.
Album: Công Chúa Nhỏ Của Tôi (我的小公主).
Em Là Gì Của Tôi (你是我的谁)
flac
Lý Đông Học.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Người Đàn Ông Bắt Được Cầu Vồng OST (抓住彩虹的男人 电视剧原声带).
Tình Ca Của Tôi (我的情歌)
flac
Châu Hoa Kiện.
1997.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tháng Năm Tựa Kiện (光阴似健 1987-1997).
Tôi Của Hôm Nay (今天的我)
flac
Hana Cúc Tử Kiều.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Quên Đi Bản Thân Em (忘记我自己).
Bắc Kinh Của Tôi (我的北京)
flac
Tào Phương.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 3170.
Hãy Là Bạn Của Tôi (做我的知己)
flac
Tiết Khải Kỳ.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Giữa Bạn Và Tôi (你我之间).
Người Mẹ Thứ Ba Của Tôi (我三娘)
flac
HITA.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Người Mẹ Thứ Ba Của Tôi (我三娘) (Single).
Một Mặt Khác Của Tôi (另一个我)
flac
Hải Luân.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Một Mặt Khác Của Tôi (另一个我).
Niềm Tự Hào Của Tôi (我的骄傲)
flac
Kim Chí Văn.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Niềm Tự Hào Của Tôi (我的骄傲) ("特战荣耀"Glory Of Special Forces OST) (Single).
Tuổi Trẻ Của Tôi (我的年轻)
flac
BigYear Đại Niên.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tuổi Trẻ Của Tôi (我的年轻) (Single).
Tạp Dề Nhỏ Của Tôi (我的小围裙)
flac
Lý Hân Dung.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tạp Dề Nhỏ Của Tôi (我的小围裙) (Single).
Niềm Tự Hào Của Tôi (我的骄傲)
flac
Kim Chí Văn.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đặc Chiến Vinh Diệu - Glory Of Special Forces (特战荣耀 电视剧原声大碟) (OST).
Thế Giới Của Tôi (我的世界)
flac
DIGI GHETTO.
2022.
Chinese
Rap - HipHop.
Album: DIGI GHETTO.
Thanh Xuân Của Tôi, Tôi Làm Chủ (我的青春我做主)
flac
Tống Tiểu Duệ.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thanh Xuân Của Tôi, Tôi Làm Chủ (我的青春我做主) (Single).
Trời Của Tôi Bài Ca Của Tôi; Thời Gian Nhân Vật Địa Điểm; Mười Ngàn Năm (我的天我的歌; 时间人物地点; 一万年)
flac
Trương Học Hữu.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Hứa Chí An.
Album: Tuyển Tập Những Ca Khúc Hay Được Trương Học Hữu Cover.
Tiếp Tục Tuổi 15 Của Tôi (Gửi Tuổi 15 Của Tôi; 继续给十五岁的自己)
flac
Vương Tuấn Khải.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Tôi Và Tổ Quốc Của Tôi (我和我的祖国)
flac
Lão Phàn Cách Vách.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Tôi Và Tổ Quốc Của Tôi (我和我的祖国) (Single).
Tôi Và Tổ Quốc Của Tôi (我和我的祖国)
flac
Lão Phàn Cách Vách.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tôi Và Tổ Quốc Của Tôi (我和我的祖国) (Single).
Tôi Yêu Bạn Theo Cách Của Tôi (我用自己的方式愛你)
flac
Trần Minh Trân.
2004.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mỗi Người Một Khúc Thành Danh (一人一首成名曲) CD4.
Tôi Không Còn Là Tôi Của Năm Đó (我已不是当年的我)
flac
Lý Nhạc Nhạc.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tôi Không Còn Là Tôi Của Năm Đó (我已不是当年的我) (Single).
Tôi Không Còn Là Tôi Của Năm Đó (我已不是当年的我)
flac
Lý Nhạc Nhạc.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Tôi Không Còn Là Tôi Của Năm Đó (我已不是当年的我) (Single).
Tội Lỗi Của Hai Người Một Mình Tôi Gánh Chịu (两个人的罪我一人背)
flac
An Tuấn Húc.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tội Lỗi Của Hai Người Một Mình Tôi Gánh Chịu (两个人的罪我一人背) (Single).
Cua
flac
HIEUTHUHAI.
2020.
Vietnamese
Rap - HipHop.
Album: Cua (Single).
Tôi Ở Mặt Trái Của Thời Gian (时光背面的我)
flac
Định Lực.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tôi Ở Mặt Trái Của Thời Gian (时光背面的我) (Single).
Hãy Là Con Mèo Của Tôi (Phiên Bản Đặc Biệt Giáng Sinh)
flac
Mãn Thư Khắc.
2017.
Chinese
Rap - HipHop.
Album: Hãy Là Con Mèo Của Tôi (Phiên Bản Đặc Biệt Giáng Sinh).
Tương Lai Của Tôi Không Phải Giấc Mơ (我的未來不是夢)
flac
Trương Vũ Sinh.
2004.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mỗi Người Một Khúc Thành Danh (一人一首成名曲) CD3.
Bạn Là Tương Lai Của Tôi (你是我未来)
flac
Thang Bảo Như.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 101 Best Love Songs (101 最愛戀曲) CD2.
Tình Yêu Của Tôi Nói Với Anh (我的爱对你说)
flac
Diệp Thiên Văn.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tuyển Tập 17 Bài Hát Chọn Lọc Của Diệp Thiên Văn (叶蒨文国语精选十七首).
Bạn Có Thể Làm Bạn Trai Của Tôi Không (เป็นแฟนกันไหม)
flac
Four-Mod.
Japan
Pop - Rock.
Writer: In Wonderland.
Tình Yêu Bây Giờ Của Tôi (爱现在的我)
flac
Đặng Tử Kỳ.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bách Biến Thiên Hậu (百变天后) CD2.
Bạn Tốt Nhất Của Tôi (我最好的朋友)
flac
Từ Nhược Tuyên.
2003.
Chinese
Pop - Rock.
Album: The Secret To Happiness Is Love.
Tình Yêu Bây Giờ Của Tôi (爱现在的我)
flac
Đặng Tử Kỳ.
Chinese
Pop - Rock.
Album: G.E.M. EP.
Mỗi Ngày Trong Sinh Mệnh Của Tôi (在我生命中的每一天)
flac
Thành Long.
1992.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lần Đầu Tiên (第一次).
Hey Baby Anh Là Của Tôi (Hey Baby 你是我的)
flac
Lý Giai Vi.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Ngô Dịch Vĩ;Skot Suyama.
Album: About Jess (相反的是) (Regular).
Cô Gái Của Tôi Em Nơi Phương Xa (我的姑娘 她在远方)
flac
Lão Phàn Cách Vách.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cô Gái Của Tôi Em Nơi Phương Xa (我的姑娘 她在远方) (Single).
Khuôn Mẫu Tương Lai Của Tôi (我的未来式)
flac
Chung Cư Tình Yêu.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Lưu Vĩ Ân;Jeon;Jun Gyu;Từ Tiêu;Trương Chí Lâm.
Album: Chung Cư Tình Yêu (爱情公寓) (Hợp Xướng Kỉ Niệm Tròn 10 Năm) (Single).
Quy Tắc Thế Giới Của Tôi (我的世界守则)
flac
Vương Nhất Bác.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Quy Tắc Thế Giới Của Tôi (我的世界守则) (Single).
Hành Trình Của Cậu Và Tôi (你与我的旅程)
flac
Hà Đồ.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hành Trình Của Cậu Và Tôi (你与我的旅程) (Single).
Chú Mèo Chủ Nhân Của Tôi (Nhạc Đệm) (我的猫主人) (伴奏)
flac
Từ Lí.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Thiếu Tướng Quân Thú Cưng Của Tôi OST (我的宠物少将军 影视原声碟).
Hồi Ức Của Tôi Không Đáng Một Đồng (我的回忆一文不值)
flac
Bài Cốt Giáo Chủ.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Hồi Ức Của Tôi Không Đáng Một Đồng (我的回忆一文不值) (Single).
Chúc Phúc Cho Bạn, Bạn Của Tôi (祝福你我的朋友)
flac
Vương Kỳ.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Chúc Phúc Cho Bạn, Bạn Của Tôi (祝福你我的朋友) (Single).
Người Bạn Đạo Cô Của Tôi (我的一个道姑朋友) - Guzheng
flac
Ngọc Diện Tiếu Yên Nhiên.
Instrumental
Chinese.
Đột Nhiên Nhớ Tới Điểm Tốt Của Em (忽然想起我的好)
flac
Dương Dương.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Đột Nhiên Nhớ Tới Điểm Tốt Của Em (忽然想起我的好) (Single).
Lúa Mì Của Tôi Đã Chín (我的麦子熟了)
flac
Lâm Hải Hâm.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Lúa Mì Của Tôi Đã Chín (我的麦子熟了) (Single).
Tôi Của Hiện Tại / 现在的我(还在一个人过)
flac
刘大壮 / Lưu Đại Tráng.
Chinese.
Ngôi Sao Của Chúng Tôi (数星星的我们)
flac
Quý Ngạn Lâm.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ngôi Sao Của Chúng Tôi (数星星的我们) (Single).
Gọi To Tên Của Tôi (喊出我的名字)
flac
R1SE.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Muốn Bùng Nổ Một Cách Khí Phách (就要掷地有声的炸裂).
Tám Tháng Của Tôi Làm Sao Trôi Qua (我的八月怎么过)
flac
Lâm Phàm.
2000.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Lâm Minh Dương;Tôn Duy Quân;Dịch Gia Dương;Dư Vĩnh Cẩm.
Album: Freya (林凡同名專輯).
Hiện Tại Của Tôi Và Nàng (現在的我和她)
flac
Lâm Tuấn Kiệt.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: From Me To Myself.
«
6
7
8
9
10
»