×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Follykiki Của Tôi (我的Follykiki)
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
18
Gửi Tôi Của Tương Lai (致未来的我)
flac
Vưu Trưởng Tĩnh.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bầu Trời Của Thiếu Niên Nhiên Dã OST (燃野少年的天空 影视原声大碟) (EP).
Anh Là Của Tôi (你是我的 Superman) (Live)
flac
CoCo Lý Mân.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trung Quốc Mộng Chi Thanh 2 · Our Song EP6 (中国梦之声·我们的歌第二季 第6期).
Người Phụ Nữ Của Tôi (我的女人)
flac
Tôn Trạch Nguyên.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Trợ Lý Thiên Vương (天王助理 音乐原声专辑) (OST).
Cô Gái Của Tôi (我的女孩)
flac
Darren Đạt Bố Hy Lặc Đồ.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cô Gái Của Tôi (我的女孩) (Single).
Cuộc Sống Của Tôi (我这一生)
flac
Tiểu Mạn.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cuộc Sống Của Tôi (我这一生) (Single).
Đồng Đội Của Tôi (我的战友)
flac
Various Artists.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Đặc Chiến Hành Động (特战行动 影视原声专辑) (OST).
Cuộc Sống Của Tôi (我这一生)
flac
Tiểu Mạn.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Cuộc Sống Của Tôi (我这一生) (Single).
Cuộc Sống Của Tôi (我这一生)
flac
Dã Tiểu Mã.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Mã Kiện Đào.
Album: Cuộc Sống Của Tôi (我这一生).
Cuộc Sống Của Tôi (我这一生)
flac
Tiểu Mạn.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Mã Kiện Đào.
Album: Cuộc Sống Của Tôi (我这一生).
Công Chúa Nhỏ Của Tôi (我的小公主)
flac
Lý Tuấn Nghị.
2018.
Instrumental
Chinese.
Writer: Tiểu Khôi, Vi Kỳ.
Album: Công Chúa Nhỏ Của Tôi (我的小公主).
Bí Mật Của Tôi (我的秘密)
flac
Đặng Tử Kỳ.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bách Biến Thiên Hậu (百变天后) CD1.
Ánh Trăng Của Tôi (我的月光)
flac
Alan.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Love Moon Light (Lan Sắc;兰色) (EP).
Hoa Mười Giờ Lỗi Hẹn (Tí Ngọ Của Tôi)
flac
Tuấn Linh.
1998.
Vietnamese
Bolero.
Album: Hoa 10 Giờ Lỗi Hẹn.
Bí Mật Của Tôi (我的秘密)
flac
Đặng Tử Kỳ.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: My Secret.
Phong Thái Của Tôi (真我的风采)
flac
Lưu Đức Hoa.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Phan Nguyên Lương;Đỗ Tự Trì.
Album: Lưu Đức Hoa Của Chúng Ta (Version Quảng Đông) CD3.
Nơi Nào Dừng Lại, Một Nửa Của Tôi
flac
Ling ft TinyC.
2012.
Vietnamese
Rap - HipHop.
Album: One Life.
Người Yêu Của Tôi (給我的愛人)
flac
Tiết Chi Khiêm.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 未完成的歌.
Siêu Nhân Của Tôi (我的超人)
flac
Kim Sa.
2007.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đổi Mùa (换季).
Tình Ca Của Tôi (我的情歌)
flac
Châu Hoa Kiện.
1996.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ánh Sáng Tình Yêu (爱的光).
Trong Tiếng Hát Của Tôi (我的歌声里)
flac
Lý Đại Mạt.
Chinese
Pop - Rock.
Tội Lỗi Của Vết Sẹo Tình Yêu (伤爱罪)
flac
Hoàng Hựu Kiệt.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tay Trái Của Da Vinci (达文西的左手).
Chất Của Riêng Tôi (这才像我)
flac
Huyên Huyên.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Chất Của Riêng Tôi (这才像我).
Thánh Alla Của Tôi (安拉我主)
flac
Uông Minh Thuyên.
1996.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ân Thù Sách Kiếm (书剑恩仇录).
Hoài Niệm Của Tôi (我懷念的)
flac
Lâm Tuấn Kiệt.
Chinese
Pop - Rock.
Tôi Là Của Bạn (我的都是你的)
flac
Phong Hầu Nhi.
2018.
Chinese
Dance - Remix.
Album: Tôi Là Của Bạn (我的都是你的) (Single).
Anh Là Của Tôi (你是我的)
flac
Vu Văn Văn.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Undefined (尚未界定).
Si Jantung Hati; Ôi trái tim của tôi
flac
Ngọc Sơn.
Japan
Pop - Rock.
Không Phải Của Tôi (不是我的)
flac
SHARK Vệ Bân Nguyệt.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Không Phải Của Tôi (不是我的) (Single).
Gửi Tôi Của Tương Lai (致未来的我)
flac
Vưu Trưởng Tĩnh.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Bầu Trời Của Thiếu Niên Nhiên Dã OST (燃野少年的天空 影视原声大碟) (EP).
Niềm Tự Hào Của Tôi (我的骄傲)
flac
Kim Chí Văn.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Niềm Tự Hào Của Tôi (我的骄傲) ("特战荣耀"Glory Of Special Forces OST) (Single).
Đồng Đội Của Tôi (我的战友)
flac
Chung Cường.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đặc Chiến Hành Động (特战行动 影视原声专辑) (OST).
Niềm Tự Hào Của Tôi (我的骄傲)
flac
Kim Chí Văn.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Đặc Chiến Vinh Diệu - Glory Of Special Forces (特战荣耀 电视剧原声大碟) (OST).
Tôi Theo Đuổi Giấc Mơ Của Tôi (我和我追逐的梦)
flac
Lưu Đức Hoa.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lưu Đức Hoa Của Chúng Ta (Tiếng Phổ Thông) (CD3).
Tôi Là Người Yêu Của Chính Tôi (我是我的情人)
flac
A Tiễu.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cùng Em Đi Lang Thang (陪我去流浪) (EP).
Thanh Xuân Của Tôi, Tôi Làm Chủ (我的青春我做主)
flac
Tống Tiểu Duệ.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Thanh Xuân Của Tôi, Tôi Làm Chủ (我的青春我做主) (Single).
Trong Tiếng Hát Của Tôi (我的歌声里)
flac
Vương Tuấn Khải.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Tôi Là Gì Của Em (Nam Thần Mãn Hán)
flac
Unknown.
2016.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Từ;Hoàng Lập Hành;Khúc;Hoàng Lập Hành/Jae Chong.
Album: Tôi Là Gì Của Em.
Bầu Trời Của Tôi (我的天空)
flac
Hoả Thần.
2016.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Tuý Nhân;Đinh Dương.
Album: Mãn Hán Toàn Tịch.
Bạn Đồng Hành Của Tôi (我的胖侣)
flac
Lưu Đức Hoa.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Trần Thiếu Kỳ;Trần Đức Kiến.
Album: Lưu Đức Hoa Của Chúng Ta (Version Quảng Đông) CD2.
Người Yêu Của Tôi (給我的愛人)
flac
Tiết Chi Khiêm.
2008.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 深深愛過你.
Niềm Kiêu Hãnh Của Tôi (我的骄傲)
flac
Trương Sùng Cơ.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Album: AKG Sampler (发烧中的选择).
Đôi Cánh Của Tôi (My Wings; 我的翅膀)
flac
Coco Lee.
1997.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mỗi Lần Nhớ Đến Anh (Each Time I Think Of You; 每一次想你).
Thế Giới Của Tôi (我的世界)
flac
Trần Tư Đồng.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thế Giới Của Tôi (我的世界).
Tôi Là Gì Của Em (我是你的谁)
flac
Châu Thâm.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tôi Là Gì Của Em (我是你的谁) (Single).
Cuộc Sống Của Tôi (我这一生)
flac
Bán Đốn Huynh Đệ.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Mã Kiện Đào.
Album: Cuộc Sống Của Tôi (我这一生).
Đáp Án Của Tôi (我的答案)
flac
Châu Thâm.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đáp Án Của Tôi (我的答案) (Single).
Một Mặt Khác Của Tôi (另一个我)
flac
Hồ 66.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Một Mặt Khác Của Tôi (另一个我).
Tôi Của Thuở Ban Đầu (原来的我)
flac
Trương Vỹ Gia.
2016.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Chuyện Xưa Theo Gió (往事随风) (EP).
Mùa Hè Của Tôi (我的夏天)
flac
Tống Tiểu Duệ.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mùa Hè Của Tôi (我的夏天) (Single).
Người Cha Già Của Tôi (我的老父亲)
flac
An Tĩnh.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Người Cha Già Của Tôi (我的老父亲) (Single).
«
6
7
8
9
10
»