×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Ge Mig Liv
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
5
岛歌
flac
Chen Yue.
2013.
Instrumental
Chinese.
Attic (Ge Lou; 阁楼)
flac
Trần Tuệ Lâm.
2004.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Stylish Index.
Cách (隔)
flac
Đan Tịch.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cách (隔).
凱歌
flac
未来古代楽団 (Kiwako Ashimine).
Japan
Pop - Rock.
Writer: Taketeru Sunamori, Miyako Matsuoka.
Album: Grimms Notes Original Soundtrack.
Một, Hai (一个,两个)
flac
Châu Hoa Kiện.
1995.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Châu Hoa Kiện Thực Sự: Huyền Huyền Toàn Toàn (真的周華健: 弦弦全全).
Anh Trai Ngốc Nghếch (傻哥哥)
flac
Lý Thù.
2007.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lòng Cảm Động (感动的心).
Không Hoà Hợp (格格不入)
flac
Tô Bội Khanh.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Sing My Song Episode 7 (中国好歌曲 第7期).
Nhất Cách Cách (一格格)
flac
Ngạo Thất Gia.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nhất Cách Cách (一格格).
Sở Ca (Chŭ Ge; 楚歌)
flac
Fu Na.
2007.
Instrumental
Chinese.
Album: Zheng Xin Qing Ge (筝心情歌) - Tranh Tâm Tình Ca.
Xiao Zhu Ge (小猪歌)
flac
SNH48.
2016.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: 董冬冬.
Album: Xiao Zhu Ge (小猪歌).
Fan Ren Ge (烦人歌)
flac
813.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Điên Đảo Thế Giới (顛倒世界).
Tiểu Ca Ca (小哥哥)
flac
Quản Nhạc.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Center.
Tiểu Ca Ca (小哥哥)
flac
Hồ Ngải Đồng.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tiểu Ca Ca (小哥哥).
姐姐哥哥 (&Kin Law)
flac
Cally Kwong.
2002.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Universal DSD.
Nekoshikkaku (猫失格)
flac
ReoNa.
2022.
Japan
Pop - Rock.
Album: Shall we Dance (シャル・ウィ・ダンス?) (Special Edition).
Định Cách (定格)
flac
Nhan Nhân Trung.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Một Đời Một Kiếp OST (一生一世 影视原声带) (EP).
Kình Ca (擎歌)
flac
Sunnee.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Kình Ca (擎歌) (EP).
Như Ca (如歌)
flac
Trương Kiệt.
2018.
Instrumental
Chinese.
Writer: Đàm Toàn;Đạm Tư Tư;Hoàng Nhân Thước.
Album: Liệt Hoả Như Ca OST (烈火如歌 电视原声带).
Luyến Ca (恋歌)
flac
Hà Thịnh Minh.
2016.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bán Yêu Khuynh Thành (半妖傾城).
Luyến Ca (恋歌)
flac
Hà Thịnh Minh.
2016.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Demon Girl (半妖倾城) OST.
Boat Song (船歌)
flac
Đặng Lệ Quân.
2004.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Teresa Teng In Concert 01/1982 (邓丽君演唱会01/1982) (CD2).
Anh Cả (大哥)
flac
Vệ Lan.
Chinese
Pop - Rock.
Album: My Love.
Aono Uta (青の歌)
flac
Asian Kung-Fu Generation.
2003.
Japan
Pop - Rock.
Album: Houkai Amplifier.
Hika (悲歌)
flac
Michio Mamiya.
1998.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Michio Mamiya.
Album: Hotaru no Haka Saundotorakku Shuu (火垂るの墓 サウンドトラック集).
Tình Ca (情歌)
flac
Winky Thi.
Chinese
Pop - Rock.
Hai (两个)
flac
Trần Nhất Thiên.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nhị Thập Xuất Đầu (二十出头 ) (EP).
Cách Ly (隔离)
flac
Ngôn Thừa Húc.
2005.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Jerry For You.
Kình Ca (擎歌)
flac
Sunnee.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Kình Ca (擎歌) (EP).
双子情歌
flac
Dung Tổ Nhi.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: hopelessly romantic/all delicious collection.
Cách Ngạn (隔岸)
flac
Viên Tiểu Đóa.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cách Ngạn (隔岸) (EP).
無名的歌
flac
Beyond.
1989.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 真的見証 1989.
Trăm Tàu (百舸)
flac
Vương Tuấn Khải.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trăm Tàu (百舸) (Single).
Cách Diêm (隔檐)
flac
Lạc Thiếu Gia.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cách Diêm (隔檐) (Single).
Trì Hoãn (耽搁)
flac
Vương Cự Tinh.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Trì Hoãn (耽搁) (Single).
Thất Cách (失格)
flac
Quinn Quỳ Nhân.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lý Tưởng (理想) (EP).
Upgrade (升格)
flac
Phó Mộng Đồng.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Upgrade (升格) (Single).
Một (一个)
flac
Trần Nhất Thiên.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nhị Thập Xuất Đầu (二十出头 ) (EP).
Đương Ca (当歌)
flac
Diệp Huyền Thanh.
2018.
Instrumental
Chinese.
Album: Đương Ca (当歌).
アメフラシの歌 (Beautiful Rain)
flac
前田玲奈.
2014.
Japan
Pop - Rock.
Writer: 渡辺なつみ ;坂本裕介.
Album: TVアニメ「それでも世界は美しい」オリジナルサウンドトラック.
Fly Away (新歌)
flac
Lương Tịnh Như.
2003.
Chinese
Pop - Rock.
Album: The Power Of Love Songs (恋爱的力量) - CD1.
Musouka (夢想歌)
flac
Suara.
2004.
Instrumental
Other.
Album: Musouka (夢想歌).
Anh Cả (大哥)
flac
Vệ Lan.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Wish (CD2).
Funauta (舟歌)
flac
Aki Yashiro.
2008.
Japan
Pop - Rock.
Album: Golden Best.
Cantice (短歌)
flac
Various Artists.
2003.
Instrumental
Chinese.
Album: Thiên Hạ Đệ Nhất Ocarina (天下第一陶笛) (CD2).
Tụng Ca (颂歌)
flac
Zhang Yi.
2004.
Instrumental
English.
Album: Sentimental String (CD2).
Cao Yuan Mu Ge
flac
Song Of Chu.
2016.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Yan Huang.
Mắc Cạn (搁浅)
flac
Trương Kiệt.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thập (拾).
Huyền Ca (弦歌)
flac
A Vân Ca.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Huyền Ca (弦歌) ("星汉灿烂"Tinh Hán Xán Lạn - Love Like The Galaxy OST) (Single).
Tình Ca (情歌)
flac
Vương Lịch Hâm.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tình Ca (情歌) (Single).
Đương Ca (当歌)
flac
Diệp Huyền Thanh.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Biết Chăng? Biết Chăng? Là Hồng Phai Xanh Thắm OST (知否知否应是绿肥红瘦 原声大碟).
«
1
2
3
4
5
»