×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Ge Mig Liv
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
5
Ballad (歌謠)
flac
Lý Vinh Hạo.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Album: En (嗯).
哀歌(エレジー)
flac
Ken Hirai.
2017.
Japan
Pop - Rock.
Album: Ken Hirai Singles Best Collection 歌バカ 2(初回生産限定盤A).
君と見たソラの歌
flac
VOEZ.
2016.
Japan
Pop - Rock.
Writer: VOEZ.
Album: Voez (Original Soundtrack), Vol.1.
Ca Chuẩn (歌隼)
flac
Kim Đại Châu.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Trường Ca Hành (长歌行 电视剧原声带) (OST).
Vĩnh Cách - 永隔
flac
Lương Tâm Di & Dương Kỳ Dục - 梁心颐 & 杨奇煜.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Cách Diêm (隔檐)
flac
Lạc Thiếu Gia.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Cách Diêm (隔檐) (Single).
Thất Cách (失格)
flac
Cao Tiến.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thất Cách (失格) (Single).
Ode (颂歌)
flac
Zhang Yi.
2004.
Instrumental
Chinese.
Album: Sentimental String 2 (弦情岁月2).
Kakumei (革命)
flac
Fukuyama Masaharu.
2020.
Japan
Pop - Rock.
Album: Akira.
Như Ca (如歌)
flac
JandZ.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Thiếu Niên Ca Hành (少年歌行 风花雪月篇) (OST).
Tư Cách (资格)
flac
Tô Tinh Tiệp.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tư Cách (资格) (Single).
Thất Cách (失格)
flac
Tam Thúc Thuyết.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Thất Cách (失格) (Single).
Đóng Băng (定格)
flac
Lưu Nhân Ngữ.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: LRY18 (EP).
Đóng Băng (定格)
flac
Lưu Nhân Ngữ.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: LRY18 (EP).
Đương Ca (当歌)
flac
Diệp Huyền Thanh.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đương Ca (当歌).
Ly Ca (离歌)
flac
Tín Nhạc Đoàn.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Lâm Chí Huyền.
Đại Ca (大哥)
flac
Kha Thụ Lương.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trái Tim Nam Nhân (重拾男人心).
Little (细细个)
flac
Fiona Fung.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Sweet Melody.
K歌之王
flac
Trần Dịch Tấn.
Chinese
Pop - Rock.
Cắt Bỏ (割捨)
flac
Châu Tuyền Hùng.
1997.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lòng Rất Rối Loạn (我的心太乱).
Tửu Ca (饮歌)
flac
Twins.
2004.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Such A Better Day (CD1).
Koiuta (恋歌)
flac
Aki Yashiro.
2008.
Japan
Pop - Rock.
Album: Golden Best.
Boat Song (船歌)
flac
Đặng Lệ Quân.
1985.
Japan
Pop - Rock.
Album: Đêm Hội Biểu Diễn NHK Gồm 2CD (NHK演唱会全记录2CD) (CD1).
Tình Ca (情歌)
flac
Lương Tịnh Như.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đừng Rơi Nước Mắt Vì Anh Ấy Nữa (別再為他流淚).
Musouka (夢想歌)
flac
Yonezawa Madoka.
2012.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Naoko Sutani;Michio Kinugasa.
Album: WHITE ALBUM2 Original Soundtrack ~setsuna~.
Tiffany (新歌)
flac
Lương Tịnh Như.
2003.
Chinese
Pop - Rock.
Album: The Power Of Love Songs (恋爱的力量) - CD1.
Utakata Uta (うたかた歌)
flac
Masaki Suda.
2021.
Japan
Pop - Rock.
Album: Utakata Uta (うたかた歌) (Single).
Sè Lǔ Zhī Gē
flac
Hayao Miyazaki.
2012.
Instrumental
Chinese.
Album: Premium Orgel Of Ghibli (2CD).
Trì Hoãn (耽搁)
flac
Vương Cự Tinh.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trì Hoãn (耽搁) (Single).
Huyền Ca (弦歌)
flac
A Vân Ca.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Huyền Ca (弦歌) ("星汉灿烂"Tinh Hán Xán Lạn - Love Like The Galaxy OST) (Single).
Ca Sĩ (歌者)
flac
Thái Trình Dục.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thái Trình Dục (蔡程昱).
Trăm Tàu (百舸)
flac
Vương Tuấn Khải.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Trăm Tàu (百舸) (Single).
Ca Sĩ (歌者)
flac
Tổ Á Nạp Tích.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ca Sĩ (歌者) ("三体"Tam Thể OST) (Single).
Phong Cách (风格)
flac
Duy Kim.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Phong Cách (风格) (Single).
Vãn Ca (晚歌)
flac
Tiên Vũ.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hoa Vách Núi (悬崖的花) (Single).
Phong Cách (风格)
flac
Duy Kim.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Phong Cách (风格) (Single).
Tư Cách (资格)
flac
Tô Tinh Tiệp.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Tư Cách (资格) (Single).
Hai Người, Một Người (两个人一个人)
flac
Na Anh.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Tiền Lôi.
Album: Hai Người, Một Người (两个人一个人).
勁歌金曲2 - 情歌王 (新曲)
flac
Cổ Cự Cơ.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Cổ Cự Cơ;Leo Ku.
Ai Cũng Khen Em Ngoan (个个赞你乖)
flac
Quách Phú Thành.
2004.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lễ Hội Nhảy Múa (舞动嘉年华).
Phượng Tường Ca (Fèng Xiáng Gē; 凤翔歌)
flac
Quần Tinh.
2002.
Instrumental
Chinese.
Album: Trung Quốc Thuần Cổ Tranh (Zhong Guo Chun Guzheng; 中国纯古筝) (CD1).
Luyến Nhân Ca Ca (戀人歌歌)
flac
Hồ Ngạn Bân.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Hồ Ngạn Bân.
Xiao Zhu Ge (小猪歌) -off vocal ver.-
flac
SNH48.
2016.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Xiao Zhu Ge (小猪歌).
Wu Ge Ku / Ngô Ca Quật (吴哥窟)
flac
Kary Ng.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Wo Ben Ren.
Lân Gia Tiểu Ca Ca (邻家小哥哥)
flac
Hân Bảo Nhi.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lân Gia Tiểu Ca Ca (邻家小哥哥) (Single).
Bồ Câu Trắng (白鸽)
flac
Nhĩ Đích Thượng Hảo Giai.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bồ Câu Trắng (白鸽) (Single).
Hai Người (两个人)
flac
Phẩm Quan.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đêm Ấy Sao Chổi Đến 2 OST (彗星来的那一夜II蓝洞之恋 OST原声大碟) (Single).
Pride Kakumei (プライド革命)
flac
Afterglow.
2019.
Japan
Pop - Rock.
Album: BanG Dream! Girls Band Party! Cover Collection Vol.3.
Trà Nguội (隔夜茶)
flac
Trương Kính Hiên.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: No. Eleven.
Một Mình (一个人)
flac
Hàn Hồng.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Một Mình (一个人) - Ep.
«
2
3
4
5
6
»